Provide đi với giới từ gì?

"Provide" là một từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt hành động cung cấp. Để sử dụng linh hoạt từ vựng này và ứng dụng nó vào nhiều ngữ cảnh, bạn cần phải biết sử dụng các giới từ phù hợp. Trong bài viết sau đây, STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn cách sử dụng “provide” với các giới từ phù hợp nhé. 

I. Provide nghĩa là gì?

Từ “provide” trong tiếng Anh có nghĩa là “cung cấp, đưa ra, cung ứng”. Ngoài ra, “provide” còn có thể mang nghĩa là “khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại”. 

“Provide” dùng để diễn tả một hành động cung cấp, cung ứng hoặc đưa ra một điều gì đó

Sau đây là một vài biến thể của từ “provide” và ý nghĩa của chúng:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Provide

Động từ

Cung cấp.

Ví dụ: He provides excellent customer service.

Provided

Động từ

Thể quá khứ của động từ cung cấp

Ví dụ: The company provided training for new employees last week.

Providing

Động từ

Phấn khích. Tuy cùng là tính từ, nhưng exciting dùng để chỉ bản chất của một sự vật/sự việc thay vì cảm xúc của một đối tượng. 

Ví dụ: She is providing support to the community.

Provider

Danh từ 

Người hoặc tổ chức cung cấp hoặc cung cấp dịch vụ.

Ví dụ: The healthcare provider offers a range of medical services.

Provision

Danh từ

Hành động cung cấp hoặc dịch vụ được cung cấp.

Ví dụ: The provision of clean water is essential for public health.

Provisioning

Trạng từ

Hành động hoặc quá trình chuẩn bị và cung cấp các tài nguyên, dịch vụ, hoặc thông tin cần thiết.

Ví dụ: The provisioning of supplies was completed before the project started.

Provided

Tính từ 

Được cung cấp hoặc được điều kiện.

Ví dụ: We are happy with the provided services.

Provisional

Danh từ

Được sử dụng để chỉ sự tạm thời hoặc dự phòng.

Ví dụ: They reached a provisional agreement until further negotiation.

II. Provide đi với giới từ gì

Provide là một động từ. Do đó, trong cấu trúc cơ bản nhất, provide đóng vai trò làm động từ chính của câu và có thể được bổ nghĩa với giới từ hoặc tân ngữ. Cụ thể:

S + provide + N

Ví dụ: We provide the organization with best support (Chúng tôi cung cấp cho tổ chức những sự hỗ trợ tốt nhất.)

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi thì của động từ sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: He provides me with food and beverage for 7 days! (Ông ấy cung cấp đồ ăn và nước cho tôi đủ trong 7 ngày).

Sau khi đã hiểu về cấu trúc và cách sử dụng động từ provide, hãy cùng tìm hiểu về các giới từ đi kèm nhé! Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng với "provide":

Provide đi với rất nhiều giới từ khác nhau như for, with, to hay against 

1. Provide với For

Provide đi với giới từ for dùng để diễn tả sự cung cấp cho cái gì đó, hoặc đảm bảo cái gì đó được cung cấp đầy đủ. 

Ví dụ: The company provides for its employees' health insurance. (Công ty đã cung cấp đầy đủ bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên)

2. Provide với With

Provide đi với giới từ at dùng để thể hiện sự cung cấp cho ai đó một cái gì đó (nhấn mạnh vào những sự vật được cung cấp cho chủ thể). 

Ví dụ: The teacher provides the students with study materials. (Thầy cô cung cấp các tài liệu học tập cho học sinh)

3. Provide với To

Provide đi với giới từ to dùng để thể hiện sự cung cấp cho ai đó một cái gì đó (nhấn mạnh vào chủ thể được cung cấp một sự vật nào đó). 

Ví dụ: The organization provides food to homeless shelters. (Tổ chức đã cung cấp đồ ăn cho những người vô gia cư)

4. Provide với Against

Provide đi với giới từ against được dùng để diễn đạt việc cung cấp sự bảo vệ hoặc phòng ngừa cho một cái gì đó. Ở giữa từ provide và giới từ thường là một danh từ chỉ sự bảo vệ.

Ví dụ: Wearing a helmet provides protection against head injuries in case of accidents.

III. Ngữ cảnh có thể sử dụng Provide

Tùy thuộc vào ngữ cảnh và tình huống, chúng ta có thể sử dụng từ "provide" một cách linh hoạt để diễn đạt hành động cung cấp hoặc cung cấp thông tin. Dưới đây là một số ví dụ về ngữ cảnh sử dụng của từ này:

  • Provide thông tin hoặc dịch vụ: Ví dụ: The website provides useful information for travelers.
  • Provide hỗ trợ hoặc giúp đỡ: Ví dụ: The government provides financial assistance to low-income families.
  • Provide giải pháp hoặc lời khuyên: Ví dụ: The counselor provides guidance to students in need.

III. Bài tập luyện tập sử dụng "excited" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Provide với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp và provide (chia động từ ở thể thích hợp) để làm hoàn chỉnh câu:

  1. The company _________ its employees _________ health insurance.
  2. The teacher _________ extra help _________ the students who were struggling.
  3. The city has built flood walls _________ protection _________ potential flooding.
  4. The food _________ the event was _________ by a local catering company.
  5. The vaccination helps _________ protection _________ certain diseases.
  6. The company _________ the team _________ the necessary resources to complete the project.
  7. The charity organization _________ food and clothing _________ those in need.
  8. The evidence _________ by the witness was crucial _________ solving the case.
  9. The government _________ financial support _________ students from low-income families.
  10. The company _________ a training course _________ its employees to improve their skills.

Đáp án:

  1. provides with
  2. provided for
  3. to provide against
  4. provided for
  5. to provide against
  6. provided with
  7. provides for
  8. provided by
  9. provides to
  10. provides for

Bài tập 2: Viết một câu hoàn chỉnh sử dụng provide và một trong các giới từ with, for, to phù hợp với ngữ cảnh:

  1. The government should _________ more support _________ people who are unemployed.
  2. The teacher _________ the students _________ a list of resources to help them study for the exam.
  3. The charity organization _________ food and shelter _________ homeless people.
  4. The new law _________ protection _________ workers from discrimination.

Đáp án:

  1. provide with
  2. providing with
  3. provides for
  4. provides for

Bài tập 3: Chọn phương án A, B, C, D phù hợp để hoàn thành câu:

  1. The company _________ a training program _________ its employees to improve their skills.
    • A. provides with
    • B. provided for
    • C. to provide against
    • D. provides to
  2. The government _________ financial support _________ students from low-income families.
    • A. provides with
    • B. provided for
    • C. to provide against
    • D. provides to
  3. The city has built flood walls _________ protection _________ potential flooding.
    • A. provides with
    • B. provided for
    • C. to provide against
    • D. provides to
  4. The evidence _________ by the witness was crucial _________ solving the case.
    • A. provides with
    • B. provided for
    • C. to provide against
    • D. provides to
  5. The vaccination helps _________ protection _________ certain diseases.
    • A. provides with
    • B. provided for
    • C. to provide against
    • D. provides to

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. C
  4. D
  5. C

Lời khuyên cho bạn:

  • Để làm tốt các bài tập này, bạn cần nắm vững lý thuyết cách sử dụng provide với các giới từ thích hợp.
  • Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này.
  • Bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để trau dồi kiến thức của mình.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và học tập hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng "provide" và các giới từ thích hợp để diễn tả tốt ý của mình.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ Provide và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Provide và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!