Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Ngữ pháp tiếng Anh đa dạng với những cấu trúc được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, các cấu trúc ít phổ biến cũng rất quan trọng và không nên bị lãng quên. Việc hiểu và thành thạo tất cả các nguyên tắc ngữ pháp nói chung và các thì cụ thể nói riêng là một yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh. STUDY4 sẽ cung cấp chi tiết kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) từ khái niệm, cách sử dụng, công thức cũng như bài tập để bạn có thể hiểu rõ hơn về nó.

I. Khái niệm

1. Thì là gì?

Thì, hoặc thời, là một khía cạnh ngữ pháp giúp xác định thời điểm diễn ra hành động của động từ trong câu, từ đó cung cấp thông tin về sự kiện đang diễn ra, dự kiến xảy ra hoặc đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể.

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh 

2.Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì? Past Perfect Continuous là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả việc một hành động đã đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trước một hành động khác đã kết thúc trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính chính xác của các hành động đã diễn ra trong quá khứ.

→ Ví dụ: Before he arrived at the party, she had been preparing food for hours. (Trước khi anh ấy đến buổi tiệc, cô ấy đã chuẩn bị thức ăn suốt vài giờ.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

II. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Khẳng định

Phủ định

Nghi vấn

Công thức

S + had + been + V-ing

S + hadn't = had not + been + V-ing

Câu hỏi: 

  • Had + S + been + V-ing?

Trả lời: 

  • Yes, S + had
  • No, S + hadn’t = had not

Ví dụ

He had been practicing the piano for hours before his concert. (Anh ấy đã luyện tập piano suốt vài giờ trước buổi hòa nhạc của mình.)

They hadn't been living in that neighborhood for long when the incident happened.

(Họ không sống ở khu phố đó lâu khi sự việc xảy ra.)

Had you been working on this project before the deadline?

(Anh/Chị đã làm việc trên dự án này trước hạn chót không?)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Vậy khi nào sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn? Hãy cùng đọc phần dưới đây để trả lời câu hỏi này nhé.

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

1. Mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.

→ Ví dụ: They had been renovating their house for months before they finally moved in. (Họ đã liên tục tu sửa nhà trong suốt vài tháng trước khi họ cuối cùng chuyển vào.)

2. Mô tả hành động này là kết quả của một sự kiện trước đây

Thì quá khứ hoàn thành mô tả các sự việc đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc nhưng vẫn có tác động hoặc kết quả trong quá khứ, bạn có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Để nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động trong quá khứ. 

→ Ví dụ: She was feeling tired because she had been working late every night. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì cô ấy đã làm việc muộn mỗi đêm.)

3.Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian liên tục trước hoặc vào một thời điểm khác trong quá khứ (tính liên tục của hành động). 

→ Ví dụ: John had been practicing the piano every day for years before his big recital. (John đã luyện tập piano mỗi ngày trong suốt nhiều năm trước buổi biểu diễn lớn của mình.)

4. Sử dụng trong Conditional Sentence Type 3 (Câu điều kiện loại 3) 

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả 1 điều kiện không có thật trong quá khứ.

→ Ví dụ: If she had been paying attention, she wouldn't have missed the important announcement. (Nếu cô ấy đã chú ý, cô ấy không có lẽ đã bỏ lỡ thông báo quan trọng.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu

Ví dụ

Until then (cho đến lúc đó)

Until then, he had been waiting patiently for her arrival. (Cho đến lúc đó, anh ta đã đợi một cách kiên nhẫn cho sự xuất hiện của cô ấy.)

By the time (trước lúc…)

By the time she woke up, her family had already finished breakfast. (Trước khi cô ấy tỉnh dậy, gia đình đã kết thúc bữa sáng.)

By/ before + mốc thời gian (trước lúc…)

By 9 AM this morning, she had been working on her project for three hours. (Từ trước đến 9 giờ sáng nay, cô ấy đã đang làm dự án của mình được ba giờ.)

Prior to this/that time (trước thời điểm đó)

Prior to that time, he had been studying for his exam all afternoon. (Trước thời điểm đó, anh ấy đã học suốt buổi chiều cho kỳ thi của mình.)

V. So sánh quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

So sánh quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức

Had + Past participle

Had + been + V-ing

Cách dùng

QKHT nhấn mạnh việc hoàn thành, kết thúc của hành động/ sự kiện.

Ví dụ: The workers had finished the construction project before the deadline. (Các công nhân đã hoàn thành dự án xây dựng trước hạn chót.)

QKHTTD nhấn mạnh các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra.

→ Ví dụ: The children had been playing in the garden when it started to rain. (Những đứa trẻ đã đang chơi trong vườn khi trời bắt đầu mưa.)

QKHT nhấn mạnh rằng hoạt động phải đã hoàn thành (không phải chờ đợi nữa).

→ Ví dụ: He had written the report by the time the deadline arrived. (Anh ấy đã viết báo cáo trước khi hạn cuối đến.)

QKHTTD chú trọng vào thời gian hoạt động.

→ Ví dụ: They had been discussing the project for hours before reaching a decision. (Họ đã thảo luận về dự án suốt vài giờ trước khi đưa ra quyết định.)

QKHT gợi ý một hành động dài hạn hơn.

→ Ví dụ: He had always worked diligently on his assignments. (Anh ấy đã luôn luôn làm việc chăm chỉ vào các bài tập của mình.)

QKHTTD gợi ý một hành động, sự việc ngắn hạn, tạm thời.

→ Ví dụ: They had been saving money for their dream vacation for months before they finally booked the tickets. (Họ đã tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ mơ ước của họ trong suốt vài tháng trước khi cuối cùng đặt vé.)

*Lưu ý:

Có một số động từ không thường được sử dụng trong dạng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Thường không sử dụng thể tiếp diễn với các động từ chỉ hoạt động nhận thức như know, like, believe,.... và động từ giác quan như hear, smell, taste,...

→ Ví dụ: She had known about the surprise party before it happened. (Cô ấy biết về bữa tiệc bất ngờ trước khi nó diễn ra.)

❌NOT: She had been knowing about the surprise party before it happened. (Cô ấy đã biết về bữa tiệc bất ngờ trước khi nó diễn ra.)

  • Không sử dụng dạng tiếp diễn với các hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể (start, stop).

VI. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ ở thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn.

  1. They (work) ____________ on the project for several weeks when they finally completed it.
  2. By the time the firemen arrived, the firefighters (try) ____________ to extinguish the fire for over an hour.
  3. She (wait) ____________ at the bus stop for 30 minutes when the bus finally arrived.
  4. Before he left for vacation, he (pack) ____________ his suitcase for hours.
  5. The team (practice) ____________ their routine all week before the big performance.
  6. By the time I got to the party, everyone (dance) ____________ for hours.
  7. They (argue) ____________ about the decision for hours before finally reaching a conclusion.
  8. The students (study) ____________ for the exam for weeks before they felt prepared.
  9. The chef (prepare) ____________ the ingredients before the guests arrived.
  10. Before the concert began, the orchestra (rehearse) ____________ for weeks.

Đáp án

  1. They had been working on the project for several weeks when they finally completed it.
  2. By the time the firemen arrived, the firefighters had been trying to extinguish the fire for over an hour.
  3. She had been waiting at the bus stop for 30 minutes when the bus finally arrived.
  4. Before he left for vacation, he had been packing his suitcase for hours.
  5. The team had been practicing their routine all week before the big performance.
  6. By the time I got to the party, everyone had been dancing for hours.
  7. They had been arguing about the decision for hours before finally reaching a conclusion.
  8. The students had been studying for the exam for weeks before they felt prepared.
  9. The chef had been preparing the ingredients before the guests arrived.
  10. Before the concert began, the orchestra had been rehearsing for weeks.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết của STUDY4, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không còn là một điều lo lắng đối với các bạn học tiếng Anh nữa, phải không? Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi hoặc quan tâm nào đến cấu trúc ngữ pháp này, đừng ngần ngại comment phía dưới để STUDY4 giải đáp giúp bạn nhé!