Chắc hẳn các bạn học viên của STUDY4 đã rất quen thuộc với các mẹo, các tips để cải thiện kỹ năng làm bài IELTS nói chung và kỹ năng nghe nói riêng. Để làm tốt phần thi IELTS Listening, bạn sẽ cần trau dồi vốn từ vựng, kỹ năng làm bài và các các tip làm bài hiệu quả của nó. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu tới bạn một “tuyệt chiêu” giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Listening, đó chính là take note. Đây là một trong những phương pháp được đánh giá là có hiệu quả tốt nhất khi làm bài thi IELTS Listening, hãy cùng tìm hiểu nhé.
I. Phần thi IELTS Listening
Phần thi IELTS Listening
1. Giới thiệu chung về IELTS Listening
IELTS Listening là một phần của bài kiểm tra IELTS (International English Language Testing System), đây là một trong những bài kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. Trong phần này, thí sinh sẽ nghe các bản ghi âm hoặc các đoạn hội thoại ngắn, sau đó trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung nghe được.
Mục tiêu của phần Listening là đánh giá khả năng của thí sinh trong việc nghe và hiểu tiếng Anh. Phần thi kéo dài khoảng 40 phút, gồm 30 phút nghe và 10 phút chuyển đáp án ra Answer sheet (hình thức thi trên giấy) hoặc 2 phút kiểm tra lại (hình thức thi trên máy).
2. Format bài thi IELTS Listening
IELTS Listening được chia thành bốn phần tương ứng với 4 đoạn audio:
- Section 1: Hội thoại giữa hai người với các chủ đề hằng ngày như đặt phòng khách sạn, đặt vé xe, hoặc gọi thợ sửa chữa.
- Section 2: Đoạn độc thoại của một người, thảo luận về các chủ đề thông thường như giới thiệu địa điểm hoặc mô tả về các công việc.
- Section 3: Hội thoại của từ hai đến bốn người, tập trung vào các chủ đề học thuật.
- Section 4: Đoạn độc thoại về các chủ đề học thuật như khoa học, lịch sử, v.v.
3. Các dạng bài thường gặp trong IELTS Listening
Các dạng bài thường gặp trong IELTS Listening bao gồm:
- Matching (Nối thông tin)
- Multiple choice (Câu hỏi nhiều lựa chọn đáp án)
- Note completion (Hoàn thiện ghi chú)
- Form completion (Hoàn thiện đơn)
- Table completion (Hoàn thiện bảng)
- Sentence completion (Hoàn thiện câu)
- Summary completion (Hoàn thiện đoạn tóm tắt)
- Short answer questions (Câu trả lời ngắn)
- Map and Plan Labeling (Gắn nhãn cho bản đồ/bản kế hoạch)
- Diagram and flowchart completion (Hoàn thiện biểu đồ/ sơ đồ)
Xem thêm: Các dạng bài Listening IELTS và các Tip nâng cao trình độ nghe
II. Take note là gì?
Có thể nhiều bạn đã từng thắc mắc, mình cần làm gì khi đang nghe IELTS Listening để đạt hiệu quả làm bài tốt nhất. Take note chính là câu trả lời cho bạn!
Cách take note khi đang nghe IELTS Listening
1. Giới thiệu chung về take note/ note-taking
"Take note" hay "Note-taking" là việc ghi chú lại thông tin nghe được theo một cách có hệ thống, khác hoàn toàn so với việc sao chép từng từ một. Để take note hiệu quả, bạn cần đảm bảo các thông tin được sắp xếp một cách có hệ thống và logic, đảm bảo rằng các ghi chú phản ánh được nội dung một cách chính xác và dễ hiểu.
Kỹ năng này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống như ghi chép bài giảng, cuộc họp hay trong các cuộc gặp mặt thông thường, và nếu bạn thành thạo nó, note-taking sẽ trở thành một công cụ hữu ích không chỉ trong việc thu thập thông tin mà còn trong việc tự học và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
2. Take note/ note-taking trong IELTS Listening
Take note mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích. Việc sử dụng kỹ năng take note trong bài thi IELTS Listening không chỉ giúp bạn duy trì sự tập trung mà còn nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin.
Tuy nhiên, note-taking không phải là một phương pháp đơn giản như nhiều người nghĩ. Để thực hiện tốt kỹ năng này, bạn cần có khả năng lắng nghe và phân loại thông tin quan trọng, sau đó ghi chú một cách cẩn thận và hiệu quả. Việc phát triển kỹ năng này đòi hỏi thời gian và thực hành, nhưng sẽ mang lại lợi ích lớn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cả trong đời sống hàng ngày của bạn.
3. Một số vấn đề thường gặp phải khi take note
Dưới đây là một số vấn đề các bạn thường gặp phải trong quá trình take note:
- Không bắt kịp tốc độ của Audio: Đôi khi, tốc độ nói trong đoạn audio có thể quá nhanh, dẫn đến việc không thể ghi chép kịp thời và mất điểm ở những câu tiếp theo.
- Ghi chép không hiệu quả: Có người chỉ ghi lại các từ khóa chính như động từ hoặc danh từ, nhưng khi xem lại, họ không hiểu được ý nghĩa của cả câu bởi chúng quá rời rạc.
- Tốc độ hiểu chậm: Việc cố gắng để hiểu được thông tin và ghi chép cùng lúc có thể làm cho quá trình take note trở nên chậm chạp, dẫn đến việc bỏ lỡ các thông tin quan trọng trong các câu sau.
Để cải thiện những vấn đề đó, bạn cần luyện tập thường xuyên và hiểu được cách làm thế nào để take note hiệu quả.
III. Những điều cần chuẩn bị trước khi nghe Listening
Làm gì trước khi nghe IELTS Listening?
Ta cần làm gì trước khi nghe IELTS Listening? Hãy đảm bảo rằng bạn chuẩn bị tốt những điều sau:
- Xác định dạng từ cần điền: Trước khi nghe, hãy xem xét loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,...) hoặc dạng thông tin (số điện thoại, họ tên, nghề nghiệp,..) cần điền vào chỗ trống, đặc biệt là trong các bài điền từ vào chỗ trống.
- Nhận biết từ khóa trong đề: Sử dụng các keyword chính trong đề để tập trung sự chú ý khi nghe, giúp bạn xác định được những thông tin quan trọng.
Xem thêm: Cách tìm keyword trong IELTS Listening chính xác nhất
- Phân biệt thông tin quan trọng và không quan trọng: Nhận ra thông tin quan trọng trong bài nghe và loại bỏ thông tin không cần thiết. Ví dụ, trong cuộc trò chuyện về việc lên kế hoạch đi du lịch, ngày tháng được chốt lại cuối cùng sau khi được thống nhất có thể coi là thông tin quan trọng, trong khi các mốc thời gian khác có thể sẽ không cần thiết.
- Chú ý đến việc sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn giải lại ý nghĩa (paraphrasing): Thông thường, người nói sẽ không sử dụng chính xác từ trong câu hỏi mà thay vào đó sử dụng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase lại chúng, vì vậy cần bạn phải chú ý để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Các lưu ý trên sẽ giúp tăng cường khả năng hiểu và ghi nhớ trong quá trình nghe, đồng thời cải thiện kết quả trong phần thi IELTS Listening.
IV. Hướng dẫn chi tiết cách take note khi đang nghe Listening
Cách take note IELTS Listening
Vậy cần làm gì khi đang nghe IELTS Listening? Để quá trình take note diễn ra hiệu quả, hãy ghi nhớ những điều sau:
1. Đừng ghi tất cả những thông tin bạn nghe được, hãy ghi ý chính được tóm tắt
Trong quá trình take note khi làm bài thi IELTS Listening, bạn không nên cố gắng ghi lại mọi từ mà bạn nghe được, bởi điều đó là không khả thi.
Thay vào đó, hãy tập trung vào việc ghi lại các từ chính (content words) trong câu, những từ mang nhiều thông tin nhất và thường được nhấn mạnh khi người nói phát âm. Đồng thời, bỏ qua các từ phụ (function words) - những từ mang ít thông tin, như các trợ từ và liên từ, để tối ưu hóa quá trình ghi chú và tăng cường khả năng hiểu cùng ghi nhớ trong quá trình nghe.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng bạn không nên lược quá nhiều từ vựng để tránh việc không nắm bắt được ý chính khi đọc lại ghi chú. Hãy ghi lại các ý chính theo cách ngắn gọn và dễ hiểu!
*Lưu ý: Các ví dụ về content words và function words để giúp bạn take note hiệu quả
Content words |
|
Noun: Danh từ |
table (cái bàn), cat (con mèo), book (quyển sách) |
Main verb: Động từ chính |
eat (ăn), run (chạy), sleep (ngủ) |
Adjective: Tính từ |
beautiful (đẹp), tall (cao), happy (hạnh phúc) |
Wh-word |
where (ở đâu), who (ai), what (gì) |
Adverb: Trạng từ |
quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận) |
Negative word: Từ phủ định |
no (không), not (không), never (không bao giờ) |
Possessive pronoun: Đại từ sở hữu |
his (của anh ấy), her (của cô ấy), their (của họ) |
This/that as pronoun: This/ that đóng vai trò là đại từ |
I want this (Tôi muốn nó), He likes that (Anh ấy thích điều đó), They need to have these (Họ cần có được chúng) |
Function words |
|
Preposition: Giới từ |
on (trên), under (dưới), in (trong) |
Determiner: Từ hạn định |
the (cái, những), a (một), my (của tôi) |
Auxiliary verb: Trợ động từ |
can (có thể), will (sẽ), have (đã) |
Conjunction: Liên từ |
and (và), but (nhưng), or (hoặc) |
Pronoun: Đại từ |
he (anh ấy), she (cô ấy), they (họ) |
To be: Động từ to be |
am (là, đang), is (là, đang), are (là, đang) |
2. Chỉ take note những gì cần thiết
Một cách take note khi đang nghe Listening hiệu quả đó là chỉ ghi lại những thông tin được yêu cầu trong câu hỏi. Điều này giúp tránh việc ghi những thông tin thừa không cần thiết, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và tập trung hơn cho việc chuẩn bị take note những câu hỏi tiếp theo.
Để thực hiện điều này, bạn cần đọc lướt câu hỏi trước khi bắt đầu nghe đoạn audio. Bằng cách này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về những gì sẽ được hỏi và có thể tập trung ghi chú vào những thông tin quan trọng để chuẩn bị cho câu trả lời một cách hiệu quả nhất.
3. Tận dụng ký hiệu và từ viết tắt
Khi take note, việc sử dụng ký hiệu và từ viết tắt có thể giúp bạn tăng tốc độ ghi chú thông tin. Điều này cho phép bạn ghi lại thông tin một cách nhanh chóng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và tập trung vào việc nghe kỹ đoạn Audio.
Tuy nhiên, đây là điều bạn nên luyện tập ngay trong quá trình ôn luyện và chuẩn bị chứ không phải chỉ áp dụng trong bài thi thực tế. Bạn có thể tự sáng tạo ra các quy ước viết tắt của riêng mình để phù hợp với phong cách và tốc độ ghi chú của mình. Ví dụ như sử dụng mũi tên hướng lên để biểu thị "increase", mũi tên đi xuống để nhắc tới “decrease”, viết tắt từ "yourself" thành "4self", hoặc biến "tomorrow" thành "2morrow". Chúng sẽ giúp bạn cải thiện hiệu suất của mình đáng kể trong quá trình luyện tập chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Listening.
Cách take note khi đang nghe Listening
4. Chú ý tới danh từ số ít/ số nhiều và cách chia động từ
Đây cũng là một điều cần chú ý trong quá trình làm bài thi IELTS Listening nói chung và take note nói riêng. Một điểm quan trọng bạn rất cần chú ý là sự khác biệt giữa danh từ số ít và số nhiều cũng như cách động từ được chia trong câu. Đôi khi việc nghe kỹ các âm cuối từ có thể khá khó khăn với thí sinh, đặc biệt khi đoạn Audio có tốc độ nói nhanh, dẫn đến việc thí sinh nghe được từ nhưng vẫn mất điểm cho thiếu (s/es) hay quên chia động từ đúng dạng.
May mắn rằng bạn sẽ luôn có thể dựa vào ngữ cảnh của câu và loại từ để đoán đúng đáp án. Ví dụ, nếu trước chỗ trống có "a" hoặc "an", bạn có thể dự đoán rằng cần điền một danh từ số ít vào chỗ đó. Việc này giúp bạn tăng cơ hội có được câu trả lời chính xác trong phần thi Listening.
5. Đảm bảo ghi chú của mình dễ nhìn và dễ đọc
Để quá trình take note đạt hiệu quả tốt nhất, hãy ghi chú sao cho thật thoáng và dễ nhìn. Bạn có thể đặt mỗi thông tin chính trong Audio thành một dòng riêng để dễ dàng xác định ý chính và nắm bắt thông tin nhanh khi cần xem lại.
Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo rằng mỗi thông tin quan trọng đều được ghi lại chi tiết, dễ nhìn thấy và dễ hiểu nhằm giúp bạn chuẩn bị cho việc điền đáp án một cách chính xác và nhanh chóng. Đồng thời, việc viết thoáng và sắp xếp thông tin cụ thể cũng giúp giảm thiểu nguy cơ bỏ lỡ thông tin quan trọng trong quá trình nghe và ghi chú.
6. Đối chiếu đáp án sau khi take note
Cuối cùng, bạn cần làm gì sau khi nghe IELTS Listening và đã take note xong? Hãy đối chiếu đáp án! Trong quá trình so sánh ghi chú với đáp án được cung cấp, hãy cố gắng tìm những đáp án sao cho phù hợp và gần giống nhất với những gì bạn đã ghi lại. Điều này giúp bạn xác định các câu trả lời đúng và tăng khả năng đạt điểm cao trong bài thi. Hãy chú ý chọn những đáp án mà có ý nghĩa gần giống nhất với thông tin bạn đã ghi, dựa trên từ ngữ, ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của đoạn audio.
V. Ví dụ hướng dẫn cách take note IELTS Listening chi tiết nhất
Ví dụ cách take note IELTS Listening
Chúng ta hãy cùng thực hiện một ví dụ cụ thể trong đề thi BC IELTS Listening Test 1.
Đây là câu hỏi thuộc dạng Multiple Choice trong Section 4.
36. We are all present hedonists
A. at school.
B. at birth.
C. while eating and drinking.
37. American boys drop out of school at a higher rate than girls because
A. they need to be in control of the way they learn.
B. they play video games instead of doing school work.
C. they are not as intelligent as girls.
1. Trước khi nghe đoạn Audio
Chúng ta sẽ cần xác định những keyword chính trong cả hai câu hỏi trên.
- Câu 36: present hedonists, school, birth, eating and drinking
- Câu 37: Americans, drop out, boys higher than girls, control, play video games, intelligent
2. Trong khi nghe đoạn Audio
Đoạn Audio của hai câu hỏi trên:
Okay, let’s move on. You might ask “how do these time zones affect our lives?” Well, let’s start at the beginning. Everyone is brought into this world as a present hedonist [36]. No exceptions. Our initial needs and demands – to be warm, secure, fed and watered – all stem from the present moment. But things change when we enter formal education – we’re taught to stop existing in the moment and to begin thinking about future outcomes. But, did you know that every nine seconds a child in the USA drops out of school? For boys, the rate is much higher than for girls. We could easily say “Ah, well, boys just aren’t as bright as girls” but the evidence doesn’t support this. A recent study states that boys in America, by the age of twenty one, have spent 10,000 hours playing video games. The research suggests that they’ll never fit in the traditional classroom because these boys require a situation where they have the ability to manage their own learning environment. [37] |
Cách take note:
Câu 36: Ngay khi ta nghe thấy câu “Everyone is brought into this world as a present hedonist”, hãy take note những từ như: brought into this world, present hedonist. Hãy luôn viết tắt theo cách mà bạn hiểu để tiết kiệm thời gian nhé!
Câu 37: Khi đoạn Audio chạy tới “every nine seconds a child in the USA drops out of school”, ta nhận thấy thông tin đã chuyển sang câu 37. Nhanh chóng take note những keywords sau: drop out, boys > girls, not bright as → no, require situation, never fit in traditional class, manage their own.
Lưu ý: bạn có thể take note thêm/ bớt những từ sao cho dễ hiểu với bản thân nhất.
3. Sau khi nghe đoạn Audio
Cuối cùng, khi đã nghe và take note xong, hãy đối chiếu thông tin để chọn đáp án đúng.
Câu 36: ta nhận thấy “brought into this world” sẽ bằng với at birth”
→ Chọn nhanh đáp án B.
Câu 37: ta thấy các từ “require situation, never fit in traditional class, manage their own” mang ý nghĩa rằng “boys” sẽ cần một tình huống riêng (require situation) để tự xoay xở cho phù hợp (manage their own)
→ Chọn nhanh đáp án A.
KHÓA HỌC IELTS INTENSIVE LISTENING của STUDY4 ➡️BIẾN LISTENING THÀNH KỸ NĂNG IELTS MẠNH NHẤT CHỈ TRONG 50 GIỜ HỌC Khóa học bao gồm: 🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Listening và hơn 200h clip chữa chi tiết. 🎧Thực hành luyện nghe bộ từ vựng phổ biến nhất trong phần thi IELTS Listening Gần 15.000 từ và cụm từ có xác suất 99% xuất hiện trong bài thi IELTS Listening được chia thành các chủ đề như: danh từ, tính từ, động từ, tiền tệ, ngày tháng, số/mã, số nhiều/số ít… giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm chắc chính tả cho dạng bài điền từ. 🔊Luyện nghe hàng ngày với phương pháp dictation (nghe chép chính tả)
📝Tận dụng transcript để tập tìm keywords và học từ mới Transcript được tách câu rõ ràng, kèm công cụ highlight, take note và tạo flashcards giúp bạn tận dụng tối đa transcript của bài nghe để học từ mới, luyện tập tìm keywords hoặc tra lỗi sai sau khi luyện đề xong. |
Lời kết
Trên đây STUDY4 cung cấp cho bạn cách take note IELTS Listening để cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả đi kèm với ví dụ minh họa rồi đó. Hãy để STUDY4 giúp đỡ bạn trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nhé.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment