Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home

You should say:

  • Who this person is
  • When and how you met him/her
  • How he/she welcomes visitors

And explain why you think he/she is good at welcoming visitors.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One individual who excels at making people feel welcome in her home is my mother. From the moment you step through the front door, her warm smile and genuine hospitality create an inviting atmosphere that instantly makes guests feel like part of the family.

My mother possesses an innate ability to anticipate the needs of her visitors. Whether it's preparing their favorite snacks or ensuring they have a comfortable place to rest, she goes above and beyond to cater to their comfort. Her attention to detail is remarkable; she remembers the little things that make each person feel special, whether it's recalling a favorite dish or simply offering a listening ear.

Furthermore, my mother's home is always filled with laughter, delicious aromas from her culinary creations, and an ambiance of warmth and acceptance. She has a knack for engaging people in meaningful conversations, making them feel valued and heard.

In conclusion, my mother's innate kindness, attention to detail, and genuine love for others make her exceptionally skilled at creating a welcoming environment in her home. Her ability to make everyone feel cherished and comfortable is truly admirable and makes her house a place where everyone wants to return.

Từ vựng cần lưu ý:

  • excel at (phrasal v): xuất sắc trong, giỏi về
  • hospitality (n): lòng mến khách, sự hiếu khách
  • inviting (adj): mời gọi
  • innate (adj): bẩm sinh
  • anticipate (v): dự đoán, dự kiến
  • visitor (n): khách
  • cater to (phrasal v): phục vụ cho, đáp ứng nhu cầu
  • remarkable (adj): nổi bật, đáng chú ý
  • aroma (n): hương thơm
  • culinary (adj): (thuộc về) nấu nướng
  • ambiance (n): không khí, bầu không khí
  • have a knack for: có năng khiếu về
  • genuine (adj): chân thành
  • cherish (v): trân trọng, quý trọng

Bài dịch:

Một người rất xuất sắc trong việc khiến mọi người cảm thấy được chào đón khi đến nhà mình là mẹ tôi. Ngay từ khi bạn bước qua cửa trước, nụ cười ấm áp và lòng hiếu khách chân thành của cô ấy sẽ tạo ra bầu không khí mời gọi khiến du khách ngay lập tức cảm thấy như một phần của gia đình.

Mẹ tôi bẩm sinh có khả năng đoán trước nhu cầu của những vị khách đến thăm. Cho dù đó là việc chuẩn bị đồ ăn nhẹ yêu thích hay đảm bảo họ có một nơi thoải mái để nghỉ ngơi, cô ấy luôn nỗ lực hết mình để đáp ứng sự thoải mái của họ. Sự chú ý của cô ấy đến từng chi tiết thật đáng chú ý; cô ấy nhớ những điều nhỏ nhặt khiến mỗi người cảm thấy đặc biệt, cho dù đó là nhớ lại một món ăn yêu thích hay chỉ đơn giản là đưa ra một đôi tai lắng nghe.

Hơn nữa, ngôi nhà của mẹ tôi luôn tràn ngập tiếng cười, hương vị thơm ngon từ những sáng tạo ẩm thực của mẹ và bầu không khí của sự ấm áp và chấp nhận. Cô ấy có sở trường lôi kéo mọi người vào những cuộc trò chuyện có ý nghĩa, khiến họ cảm thấy được trân trọng và được lắng nghe.

Tóm lại, lòng tốt bẩm sinh, sự chú ý đến từng chi tiết và tình yêu chân thành dành cho người khác của mẹ tôi khiến bà có kỹ năng đặc biệt trong việc tạo ra một môi trường thân thiện trong gia đình mình. Khả năng khiến mọi người cảm thấy được yêu thương và thoải mái của cô ấy thực sự đáng ngưỡng mộ và khiến ngôi nhà của cô ấy trở thành nơi mà mọi người đều muốn quay trở lại.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1.  Do people in your country often invite others to their homes? Why?

Người dân ở nước bạn có thường mời người khác đến nhà họ không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, inviting people to homes is common in my country. It reflects our cultural emphasis on hospitality and building strong social bonds. Home gatherings provide an intimate setting for sharing meals, celebrations, and fostering relationships. It's a way to express warmth, create lasting connections, and strengthen the sense of community, making home invitations a cherished tradition.”

Từ vựng:

  • social bond: mối quan hệ xã hội
  • intimate (adj): thân mật
  • invitation (n): lời mời

Bài dịch:

Đúng vậy, việc mời mọi người đến nhà là chuyện phổ biến ở đất nước tôi. Nó phản ánh sự nhấn mạnh văn hóa của chúng tôi vào lòng hiếu khách và xây dựng mối liên kết xã hội bền chặt. Những buổi họp mặt tại nhà mang đến một khung cảnh thân mật để chia sẻ bữa ăn, lễ kỷ niệm và thúc đẩy các mối quan hệ. Đó là một cách để thể hiện sự ấm áp, tạo ra những kết nối lâu dài và củng cố ý thức cộng đồng, biến việc mời đến nhà trở thành một truyền thống đáng trân trọng.

2.2. What kinds of people do you think are more likely to invite others to their homes?

Bạn nghĩ kiểu người nào có khả năng cao mời người khác đến nhà họ?

Bài mẫu:

“People who are sociable and value interpersonal connections are more likely to invite others to their homes. Those who enjoy hosting social gatherings, have a welcoming demeanor, and prioritize building relationships tend to extend invitations. Cultural factors and the size of one's social circle also influence this behavior. Overall, it's often a reflection of an individual's social orientation and desire for meaningful connections.”

Từ vựng:

  • sociable (adj): hòa đồng
  • demeanor (n): thái độ, cử chỉ
  • social circle: nhóm xã hội
  • social orientation: định hướng xã hội

Bài dịch:

Những người hòa đồng và coi trọng mối quan hệ giữa các cá nhân có nhiều khả năng mời người khác đến nhà họ hơn. Những người thích tổ chức các cuộc tụ họp xã hội, có thái độ chào đón và ưu tiên xây dựng các mối quan hệ có xu hướng đưa ra lời mời. Các yếu tố văn hóa và quy mô của nhóm xã hội của một người cũng ảnh hưởng đến hành vi này. Nhìn chung, nó thường phản ánh định hướng xã hội và mong muốn có được những kết nối có ý nghĩa của một cá nhân.

2.3. Who is more likely to invite others to their homes, people in the countryside or people in the city?

Ai có nhiều khả năng mời người khác đến nhà của họ hơn, người ở nông thôn hay người ở thành phố?

Bài mẫu:

“I believe inviting others to homes is more common in the countryside. Rural areas often foster a close-knit community where social connections are vital. In contrast, city dwellers, amidst a faster pace and more anonymous environment, might socialize in public spaces. However, individual preferences vary, and some city residents also actively invite others, but the countryside generally exhibits a more communal atmosphere.”

Từ vựng:

  • close-knit (adj): gắn bó, thân thiết
  • social connection: mối quan hệ xã hội
  • city dweller: dân thành thị
  • amidst (prep): giữa, ở giữa
  • anonymous (adj): vô danh, không nêu tên
  • exhibit (v): trưng bày, thể hiện

Bài dịch:

Tôi tin rằng việc mời người khác đến nhà là điều phổ biến hơn ở nông thôn. Khu vực nông thôn thường nuôi dưỡng một cộng đồng gắn bó, nơi kết nối xã hội là rất quan trọng. Ngược lại, cư dân thành phố, trong bối cảnh nhịp độ nhanh hơn và môi trường ẩn danh hơn, có thể giao lưu trong không gian công cộng. Tuy nhiên, sở thích cá nhân khác nhau và một số cư dân thành phố cũng chủ động mời những người khác, nhưng vùng nông thôn nhìn chung có bầu không khí chung hơn.

2.4. Are tourist attractions in the countryside more welcoming than those in cities?

Các điểm du lịch ở nông thôn có thân thiện hơn ở thành phố không?

Bài mẫu:

“Not necessarily. While countryside attractions offer a serene environment, city attractions provide diverse experiences and amenities. The perception of warmth depends on individual preferences. Cities often offer a vibrant cultural scene, accessibility, and a variety of services, making them equally appealing. All in all, the welcoming nature of tourist attractions is subjective, influenced by personal tastes and the specific qualities each location offers.”

Từ vựng:

  • serene (adj): bình yên, tĩnh lặng
  • amenity (n): tiện nghi, tiện ích
  • vibrant (adj): sôi động, sống động
  • appealing (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
  • subjective (adj): chủ quan, cá nhân

Bài dịch:

Không hẳn. Trong khi các điểm tham quan ở vùng nông thôn mang đến một môi trường thanh bình thì các điểm tham quan ở thành phố lại mang đến những trải nghiệm và tiện nghi đa dạng. Cảm nhận về sự ấm áp phụ thuộc vào sở thích cá nhân. Các thành phố thường có khung cảnh văn hóa sôi động, khả năng tiếp cận và nhiều dịch vụ đa dạng, khiến chúng trở nên hấp dẫn như nhau. Nhìn chung, bản chất chào đón của các điểm du lịch mang tính chủ quan, bị ảnh hưởng bởi sở thích cá nhân và những phẩm chất cụ thể mà mỗi địa điểm mang lại.

2.5. What facilities are there at the tourist attractions in your country?

Những cơ sở vật chất nào có tại các điểm du lịch ở nước bạn?

Bài mẫu:

“Tourist attractions in my country offer diverse facilities. Commonly, there are guided tours, information centers, and souvenir shops. Many feature restaurants or cafes, providing dining options. Accessibility is prioritized with facilities for differently-abled visitors. Interactive exhibits and multimedia displays enhance the experience. Security and first aid facilities ensure visitor safety. The presence of rest areas and clean restroom facilities is common, ensuring a comfortable and enjoyable visit for tourists.”

Từ vựng:

  • accessibility (n): tính khả dụng, sự tiếp cận được
  • first aid (n): sơ cứu
  • facility (n): cơ sở vật chất, tiện nghi

Bài dịch:

Các điểm du lịch ở nước tôi có cơ sở vật chất đa dạng. Thông thường, có các chuyến tham quan có hướng dẫn viên, trung tâm thông tin và cửa hàng lưu niệm. Nhiều nơi có nhà hàng hoặc quán cà phê, cung cấp các lựa chọn ăn uống. Khả năng tiếp cận được ưu tiên với các tiện ích dành cho những du khách có hoàn cảnh khác nhau. Triển lãm tương tác và màn hình đa phương tiện cũng nâng cao trải nghiệm. Cơ sở an ninh và sơ cứu đảm bảo an toàn cho du khách. Sự hiện diện của các khu vực nghỉ ngơi và nhà vệ sinh sạch sẽ là phổ biến, đảm bảo một chuyến tham quan thoải mái và thú vị cho khách du lịch.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!