“Describe an energetic person that you know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an energetic person that you know

You should say:

  • Who this person is
  • How you know this person
  • Why you think this person is energetic

And explain how you feel about this person.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One person who truly embodies boundless energy is my sister, Vy. Vy has an unceasing vitality that is both inspiring and infectious.

She's a dedicated fitness enthusiast who kickstarts her mornings with a pre-dawn jog, regardless of the weather. Her love for running has propelled her into multiple marathons, even ultra-marathons. Her remarkable energy during these races often inspires others to adopt a more active lifestyle.

Beyond her physical energy, Vy also exudes a vibrant enthusiasm for life. She approaches challenges with unwavering determination and a positive outlook. Her career as a social worker, where she helps underprivileged children, is a testament to her boundless compassion and commitment.

What makes her even more energetic is her love for adventure. She's a dedicated traveler and always seeks out opportunities to explore new places and cultures. Whether it's hiking in the mountains or scuba diving in the depths of the ocean, Vy's thirst for adventure knows no bounds.

Being with Vy feels like a burst of positivity. She motivates loved ones to chase their dreams, live actively, and relish life's adventures, reminding us to make the most of life. Her vibrant spirit leaves a profound impression on those who know her.

Từ vựng cần lưu ý:

  • embody (v): hiện thân 
  • unceasing (adj): không ngừng nghỉ 
  • infectious (adj): có sức lan tỏa 
  • kickstart (v): bắt đầu 
  • propell (v): thúc đẩy 
  • inspire (v): truyền cảm hứng 
  • exude (v): toát lên 
  • unwavering (adj): không lay chuyển, vững vàng 
  • outlook (n): cái nhìn 
  • underprivileged (adj): kém may mắn 
  • compassion (n): lòng trắc ẩn 
  • dedicated (adj): nhiệt huyết 
  • scuba diving: lặn biển 
  • relish (v): tận hưởng 
  • profound (adj): toàn diện, sâu sắc

Bài dịch:

Một người thực sự là hiện thân của nguồn năng lượng vô biên là chị gái tôi, Vy. Vy có một sức sống không ngừng nghỉ, vừa truyền cảm hứng vừa có sức lan tỏa.

Cô ấy là một người đam mê thể dục và thường bắt đầu buổi sáng của mình bằng việc chạy bộ trước bình minh, bất kể thời tiết. Tình yêu dành cho chạy bộ đã thúc đẩy cô tham gia nhiều cuộc chạy marathon, thậm chí là siêu marathon. Năng lượng vượt trội của cô trong những cuộc đua này thường truyền cảm hứng cho những người khác để áp dụng lối sống năng động hơn.

Ngoài năng lượng thể chất, Vy còn toát lên niềm nhiệt huyết mãnh liệt với cuộc sống. Cô tiếp cận thử thách với lòng quyết tâm không lay chuyển và cái nhìn tích cực. Sự nghiệp nhân viên xã hội của cô, nơi cô giúp đỡ những đứa trẻ kém may mắn là minh chứng cho lòng trắc ẩn và sự cam kết vô bờ bến của cô.

Điều khiến cô ấy tràn đầy năng lượng hơn nữa chính là tình yêu dành cho các chuyến phiêu lưu. Cô ấy là một du khách nhiệt huyết và luôn tìm kiếm cơ hội khám phá những địa điểm và nền văn hóa mới. Cho dù đó là đi bộ đường dài trên núi hay lặn biển dưới đáy đại dương, niềm khao khát phiêu lưu của Vy là không có giới hạn.

Ở bên Vy cảm giác như tràn ngập sự tích cực. Cô động viên những người thân yêu theo đuổi ước mơ, sống tích cực và tận hưởng những chuyến phiêu lưu trong cuộc sống, nhắc nhở chúng ta tận dụng tối đa cuộc sống. Tinh thần sôi nổi của cô để lại ấn tượng sâu sắc cho tất cả những ai biết cô.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What jobs need a lot of physical energy?

Những công việc nào cần nhiều năng lượng thể chất?

Bài mẫu:

“Jobs that demand significant physical energy include construction workers, firefighters, athletes, and agricultural laborers. These roles require substantial physical strength, endurance, and stamina to perform tasks effectively. The nature of the work often involves heavy lifting, intense physical exertion, or enduring challenging environments. Maintaining good physical fitness is essential to excel in such professions.”

Từ vựng:

  • firefighter (n): lính cứu hỏa 
  • substantial (adj): đáng kể
  • endurance (n): sức chịu đựng
  • stamina (n): sức bền 
  • exertion (n): cố gắng, gắng sức

Bài dịch:

Những công việc đòi hỏi nhiều năng lượng thể chất bao gồm công nhân xây dựng, lính cứu hỏa, vận động viên và lao động nông nghiệp. Những công việc này đòi hỏi sức mạnh thể chất, sức bền và sức chịu đựng đáng kể để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Tính chất những công việc này thường liên quan đến việc nâng vật nặng, gắng sức ở cường độ cao hoặc chịu đựng môi trường đầy thử thách. Duy trì thể chất tốt là điều cần thiết để thành công trong những ngành nghề như vậy.

2.2. Do you agree that jobs in the past needed more physical energy than jobs today?

Bạn có đồng ý rằng công việc trong quá khứ cần nhiều năng lượng thể chất hơn công việc ngày nay không?

Bài mẫu:

“I generally agree that jobs in the past often required more physical energy compared to many jobs today. Historically, many jobs were manual labor-intensive, involving strenuous physical tasks. With advances in technology and automation, today's jobs often demand more mental and technical skills rather than sheer physical strength. However, there are still physically demanding jobs today, but the overall trend has shifted towards a greater reliance on mental and technical skills.”

Từ vựng:

  • manual labor-intensive: lao động chân tay 
  • automation (n): tự động hóa 
  • sheer (adj): tuyệt đối 
  • shift (v): chuyển 

Bài dịch:

Nhìn chung tôi đồng ý rằng công việc trong quá khứ thường đòi hỏi nhiều năng lượng thể chất hơn so với nhiều công việc ngày nay. Trong lịch sử, nhiều công việc cần sử dụng lao động chân tay nhiều, liên quan đến các công việc nặng nhọc về thể chất. Với những tiến bộ trong công nghệ và tự động hóa, công việc ngày nay thường đòi hỏi nhiều kỹ năng trí tuệ và kỹ thuật hơn là sức mạnh thể chất. Tuy nhiên, ngày nay vẫn còn những công việc đòi hỏi sức khỏe tốt, nhưng xu hướng chung đã chuyển sang hướng phụ thuộc nhiều hơn vào các kỹ năng trí tuệ và kỹ thuật.

2.3. Do you think that jobs that need a lot of physical energy should offer higher pay?

Bạn có nghĩ rằng những công việc cần nhiều năng lượng thể chất sẽ được trả lương cao hơn không?

Bài mẫu:

“In some cases, yes. Jobs demanding substantial physical effort often come with higher risks, can be physically taxing, and may require special skills. Higher pay can compensate for these challenges and motivate individuals to take on such roles. However, fair wages should reflect the job's demands and risks, ensuring that workers are compensated appropriately for their hard work and dedication.”

Từ vựng:

  • substantial (adj): đáng kể 
  • compensate (v): bù đắp 
  • motivate (v): tạo động lực 
  • wage (n): lương 

Bài dịch:

Câu trả lời là có trong một số trường hợp. Những công việc đòi hỏi nỗ lực thể chất đáng kể thường đi kèm với rủi ro cao hơn, có thể bị đánh thuế về mặt thể chất và có thể yêu cầu các kỹ năng đặc biệt. Mức lương cao hơn có thể bù đắp cho những thách thức này và thúc đẩy các cá nhân đảm nhận những vai trò như vậy. Tuy nhiên, một mức lương công bằng cần phản ánh được yêu cầu và rủi ro của công việc, đảm bảo rằng người lao động được đền bù xứng đáng cho sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

2.4. How can older people improve their physical energy levels?

Làm thế nào người lớn tuổi có thể cải thiện mức năng lượng thể chất của họ?

Bài mẫu:

“Elders can enhance their physical energy through regular exercise, such as walking, swimming, or yoga, tailored to their abilities. A balanced diet rich in nutrients is essential. Prioritizing sufficient rest and sleep aids in energy restoration. Reducing stress and anxiety through relaxation techniques can also contribute. Consultation with a healthcare professional for personalized guidance is often beneficial in crafting an energy-boosting routine.”

Từ vựng:

  • enhance (v): tăng cường 
  • nutrient (n): chất dinh dưỡng
  • sufficient (adj): đủ
  • aid (v): hỗ trợ 
  • consultation (n): tư vấn 

Bài dịch:

Người cao tuổi có thể tăng cường năng lượng thể chất thông qua tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga, thứ phù hợp với khả năng của họ. Một chế độ ăn uống cân bằng giàu chất dinh dưỡng là điều cần thiết. Ưu tiên nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc sẽ hỗ trợ phục hồi năng lượng. Giảm căng thẳng và lo lắng thông qua các kỹ thuật thư giãn cũng có thể có ích. Việc tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được nhận các hướng dẫn theo chế độ riêng thường có lợi trong việc xây dựng thói quen củng cố năng lượng.

2.5. Children of all ages should have sports lessons at school. What’s your opinion?

Trẻ em ở mọi lứa tuổi nên học thể thao ở trường. Ý kiến ​​của bạn là gì?

Bài mẫu:

“I strongly believe that children of all ages should have sports lessons at school. Physical education not only promotes physical health but also teaches teamwork, discipline, and essential life skills. It helps in the overall development of children, and it's a fun way to keep them active and engaged. Moreover, instilling good exercise habits early in life can lead to healthier lifestyles in adulthood, making it a valuable part of education.”

Từ vựng:

  • promote (v): rèn luyện, thúc đẩy
  • discipline (n): kỷ luật 
  • instill (v): thấm nhuần 
  • valuable (adj): có giá trị 

Bài dịch:

Tôi tin tưởng rằng trẻ em ở mọi lứa tuổi nên học thể thao ở trường. Giáo dục thể chất không chỉ rèn luyện về thể chất mà còn rèn luyện tinh thần đồng đội, tính kỷ luật và những kỹ năng sống thiết yếu. Nó giúp ích cho sự phát triển toàn diện của trẻ em và là một cách thú vị để giúp chúng luôn năng động và tập trung. Hơn nữa, việc rèn luyện thói quen tập thể dục tốt ngay từ đầu đời có thể dẫn đến lối sống lành mạnh hơn ở tuổi trưởng thành, khiến nó trở thành một phần có giá trị của giáo dục.

2.6. To what extent does developing physical energy give people more mental energy?

Việc phát triển năng lượng thể chất mang lại cho con người nhiều năng lượng tinh thần hơn như nào?

Bài mẫu:

“Developing physical energy can significantly boost mental energy. Regular exercise and a healthy lifestyle can enhance mood, reduce stress, and improve cognitive functions. Physical activity releases endorphins, which contribute to a positive mental state. Maintaining physical well-being through exercise and nutrition is a holistic approach to ensuring that the body and mind are in sync, which ultimately results in greater mental energy and overall well-being.”

Từ vựng:

  • boost (v): tăng cường 
  • cognitive (adj): nhận thức 
  • maintain (v): duy trì 
  • holistic (adj): toàn diện
  • in sync: đồng bộ 

Bài dịch:

Phát triển năng lượng thể chất có thể tăng cường năng lượng tinh thần đáng kể. Tập thể dục thường xuyên và có lối sống lành mạnh có thể cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và cải thiện chức năng nhận thức. Hoạt động thể chất giải phóng endorphin, góp phần mang lại trạng thái tinh thần tích cực. Duy trì sức khỏe thể chất thông qua việc tập thể dục và chế độ dinh dưỡng là một cách tiếp cận toàn diện để đảm bảo rằng cơ thể và tâm trí được đồng bộ, điều này cuối cùng mang lại năng lượng tinh thần tốt hơn và sức khỏe tổng thể tốt hơn.

2.7. Does life today lead people to have more mental energy?

Phải chăng cuộc sống ngày nay khiến con người có nhiều năng lượng tinh thần hơn?

Bài mẫu:

“Life today is a mixed bag when it comes to mental energy. On one hand, technological advancements and conveniences can reduce mental stress. On the other hand, the fast pace, constant connectivity, and information overload can drain mental energy. It depends on how people manage these aspects of modern life and maintain a healthy balance to harness mental energy effectively.”

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi 
  • constant (adj): liên tục 
  • drain (v): làm cạn kiệt 
  • harness (v): khai thác 

Bài dịch:

Cuộc sống ngày nay là một mớ hỗn độn khi nhắc đến năng lượng tinh thần. Một mặt, những tiến bộ công nghệ và sự tiện lợi có thể làm giảm sự căng thẳng về tinh thần. Mặt khác, nhịp độ nhanh, kết nối liên tục và quá tải thông tin có thể làm cạn kiệt năng lượng tinh thần. Nó phụ thuộc vào cách mọi người quản lý những khía cạnh này của cuộc sống hiện đại và duy trì sự cân bằng lành mạnh để khai thác năng lượng tinh thần một cách hiệu quả.

2.8. Do you agree that people with greater mental energy are more successful in life?

Bạn có đồng ý rằng những người có năng lượng tinh thần tốt hơn sẽ thành công hơn trong cuộc sống không?

Bài mẫu:

“While mental energy can be a valuable asset, it's just one factor in success. Success depends on a combination of qualities, including skills, determination, opportunities, and emotional intelligence. Mental energy can help maintain focus and productivity, but it's not the sole predictor of success. Balancing it with other attributes is essential for a well-rounded approach to achieving goals.”

Từ vựng:

  • determination (n): sự quyết tâm 
  • emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc 
  • predictor (n): yếu tố dự báo 
  • well-rounded (adj): toàn diện 

Bài dịch:

Mặc dù năng lượng tinh thần có thể là tài sản quý giá nhưng nó chỉ là một yếu tố dẫn đến thành công. Thành công phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều phẩm chất, bao gồm kỹ năng, sự quyết tâm, cơ hội và trí tuệ cảm xúc. Năng lượng tinh thần có thể giúp duy trì sự tập trung và năng suất, nhưng nó không phải là yếu tố dự báo thành công duy nhất. Cân bằng nó với các yếu tố khác là điều cần thiết để có một cách tiếp cận toàn diện nhằm đạt được mục tiêu.

2.9. Great thinkers are needed less today than in the past. Do you agree or disagree?

Ngày nay người ta cần ít nhà tư tưởng vĩ đại hơn so với trước đây. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

Bài mẫu:

“I disagree with the notion that great thinkers are needed less today. In our complex, fast-paced world, the challenges we face, from technology to global issues, require innovative solutions. Great thinkers, with their ability to analyze, create, and envision new possibilities, remain crucial for progress and addressing contemporary problems. They play a vital role in shaping the future, just as they have in the past.”

Từ vựng:

  • innovative (adj): sáng tạo 
  • envision (v): hình dung 
  • progress (n): sự tiến bộ 
  • contemporary (adj): đương thời

Bài dịch:

Tôi không đồng ý với quan điểm cho rằng ngày nay người ta ít cần đến những nhà tư tưởng vĩ đại hơn. Trong thế giới phức tạp và nhịp độ nhanh của chúng ta, những thách thức mà chúng ta phải đối mặt, từ công nghệ đến các vấn đề toàn cầu, đòi hỏi phải có những giải pháp sáng tạo. Những nhà tư tưởng vĩ đại, với khả năng phân tích, sáng tạo và hình dung ra những khả năng mới vẫn sẽ đóng vai trò quan trọng cho sự tiến bộ và giải quyết các vấn đề đương thời. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai, giống như việc họ đã từng thực hiện trong quá khứ.

👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4:

KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này!

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động;

📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập);

📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học;

🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an energetic person that you know” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!