Để một bài nói hay bài viết trở nên trôi chảy, hấp dẫn và không còn cảm giác nhàm chán, người học cần biết cách kết hợp hợp lý các loại câu khác nhau như: câu đơn, câu ghép, câu phức. Đặc biệt, bạn cần hiểu cấu trúc và cách sử dụng của câu phức trong tiếng Anh để sử dụng nhuần nguyễn và linh hoạt trong các bài thi, giúp bạn tăng bật band điểm của mình. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu rõ hơn về câu phức trong tiếng Anh nhé.
I. Câu phức trong tiếng Anh là gì?
Câu phức (complex sentence) là câu chứa một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc và một mệnh đề độc lập. Các mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc có thể liên kết với nhau thông qua các từ nối phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc mệnh đề quan hệ.
→ Ví dụ: While Sarah was cooking dinner, her husband was setting the table. (Trong khi Sarah đang nấu bữa tối, chồng cô ta đang cài đặt bàn ăn.)
- While Sarah was cooking dinner: mệnh đề phụ thuộc.
- her husband was setting the table: mệnh đề độc lập.
Trong ví dụ cho thấy, cả câu tiếng Anh và tiếng Việt đều bao gồm 2 cụm chủ-vị và được kết nối thông qua các từ nối như “while”. Dạng câu này được biết đến là câu ghép chính phụ trong tiếng Việt và câu phức trong tiếng Anh.
Câu phức trong tiếng Anh là gì?
II. Phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong câu phức
Mệnh đề độc lập (independent clause) là một mệnh đề có thể hoạt động một cách độc lập và tạo thành một câu có ý nghĩa toàn diện. Do có chứa đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, đây là mệnh đề độc lập và tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
→ Ví dụ: The countryside seemed like a tranquil painting come to life. (Miền quê dường như như một bức tranh yên bình trở nên sống động.)
Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) là mệnh đề phải được sử dụng cùng với mệnh đề độc lập để tạo thành câu có ý nghĩa toàn diện. Đây là mệnh đề phụ thuộc vì bản thân nó không thể tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
→ Ví dụ: Although she has studied English for more than three years,.... (Mặc dù cô ấy đã học tiếng Anh hơn 3 năm,....)
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
III. Các loại câu phức trong tiếng Anh
Các loại câu phức trong tiếng Anh
1. Câu phức có sử dụng liên từ phụ thuộc
1.1. Mối quan hệ nguyên nhân kết quả
Dùng để làm rõ nguyên nhân của một sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể, và thường được phân loại thành hai nhóm.
As/since/because + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + because of/due to + danh từ/danh động từ.
→ Ví dụ: Because she had dedicated countless hours to perfecting her craft, Emily not only became an accomplished pianist but also gained recognition in international music competitions. (Vì cô ấy đã dành hàng giờ không ngừng để hoàn thiện nghệ thuật của mình, Emily không chỉ trở thành một nghệ sĩ piano xuất sắc mà còn đạt được sự công nhận trong các cuộc thi âm nhạc quốc tế.)
Trong việc trình bày nguyên nhân dẫn đến kết quả, theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ có cấu trúc như sau:
Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề.
Mệnh đề + because of/due to/owing to/thanks to + danh từ/danh động từ.
→ Ví dụ: Due to her meticulous planning and attention to detail, the project was completed ahead of schedule. (Nhờ vào kế hoạch tỉ mỉ và sự chú ý đến chi tiết của cô ấy, dự án đã hoàn thành trước thời hạn.)
1.2. Mối quan hệ nhượng bộ
Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề.
→ Ví dụ: Although the road to success is often challenging, Maria made extreme efforts to build a thriving business empire. (Mặc dù con đường đến thành công thường khó khăn, Maria nỗ lực để xây dựng một đế chế kinh doanh phồn thịnh.)
1.3. Mối quan hệ tương phản
While + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề.
Whereas mệnh đề, mệnh đề.
→ Ví dụ: While Sarah prefers to spend her weekends exploring museums and art galleries, her brother enjoys outdoor activities such as hiking and camping. (Trong khi Sarah thích dành cuối tuần của mình để khám phá các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, em trai cô ấy lại thích các hoạt động ngoại ô như leo núi và cắm trại.)
1.4. Diễn tả mục đích
Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề (động từ sử dụng động từ khuyết thiếu)
→ Ví dụ: I always plan my schedule carefully in order that I can manage my time effectively. (Tôi luôn lên kế hoạch lịch trình cẩn thận để có thể quản lý thời gian của mình hiệu quả.)
1.5. Diễn tả thời gian
Trạng từ thời gian + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + trạng từ thời gian + mệnh đề.
Các từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: before (trước khi), after (sau khi), since (kể từ khi), until (cho đến khi)... Các giới từ thời gian thường kết hợp với danh từ, trong khi các liên từ thời gian thường đứng trước mệnh đề để tạo thành trạng từ chỉ thời gian, như trong ví dụ "since I was born” (kể từ khi tôi sinh ra).
→ Ví dụ: After she graduated from high school, she decided to travel the world, exploring different cultures and gaining valuable life experiences. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy quyết định du lịch khắp thế giới, khám phá các văn hóa khác nhau và có được những trải nghiệm quý báu trong cuộc sống)
- Chú ý: Mệnh đề thời gian trong câu phức có thể viết ngắn gọn bằng cách chuyển động từ chính trong mệnh đề phụ thuộc thành dạng động từ với hậu tố "ing" nếu chủ ngữ của cả hai mệnh đề là giống nhau.
→ Ví dụ:
- Câu gốc: After she graduated from high school, she decided to travel the world, exploring different cultures and gaining valuable life experiences.
- Câu rút gọn: After graduating from high school, she decided to travel the world, exploring different cultures and gaining valuable life experiences.
Trong ví dụ trên, khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề là "she", câu gốc có thể lược bỏ chủ ngữ "she" ở mệnh đề phụ thuộc và chuyển động từ thành dạng đuôi "ing". Mệnh đề độc lập không thay đổi.
1.6. Diễn tả giả thuyết
If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề.
→ Ví dụ: As long as you submit your application before the deadline, you will be considered for the scholarship. (Miễn là bạn nộp đơn trước hạn chót, bạn sẽ được xem xét cho học bổng.)
2. Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Who |
Danh từ chỉ người + who + V/ O. Hoặc Danh từ chỉ người + who + mệnh đề. |
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, đó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
I had a conversation with a writer who is currently working on a novel exploring complex societal issues. (ôi đã có cuộc trò chuyện với một nhà văn đang làm việc trên một tiểu thuyết nghiên cứu về các vấn đề xã hội phức tạp.) |
Which |
Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + V O. Hoặc Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + mệnh đề. |
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, sự việc, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
The old house, which has stood for centuries, was recently renovated to preserve its historical significance. (Căn nhà cổ, đã đứng vững hàng thế kỷ, gần đây đã được tu sửa để bảo tồn giá trị lịch sử của nó.) |
Whose |
Danh từ + whose + danh từ + V O. Hoặc Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề. |
Mở rộng ý nghĩa sở hữu cho danh từ. |
The artist, whose paintings adorn the gallery walls, will be hosting an exhibition next month. (Nghệ sĩ, tác phẩm của người trang trí bức tường của bảo tàng, sẽ tổ chức triển lãm vào tháng tới.) |
Trạng từ quan hệ |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
When |
Mệnh đề + when + mệnh đề. |
Mở rộng ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian. |
The day when I graduated from university was one of the happiest moments in my life. (Ngày tôi tốt nghiệp đại học là một trong những khoảnh khắc hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.) |
Where |
Mệnh đề + where + mệnh đề |
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ địa điểm.
|
I visited Paris where I experienced the charm of its historic landmarks and vibrant street life. (Tôi thăm Paris, nơi tôi trải nghiệm sự quyến rũ từ những công trình lịch sử và cuộc sống sôi động trên đường phố.) |
Why |
“Reasons” + why + mệnh đề |
Bổ sung ý nghĩa cho từ “reasons” |
There are several reasons why people choose to pursue higher education, including expanding their knowledge and enhancing career opportunities. (Có nhiều lý do mà người ta chọn theo đuổi giáo dục đại học, bao gồm việc mở rộng kiến thức và nâng cao cơ hội nghề nghiệp.) |
3. Câu phức có sử dụng mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ là một mệnh đề đặt ở vị trí của danh từ chính trong câu, đảm nhận chức năng và nhiệm vụ giống như một danh từ thông thường. Thông thường, mệnh đề này bắt đầu bằng các từ hỏi như: what, when, where, why, how và từ "that".
Clause + what, when, where, how, that,… + clause.
→ Ví dụ: The scientist discovered what appears to be a new species of butterfly. (Nhà khoa học đã phát hiện ra cái gì dường như là một loài bướm mới.)
IV. Phân biệt câu phức, câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh
Phân biệt câu phức, câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh
Loại câu |
Câu phức |
Câu đơn |
Câu ghép |
Cách phân biệt |
Câu phức bao gồm ít nhất một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. |
Câu đơn chỉ bao gồm duy nhất một mệnh đề độc lập. |
Câu ghép chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập, không có mệnh đề phụ thuộc. |
Cấu trúc |
S1 + V1 + linking word + S2 + V2 |
S + V |
S1 + V1 + linking word + S2 + V2 = S1 + V1. S2 + V2. |
Ví dụ |
Because the weather was bad, we decided to cancel our outdoor picnic and have a movie night instead. (Vì thời tiết xấu nên chúng tôi quyết định hủy buổi dã ngoại ngoài trời và thay vào đó đi xem phim. Trong câu có chứa:
|
My friends and I visited the local museum last weekend. (Tôi và bạn tôi đã ghé thăm bảo tàng địa phương cuối tuần trước.) Đây là câu chỉ chứa duy nhất một mệnh đề độc lập. |
The sun sets over the horizon, yet the stars begin to shine in the night sky. (Mặt trời lặn ở đường chân trời, nhưng những ngôi sao bắt đầu tỏa sáng trên bầu trời đêm.) => Trong ví dụ trước, mệnh đề "The sun sets over the horizon" có thể tự đứng độc lập với mệnh đề "yet the stars begin to shine in the night sky" mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Tuy nhiên, chúng ta đã sử dụng thêm liên từ "Yet" để kết nối chúng thành một câu. |
V. Compound-Complex Sentences (hoặc Mixed Sentences) (câu phức tổng hợp)
Câu phức tổng hợp là loại câu bao gồm ít nhất ba mệnh đề, trong đó có hai mệnh đề chính và một mệnh đề phụ thuộc.Tuy nhiên, câu phức tổng hợp có thể gây khó hiểu cho người nghe, vì vậy không nên sử dụng chúng trong mọi trường hợp.
→ Ví dụ: Despite her busy schedule, Susan managed to complete the project on time, and she even exceeded the expectations of her team. (Mặc dù lịch trình bận rộn nhưng Susan vẫn hoàn thành dự án đúng thời hạn và thậm chí cô còn vượt xa sự mong đợi của nhóm mình.)
- Lưu ý về câu phức
Không chỉ riêng câu ghép mà cũng có trường hợp câu phức không sử dụng liên từ, thay vào đó bạn có thể sử dụng dấu phẩy.
Trong câu phức, mệnh đề thường bao gồm ít nhất hai câu bổ sung cho nhau về mặt ý nghĩa. Nó bao gồm ít nhất hai vế câu: một vế câu phụ thuộc và một vế câu độc lập. Vế câu phụ có thể được đặt ở bất kỳ điểm nào trong câu, chẳng hạn như đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Trường hợp mệnh đề phụ thuộc đặt ở đầu câu, bạn có thể sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, khi mệnh đề phụ thuộc được đặt ở vị trí khác, bạn không được sử dụng dấu phẩy.
→ Ví dụ: Even though Tom is passionate about photography, he couldn't pursue it as a career due to financial constraints. (Mặc dù Tom đam mê nhiếp ảnh nhưng anh ấy không thể theo đuổi sự nghiệp này do hạn chế về tài chính.)
Bởi vì kết cấu của câu ghép và câu phức khá giống nhau, bạn nên phân biệt chúng khi sử dụng chúng. Đảm bảo rằng bạn không sử dụng sai lầm sẽ ảnh hưởng đến ý nghĩa của toàn bộ cuộc trò chuyện hoặc ngữ cảnh của câu nói.
VI. Các lỗi sai thường gặp khi viết câu phức trong tiếng anh
Các lỗi sai thường gặp khi viết câu phức trong tiếng anh
1. Lỗi sai sentence fragment
Đây là lỗi viết mệnh đề phụ mà không có mệnh đề chính trong complex. Thường xuyên gặp khi câu bắt đầu bằng các từ như 'after, although, before, if, since, until, when, where, why, while, because,... và yêu cầu một mệnh đề độc lập liền sau.
→ Ví dụ: Incorrect: After finishing my homework.
=> Điều này chỉ tạo thành một mệnh đề phụ, không có mệnh đề chính đi kèm.
Correct: After finishing my homework, I went to bed. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đi ngủ.)
=> Đầy đủ mệnh đề chính và phụ
2. Lỗi sai run-on-sentence
Tức là thiếu từ nối trong câu.
Có 3 cách sửa lỗi này:
- Sử dụng dấu chấm để tách chúng thành 2 câu riêng biệt (Nhớ nên đi kèm với từ nổi cho câu.
- mạch lạc)
- Sử dụng dấu chấm phẩy
- Sử dụng dấu phẩy và thêm một từ nối (coordinator như but, for, nor, yet, so, however, besides, in fact, therefore,..) hoặc một từ liên kết (subordinator như although, since, when, while, because,...) để tạo ra một câu ghép.
→ Ví dụ:
❌Incorrect: Running a marathon requires a lot of training you have to build up your endurance.
✅Correct: Driving a car is similar to playing the piano since it starts from the smallest levels
✅Correct: Running a marathon requires a lot of training, as you have to build up your endurance. (Chạy marathon đòi hỏi phải tập luyện rất nhiều vì bạn phải rèn luyện sức bền của mình.)
3. Lỗi sai choppy sentence
Tức là lỗi viết câu cụt. Bạn có thể sửa lỗi này giúp tránh việc viết câu quá cụt trong câu phức.
❌Incorrect: Mary loves hiking. She often goes on trails. She enjoys the fresh air. She finds it rejuvenating.
✅Correct: Mary loves hiking, so she often goes on trails and enjoys the fresh air, finding it rejuvenating. Mary thích đi bộ đường dài nên cô thường đi trên những con đường mòn và tận hưởng không khí trong lành, cô ấy cảm thấy nó giúp làm mới tinh thần.)
VII. Bài tập câu phức trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn tất những câu sau với từ được cho: and/ but/ or so for.
1. I feel tired, _____I feel weak.
2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.
3. I have the flu, _____I don't feel very tired.
4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.
6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.
7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat
8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
9. Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.
10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.
Bài tập 2: Kết hợp những câu sau sử dụng liên từ trong hộp
1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)
2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)
3. I want to buy another car. I have no money. (but)
4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)
5. I passed the test. My parents took me to the cinema. (therefore)
6. I feel sleepy. I must finish the report. (however)
7. His shoes are worn. He has no socks. (for)
8. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)
9. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)
10. I couldn’t go to your party. I was tired. (for)
Bài tập 3: Hãy xác định đâu là câu đơn, câu ghép và câu phức trong 10 câu tiếng Anh được liệt kê bên dưới.
1. The training rooms of these college athletes smell of grease and gasoline.
2. Their practice field is a stretch of asphalt, and their heroes make a living driving cars.
3. Their tools are screwdrivers and spanners rather than basketballs and footballs.
4. This new brand of college athletes is involved in the sport of auto racing.
5. Most of the students are engineering majors, and they devote every minute of their spare time to their sport.
6. Although the sport is new, it has already attracted six collegiate teams in the Southeast.
7. The students work on special cars designed for their sport.
8. The cars are called Legends cars, models of Ford and Chevys from 1932 to 1934, and they are refitted by the students with 1200 cc motorcycle engines.
9. Although their usual speed ranges from 50 to 90 miles an hour, Legends cars can move up to 100 miles an hour on a straightaway.
10. The Saturday morning races of the competing teams have attracted as many as 3,500 fans, but the students concede they are no threat to the nation's fastest-growing sport of stock car racing.
Đáp án bài tập câu phức và câu ghép trong tiếng Anh
Bài tập 1:
1. and
2. so
3. but
4. or
5. or
6. and
7. but
8. for
9. so
10. or
Bài tập 2:
1. You may have an allergy, so be careful with what you eat and drink.
2. Tom has a temperature and a sore throat.
3. I want another car but I have no money.
4. It’s raining, so I’ll stay home and read.
5. I passed the test; therefore, my parents took me to the circus.
6. I feel sleepy; however, I must finish the report.
7. His shoes are worn, for he has no socks.
8. I wanted to buy a set of Lego, so I started to save my money.
9. I enjoy visiting many different countries, yet I wouldn’t want to live overseas.
10. I couldn’t go to your party, for I was tired.
Bài tập 3:
1. Câu đơn
2. Câu ghép
3. Câu đơn
4. Câu đơn
5. Câu ghép
6. Câu phức
7. Câu đơn
8. Câu ghép
9. Câu phức
10. Câu ghép
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Việc phân biệt giữa câu đơn, câu phức và câu ghép không quá khó khăn. Hy vọng với bài viết Câu phức trong tiếng Anh của STUDY4, bạn đã hiểu được khái niệm về câu phức và cách chúng được cấu trúc và phân biệt với các loại câu khác. Đừng ngại bình luận dưới bài viết nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về bất kỳ cấu trúc tiếng Anh nào!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment