“Describe a time when you forgot something important” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time when you forgot something important
You should say
- When it happened
- What you forgot
- What the result of your forgetting was
Why it was important.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
Forgetting something significant is a moment we all dread, and one such unforgettable incident in my life was when I forgot to prepare for a crucial test in college.
In my sophomore year, managing numerous subjects, part-time work, and extracurricular activities, I faced a daunting test - advanced calculus. Though I had ample notice of the test date, procrastination led me to cram the night before.
As the night wore on, I became immersed in my work and lost track of time. It wasn't until the morning, just a few hours before the test, that I realized my predicament. Panicking, I tried to cram as much information as possible into my tired brain, but it was a futile effort.
When I arrived at the examination hall, I could feel my anxiety levels soaring. The questions looked unfamiliar, and my mind drew a blank on many of the concepts I had studied but forgotten due to the last-minute cramming. Predictably, I performed poorly on the test, which was disheartening as I had maintained a decent academic record until then.
This experience underscored the importance of time management, planning, and commitment balance. It was a challenging lesson but contributed to my growth as a more responsible and organized individual.
Từ vựng cần lưu ý:
- dread (v): lo sợ, kinh hãi
- incident (n): sự cố
- extracurricular (adj): ngoại khóa
- daunting (adj): nản chí
- ample (adj): có nhiều thì giờ
- procrastination (n): sự trì hoãn
- cram (v): nhồi nhét
- predicament (n): tình thế khó khăn
- futile (adj): vô ích
- anxiety (n): sự lo lắng
- disheartening (adj): đáng thất vọng, làm nản lòng
- underscore (v): nhấn mạnh
- time management: quản lý thời gian
- organized (adj): có tổ chức
Bài dịch:
Quên một điều gì đó quan trọng là khoảnh khắc mà tất cả chúng ta đều lo sợ, và một sự cố khó quên trong đời tôi là khi tôi quên chuẩn bị cho một bài kiểm tra quan trọng ở trường đại học.
Vào năm thứ hai, khi đang tham gia nhiều môn học, làm công việc bán thời gian và hoạt động ngoại khóa, tôi phải đối mặt với một bài kiểm tra khó khăn - phép tính nâng cao. Dù đã được thông báo trước từ lâu về ngày thi nhưng sự trì hoãn đã khiến tôi phải nhồi nhét kiến thức vào đêm trước hôm thi.
Khi màn đêm buông xuống, tôi đắm chìm trong công việc và quên mất thời gian. Phải đến sáng, chỉ vài giờ trước giờ thi, tôi mới nhận ra tình thế khó khăn của mình. Hoảng sợ, tôi cố gắng nhồi nhét càng nhiều thông tin càng tốt vào bộ não mệt mỏi của mình, nhưng đó chỉ là nỗ lực vô ích.
Khi đến phòng thi, tôi có thể cảm thấy mức độ lo lắng của mình tăng vọt. Các câu hỏi có vẻ xa lạ và đầu óc tôi trống rỗng nhiều khái niệm tôi đã học nhưng đã quên do nhồi nhét vào phút chót. Đúng như dự đoán, tôi đã làm bài kiểm tra kém, điều này thật đáng thất vọng vì trước giờ tôi vẫn duy trì thành tích học tập khá.
Trải nghiệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian, lập kế hoạch và cân bằng cam kết với nhiều việc. Đó là một bài học đầy thử thách nhưng đã góp phần giúp tôi trưởng thành, trở thành một cá nhân có trách nhiệm và có tổ chức hơn.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What kinds of things do people often forget to do in their home?
Mọi người thường quên làm những việc gì ở nhà?
Bài mẫu:
“People often forget to perform routine tasks at home, like turning off lights or appliances, locking doors, or adjusting the thermostat for energy efficiency. They might also overlook maintenance chores, like changing air filters, cleaning gutters, or replacing smoke detector batteries. Occasionally, people forget to store items correctly, leading to clutter or misplaced belongings. These lapses are common, but they can impact comfort, safety, and efficiency at home.”
Từ vựng:
- turn off: tắt
- maintenance (n): bảo trì
- thermostat (n): bộ điều nhiệt
- clutter (n): sự lộn xộn
- misplaced (adj): thất lạc, sai chỗ
Bài dịch:
Mọi người thường quên thực hiện các công việc thường ngày ở nhà, như tắt đèn hoặc các thiết bị điện, khóa cửa hoặc điều chỉnh bộ điều nhiệt để tiết kiệm năng lượng. Họ cũng có thể bỏ qua các công việc bảo trì, như thay bộ lọc không khí, làm sạch máng xối hoặc thay pin máy dò khói. Đôi khi, mọi người quên cất giữ đồ đạc đúng cách dẫn đến đồ đạc bừa bộn hoặc bị thất lạc. Những sai sót này là phổ biến nhưng chúng có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái, an toàn và hiệu quả ở nhà.
2.2. Why do people forget things?
Tại sao mọi người quên mọi thứ?
Bài mẫu:
“People forget things for many reasons. Distractions and information overload can make it hard to retain details. Lack of relevance or emotional connection to the information can also lead to forgetfulness. Memory decay occurs over time, causing older memories to fade. Stress and sleep deprivation can hinder memory retention. Forgetting is a natural part of how our brains manage information, making space for new and more important data.”
Từ vựng:
- distraction (n): sự xao lãng
- retain (v): giữ lại
- decay (n): suy giảm
- sleep deprivation: thiếu ngủ
- hinder (v): cản trở
Bài dịch:
Mọi người quên mọi thứ vì nhiều lý do. Sự xao lãng và quá tải thông tin có thể khiến bạn khó lưu giữ thông tin chi tiết. Thiếu sự liên quan hoặc kết nối về cảm xúc với thông tin cũng có thể dẫn đến sự quên lãng. Sự suy giảm trí nhớ xảy ra theo thời gian, khiến những ký ức cũ mờ dần. Căng thẳng và thiếu ngủ có thể cản trở việc duy trì trí nhớ. Quên là một phần tự nhiên trong cách bộ não của chúng ta quản lý thông tin, tạo không gian cho dữ liệu mới và quan trọng hơn.
2.3. What can happen when someone forgets a person’s name?
Điều gì có thể xảy ra khi ai đó quên tên một người?
Bài mẫu:
“Forgetting someone's name can lead to a range of outcomes. It might create a moment of awkwardness and make the other person feel undervalued or unimportant. However, it's a common memory lapse, and most people understand. What's important is how we handle it. Apologizing and asking for their name again is a polite way to address the situation and shows respect for the person.”
Từ vựng:
- awkwardness (n): sự ngượng ngùng
- undervalued (adj): bị đánh giá thấp
- handle (v): xử lý
- apologize (v): xin lỗi
Bài dịch:
Quên tên ai đó có thể dẫn đến nhiều hậu quả khác nhau. Nó có thể tạo ra một khoảnh khắc khó xử và khiến người khác cảm thấy bị đánh giá thấp hoặc không quan trọng. Tuy nhiên, đó là tình trạng mất trí nhớ phổ biến và hầu hết mọi người đều hiểu được. Điều quan trọng là cách chúng ta xử lý nó. Xin lỗi và hỏi lại tên họ là cách lịch sự để giải quyết tình huống và thể hiện sự tôn trọng đối với người đó.
2.4. How can people remind themselves to do certain things?
Làm thế nào mọi người có thể nhắc nhở bản thân làm những việc nhất định?
Bài mẫu:
“People can use plenty of methods to remind themselves of tasks. Some use physical tools like to-do lists, sticky notes, or phone alarms. Others employ digital reminders and apps. Establishing routines or associating tasks with specific triggers, like morning coffee for exercise, can be effective. Besides, sharing goals with a friend or using positive self-talk can help reinforce memory and motivation for completing tasks.”
Từ vựng:
- employ (v): sử dụng
- establish (v): thiết lập
- associate (v): liên kết
- reinforce (v): củng cố
Bài dịch:
Mọi người có thể sử dụng nhiều phương pháp để nhắc nhở bản thân về các nhiệm vụ cần làm. Một số người sử dụng các công cụ vật lý như danh sách việc cần làm, ghi chú dán hoặc báo thức qua điện thoại. Những người khác sử dụng lời nhắc và ứng dụng kỹ thuật số. Việc thiết lập các thói quen hoặc liên kết các nhiệm vụ với các yếu tố kích hoạt cụ thể, chẳng hạn như uống cà phê buổi sáng để tập thể dục có thể mang lại hiệu quả. Bên cạnh đó, việc chia sẻ mục tiêu với bạn bè hoặc tự nói chuyện tích cực có thể giúp củng cố trí nhớ và động lực để hoàn thành nhiệm vụ.
2.5. Is technology replacing traditional ways of remembering things?
Công nghệ có đang thay thế cách ghi nhớ truyền thống không?
Bài mẫu:
“Yes, technology is gradually replacing traditional memory aids. With the ubiquity of smartphones and computers, people tend to rely on digital tools, such as calendars and note-taking apps, rather than paper and memory. While this offers convenience, it can also result in less reliance on our natural memory, which could have consequences for cognitive abilities in the long term. However, it's a trade-off between convenience and cognitive exercise.”
Từ vựng:
- ubiquity (n): sự phổ biến
- reliance (n): sự phụ thuộc
- consequence (n): hệ quả
- cognitive (adj): nhận thức
- trade-off (n): sự đánh đổi
Bài dịch:
Đúng vậy, công nghệ đang dần thay thế các thiết bị hỗ trợ trí nhớ truyền thống. Với sự phổ biến của điện thoại thông minh và máy tính, mọi người có xu hướng dựa vào các công cụ kỹ thuật số, chẳng hạn như lịch và ứng dụng ghi chú thay vì giấy và bộ nhớ. Mặc dù điều này mang lại sự tiện lợi nhưng nó cũng có thể dẫn đến việc chúng ta ít phụ thuộc hơn vào trí nhớ tự nhiên, điều này có thể gây ra hệ quả cho khả năng nhận thức về lâu dài. Tuy nhiên, đó là sự đánh đổi giữa sự thuận tiện và bài tập về nhận thức.
2.6. Is it possible that technology will replace human memory?
Liệu công nghệ có thể thay thế được trí nhớ của con người không?
Bài mẫu:
“While technology aids memory through tools like smartphones, it's unlikely to replace human memory. Our memory is complex, tied to emotions, and deeply intertwined with our experiences. Technology can store information, but it can't replicate the emotional and contextual richness of human memory. Moreover, relying solely on technology for memory could potentially lead to a loss of essential cognitive and problem-solving skills.”
Từ vựng:
- unlikely (adj): không có khả năng
- intertwined (adj): gắn liền
- replicate (v): tái hiện lại, tái tạo
- contextual (adj): bối cảnh
- problem-solving: giải quyết vấn đề
Bài dịch:
Mặc dù công nghệ hỗ trợ trí nhớ thông qua các công cụ như điện thoại thông minh nhưng nó khó có thể thay thế được trí nhớ của con người. Trí nhớ của chúng ta rất phức tạp, gắn liền với cảm xúc và gắn bó sâu sắc với những trải nghiệm của chúng ta. Công nghệ có thể lưu trữ thông tin, nhưng nó không thể tái tạo sự phong phú về mặt cảm xúc và bối cảnh trong trí nhớ con người. Hơn nữa, việc chỉ dựa vào công nghệ để ghi nhớ có thể dẫn đến mất đi các kỹ năng nhận thức và giải quyết vấn đề cần thiết.
2.7. Can people improve their memory? How?
Mọi người có thể cải thiện trí nhớ của họ không? Họ sẽ làm thế nào?
Bài mẫu:
“Absolutely, people can enhance their memory. Strategies like creating associations, breaking information into chunks, and practicing recall can boost memory. Regular physical exercise, a balanced diet, and sufficient sleep also support memory function. Also, cognitive exercises and puzzles stimulate the brain. Lastly, minimizing stress and maintaining mental well-being are essential for memory improvement.”
Từ vựng:
- association (n): liên tưởng
- recall (n): nhắc lại
- sufficient (adj): đủ
- stimulate (v): thúc đẩy
- improvement (n): cải thiện
Bài dịch:
Hoàn toàn có thể, mọi người có thể tăng cường trí nhớ của họ. Các chiến lược như tạo liên tưởng, chia thông tin thành nhiều phần và luyện tập nhắc lại ghi nhớ có thể tăng cường trí nhớ. Tập thể dục thường xuyên, chế độ ăn uống cân bằng và ngủ đủ giấc cũng hỗ trợ chức năng trí nhớ. Ngoài ra, các bài tập nhận thức và câu đố cũng kích thích não bộ. Cuối cùng, giảm thiểu căng thẳng và duy trì tinh thần thoải mái là điều cần thiết để cải thiện trí nhớ.
2.8. Some people say that people don’t learn organizational skills, they are born with them. Do you agree?
Một số người nói rằng con người không học được các kỹ năng tổ chức mà họ sinh ra đã có những kỹ năng đó. Bạn có đồng ý không?
Bài mẫu:
“I don't entirely agree. While some individuals might naturally have an inclination for organization, organizational skills can be learned and developed over time. People can acquire effective organizational techniques through education, experience, and practice. These skills are not solely innate but can be honed through effort and a willingness to improve.”
Từ vựng:
- inclination (n): thiên hướng
- over time: qua thời gian
- acquire (v): đạt được
- innate (adj): bẩm sinh
- hone (v): mài giũa
Bài dịch:
Tôi không hoàn toàn đồng ý. Mặc dù một số cá nhân có thể có thiên hướng tổ chức và sắp xếp một cách tự nhiên nhưng các kỹ năng tổ chức và sắp xếp công việc có thể được học và phát triển theo thời gian. Mọi người có thể tiếp thu các kỹ thuật tổ chức và sắp xếp hiệu quả thông qua giáo dục, kinh nghiệm và thực hành. Những kỹ năng này không chỉ bẩm sinh mà còn có thể được mài giũa thông qua nỗ lực và sự sẵn sàng cải thiện.
2.9. Organizational skills are the most important factor in working effectively. Agree?
Kỹ năng tổ chức và sắp xếp công việc là yếu tố quan trọng nhất để làm việc hiệu quả. Bạn có đồng ý không?
Bài mẫu:
“While organizational skills are crucial for effective work, I wouldn't say they are the most important factor. Effective work also depends on factors like teamwork, problem-solving, and adaptability. Organizational skills play a significant role in managing tasks and time, but without collaboration, creativity, and the ability to adapt to changing situations, even the best organization may not yield the desired results. So, it's about finding the right balance.”
Từ vựng:
- crucial (adj): quan trọng
- problem-solving: giải quyết vấn đề
- adaptability (n): khả năng thích ứng
- collaboration (n): sự hợp tác
- yield (v): mang lại
Bài dịch:
Mặc dù kỹ năng tổ chức và sắp xếp rất quan trọng để làm việc hiệu quả nhưng tôi không cho rằng chúng là yếu tố quan trọng nhất. Làm việc hiệu quả còn phụ thuộc vào các yếu tố như làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng. Kỹ năng tổ chức và sắp xếp đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý nhiệm vụ và thời gian, nhưng nếu không có sự hợp tác, sáng tạo và khả năng thích ứng với các tình huống thay đổi thì ngay cả tổ chức tốt nhất cũng không thể mang lại kết quả như mong muốn. Vì vậy, ta cần tìm kiếm sự cân bằng phù hợp.
2.10. How does a good organisation contribute to the well-being of a society?
Một tổ chức tốt đóng góp như thế nào cho sự thịnh vượng của xã hội?
Bài mẫu:
“Effective organization is a cornerstone of societal well-being. It ensures efficient resource allocation, reducing waste and promoting sustainability. Organized systems in healthcare and education, for example, enhance access and quality of services. Moreover, it fosters a sense of security and predictability, reducing stress and chaos. In essence, good organization streamlines processes, making society more productive, equitable, and conducive to individual and collective well-being.”
Từ vựng:
- allocation (n): sự phân bổ
- sustainability (n): tính bền vững
- predictability (n): khả năng dự đoán
- chaos (n): hỗn loạn
- streamline (v): sắp xếp hợp lý
- conducive (adj): có lợi
Bài dịch:
Một tổ chức hiệu quả là nền tảng của một xã hội hạnh phúc. Nó đảm bảo phân bổ nguồn lực hiệu quả, giảm lãng phí và thúc đẩy tính bền vững. Ví dụ, các hệ thống có tổ chức trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và giáo dục sẽ nâng cao khả năng tiếp cận và chất lượng dịch vụ. Hơn nữa, nó thúc đẩy cảm giác an toàn và tăng tính dự đoán, từ đó giảm căng thẳng và hỗn loạn. Về bản chất, tổ chức tốt sẽ sắp xếp hợp lý các quy trình, làm cho xã hội trở nên hiệu quả hơn, công bằng hơn và có lợi cho sự thịnh vượng của cá nhân và tập thể.
👉Tham khảo khóa học IELTS Speaking của STUDY4: KHÓA HỌC [IELTS Intensive Speaking] cung cấp cho bạn những bài luyện tập để đạt điểm số cao trong phần thi này! 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh qua audio minh họa và chữa phát âm tự động; 📝Học cách trả lời từ samples chuẩn (bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập); 📚Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học; 🔊Thực hành luyện nói: Tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🎙️Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you forgot something important” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment