Bạn học đã khá quen thuộc với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) rồi phải không? Nó thường xuất hiện trong sách vở và bài kiểm tra. Tuy nhiên, với sự phức tạp của việc kết hợp giữa dạng hoàn thành và tiếp diễn, thì này có thể là một thách thức đối với những người học chưa thành thạo. Nhưng đừng lo lắng, hãy dành ra 5 phút để đọc bài viết này của STUDY4 và hiểu rõ hơn về khái niệm, công thức và cách sử dụng của thì này nhé!
I. Khái niệm
1. Thì là gì?
Thì, hoặc thời, là một khía cạnh ngữ pháp giúp xác định thời điểm diễn ra hành động của động từ trong câu, từ đó cung cấp thông tin về sự kiện đang diễn ra, dự kiến xảy ra hoặc đã xảy ra tại một thời điểm nhất định.
2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) dùng để mô tả một hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ nhưng vẫn tiếp tục đến hiện tại, hoặc một hành động đã hoàn thành nhưng vẫn có ảnh hưởng đến tình hình hiện tại. Thì này thường được dùng để tập trung vào thời gian diễn ra của hành động mà không nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng.
→ Ví dụ: I have been studying Spanish for the past six months. (Tôi đã đang học tiếng Tây Ban Nha trong vòng sáu tháng qua.)
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
II. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- CÂU KHẲNG ĐỊNH
Công thức |
S + have/has + been + V-ing |
He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm + has I/You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + have |
|
Ví dụ |
The company has been operating in the market for a decade. (Công ty đã hoạt động trên thị trường được một thập kỷ.) |
- CÂU PHỦ ĐỊNH
Công thức |
S + have/has + not + been + V-ing |
Chú ý (Viết tắt) |
has not = hasn’t have not = haven’t |
Ví dụ |
He hasn't been sleeping well due to stress at work. (Anh ấy đã không ngủ ngon do căng thẳng ở công việc.) |
- CÂU NGHI VẤN
- Câu hỏi Yes/ No question
Công thức |
Question: Have/Has + S + been + V-ing? Answer: Yes, S + have/has. No, S + haven’t/hasn’t. |
Ví dụ |
Have you been working on this project all day? (Bạn đã làm việc trên dự án này cả ngày chưa?) |
- Câu hỏi Wh-question
Công thức |
What/Where/Why/How…. + have/has + S + been + V-ing? |
Ví dụ |
How long have they been renovating their house? (Họ đã tu sửa nhà được bao lâu rồi?) |
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
III. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khi nào sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn? Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ dùng để mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục kéo dài cho đến hiện tại. Sự kiện này có thể đang tiếp diễn vào thời điểm nói và có khả năng tiếp tục trong tương lai. Thì này được dùng để đặc biệt nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
→ Ví dụ: I have been working at this company since I graduated from college. (Tôi đã làm việc tại công ty này kể từ khi tôi tốt nghiệp đại học.)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn hoặc vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
→ Ví dụ: I can't find my keys. I have been looking for them all morning. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Tôi đã tìm kiếm chúng suốt buổi sáng.)
*Lưu ý:
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không thích hợp khi sử dụng với các động từ chỉ hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể và không thể kéo dài (ví dụ: start - bắt đầu; stop - dừng lại). Trong trường hợp này, thì hiện tại hoàn thành sẽ được áp dụng.
→ Ví dụ: The concert has started at 8 PM. (Buổi hòa nhạc đã bắt đầu vào lúc 8 giờ tối.)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn mô tả một hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Vì thế, thì này không thích hợp để diễn tả các trải nghiệm (hành động đã được thực hiện hay đã xảy ra bao nhiêu lần từ quá khứ đến hiện tại) như thì hiện tại hoàn thành.
→ Ví dụ: I have visited Paris. (Tôi đã từng ghé thăm Paris.)
=> Trong ví dụ này, việc "ghé thăm Paris" chỉ là một trải nghiệm đã xảy ra một lần trong quá khứ và không kéo dài đến hiện tại. Do đó, sử dụng thì hiện tại hoàn thành (have visited) là cách thích hợp để diễn đạt ý này, chứ không phải thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
1. Since + mốc thời gian
→ Ví dụ: I have been playing the piano since I was six years old. (Tôi đã chơi piano từ khi tôi lên 6 tuổi.)
- Lưu ý: Mệnh đề sau “since” cần chia ở thì quá khứ đơn. Ngoài ra, 'since' cũng được sử dụng như một liên từ để biểu thị mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Trong trường hợp này, không áp dụng cùng quy tắc như 'since + mốc thời gian'.
2. For + thời gian chính xác
→ Ví dụ: They have been living in this neighborhood for five years. (Họ đã sống trong khu phố này từ năm năm trước.)
3. All + khoảng thời gian
→ Ví dụ: They have been gardening all day to prepare for the party. (Họ đã làm vườn suốt cả ngày để chuẩn bị cho bữa tiệc.)
4. Từ nhận biết gồm:
All day/week/year, since, for, recently, lately, up until now, so far,....
V. Phân biệt thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn với thì Hiện tại Hoàn thành
Phân biệt thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn với thì Hiện tại Hoàn thành
Thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect) |
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) |
Diễn tả một hành động đã kết thúc → Ví dụ: I have studied for my exam. (Tôi đã học cho kỳ thi của mình.) |
Diễn tả hành động vẫn đang diễn ra cho đến hiện tại → Ví dụ: I have been studying for my exam. (Tôi đã đang học cho kỳ thi của mình.) |
Chú trọng vào kết quả → Ví dụ: You have cooked dinner! It tastes delicious! (Bạn đã nấu bữa tối! Nó ngon quá! |
Chú trọng vào hành động → Ví dụ: I have been cooking dinner. It's taking longer than I expected. (Tôi đã đang nấu bữa tối. Nó mất thời gian hơn so với dự kiến.) |
Thể hiện "Bao nhiêu" (để trả lời câu hỏi "How long/How many?") → Ví dụ: She has eaten three slices of pizza. (Cô ấy đã ăn ba lát pizza.) |
Thể hiện "Bao lâu" (để trả lời câu hỏi "How long?") → Ví dụ: She has been eating pizza for an hour. (Cô ấy đã ăn pizza trong một giờ.) |
Nói về tình trạng đang xảy ra bằng cách sử dụng “for, since, và how” → Ví dụ: A: How long have you known each other? B: I have known them since I moved to this neighborhood. (Tôi đã biết họ từ khi tôi chuyển đến khu phố này.)
|
Nói về hành động đang diễn ra hoặc được lặp lại bằng cách sử dụng “for, since, và how” → Ví dụ: A: How long have they been playing football? B: They have been playing football every Saturday for years. (Họ chơi bóng đá mỗi thứ bảy hàng tuần trong nhiều năm qua.)
|
Nhấn mạnh một hành động mang tính lâu dài → Ví dụ: She has worked as a teacher for 10 years. (Cô ấy đã làm việc làm giáo viên trong 10 năm.)
|
Nhấn mạnh một hành động mang tính tạm thời. → Ví dụ: She has been working extra hours recently. (Cô ấy đã làm thêm giờ gần đây.)
|
VI. Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bây giờ bạn đã hoàn thành phần lý thuyết. Chúng ta hãy thực hiện một số bài tập cùng nhau để xem bạn đã hiểu bài đến đâu và bổ sung kiến thức về cấu trúc ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé.
Bài 1: Hãy chọn dạng đúng của động từ có trong ngoặc.
- They (study) for hours now because they have an exam tomorrow.
- The children (play) outside since morning, so they are tired now.
- She (talk) on the phone with her friend for over an hour.
- The company (experience) a lot of growth since they introduced their new product line.
- He (wait) for the bus for half an hour already.
- We (clean) the house all morning, and it still looks messy.
- It (snow) heavily since last night, and the roads are slippery.
- She (read) the same book for the third time this month.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. Since 2000, the agency _________ thousands of travel arrangements successfully.
A. Makes
B. Made
C. Is making
D. has been making
2. I ______________ this movie before.
A. have seen
B. have been seeing
C. saw
D. see
3. John _________ to learn Japanese since 2019.
A. Starts
B. Is starting
C. Has been starting
D. Has started
4. Over the last few months, the government ____________ many vaccine donations from other countries.
A. received
B. has received
C. has been receiving
D. both B&C are correct
5. John _________ smoking recently.
A. has been stopping
B. has stopped
C. stops
D. is stopping
6.______ nonstop for 8 hours already?
A. Did you work
B. Have you worked
C. Have you been working
D. Both B&C are correct
7. John _______ at the party yet.
A. didn’t arrive
B. has not arrived
C. hasn’t been arriving
D. Both B&C are correct.
8. Recently, there __________ more and more COVID-19 positive cases.
A. are
B. were
C. have been
D. have been being
Đáp án
Bài 1:
- They have been studying for hours now because they have an exam tomorrow.
- The children have been playing outside since morning, so they are tired now.
- She has been talking on the phone with her friend for over an hour.
- The company has been experiencing a lot of growth since they introduced their new product line.
- He has been waiting for the bus for half an hour already.
- We have been cleaning the house all morning, and it still looks messy.
- It has been snowing heavily since last night, and the roads are slippery.
- She has been reading the same book for the third time this month.
Bài 2:
1. D
2. A
3. D
4. C
5. B
6. C
7. B
8. C
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Đây là các lý thuyết liên quan đến tiếp diễn hiện tại hoàn thành và tiếp diễn hiện tại hoàn thành. STUDY4 hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng hai loại thì trong tiếng Anh. Hãy luyện tập chăm chỉ để đạt được kết quả học tập cao nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment