Tổng hợp từ vựng IELTS Reading theo chủ đề

Học IELTS Reading sẽ không còn là một “cơn ác mộng” nữa nếu bạn hiểu được cách chinh phục nó. Để học IELTS Reading hiệu quả, bạn sẽ cần nắm vững hai điều sau: từ vựng IELTS Reading và chiến lược làm bài IELTS Reading. Nhằm giúp bạn chuẩn bị và ôn luyện thật tốt cho phần thi này, dưới đây STUDY4 sẽ tổng hợp lại list từ vựng hay gặp IELTS Reading thuộc những chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thật nhé!

I. Sơ lược về phần thi IELTS Reading 

1. Giới thiệu chung 

IELTS Reading là bài kiểm tra khả năng đọc hiểu và phân tích của thí sinh khi sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Bài thi Reading sẽ được thực hiện trong vòng 60 phút, với tổng cộng 40 câu hỏi chia thành 3 passage, mỗi passage khoảng 700-800 từ. 

Mỗi câu đúng trong bài thi Reading sẽ tương ứng với 1 điểm, tối đa 40 điểm, nếu làm sai sẽ không bị trừ điểm. 

2. Các chủ đề phổ biến IELTS Reading 

Trong IELTS Reading, do thường sẽ được trích từ những nguồn học thuật, nghiên cứu uy tín, các bài đọc thuộc phần này sẽ đa phần xoay quanh 12 chủ đề phổ biến sau:

  • Education: Giáo dục 
  • Work: Việc làm
  • Health: Sức khỏe
  • Entertainment: Giải trí
  • Environment: Môi trường 
  • Tourism: Du lịch
  • Culture: Văn hóa
  • Language: Ngôn ngữ
  • History: Lịch sử 
  • Science and Technology: Khoa học công nghệ
  • Media: Truyền thông
  • Economy: Kinh tế

II. Tổng hợp từ vựng IELTS Reading trong các chủ đề phổ biến 

Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các list từ vựng hay gặp IELTS Reading thuộc từng chủ đề nhé!

1. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Education

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

School (n)

skuːl

Trường học

She attends a prestigious private school.

Teacher (n)

ˈtiː.tʃər

Giáo viên

The teacher explained the lesson clearly.

Student (n)

ˈstjuː.dənt

Sinh viên, học sinh

The students are working on their assignments.

University (n)

ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti

Đại học

He's studying engineering at the university.

Degree (n)

dɪˈɡriː

Bằng cấp

She earned a bachelor's degree in psychology.

Exam (n)

ɪɡˈzæm

Kỳ thi, bài kiểm tra

He's preparing for his final exams.

Lecture (n)

ˈlek.tʃər

Bài giảng

The professor delivered an engaging lecture.

Research (n)

rɪˈsɜːtʃ

Nghiên cứu

He's conducting research on climate change.

Scholarship (n)

ˈskɒl.ə.ʃɪp

Học bổng

She received a scholarship to study abroad.

Literacy (n)

ˈlɪt.ər.ə.si

Khả năng đọc và viết, biết chữ

The literacy rate has improved in recent years.

Curriculum (n)

kəˈrɪk.jə.ləm

Chương trình học

The school is updating its curriculum.

Pedagogy (n)

ˈped.ə.ɡɒdʒ.i

Sư phạm 

The university offers courses in pedagogy.

E-learning (n)

ˈiːˌlɜː.nɪŋ

Học trực tuyến

Many students prefer e-learning over traditional classes.

Distance learning (n)

ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ

Học từ xa

Distance learning has become more popular due to technological advancements.

Tuition (n)

tʃuːˈɪʃ.ən

Học phí

The tuition fees at this university are quite high.

Plagiarism (n)

ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm

Đạo văn

Plagiarism is strictly prohibited in academic writing.

Accreditation (n)

əˌkred.ɪˈteɪ.ʃən

Sự chứng nhận, công nhận 

The university received accreditation from the governing body.

Dissertation (n)

ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən

Luận văn, luận án

She's working on her dissertation for her PhD.

Postgraduate (adj) (n)

ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət

Sau đại học, sinh viên đã tốt nghiệp

He's pursuing postgraduate studies abroad.

Undergraduate (n)

ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət

Đại học

The undergraduate program typically takes four years to complete.

2. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Work 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Employment (n)

ɪmˈplɔɪ.mənt

Việc làm

Employment opportunities are scarce in rural areas.

Occupation (n)

ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən

Nghề nghiệp

Teaching is a rewarding occupation.

Employer (n)

ɪmˈplɔɪ.ər

Nhà tuyển dụng

The employer conducted interviews for new staff.

Employee (n)

ɪmˈplɔɪ.iː

Nhân viên

The employee received a promotion for his hard work.

Résumé (n)

ˈrez.juː.meɪ

Sơ yếu lý lịch

She sent her resume to several companies.

Interview (n)

ˈɪn.tə.vjuː

Phỏng vấn

He has an interview for a managerial position tomorrow.

Promotion (n)

prəˈməʊ.ʃən

Thăng chức

She was delighted to receive a promotion at work.

Overtime (adv) 

ˈəʊ.və.taɪm

Làm thêm giờ

He's working overtime to meet the deadline.

Remuneration (n)

rɪˌmjuː.nərˈeɪ.ʃən

Tiền lương, thù lao

The company offers competitive remuneration packages.

Professionalism (n)

prəˈfeʃ.ən.əl.ɪ.zəm

Tính chuyên nghiệp

His professionalism earned him the respect of his peers.

Work-life balance (n)

ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

She strives to maintain a healthy work-life balance.

Networking (n)

ˈnet.wɜː.kɪŋ

Mạng lưới quan hệ

Networking is crucial for career advancement.

Leadership (n)

ˈliː.də.ʃɪp

Khả năng lãnh đạo

His leadership skills were evident in the project's success.

Innovation (n)

ˌɪn.əˈveɪ.ʃən

Sự đổi mới

The company encourages innovation and creativity.

Initiative (n)

ɪˈnɪʃ.ə.tɪv

Sáng kiến, khởi đầu

She took the initiative to propose a new project.

Entrepreneurship (n)

ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp

Tinh thần khởi nghiệp

Entrepreneurship requires creativity and risk-taking.

Globalization (n)

ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən

Toàn cầu hóa

Globalization has transformed the nature of work.

Multinational (adj)

ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl

Đa quốc gia

She works for a multinational corporation.

Telecommuting (n)

ˌtel.ɪ.kəˈmjuː.tɪŋ

Làm việc từ xa

Telecommuting allows employees to work remotely.

Workforce (n)

ˈwɜːk.fɔːs

Lực lượng lao động

The workforce is diverse and dynamic.

Freelancer (n)

ˈfriː.lɑːn.sər

Người làm tự do

He works as a freelancer, setting his own schedule.

3. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Health 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Wellness (n)

ˈwel.nəs

Sự khỏe mạnh

She practices yoga for overall wellness.

Fitness (n)

ˈfɪt.nəs

Sự khỏe mạnh, cân đối 

Regular exercise is important for physical fitness.

Nutrition (n)

njuːˈtrɪʃ.ən

Dinh dưỡng

Eating a balanced diet is key to good nutrition.

Diet (n)

ˈdaɪ.ət

Chế độ ăn uống

She follows a vegetarian diet for ethical reasons.

Mental health (n)

ˌmen.təl ˈhelθ

Sức khỏe tinh thần

It's important to prioritize mental health.

Physical health (n)

ˈfɪz.ɪ.kəl ‘helθ

Sức khỏe thể chất

Regular check-ups are essential for physical health.

Well-being (n)

ˌwelˈbiː.ɪŋ

Sự khỏe mạnh, hạnh phúc

Social connections contribute to overall well-being.

Hygiene (n)

ˈhaɪ.dʒiːn

Vệ sinh

Personal hygiene is important for preventing illness.

Immune system (n)

ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm

Hệ miễn dịch

Vitamins and minerals support a healthy immune system.

Allergy (n)

ˈæl.ə.dʒi

Dị ứng

She's allergic to pollen and dust.

Chronic (adj)

ˈkrɒn.ɪk

Mạn tính

Chronic illnesses require long-term management.

Resilience (n)

rɪˈzɪl.jəns

Sức bền, sức chịu đựng

Building resilience is important for mental health.

Immunization (n)

ˌɪm.jə.nəˈzeɪ.ʃən

Tiêm chủng

Immunization helps prevent the spread of diseases.

Therapeutic (adj)

ˌθer.əˈpjuː.tɪk

Có tính chất trị liệu 

Yoga has therapeutic effects on both body and mind.

Rehabilitation (n)

ˌri.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən

Phục hồi

Rehabilitation programs help patients recover from injuries.

Preventative (adj)

prɪˈven.tə.tɪv

Phòng ngừa

Preventative measures can reduce the risk of illness.

Mindfulness (n)

ˈmaɪnd.fəl.nəs

Sự chánh niệm, tĩnh tâm 

Mindfulness meditation promotes mental clarity.

Endurance (n)

ɪnˈdʒʊə.rəns

Sức bền

Endurance training improves cardiovascular health.

Self-care (n)

ˌselfˈkeər

Tự chăm sóc bản thân 

Self-care is essential for maintaining well-being.

Exercise (n)

ˈek.sə.saɪz

Tập thể dục

He goes jogging every morning for exercise.

4. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Entertainment 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Movie (n)

ˈmuː.vi

Phim

They went to see a movie at the cinema.

Music (n)

ˈmjuː.zɪk

Âm nhạc

She enjoys listening to classical music.

Concert (n)

ˈkɒn.sət

Buổi hòa nhạc

The concert was sold out weeks in advance.

Theater (n)

ˈθɪə.tər

Rạp hát

They went to the theater to see a play.

Performance (n)

pəˈfɔː.məns

Buổi biểu diễn

The circus performance was breathtaking.

Festival (n)

ˈfes.tɪ.vəl

Lễ hội

The city hosts an annual music festival.

Exhibition (n)

ˌek.sɪˈbɪʃ.ən

Triển lãm

They visited an art exhibition at the gallery.

Recreation (n)

ˌrek.riˈeɪ.ʃən

Sự giải trí

Hiking is a popular form of recreation in this area.

Spectator (n)

spekˈteɪ.tər

Người xem

The stadium was filled with excited spectators.

Artistic (adj)

ɑːˈtɪs.tɪk

Nghệ thuật

She has a natural artistic talent.

Performance art (n)

pəˈfɔː.məns ˌɑːt

Nghệ thuật biểu diễn

Performance art can be quite thought-provoking.

Cinematic (adj)

ˌsɪn.əˈmæt̬.ɪk

Tính điện ảnh

The film had stunning cinematic effects.

Broadway (n)

ˈbrɔːd.weɪ

Sân khấu Broadway

She dreams of performing on Broadway someday.

Film festival (collocation)

fɪlm ˈfes.tɪ.vəl

Liên hoan phim

The film festival attracted filmmakers from around the world.

Independent film (n)

ˌɪn.dɪˈpen.dənt ‘fɪlm

Phim độc lập

She prefers independent films to mainstream Hollywood movies.

Live performance

laɪv pəˈfɔː.məns

Buổi biểu diễn trực tiếp

He enjoys the energy of live performances.

Opera (n)

ˈɒp.ər.ə

Nhạc kịch opera

They attended an opera performance last night.

Documentary (n)

ˌdɒk.jəˈmen.tər.i

Phim tài liệu

The documentary film shed light on social issues.

Interactive (adj)

ˌɪn.təˈræk.tɪv

Tương tác

The museum has interactive exhibits for visitors.

Comedy (n)

ˈkɒm.ə.di

Hài kịch

The comedy show had everyone laughing.

Drama (n)

ˈdrɑː.mə

Phim chính kịch 

She enjoys watching drama series on TV.

5. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Environment 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Pollution (n)

pəˈluː.ʃən

Ô nhiễm

Air pollution is a major problem in many cities.

Climate change (n)

ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ

Biến đổi khí hậu

Climate change is causing more extreme weather events.

Global warming

ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ

Sự ấm lên toàn cầu

Global warming is melting polar ice caps.

Greenhouse gas (n)

ˌɡriːn.haʊs ˈɡæs

Khí nhà kính

Carbon dioxide is one of the greenhouse gases.

Deforestation (n)

diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən

Sự phá rừng

Deforestation is threatening the habitat of many species.

Conservation (n)

ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən

Bảo tồn

Conservation efforts are needed to protect endangered species.

Renewable energy (n)

rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi

Năng lượng tái tạo được

Solar and wind energy are examples of renewable energy sources.

Sustainability (n)

səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti

Bền vững

The company is committed to sustainability practices.

Ecosystem (n)

ˈiː.kəʊˌsɪs.təm

Hệ sinh thái

Coral reefs are an important part of the marine ecosystem.

Biodiversity (n)

ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti

Đa dạng sinh học

Protecting biodiversity is crucial for ecosystem stability.

Environmentalist (n)

ɪnˌvaɪ.rnˈmen.təl.ɪst

Nhà môi trường học

Environmentalists advocate for sustainable practices.

Environmental impact (n)

ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl ˈɪm.pækt

Ảnh hưởng tới môi trường

The construction project has a significant environmental impact.

Sustainable development (n)

səˈsteɪ.nə.bəl  dɪˈvel.əp.mənt

Phát triển bền vững

Sustainable development balances economic growth with environmental protection.

Carbon emission (collocation)

ˈkɑː.bən iˈmɪʃ.ən

Khí thải carbon

Carbon emissions need to be reduced to combat climate change.

Wildlife conservation 

ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən

Bảo tồn động vật hoang dã

Wildlife conservation efforts are vital to preserve biodiversity.

Marine conservation

məˈriːn ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən

Bảo tồn biển

Marine conservation helps protect ocean ecosystems.

6. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Tourism 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Destination (n)

ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən

Điểm đến

Paris is a popular tourist destination.

Sightseeing (n)

ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ

Tham quan

They spent the day sightseeing around the city.

Attraction (n)

əˈtræk.ʃən

Điểm thu hút

The city has many tourist attractions.

Landmark (n)

ˈlænd.mɑːk

Địa danh nổi tiếng 

The Eiffel Tower is an iconic landmark of Paris.

Heritage (n)

ˈher.ɪ.tɪdʒ

Di sản

The town is known for its cultural heritage.

Adventure (n)

ədˈven.tʃər

Cuộc phiêu lưu

They embarked on an exciting adventure in the jungle.

Backpacking (n)

ˈbækˌpæk.ɪŋ

Du lịch bụi

Backpacking through Europe is a popular choice.

Ecotourism (n)

ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm

Du lịch sinh thái

Ecotourism promotes environmental conservation.

Hospitality (n)

ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti

Lòng mến khách

The hospitality of the locals made us feel welcome.

Itinerary (n)

aɪˈtɪn.ər.ər.i

Lịch trình

We planned our itinerary carefully before the trip.

Sustainable tourism

səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm

Du lịch bền vững

Sustainable tourism aims to minimize negative impacts on the environment and culture.

Tourist influx

ˈtʊə.rɪst ˈɪn.flʌks

Lượng lớn khách du lịch

The city experiences a tourist influx during the holiday season.

Authentic experience

ɔːˈθen.tɪk ɪkˈspɪə.ri.əns

Trải nghiệm chân thực

Travelers seek authentic experiences when visiting new places.

Remote destination

rɪˈməʊt ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən

Điểm đến hẻo lánh

They trekked through the jungle to reach a remote destination.

Cultural immersion

ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈmɜː.ʃən

Sự tiếp xúc văn hóa

Living with a local family offers a true cultural immersion.

Gastronomic tourism

ˌɡæs.trəˈnɒm.ɪk ˈtʊə.rɪ.zəm

Du lịch trải nghiệm ẩm thực

Gastronomic tourism allows travelers to explore local cuisines.

Experiential travel

ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl ˈtræv.əl

Du lịch trải nghiệm

Experiential travel focuses on immersive experiences rather than sightseeing.

Ecological impact

ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɪmpækt

Ảnh hưởng tới sinh thái

The construction of resorts can have a significant ecological impact.

Carbon-neutral travel

ˌkɑː.bən ˈnjuː.trəl ˈtræv.əl

Du lịch không tạo ra khí thải carbon

Carbon-neutral travel aims to offset carbon emissions from transportation.

Responsible tourism

rɪˈspɒn.sə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm

Du lịch có trách nhiệm

Responsible tourism supports local communities and protects the environment.

7. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Culture 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Tradition (n)

trəˈdɪʃ.ən

Truyền thống

The festival is a celebration of local traditions.

Custom (n)

ˈkʌs.təm

Phong tục

It's a custom in their culture to greet them with a bow.

Ritual (n)

ˈrɪtʃ.u.əl

Nghi thức

The ceremony includes various traditional rituals.

Heritage (n)

ˈher.ɪ.tɪdʒ

Di sản

The palace is part of the country's cultural heritage.

Diversity (n)

daɪˈvɜː.sə.ti

Đa dạng

The city is known for its cultural diversity.

Ethnicity (n)

eθˈnɪ.sɪ.ti

Chủng tộc, dân tộc 

The country has a rich mix of ethnicities.

Intangible cultural heritage (n)

ɪnˈtæn.dʒə.bəl ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ

Di sản văn hóa phi vật thể

Folk songs are part of our intangible cultural heritage.

Cultural identity (n)

ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti

Bản sắc văn hóa

Language plays a crucial role in cultural identity.

Cultural exchange (n)

ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ

Trao đổi văn hóa

Cultural exchanges promote understanding between nations.

Cultural heritage (n)

ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ

Di sản văn hóa

The preservation of cultural heritage is important for future generations.

Cultural assimilation (n)

ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən

Tiếp nhận văn hóa

Cultural assimilation occurs when immigrants adopt the customs of their new country.

Cross-cultural communication (n)

ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən

Giao tiếp phi văn hóa

Effective cross-cultural communication requires understanding and empathy.

8. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Language 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Dialect (n)

ˈdaɪ.ə.lekt

Tiếng địa phương

The region has its own unique dialect.

Bilingual (adj)

baɪˈlɪŋ.ɡwəl

Nói được song ngữ

He is bilingual, speaking both English and Spanish.

Multilingual (adj)

ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl

Nói đa ngôn ngữ

Many European countries are multilingual.

Mother tongue (n)

ˌmʌð.ə ˈtʌŋ

Tiếng mẹ đẻ

Vietnamese is her mother tongue.

Foreign language (n)

ˈfɔr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ

Ngoại ngữ

Learning a foreign language opens up new opportunities.

Accent (n)

ˈæk.sənt

Giọng

He has a strong British accent.

Fluency (n)

ˈfluː.ən.si

Sự lưu loát

Practice is key to achieving fluency in a language.

Interpretation (n)

ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən

Phiên dịch

The interpreter provided simultaneous interpretation.

Translation (n)

trænsˈleɪ.ʃən

Dịch

The book was translated into multiple languages.

Linguistics (n)

lɪŋˈɡwɪs.tɪks

Ngôn ngữ học

She studied linguistics at university.

Phonetics (n)

fəˈnet.ɪks

Ngữ âm học

Phonetics examines the sounds of speech.

Discourse analysis (n)

ˌdɪs.kɔːs əˈnæl.ə.sɪs

Phân tích diễn ngôn

Discourse analysis examines language in the context of communication.

Grammar (n)

ˈɡræm.ər

Ngữ pháp

She is studying English grammar.

Vocabulary (n)

vəˈkæb.jə.lər.i

Từ vựng

Building vocabulary is essential for language learning.

Semantics (n)

sɪˈmæn.tɪks

Ngữ nghĩa

The study of semantics explores word meanings.

Syntax (n)

ˈsɪn.tæks

Cú pháp

Syntax refers to the structure of sentences.

Morphology (n)

mɔːˈfɒl.ə.dʒi

Ngôn ngữ hình thái học

Morphology analyzes the structure of words.

Sociolinguistics (n)

ˌsəʊ.si.əʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks

Ngôn ngữ học xã hội

Sociolinguistics investigates language in social context.

9. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề History 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Ancient (adj)

ˈeɪn.ʃənt

Cổ xưa

The ancient civilization left behind impressive monuments.

Civilization (n)

ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən

Nền văn minh

Ancient civilizations made significant advancements.

Archaeology (n)

ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi

Nhà khảo cổ học

Archaeology uncovers artifacts from ancient cultures.

Artifact (n)

ˈɑː.tə.fækt

Hiện vật

The museum displays a variety of historical artifacts.

Dynasty (n)

ˈdɪn.ə.sti

Triều đại

The Ming Dynasty ruled China for nearly three centuries.

Empire (n)

ˈem.paɪər

Đế quốc

The Roman Empire was one of the most powerful in history.

Monarchy (n)

ˈmɒn.ə.ki

Chế độ quân chủ

England transitioned from a monarchy to a constitutional monarchy.

Revolution (n)

ˌrev.əˈluː.ʃən

Cuộc cách mạng

The French Revolution had a profound impact on European history.

Renaissance (n)

rəˈneɪ.səns

Thời kỳ Phục hưng

The Renaissance marked a period of cultural rebirth in Europe.

Industrial Revolution (n)

ɪnˈdʌs.tri.əl ˌrev.əˈluː.ʃən

Cuộc cách mạng công nghiệp

The Industrial Revolution transformed economies worldwide.

World War (n)

ˌwɜːld ˈwɔːr

Chiến tranh thế giới

World War II reshaped the geopolitical landscape.

Prehistoric (adj)

ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk

Tiền sử

Prehistoric humans lived thousands of years ago.

Palaeolithic (adj)

ˌpæl.i.əʊˈlɪθ.ɪk

Thời kỳ đồ đá cũ

The Paleolithic era is characterized by stone tool usage.

Feudalism (n)

ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm

Thời phong kiến

Feudalism was a system of land ownership in medieval Europe.

Imperialism (n)

ɪmˈpɪə.ri.ə.lɪ.zəm

Chủ nghĩa đế quốc

European powers engaged in imperialism to expand their empires.

Decolonization (n)

diːˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən

Giải phóng khỏi thực dân, Phi thực dân hóa

Decolonization movements swept across Africa and Asia.

Cultural revolution (collocation)

ˈkʌl.tʃər.əl ˌrev.əˈluː.ʃən

Cuộc cách mạng văn hoá

China underwent a cultural revolution in the 1960s.

Industrialization (n)

ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən

Công nghiệp hóa

Industrialization led to rapid urbanization in many countries.

Genocide (n)

ˈdʒen.ə.saɪd

Tội diệt chủng

The Holocaust is one of the most notorious genocides in history.

10. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Science and Technology

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Innovation (n)

ˌɪn.əˈveɪ.ʃən

Sự đổi mới

Innovation drives progress in various industries.

Research (n)

rɪˈsɜːtʃ

Nghiên cứu

The team is conducting research on cancer treatments.

Experiment (n)

ɪkˈsper.ɪ.mənt

Thí nghiệm

The experiment yielded unexpected results.

Discovery (n)

dɪˈskʌv.ər.i

Sự phát hiện

The discovery of penicillin revolutionized medicine.

Breakthrough (n)

ˈbreɪk.θruː

Sự đột phá

The new drug is considered a major breakthrough.

Invention (n)

ɪnˈven.ʃən

Phát minh

The invention of the internet transformed communication.

Biotechnology (n)

ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi

Công nghệ sinh học

Biotechnology has applications in medicine and agriculture.

Nanotechnology (n)

ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi

Công nghệ nano

Nanotechnology enables the manipulation of materials at the nanoscale.

Artificial intelligence (n)

ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns

Trí tuệ nhân tạo

Artificial intelligence is increasingly used in various applications.

Cybersecurity (n)

ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti

An ninh mạng

Cybersecurity measures protect against online threats.

Robotics (n)

rəʊˈbɒt.ɪks

Robot học

Robotics is advancing rapidly in fields like manufacturing and healthcare.

Space exploration (collocation)

speɪs ˌek.spləˈreɪ.ʃən

Thám hiểm không gian

Space exploration pushes the boundaries of human knowledge.

11. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Media 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

Journalism (n)

ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm

Báo chí

She studied journalism in college.

Press (n)

pres

Báo chí

The press has a responsibility to report news accurately.

Newspaper (n)

ˈnjuːzˌpeɪ.pər

Báo

She reads the newspaper every morning.

Magazine (n)

ˌmæɡ.əˈziːn

Tạp chí

She subscribes to several fashion magazines.

Tabloid (n)

ˈtæb.lɔɪd

Báo lá cải

Tabloids often published sensationalized stories.

Radio (n)

ˈreɪ.di.əʊ

Đài phát thanh, ra đi ô

Many people listen to the radio during their commute.

Broadcasting (n)

ˈbrɔːdˌkɑː.stɪŋ

Phát thanh truyền hình 

Broadcasting companies compete for audience ratings.

Social media (n)

ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə

Mạng xã hội

Social media platforms connect people around the world.

Podcast (n)

ˈpɒd.kɑːst

Podcast

He listens to podcasts on his way to work.

Propaganda (n)

ˌprɒp.əˈɡæn.də

Tuyên truyền

Propaganda is used to influence public opinion.

Censorship (n)

ˈsen.sə.ʃɪp

Sự kiểm duyệt

Censorship restricts freedom of expression.

Disinformation (n)

ˌdɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən

Thông tin sai lệch

Disinformation spreads false or misleading information.

Bias (n)

ˈbaɪ.əs

Thiên vị

The news report had a clear bias towards one political party.

Fact-checking (n)

ˈfæktˌtʃek.ɪŋ

Kiểm chứng sự thật

Fact-checking is important for verifying information accuracy.

Accountability (n)

əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti

Trách nhiệm

Media organizations should have accountability for their reporting.

Public opinion (n)

ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən

Dư luận 

Public opinion can be influenced by media coverage.

12. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Economy 

Từ vựng

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt 

Câu ví dụ

GDP (Gross Domestic Product)

ˌɡrəʊs dəˌmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt

Sản phẩm quốc nội (GDP)

GDP measures a country's economic output.

Inflation (n)

ɪnˈfleɪ.ʃən

Lạm phát

High inflation can erode purchasing power.

Deflation (n)

dɪˈfleɪ.ʃən

Suy thoái giá cả

Deflation can lead to economic stagnation.

Recession (n)

rɪˈseʃ.ən

Suy thoái kinh tế

The recession resulted in widespread job losses.

Unemployment (n)

ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt

Thất nghiệp

Unemployment rates soared during the pandemic.

Fiscal policy (n)

ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si

Chính sách tài khóa 

Fiscal policy involves government taxation and spending.

Monetary policy (n)

ˈmʌn.ɪ.tri ˈpɒl.ə.si

Chính sách tiền tệ

Central banks use monetary policy to control inflation.

Trade deficit (n)

ˈtreɪd ˌdef.ɪ.sɪt

Thâm hụt thương mại

A trade deficit occurs when a country imports more than it exports.

Exchange rate (n)

ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt

Tỷ giá hối đoái

The exchange rate affects international trade.

Investment (n)

ɪnˈvest.mənt

Đầu tư

Foreign investment can stimulate economic growth.

Macroeconomics (n)

ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks

Kinh tế toàn cầu

Macroeconomics studies economic systems on a large scale.

Economic downturn

ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈdaʊn.tɜːn

Suy thoái kinh tế

An economic downturn can lead to job losses.

Tariff (n)

ˈtær.ɪf

Thuế nhập khẩu

Tariffs are imposed on imported goods.

Subsidy (n)

ˈsʌb.sɪ.di

Tiền trợ cấp

The government provides subsidies to certain industries.

Market economy (n)

ˌmɑː.kɪt ɪˈkɒn.ə.mi

Nền kinh tế thị trường

A market economy relies on supply and demand to allocate resources.

Planned economy (n)

ˌplænd ɪˈkɒn.ə.mi

Kinh tế kế hoạch

A planned economy is controlled by government directives.

Economic indicators

ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈɪn.dɪ.keɪ.tər

Chỉ số kinh tế

Economic indicators provide insights into the health of an economy.

Balance of trade (n)

ˈbæl.əns ʌv treɪd

Cán cân thương mại

A positive balance of trade means a country exports more than it imports.

III. Cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả 

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

1. Học nghĩa của từ trong ngữ cảnh bài đọc

Khi bạn học từ vựng dựa trên ngữ cảnh cụ thể trong bài đọc, việc nhớ từ đó sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Điều này là do khi học nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ có thể hiểu được ý nghĩa sâu hơn của chúng và biết rõ cách các từ vựng liên quan kết hợp với nhau như nào trong cùng một câu, từ đó biết cách sử dụng từ vựng đó chính xác trong các tình huống thực tế 

Hơn nữa, việc học từ vựng trong ngữ cảnh cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng đó lâu dài hơn. Bằng cách liên kết từ vựng với các tình huống cụ thể, hình ảnh và cảm xúc, bạn sẽ tạo ra một mạng lưới tư duy mạnh mẽ, giúp quá trình ghi nhớ trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Tất cả những yếu tố trên đều sẽ giúp bạn phát triển khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp thực tế. 

2. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng 

Học từ vựng IELTS Reading bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced-repetition) cũng là một phương pháp học hiệu quả. Thay vì cố gắng học quá nhiều từ mới cùng lúc, bạn có thể chia các từ vựng thành các chủ đề chính hoặc độ khó của từ, sau đó thiết lập lịch trình học và ôn tập hợp lý. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho những bạn có nhu cầu học từ vựng nhanh thuộc và nhớ lâu trong thời gian dài. Hãy thử áp dụng cách này vào quá trình học từ vựng IELTS Reading của mình, bạn sẽ bất ngờ khi thấy khả năng tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể đó!

3. Luyện tập và áp dụng thường xuyên 

Dù cho cách học hay và hiệu quả tới đâu, bạn vẫn sẽ không thể tiến bộ nếu thiếu đi sự chăm chỉ và kiên trì khi luyện tập. Bạn nên thường xuyên ôn lại từ vựng, tập đặt câu với chúng hoặc thử áp dụng chúng trong những cuộc trò chuyện với người bản xứ nếu có cơ hội. Đây chính là bước cuối cùng trong hành trình giúp bạn trở thành người giỏi tiếng Anh thật sự, đừng bỏ cuộc bạn nhé!

KHÓA HỌC IELTS INTENSIVE READING của STUDY4

➡️ĐẠT MỤC TIÊU TỐI THIỂU 7+ IELTS READING

Khóa học bao gồm:

📚Chiến lược làm bài và video chữa đề chi tiết

Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và hơn 200h clip chữa đề chi tiết tất cả các câu hỏi trong nhiều bộ đề.


📒Từ vựng IELTS tổng hợp

Mỗi bài đọc đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).


✏️Thực hành từ vựng mỗi ngày

Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.


🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases

Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).

Lời kết

Trên đây STUDY4 chia sẻ cho bạn tổng hợp list từ vựng phổ biến trong IELTS Reading theo 12 chủ đề phổ biến đầy đủ nhất rồi đó.   

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!