Cách viết Body trong IELTS Writing Task 1

Body là phần dài nhất và cần tốn nhiều công sức nhất trong bài thi IELTS Writing Task 1. Vì thế, nhiều thí sinh mất rất nhiều thời gian để giải quyết được phần Body. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn cách viết Body trong IELTS Writing Task 1 cực kỳ đơn giản chỉ trong 10 phút!

I. Giới thiệu về Body trong IELTS Writing Task 1

Phần thân (Body) trong Task 1 của kỳ thi IELTS Writing yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích dữ liệu từ biểu đồ, biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, hoặc bản đồ một cách chi tiết và logic. Đây là phần quan trọng nhất trong việc trả lời Task 1 và thường được chia thành các đoạn để trình bày các điểm chính và chi tiết từ dữ liệu. Phần thân bài sẽ được trình bày sau phần Introduction hoặc phần Overview, tùy theo mong muốn của người viết. 

Thông thường, phần Body trong IELTS Writing Task 1 có độ dài từ 1-2 đoạn văn ngắn. 

II. Cách viết Body trong IELTS Writing Task 1

Sau đây là 6 bước cơ bản để viết Body cho tất cả các dạng bài trong IELTS Writing Task 1:

1. Nhận biết các đặc điểm chính

Việc nhận biết các đặc điểm chính sẽ giúp bạn nhóm được các ý để trình bày một cách khoa học hơn và giúp bạn nắm được những luận điểm bạn đã để cập ở phần overview hoặc introduction. Hơn thế nữa, việc nhận biết các đặc điểm chính còn giúp bạn so sánh các dữ liệu một cách dễ dàng hơn, giúp tăng độ sâu của bài viết. 

2. Chia các đặc điểm vào từng đoạn văn

Có rất nhiều cách chia đoạn văn, tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cách sau:

2.1. Dựa vào thời gian

Nếu đề bài có mốc thời gian cụ thể, bạn có thể chia các đoạn văn theo các mốc thời gian để trình bày dữ liệu. Đây là cách chia đơn giản nhất và dễ thực hiện nhất. 

Ví dụ: Đề bài trên sử dụng biểu đồ đường biểu diễn chi tiêu hàng năm cho điện thoại trong 10 năm (2001-2010). 

Như vậy, trong đoạn body đầu tiên, bạn có thể phân tích số liệu từ năm 2001-2005, và đoạn còn lại thì phân tích dữ liệu từ năm 2006-2010. 

2.2. Dựa vào đặc điểm chính

Sau khi thực hiện bước 1, bạn có thể sử dụng những đặc điểm bạn tìm thấy để chia các đoạn body. 

Ví dụ: Biểu đồ 1 cho thấy đa phần người dùng sử dụng TV truyền thống vào năm 2009. Biểu đồ 2 cho thấy người dùng sử dụng TV màn hình phẳng và điện thoại di động nhiều hơn cả vào năm 2019.

Như vậy, bạn có thể chia những đặc điểm quan trọng này vào 1 đoạn văn, và phân tích các dữ liệu nhỏ còn lại vào đoạn văn thứ 2 của body. 

III. Các cấu trúc thường dùng trong Body IELTS Writing Task 1

1. Mô tả dữ liệu

Sau khi quan sát và nhóm các nhóm dữ liệu nổi bật, bạn cần mô tả ngắn gọn lại các dữ liệu trong biểu đồ để người đọc hiểu sơ qua về các dữ liệu đó. 

Bạn có thể sử dụng các cấu trúc phổ biến như sau: 

Cấu trúc

Giải nghĩa

From [year] to [year] + S + verb + statistics

Cấu trúc mô tả dựa trên thời gian

The proportion/percentage for + S + verb + statistics

Cấu trúc mô tả dựa trên tỷ lệ

The number of + S + verb + statistics

Cấu trúc mô tả dựa trên số lượng

Overall, the number of + S + verb + statistics

Cấu trúc mô tả tổng quát

Ví dụ:

Biểu đồ này có 3 đặc điểm chính: 

  • Châu Phi là khu vực duy nhất có % đóng góp dân số tăng cho tới năm 2050. 
  • Châu Âu được dự kiến là sẽ giảm mạnh % dân số cho tới năm 2050. 
  • Châu Á là khu vực duy nhất có sự tăng - giảm liên tục trong toàn bộ quá trình.

Như vậy, ở đoạn 1, bạn có thể mô tả các dữ liệu ở Châu Phi và Châu Âu, và đoạn 2 viết về sự thay đổi ở Châu Á cùng các dữ liệu còn lại. 

Ví dụ câu văn mô tả dữ liệu Châu Phi: 

Starting from a modest 9% contribution in 1950, the African population is projected to constitute one-fifth of the global population by 2050.  

Bắt đầu từ một tỷ lệ đóng góp tương đối nhỏ là 9% vào năm 1950, dân số châu Phi được dự báo sẽ chiếm một phần năm tổng dân số thế giới vào năm 2050. 

Như vậy bạn có thể thấy, câu văn tập trung mô tả về tỷ lệ đóng góp dân của châu Phi đối với dân số thế giới trong khoảng từ năm 1950 tới năm 2050. Ví dụ này sử dụng cấu trúc mô tả dựa trên thời gian.

2. So sánh dữ liệu

Để bài viết sâu sắc và có giá trị hơn, bạn cần sử dụng các cấu trúc so sánh trong bài viết. Một số cách so sánh dữ liệu phổ biến là:

Cấu trúc

Ví dụ

So sánh dựa trên thời gian

While the unemployment rate remained stable in 2018, it experienced a sharp decline in 2019.

So sánh giữa các nhóm dữ liệu

When comparing different age groups, individuals aged 25-34 had the highest level of education.

So sánh về mức độ

The number of tourists visiting Country A was significantly higher than that of Country B in the given period

So sánh giữa các vùng/khu vực (dành cho dạng Map)

The Eastern area experienced a more significant increase in residential facilities compared to the Western area.

So sánh sự biến đổi trong dữ liệu

Unlike the fluctuating trend in temperature, the precipitation level remained relatively constant throughout the year.

Ví dụ: Sử dụng ví dụ bài Table ở phần trên, sau khi nhận biết các nhóm dữ liệu và các đặc điểm chính, ta có thể viết câu so sánh để nối tiếp giữa câu mô tả dữ liệu tại Châu Phi và câu mô tả dữ liệu tại Châu Âu:

Starting from a modest 9% contribution in 1950, the African population is projected to constitute one-fifth of the global population by 2050. This marks a nearly opposite trend compared to Europe, which accounted for 22% in 1950 and is anticipated to sustain its gradual decline to only 7% by 2050.

Bắt đầu từ một tỷ lệ đóng góp tương đối nhỏ là 9% vào năm 1950, dân số châu Phi được dự báo sẽ chiếm một phần năm tổng dân số thế giới vào năm 2050. Điều này gần như là một sự đảo ngược đối với châu Âu, nơi tỷ lệ này đạt 22% vào năm 1950 và dự kiến ​​sẽ tiếp tục suy giảm ổn định để chỉ đạt 7% vào năm 2050.

Như vậy ta thấy, sự biến đổi trong dữ liệu của Châu Âu là ngược lại so với Châu Phi (Châu Âu giảm - Châu Phi tăng). Do đó, cấu trúc so sánh được sử dụng để nhấn mạnh đặc điểm này, cũng như để kết nối giữa 2 dữ liệu với nhau. 

IV. Bộ từ vựng Body Writing Task 1

Như vậy, bạn đã hiểu được cách viết Body Writing cho Task 1 hết sức đơn giản. Lưu ý rằng khi sử dụng các cấu trúc mô tả và so sánh, bạn có thể sử dụng linh hoạt các từ ngữ thay thế cho các thành phần trong cấu trúc như: 

1. Mô tả xu hướng

  • Xu hướng tăng: Rise, grow, increase, climb, follow an upward trend, improve, jump, rocket, leap… 
  • Xu hướng giảm: Decrease, lower, drop, fall, decline, reduce, downfall, collapse, dip…
  • Xu hướng ổn định: Remain stable, steadiness, plateau, static, stability
  • Xu hướng dao động: Fluctuate, vary… 
  • Chạm mức cao nhất: Reach highest point, peak…
  • Chạm mức thấp nhất: Reach lowest point, hit the lowest, hit a trough… 

2. Mô tả mức độ thay đổi dữ liệu

  • Nhanh: Fast, significant, substantial, notable, enormous, remarkable… 
  • Chậm: Steady, slow, moderate, gradual, slight, minimal, small, marginal…
  • Trung bình: Stable, moderate… 

3. Mô tả sự vật (dành cho dạng Map)

  • Mô tả sự xuất hiện: Build, construct, put, appear…
  • Mô tả sự biến mất: Destroyed, gone, disappear, removed, replaced, vanish, demolish, devastate
  • Mô tả phương hướng: North, South, West, East, Northeast, Southeast, Northwest, Southwest.

4. Mô tả quy trình (dành cho dạng Process)

  • Mô tả các bước: Firstly, secondly, thirdly, lastly, following that, subsequently, after this step… 
  • Mô tả chu kỳ: Continues indefinitely, the cycle repeats, the process keeps repeating… 

V. Luyện viết Body cho IELTS Writing Task 1

Sau đây là một vài đề bài giúp bạn luyện tập sử dụng các kiến thức đã học để viết 1 đoạn Body Writing Task 1. Sau khi viết xong, bạn có thể tham khảo bài mẫu ở phần VI trong bài viết này. 

1. Đề bài Line Graph

The graph below gives information about the percentage of the population in four Asian countries living in cities from 1970 to 2020, with predictions for 2030 and 2040.

2. Đề bài Bar Chart

The chart below shows the expenditure of two countries on consumer goods in 2010.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant

3. Đề bài Map

The maps below show the village of Stokeford in 1930 and 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

4. Đề bài Process

The diagram below shows how coffee is produced and prepared for sale in supermarkets and shops.

5. Đề bài Pie Graph

The chart below shows a comparison of different kinds of energy production in France in 1995 and 2005.

6. Dạng Mixed Chart

The table and pie chart give information about the population in Australia according to different nationalities and areas.

7. Đề bài Table

The table below shows the results of a survey that asked 6800 Scottish adults (aged 16 years and over) whether they had taken part in different cultural activities in the past 12 months.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

VI. Đáp án bài Writing

1. Đề bài Line Graph

Khi phân tích đề bài, bạn có thể thấy những điểm nổi bật sau:

  • Tỷ lệ đô thị hóa ở Philippines và Malaysia tương đương
  • Thái Lan và Indonesia có tỷ lệ đô thị hóa thấp hơn
  • Trong hai thập kỷ tiếp theo, Malaysia trải qua sự dao động trong tỷ lệ thành thị hóa và được dự đoán sẽ tăng mạnh
  • Philippines đã chứng kiến sự suy giảm đều đặn sau năm 1980 và dự kiến sẽ phục hồi cho tới năm 2040

Như vậy ta có Body sau: 

In 1970, urbanization rates in the Philippines and Malaysia were comparable, approximately 31% and 30% respectively. Thailand and Indonesia had lower rates, with Thailand at 19% and Indonesia at 12%. Over the subsequent two decades, Malaysia experienced fluctuations in its rate, surpassing the Philippines at around 40% before experiencing rapid growth in 1990. It is forecasted to exceed 80% by 2040. Conversely, the Philippines witnessed a gradual decline after 1980 but is anticipated to rebound and surpass 50% by 2040.

Năm 1970, tỷ lệ thành thị hóa ở Philippines và Malaysia tương đương, khoảng 31% và 30% tương ứng. Thái Lan và Indonesia có tỷ lệ thấp hơn, với Thái Lan là 19% và Indonesia là 12%. Trong hai thập kỷ tiếp theo, Malaysia đã trải qua sự dao động trong tỷ lệ của mình, vượt qua Philippines ở mức khoảng 40% trước khi tăng nhanh vào năm 1990. Dự kiến ​​nó sẽ vượt qua 80% vào năm 2040. Ngược lại, Philippines đã chứng kiến sự suy giảm đều đặn sau năm 1980 nhưng được dự kiến ​​sẽ phục hồi và vượt qua 50% vào năm 2040.

2. Đề bài Bar Chart

Trong biểu đồ ở đề bài, ta nhận thấy được những điểm chính sau: 

  • Người Anh chi nhiều tiền cho ô tô, sách và máy ảnh so với người Pháp

Như vậy, ta có đoạn Body đầu tiên như sau: 

The British allocated relatively more funds to cars, books, and cameras compared to France. Specifically, the UK spent slightly over 450,000 pounds on cars, while France's expenditure was approximately 55,000 pounds less. For books, although the spending gap widened, both countries allocated less than they did for cars, with around 400,000 and 300,000 pounds spent by the UK and France respectively. The disparity in spending was most notable for cameras, with France's expenditure exceeding two times smaller (150,000 pounds) than that of the UK (slightly over 350,000 pounds).

Người Anh chi tiêu tương đối nhiều hơn cho ô tô, sách và máy ảnh so với Pháp. Cụ thể, Anh chi tiêu hơn 450.000 bảng cho ô tô, trong khi Pháp chi ít hơn 55.000 bảng. Đối với sách, mặc dù khoảng cách về chi tiêu đã trở nên lớn hơn, cả hai quốc gia đều chi ít hơn so với chi tiêu cho ô tô, với khoảng 400.000 và 300.000 bảng được chi bởi lần lượt Anh và Pháp. Sự chênh lệch trong chi tiêu là lớn nhất cho máy ảnh, với chi phí của Pháp (150.000 bảng) nhỏ hơn hai lần so với của Anh (hơn 350.000 bảng).

Đoạn body này tập trung vào việc phân tích những thứ mà người Anh chi nhiều hơn so với người Pháp. 

3. Đề bài Map

Trong bản đồ, ta có thể nhận thấy những sự thay đổi đáng chú ý nhất là sự xuất hiện của khu dân cư vào năm 2010 - nơi mà trước đây là đất nông nghiệp. Các cơ sở hạ tầng phục vụ cho cư dân sinh sống cũng đã được xây dựng, thay thế cho khu nông nghiệp vào những năm 1930.

Như vậy, ta có đoạn Body đầu tiên như sau: 

The most significant alteration is the emergence of residential areas in 2010 on the land that was previously used for farming in 1930. New roads were built in this area, accompanied by the construction of numerous housing units. In response to the substantial population growth, the primary school underwent expansion, doubling its size compared to the previous building.

Sự thay đổi đáng chú ý nhất là sự xuất diện của các khu dân cư vào năm 2010 trên các khu vực trước đây là đất nông nghiệp vào năm 1930. Các con đường mới được xây dựng trên khu vực này, kèm theo việc xây dựng nhiều căn hộ chung cư. Đáp ứng với sự gia tăng dân số đáng kể, trường tiểu học đã được mở rộng, gấp đôi kích thước so với tòa nhà trước đó.

4. Đề bài Process

Sau khi phân tích đề bài, ta có đoạn body đầu tiên như sau: 

Examining the coffee production process closely, it begins with the harvesting of coffee beans in the fields. Subsequently, these beans undergo drying, roasting, and cooling processes before being fed into a grinding machine, where they are transformed into coffee granules.

Khi xem xét quy trình sản xuất cà phê chi tiết, có thể thấy việc thu hoạch hạt cà phê phải được thực hiện trên cánh đồng trước tiên. Sau đó, các hạt này trải qua các quá trình sấy, rang, và làm nguội trước khi được đưa vào máy xay, nơi chúng được biến thành hạt cà phê.

5. Đề bài Pie Chart

Khi phân tích đề bài, ta có thể thấy từng biểu đồ được dùng để biểu diễn các nguồn năng lượng sản xuất trong năm 1995 và 2005. 

Như vậy, ta có mẫu body đầu tiên phân tích dữ liệu năm 1995 như sau: 

In 1995, coal accounted for the largest share, representing 29.80% of France's total energy production. Gas and petro production rates were slightly lower, at 29.63% and 29.27% respectively. Meanwhile, nuclear energy accounted for only 6.40% of the total production.

Năm 1995, sản xuất than chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 29,80% tổng sản lượng năng lượng tại Pháp. Các tỷ lệ sản xuất khí và xăng dầu là hơi thấp hơn, lần lượt là 29,63% và 29,27%. Trong khi đó, chỉ có 6,40% tổng sản lượng thuộc về năng lượng hạt nhân.

6. Đề bài Mixed Chart

Mẫu body cho đề bài mixed chart:

Based on the pie chart, individuals of Australian ethnicity comprise almost three quarters of the entire population. This is succeeded by individuals originating from the UK (7%) and New Zealand (3%). Conversely, individuals of Chinese and Dutch descent accounted for a minimal 1-2%.

Theo biểu đồ tròn, người có dân tộc Úc chiếm gần ba phần tư tổng dân số. Tiếp theo là người đến từ Anh (7%) và New Zealand (3%). Ngược lại, người có dân tộc Trung Quốc và Hà Lan chiếm tỷ lệ nhỏ 1-2%.

7. Đề bài Table

Bảng được cung cấp ở đề bài cho thấy dữ liệu nổi bật nhất là tỷ lệ tham gia tất cả các hoạt động cao nhất là trẻ em ở nhóm tuổi 16-24. 

Như vậy, ta có mẫu body như sau: 

The greatest engagement in any activities was observed among individuals aged 16-24, with 35% and 30% respectively participating in performance and visual arts. Conversely, involvement in other activities was considerably lower, especially those related to computers, at only 10%.

Tỷ lệ tham gia tất cả hoạt động cao nhất được ghi nhận ở nhóm người có độ tuổi từ 16-24, với lần lượt 35% và 30% tham gia nghệ thuật biểu diễn và nghệ thuật thị giác. Ngược lại, sự tham gia vào các hoạt động khác thấp hơn nhiều, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến máy tính, chỉ có 10%.

NẮM VỮNG 6+ IELTS WRITING CHỈ NGAY SAU MỘT KHÓA!

Khóa học bao gồm:

✍️Phân tích chi tiết essay sample:

Các bài viết được phân tích chi tiết => Giúp bạn nắm được công thức phát triển ý của đoạn và bài. Các từ mới kèm nghĩa tiếng Việt, các từ và cụm từ liên kết ý, liên kết đoạn được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📖Luyện tập từ vựng:

Mỗi bài đều có thêm phần luyện tập điền từ đã học => Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng hơn rất nhiều


📝Luyện tập sử dụng liên kết câu và thực hành chữa lỗi ngữ pháp:

Đa dạng bài tập ngữ pháp, điền từ, cụm từ liên kết, đại từ => Hạn chế lỗi sai khi viết bài.


📑Thực hành viết lại câu:

Bài tập viết lại câu giúp nắm được vai trò câu trong một đoạn và cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh.


🌐Tính năng chấm WRITING bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Writing của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Như vậy, bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách viết Body trong IELTS Writing Task 1, giúp bạn dễ dàng viết Body trong IELTS chỉ với các bước đơn giản. Quan trọng nhất, để giành được band điểm cao trong kỳ thi IELTS Writing, bạn cần chăm chỉ luyện tập viết body, kỹ năng paraphrase và học thêm nhiều từ vựng nâng cao.