Học IELTS Reading sẽ không còn là một “cơn ác mộng” nữa nếu bạn hiểu được cách chinh phục nó. Để học IELTS Reading hiệu quả, bạn sẽ cần nắm vững hai điều sau: từ vựng IELTS Reading và chiến lược làm bài IELTS Reading. Nhằm giúp bạn chuẩn bị và ôn luyện thật tốt cho phần thi này, dưới đây STUDY4 sẽ tổng hợp lại list từ vựng hay gặp IELTS Reading thuộc những chủ đề phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thật nhé!
I. Sơ lược về phần thi IELTS Reading
1. Giới thiệu chung
IELTS Reading là bài kiểm tra khả năng đọc hiểu và phân tích của thí sinh khi sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Bài thi Reading sẽ được thực hiện trong vòng 60 phút, với tổng cộng 40 câu hỏi chia thành 3 passage, mỗi passage khoảng 700-800 từ.
Mỗi câu đúng trong bài thi Reading sẽ tương ứng với 1 điểm, tối đa 40 điểm, nếu làm sai sẽ không bị trừ điểm.
2. Các chủ đề phổ biến IELTS Reading
Trong IELTS Reading, do thường sẽ được trích từ những nguồn học thuật, nghiên cứu uy tín, các bài đọc thuộc phần này sẽ đa phần xoay quanh 12 chủ đề phổ biến sau:
- Education: Giáo dục
- Work: Việc làm
- Health: Sức khỏe
- Entertainment: Giải trí
- Environment: Môi trường
- Tourism: Du lịch
- Culture: Văn hóa
- Language: Ngôn ngữ
- History: Lịch sử
- Science and Technology: Khoa học công nghệ
- Media: Truyền thông
- Economy: Kinh tế
II. Tổng hợp từ vựng IELTS Reading trong các chủ đề phổ biến
Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các list từ vựng hay gặp IELTS Reading thuộc từng chủ đề nhé!
1. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Education
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
School (n) |
skuːl |
Trường học |
She attends a prestigious private school. |
Teacher (n) |
ˈtiː.tʃər |
Giáo viên |
The teacher explained the lesson clearly. |
Student (n) |
ˈstjuː.dənt |
Sinh viên, học sinh |
The students are working on their assignments. |
University (n) |
ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti |
Đại học |
He's studying engineering at the university. |
Degree (n) |
dɪˈɡriː |
Bằng cấp |
She earned a bachelor's degree in psychology. |
Exam (n) |
ɪɡˈzæm |
Kỳ thi, bài kiểm tra |
He's preparing for his final exams. |
Lecture (n) |
ˈlek.tʃər |
Bài giảng |
The professor delivered an engaging lecture. |
Research (n) |
rɪˈsɜːtʃ |
Nghiên cứu |
He's conducting research on climate change. |
Scholarship (n) |
ˈskɒl.ə.ʃɪp |
Học bổng |
She received a scholarship to study abroad. |
Literacy (n) |
ˈlɪt.ər.ə.si |
Khả năng đọc và viết, biết chữ |
The literacy rate has improved in recent years. |
Curriculum (n) |
kəˈrɪk.jə.ləm |
Chương trình học |
The school is updating its curriculum. |
Pedagogy (n) |
ˈped.ə.ɡɒdʒ.i |
Sư phạm |
The university offers courses in pedagogy. |
E-learning (n) |
ˈiːˌlɜː.nɪŋ |
Học trực tuyến |
Many students prefer e-learning over traditional classes. |
Distance learning (n) |
ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ |
Học từ xa |
Distance learning has become more popular due to technological advancements. |
Tuition (n) |
tʃuːˈɪʃ.ən |
Học phí |
The tuition fees at this university are quite high. |
Plagiarism (n) |
ˈpleɪ.dʒər.ɪ.zəm |
Đạo văn |
Plagiarism is strictly prohibited in academic writing. |
Accreditation (n) |
əˌkred.ɪˈteɪ.ʃən |
Sự chứng nhận, công nhận |
The university received accreditation from the governing body. |
Dissertation (n) |
ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən |
Luận văn, luận án |
She's working on her dissertation for her PhD. |
Postgraduate (adj) (n) |
ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət |
Sau đại học, sinh viên đã tốt nghiệp |
He's pursuing postgraduate studies abroad. |
Undergraduate (n) |
ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət |
Đại học |
The undergraduate program typically takes four years to complete. |
2. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Work
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Employment (n) |
ɪmˈplɔɪ.mənt |
Việc làm |
Employment opportunities are scarce in rural areas. |
Occupation (n) |
ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən |
Nghề nghiệp |
Teaching is a rewarding occupation. |
Employer (n) |
ɪmˈplɔɪ.ər |
Nhà tuyển dụng |
The employer conducted interviews for new staff. |
Employee (n) |
ɪmˈplɔɪ.iː |
Nhân viên |
The employee received a promotion for his hard work. |
Résumé (n) |
ˈrez.juː.meɪ |
Sơ yếu lý lịch |
She sent her resume to several companies. |
Interview (n) |
ˈɪn.tə.vjuː |
Phỏng vấn |
He has an interview for a managerial position tomorrow. |
Promotion (n) |
prəˈməʊ.ʃən |
Thăng chức |
She was delighted to receive a promotion at work. |
Overtime (adv) |
ˈəʊ.və.taɪm |
Làm thêm giờ |
He's working overtime to meet the deadline. |
Remuneration (n) |
rɪˌmjuː.nərˈeɪ.ʃən |
Tiền lương, thù lao |
The company offers competitive remuneration packages. |
Professionalism (n) |
prəˈfeʃ.ən.əl.ɪ.zəm |
Tính chuyên nghiệp |
His professionalism earned him the respect of his peers. |
Work-life balance (n) |
ˌwɜːk.laɪf ˈbæl.əns |
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
She strives to maintain a healthy work-life balance. |
Networking (n) |
ˈnet.wɜː.kɪŋ |
Mạng lưới quan hệ |
Networking is crucial for career advancement. |
Leadership (n) |
ˈliː.də.ʃɪp |
Khả năng lãnh đạo |
His leadership skills were evident in the project's success. |
Innovation (n) |
ˌɪn.əˈveɪ.ʃən |
Sự đổi mới |
The company encourages innovation and creativity. |
Initiative (n) |
ɪˈnɪʃ.ə.tɪv |
Sáng kiến, khởi đầu |
She took the initiative to propose a new project. |
Entrepreneurship (n) |
ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp |
Tinh thần khởi nghiệp |
Entrepreneurship requires creativity and risk-taking. |
Globalization (n) |
ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən |
Toàn cầu hóa |
Globalization has transformed the nature of work. |
Multinational (adj) |
ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl |
Đa quốc gia |
She works for a multinational corporation. |
Telecommuting (n) |
ˌtel.ɪ.kəˈmjuː.tɪŋ |
Làm việc từ xa |
Telecommuting allows employees to work remotely. |
Workforce (n) |
ˈwɜːk.fɔːs |
Lực lượng lao động |
The workforce is diverse and dynamic. |
Freelancer (n) |
ˈfriː.lɑːn.sər |
Người làm tự do |
He works as a freelancer, setting his own schedule. |
3. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Health
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Wellness (n) |
ˈwel.nəs |
Sự khỏe mạnh |
She practices yoga for overall wellness. |
Fitness (n) |
ˈfɪt.nəs |
Sự khỏe mạnh, cân đối |
Regular exercise is important for physical fitness. |
Nutrition (n) |
njuːˈtrɪʃ.ən |
Dinh dưỡng |
Eating a balanced diet is key to good nutrition. |
Diet (n) |
ˈdaɪ.ət |
Chế độ ăn uống |
She follows a vegetarian diet for ethical reasons. |
Mental health (n) |
ˌmen.təl ˈhelθ |
Sức khỏe tinh thần |
It's important to prioritize mental health. |
Physical health (n) |
ˈfɪz.ɪ.kəl ‘helθ |
Sức khỏe thể chất |
Regular check-ups are essential for physical health. |
Well-being (n) |
ˌwelˈbiː.ɪŋ |
Sự khỏe mạnh, hạnh phúc |
Social connections contribute to overall well-being. |
Hygiene (n) |
ˈhaɪ.dʒiːn |
Vệ sinh |
Personal hygiene is important for preventing illness. |
Immune system (n) |
ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm |
Hệ miễn dịch |
Vitamins and minerals support a healthy immune system. |
Allergy (n) |
ˈæl.ə.dʒi |
Dị ứng |
She's allergic to pollen and dust. |
Chronic (adj) |
ˈkrɒn.ɪk |
Mạn tính |
Chronic illnesses require long-term management. |
Resilience (n) |
rɪˈzɪl.jəns |
Sức bền, sức chịu đựng |
Building resilience is important for mental health. |
Immunization (n) |
ˌɪm.jə.nəˈzeɪ.ʃən |
Tiêm chủng |
Immunization helps prevent the spread of diseases. |
Therapeutic (adj) |
ˌθer.əˈpjuː.tɪk |
Có tính chất trị liệu |
Yoga has therapeutic effects on both body and mind. |
Rehabilitation (n) |
ˌri.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən |
Phục hồi |
Rehabilitation programs help patients recover from injuries. |
Preventative (adj) |
prɪˈven.tə.tɪv |
Phòng ngừa |
Preventative measures can reduce the risk of illness. |
Mindfulness (n) |
ˈmaɪnd.fəl.nəs |
Sự chánh niệm, tĩnh tâm |
Mindfulness meditation promotes mental clarity. |
Endurance (n) |
ɪnˈdʒʊə.rəns |
Sức bền |
Endurance training improves cardiovascular health. |
Self-care (n) |
ˌselfˈkeər |
Tự chăm sóc bản thân |
Self-care is essential for maintaining well-being. |
Exercise (n) |
ˈek.sə.saɪz |
Tập thể dục |
He goes jogging every morning for exercise. |
4. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Entertainment
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Movie (n) |
ˈmuː.vi |
Phim |
They went to see a movie at the cinema. |
Music (n) |
ˈmjuː.zɪk |
Âm nhạc |
She enjoys listening to classical music. |
Concert (n) |
ˈkɒn.sət |
Buổi hòa nhạc |
The concert was sold out weeks in advance. |
Theater (n) |
ˈθɪə.tər |
Rạp hát |
They went to the theater to see a play. |
Performance (n) |
pəˈfɔː.məns |
Buổi biểu diễn |
The circus performance was breathtaking. |
Festival (n) |
ˈfes.tɪ.vəl |
Lễ hội |
The city hosts an annual music festival. |
Exhibition (n) |
ˌek.sɪˈbɪʃ.ən |
Triển lãm |
They visited an art exhibition at the gallery. |
Recreation (n) |
ˌrek.riˈeɪ.ʃən |
Sự giải trí |
Hiking is a popular form of recreation in this area. |
Spectator (n) |
spekˈteɪ.tər |
Người xem |
The stadium was filled with excited spectators. |
Artistic (adj) |
ɑːˈtɪs.tɪk |
Nghệ thuật |
She has a natural artistic talent. |
Performance art (n) |
pəˈfɔː.məns ˌɑːt |
Nghệ thuật biểu diễn |
Performance art can be quite thought-provoking. |
Cinematic (adj) |
ˌsɪn.əˈmæt̬.ɪk |
Tính điện ảnh |
The film had stunning cinematic effects. |
Broadway (n) |
ˈbrɔːd.weɪ |
Sân khấu Broadway |
She dreams of performing on Broadway someday. |
Film festival (collocation) |
fɪlm ˈfes.tɪ.vəl |
Liên hoan phim |
The film festival attracted filmmakers from around the world. |
Independent film (n) |
ˌɪn.dɪˈpen.dənt ‘fɪlm |
Phim độc lập |
She prefers independent films to mainstream Hollywood movies. |
Live performance |
laɪv pəˈfɔː.məns |
Buổi biểu diễn trực tiếp |
He enjoys the energy of live performances. |
Opera (n) |
ˈɒp.ər.ə |
Nhạc kịch opera |
They attended an opera performance last night. |
Documentary (n) |
ˌdɒk.jəˈmen.tər.i |
Phim tài liệu |
The documentary film shed light on social issues. |
Interactive (adj) |
ˌɪn.təˈræk.tɪv |
Tương tác |
The museum has interactive exhibits for visitors. |
Comedy (n) |
ˈkɒm.ə.di |
Hài kịch |
The comedy show had everyone laughing. |
Drama (n) |
ˈdrɑː.mə |
Phim chính kịch |
She enjoys watching drama series on TV. |
5. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Environment
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Pollution (n) |
pəˈluː.ʃən |
Ô nhiễm |
Air pollution is a major problem in many cities. |
Climate change (n) |
ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ |
Biến đổi khí hậu |
Climate change is causing more extreme weather events. |
Global warming |
ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ |
Sự ấm lên toàn cầu |
Global warming is melting polar ice caps. |
Greenhouse gas (n) |
ˌɡriːn.haʊs ˈɡæs |
Khí nhà kính |
Carbon dioxide is one of the greenhouse gases. |
Deforestation (n) |
diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən |
Sự phá rừng |
Deforestation is threatening the habitat of many species. |
Conservation (n) |
ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən |
Bảo tồn |
Conservation efforts are needed to protect endangered species. |
Renewable energy (n) |
rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi |
Năng lượng tái tạo được |
Solar and wind energy are examples of renewable energy sources. |
Sustainability (n) |
səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti |
Bền vững |
The company is committed to sustainability practices. |
Ecosystem (n) |
ˈiː.kəʊˌsɪs.təm |
Hệ sinh thái |
Coral reefs are an important part of the marine ecosystem. |
Biodiversity (n) |
ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti |
Đa dạng sinh học |
Protecting biodiversity is crucial for ecosystem stability. |
Environmentalist (n) |
ɪnˌvaɪ.rnˈmen.təl.ɪst |
Nhà môi trường học |
Environmentalists advocate for sustainable practices. |
Environmental impact (n) |
ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl ˈɪm.pækt |
Ảnh hưởng tới môi trường |
The construction project has a significant environmental impact. |
Sustainable development (n) |
səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvel.əp.mənt |
Phát triển bền vững |
Sustainable development balances economic growth with environmental protection. |
Carbon emission (collocation) |
ˈkɑː.bən iˈmɪʃ.ən |
Khí thải carbon |
Carbon emissions need to be reduced to combat climate change. |
Wildlife conservation |
ˈwaɪld.laɪf ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən |
Bảo tồn động vật hoang dã |
Wildlife conservation efforts are vital to preserve biodiversity. |
Marine conservation |
məˈriːn ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən |
Bảo tồn biển |
Marine conservation helps protect ocean ecosystems. |
6. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Tourism
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Destination (n) |
ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən |
Điểm đến |
Paris is a popular tourist destination. |
Sightseeing (n) |
ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ |
Tham quan |
They spent the day sightseeing around the city. |
Attraction (n) |
əˈtræk.ʃən |
Điểm thu hút |
The city has many tourist attractions. |
Landmark (n) |
ˈlænd.mɑːk |
Địa danh nổi tiếng |
The Eiffel Tower is an iconic landmark of Paris. |
Heritage (n) |
ˈher.ɪ.tɪdʒ |
Di sản |
The town is known for its cultural heritage. |
Adventure (n) |
ədˈven.tʃər |
Cuộc phiêu lưu |
They embarked on an exciting adventure in the jungle. |
Backpacking (n) |
ˈbækˌpæk.ɪŋ |
Du lịch bụi |
Backpacking through Europe is a popular choice. |
Ecotourism (n) |
ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm |
Du lịch sinh thái |
Ecotourism promotes environmental conservation. |
Hospitality (n) |
ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti |
Lòng mến khách |
The hospitality of the locals made us feel welcome. |
Itinerary (n) |
aɪˈtɪn.ər.ər.i |
Lịch trình |
We planned our itinerary carefully before the trip. |
Sustainable tourism |
səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm |
Du lịch bền vững |
Sustainable tourism aims to minimize negative impacts on the environment and culture. |
Tourist influx |
ˈtʊə.rɪst ˈɪn.flʌks |
Lượng lớn khách du lịch |
The city experiences a tourist influx during the holiday season. |
Authentic experience |
ɔːˈθen.tɪk ɪkˈspɪə.ri.əns |
Trải nghiệm chân thực |
Travelers seek authentic experiences when visiting new places. |
Remote destination |
rɪˈməʊt ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən |
Điểm đến hẻo lánh |
They trekked through the jungle to reach a remote destination. |
Cultural immersion |
ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈmɜː.ʃən |
Sự tiếp xúc văn hóa |
Living with a local family offers a true cultural immersion. |
Gastronomic tourism |
ˌɡæs.trəˈnɒm.ɪk ˈtʊə.rɪ.zəm |
Du lịch trải nghiệm ẩm thực |
Gastronomic tourism allows travelers to explore local cuisines. |
Experiential travel |
ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl ˈtræv.əl |
Du lịch trải nghiệm |
Experiential travel focuses on immersive experiences rather than sightseeing. |
Ecological impact |
ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɪmpækt |
Ảnh hưởng tới sinh thái |
The construction of resorts can have a significant ecological impact. |
Carbon-neutral travel |
ˌkɑː.bən ˈnjuː.trəl ˈtræv.əl |
Du lịch không tạo ra khí thải carbon |
Carbon-neutral travel aims to offset carbon emissions from transportation. |
Responsible tourism |
rɪˈspɒn.sə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm |
Du lịch có trách nhiệm |
Responsible tourism supports local communities and protects the environment. |
7. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Culture
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Tradition (n) |
trəˈdɪʃ.ən |
Truyền thống |
The festival is a celebration of local traditions. |
Custom (n) |
ˈkʌs.təm |
Phong tục |
It's a custom in their culture to greet them with a bow. |
Ritual (n) |
ˈrɪtʃ.u.əl |
Nghi thức |
The ceremony includes various traditional rituals. |
Heritage (n) |
ˈher.ɪ.tɪdʒ |
Di sản |
The palace is part of the country's cultural heritage. |
Diversity (n) |
daɪˈvɜː.sə.ti |
Đa dạng |
The city is known for its cultural diversity. |
Ethnicity (n) |
eθˈnɪ.sɪ.ti |
Chủng tộc, dân tộc |
The country has a rich mix of ethnicities. |
Intangible cultural heritage (n) |
ɪnˈtæn.dʒə.bəl ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ |
Di sản văn hóa phi vật thể |
Folk songs are part of our intangible cultural heritage. |
Cultural identity (n) |
ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti |
Bản sắc văn hóa |
Language plays a crucial role in cultural identity. |
Cultural exchange (n) |
ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ |
Trao đổi văn hóa |
Cultural exchanges promote understanding between nations. |
Cultural heritage (n) |
ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ |
Di sản văn hóa |
The preservation of cultural heritage is important for future generations. |
Cultural assimilation (n) |
ˈkʌl.tʃər.əl əˌsɪm.ɪˈleɪ.ʃən |
Tiếp nhận văn hóa |
Cultural assimilation occurs when immigrants adopt the customs of their new country. |
Cross-cultural communication (n) |
ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən |
Giao tiếp phi văn hóa |
Effective cross-cultural communication requires understanding and empathy. |
8. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Language
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dialect (n) |
ˈdaɪ.ə.lekt |
Tiếng địa phương |
The region has its own unique dialect. |
Bilingual (adj) |
baɪˈlɪŋ.ɡwəl |
Nói được song ngữ |
He is bilingual, speaking both English and Spanish. |
Multilingual (adj) |
ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwəl |
Nói đa ngôn ngữ |
Many European countries are multilingual. |
Mother tongue (n) |
ˌmʌð.ə ˈtʌŋ |
Tiếng mẹ đẻ |
Vietnamese is her mother tongue. |
Foreign language (n) |
ˈfɔr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ |
Ngoại ngữ |
Learning a foreign language opens up new opportunities. |
Accent (n) |
ˈæk.sənt |
Giọng |
He has a strong British accent. |
Fluency (n) |
ˈfluː.ən.si |
Sự lưu loát |
Practice is key to achieving fluency in a language. |
Interpretation (n) |
ɪnˌtɜː.prəˈteɪ.ʃən |
Phiên dịch |
The interpreter provided simultaneous interpretation. |
Translation (n) |
trænsˈleɪ.ʃən |
Dịch |
The book was translated into multiple languages. |
Linguistics (n) |
lɪŋˈɡwɪs.tɪks |
Ngôn ngữ học |
She studied linguistics at university. |
Phonetics (n) |
fəˈnet.ɪks |
Ngữ âm học |
Phonetics examines the sounds of speech. |
Discourse analysis (n) |
ˌdɪs.kɔːs əˈnæl.ə.sɪs |
Phân tích diễn ngôn |
Discourse analysis examines language in the context of communication. |
Grammar (n) |
ˈɡræm.ər |
Ngữ pháp |
She is studying English grammar. |
Vocabulary (n) |
vəˈkæb.jə.lər.i |
Từ vựng |
Building vocabulary is essential for language learning. |
Semantics (n) |
sɪˈmæn.tɪks |
Ngữ nghĩa |
The study of semantics explores word meanings. |
Syntax (n) |
ˈsɪn.tæks |
Cú pháp |
Syntax refers to the structure of sentences. |
Morphology (n) |
mɔːˈfɒl.ə.dʒi |
Ngôn ngữ hình thái học |
Morphology analyzes the structure of words. |
Sociolinguistics (n) |
ˌsəʊ.si.əʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks |
Ngôn ngữ học xã hội |
Sociolinguistics investigates language in social context. |
9. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề History
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Ancient (adj) |
ˈeɪn.ʃənt |
Cổ xưa |
The ancient civilization left behind impressive monuments. |
Civilization (n) |
ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən |
Nền văn minh |
Ancient civilizations made significant advancements. |
Archaeology (n) |
ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi |
Nhà khảo cổ học |
Archaeology uncovers artifacts from ancient cultures. |
Artifact (n) |
ˈɑː.tə.fækt |
Hiện vật |
The museum displays a variety of historical artifacts. |
Dynasty (n) |
ˈdɪn.ə.sti |
Triều đại |
The Ming Dynasty ruled China for nearly three centuries. |
Empire (n) |
ˈem.paɪər |
Đế quốc |
The Roman Empire was one of the most powerful in history. |
Monarchy (n) |
ˈmɒn.ə.ki |
Chế độ quân chủ |
England transitioned from a monarchy to a constitutional monarchy. |
Revolution (n) |
ˌrev.əˈluː.ʃən |
Cuộc cách mạng |
The French Revolution had a profound impact on European history. |
Renaissance (n) |
rəˈneɪ.səns |
Thời kỳ Phục hưng |
The Renaissance marked a period of cultural rebirth in Europe. |
Industrial Revolution (n) |
ɪnˈdʌs.tri.əl ˌrev.əˈluː.ʃən |
Cuộc cách mạng công nghiệp |
The Industrial Revolution transformed economies worldwide. |
World War (n) |
ˌwɜːld ˈwɔːr |
Chiến tranh thế giới |
World War II reshaped the geopolitical landscape. |
Prehistoric (adj) |
ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk |
Tiền sử |
Prehistoric humans lived thousands of years ago. |
Palaeolithic (adj) |
ˌpæl.i.əʊˈlɪθ.ɪk |
Thời kỳ đồ đá cũ |
The Paleolithic era is characterized by stone tool usage. |
Feudalism (n) |
ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm |
Thời phong kiến |
Feudalism was a system of land ownership in medieval Europe. |
Imperialism (n) |
ɪmˈpɪə.ri.ə.lɪ.zəm |
Chủ nghĩa đế quốc |
European powers engaged in imperialism to expand their empires. |
Decolonization (n) |
diːˌkɒl.ə.naɪˈzeɪ.ʃən |
Giải phóng khỏi thực dân, Phi thực dân hóa |
Decolonization movements swept across Africa and Asia. |
Cultural revolution (collocation) |
ˈkʌl.tʃər.əl ˌrev.əˈluː.ʃən |
Cuộc cách mạng văn hoá |
China underwent a cultural revolution in the 1960s. |
Industrialization (n) |
ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən |
Công nghiệp hóa |
Industrialization led to rapid urbanization in many countries. |
Genocide (n) |
ˈdʒen.ə.saɪd |
Tội diệt chủng |
The Holocaust is one of the most notorious genocides in history. |
10. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Science and Technology
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Innovation (n) |
ˌɪn.əˈveɪ.ʃən |
Sự đổi mới |
Innovation drives progress in various industries. |
Research (n) |
rɪˈsɜːtʃ |
Nghiên cứu |
The team is conducting research on cancer treatments. |
Experiment (n) |
ɪkˈsper.ɪ.mənt |
Thí nghiệm |
The experiment yielded unexpected results. |
Discovery (n) |
dɪˈskʌv.ər.i |
Sự phát hiện |
The discovery of penicillin revolutionized medicine. |
Breakthrough (n) |
ˈbreɪk.θruː |
Sự đột phá |
The new drug is considered a major breakthrough. |
Invention (n) |
ɪnˈven.ʃən |
Phát minh |
The invention of the internet transformed communication. |
Biotechnology (n) |
ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi |
Công nghệ sinh học |
Biotechnology has applications in medicine and agriculture. |
Nanotechnology (n) |
ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi |
Công nghệ nano |
Nanotechnology enables the manipulation of materials at the nanoscale. |
Artificial intelligence (n) |
ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns |
Trí tuệ nhân tạo |
Artificial intelligence is increasingly used in various applications. |
Cybersecurity (n) |
ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti |
An ninh mạng |
Cybersecurity measures protect against online threats. |
Robotics (n) |
rəʊˈbɒt.ɪks |
Robot học |
Robotics is advancing rapidly in fields like manufacturing and healthcare. |
Space exploration (collocation) |
speɪs ˌek.spləˈreɪ.ʃən |
Thám hiểm không gian |
Space exploration pushes the boundaries of human knowledge. |
11. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Media
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Journalism (n) |
ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm |
Báo chí |
She studied journalism in college. |
Press (n) |
pres |
Báo chí |
The press has a responsibility to report news accurately. |
Newspaper (n) |
ˈnjuːzˌpeɪ.pər |
Báo |
She reads the newspaper every morning. |
Magazine (n) |
ˌmæɡ.əˈziːn |
Tạp chí |
She subscribes to several fashion magazines. |
Tabloid (n) |
ˈtæb.lɔɪd |
Báo lá cải |
Tabloids often published sensationalized stories. |
Radio (n) |
ˈreɪ.di.əʊ |
Đài phát thanh, ra đi ô |
Many people listen to the radio during their commute. |
Broadcasting (n) |
ˈbrɔːdˌkɑː.stɪŋ |
Phát thanh truyền hình |
Broadcasting companies compete for audience ratings. |
Social media (n) |
ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə |
Mạng xã hội |
Social media platforms connect people around the world. |
Podcast (n) |
ˈpɒd.kɑːst |
Podcast |
He listens to podcasts on his way to work. |
Propaganda (n) |
ˌprɒp.əˈɡæn.də |
Tuyên truyền |
Propaganda is used to influence public opinion. |
Censorship (n) |
ˈsen.sə.ʃɪp |
Sự kiểm duyệt |
Censorship restricts freedom of expression. |
Disinformation (n) |
ˌdɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən |
Thông tin sai lệch |
Disinformation spreads false or misleading information. |
Bias (n) |
ˈbaɪ.əs |
Thiên vị |
The news report had a clear bias towards one political party. |
Fact-checking (n) |
ˈfæktˌtʃek.ɪŋ |
Kiểm chứng sự thật |
Fact-checking is important for verifying information accuracy. |
Accountability (n) |
əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti |
Trách nhiệm |
Media organizations should have accountability for their reporting. |
Public opinion (n) |
ˈpʌb.lɪk əˈpɪn.jən |
Dư luận |
Public opinion can be influenced by media coverage. |
12. Từ vựng IELTS Reading: Chủ đề Economy
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
GDP (Gross Domestic Product) |
ˌɡrəʊs dəˌmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt |
Sản phẩm quốc nội (GDP) |
GDP measures a country's economic output. |
Inflation (n) |
ɪnˈfleɪ.ʃən |
Lạm phát |
High inflation can erode purchasing power. |
Deflation (n) |
dɪˈfleɪ.ʃən |
Suy thoái giá cả |
Deflation can lead to economic stagnation. |
Recession (n) |
rɪˈseʃ.ən |
Suy thoái kinh tế |
The recession resulted in widespread job losses. |
Unemployment (n) |
ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt |
Thất nghiệp |
Unemployment rates soared during the pandemic. |
Fiscal policy (n) |
ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si |
Chính sách tài khóa |
Fiscal policy involves government taxation and spending. |
Monetary policy (n) |
ˈmʌn.ɪ.tri ˈpɒl.ə.si |
Chính sách tiền tệ |
Central banks use monetary policy to control inflation. |
Trade deficit (n) |
ˈtreɪd ˌdef.ɪ.sɪt |
Thâm hụt thương mại |
A trade deficit occurs when a country imports more than it exports. |
Exchange rate (n) |
ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt |
Tỷ giá hối đoái |
The exchange rate affects international trade. |
Investment (n) |
ɪnˈvest.mənt |
Đầu tư |
Foreign investment can stimulate economic growth. |
Macroeconomics (n) |
ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks |
Kinh tế toàn cầu |
Macroeconomics studies economic systems on a large scale. |
Economic downturn |
ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈdaʊn.tɜːn |
Suy thoái kinh tế |
An economic downturn can lead to job losses. |
Tariff (n) |
ˈtær.ɪf |
Thuế nhập khẩu |
Tariffs are imposed on imported goods. |
Subsidy (n) |
ˈsʌb.sɪ.di |
Tiền trợ cấp |
The government provides subsidies to certain industries. |
Market economy (n) |
ˌmɑː.kɪt ɪˈkɒn.ə.mi |
Nền kinh tế thị trường |
A market economy relies on supply and demand to allocate resources. |
Planned economy (n) |
ˌplænd ɪˈkɒn.ə.mi |
Kinh tế kế hoạch |
A planned economy is controlled by government directives. |
Economic indicators |
ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈɪn.dɪ.keɪ.tər |
Chỉ số kinh tế |
Economic indicators provide insights into the health of an economy. |
Balance of trade (n) |
ˈbæl.əns ʌv treɪd |
Cán cân thương mại |
A positive balance of trade means a country exports more than it imports. |
III. Cách học từ vựng IELTS Reading hiệu quả
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
1. Học nghĩa của từ trong ngữ cảnh bài đọc
Khi bạn học từ vựng dựa trên ngữ cảnh cụ thể trong bài đọc, việc nhớ từ đó sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Điều này là do khi học nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể, bạn sẽ có thể hiểu được ý nghĩa sâu hơn của chúng và biết rõ cách các từ vựng liên quan kết hợp với nhau như nào trong cùng một câu, từ đó biết cách sử dụng từ vựng đó chính xác trong các tình huống thực tế
Hơn nữa, việc học từ vựng trong ngữ cảnh cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng đó lâu dài hơn. Bằng cách liên kết từ vựng với các tình huống cụ thể, hình ảnh và cảm xúc, bạn sẽ tạo ra một mạng lưới tư duy mạnh mẽ, giúp quá trình ghi nhớ trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Tất cả những yếu tố trên đều sẽ giúp bạn phát triển khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp thực tế.
2. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Học từ vựng IELTS Reading bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced-repetition) cũng là một phương pháp học hiệu quả. Thay vì cố gắng học quá nhiều từ mới cùng lúc, bạn có thể chia các từ vựng thành các chủ đề chính hoặc độ khó của từ, sau đó thiết lập lịch trình học và ôn tập hợp lý. Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho những bạn có nhu cầu học từ vựng nhanh thuộc và nhớ lâu trong thời gian dài. Hãy thử áp dụng cách này vào quá trình học từ vựng IELTS Reading của mình, bạn sẽ bất ngờ khi thấy khả năng tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể đó!
3. Luyện tập và áp dụng thường xuyên
Dù cho cách học hay và hiệu quả tới đâu, bạn vẫn sẽ không thể tiến bộ nếu thiếu đi sự chăm chỉ và kiên trì khi luyện tập. Bạn nên thường xuyên ôn lại từ vựng, tập đặt câu với chúng hoặc thử áp dụng chúng trong những cuộc trò chuyện với người bản xứ nếu có cơ hội. Đây chính là bước cuối cùng trong hành trình giúp bạn trở thành người giỏi tiếng Anh thật sự, đừng bỏ cuộc bạn nhé!
KHÓA HỌC IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 ➡️ĐẠT MỤC TIÊU TỐI THIỂU 7+ IELTS READING Khóa học bao gồm: 📚Chiến lược làm bài và video chữa đề chi tiết Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và hơn 200h clip chữa đề chi tiết tất cả các câu hỏi trong nhiều bộ đề. 📒Từ vựng IELTS tổng hợp Mỗi bài đọc đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng). ✏️Thực hành từ vựng mỗi ngày Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả. 🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases). |
Lời kết
Trên đây STUDY4 chia sẻ cho bạn tổng hợp list từ vựng phổ biến trong IELTS Reading theo 12 chủ đề phổ biến đầy đủ nhất rồi đó.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment