Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Spend Time by yourself & Exciting Activities

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you like to spend time by yourself or with your friends? Why?

2. When was the last time you spent time by yourself?

3. Do you want to spend more time by yourself?

4. Have you ever tried any exciting activities?

5. What was the interesting thing that you did when you were a child?

6. Have you joined in any interesting activities recently?

7. Would you like to try climbing or diving?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you like to spend time by yourself or with your friends? Why?

Bạn thích dành thời gian cho bản thân hay với bạn bè hơn? Tại sao?

“Well, I'd say it depends on my mood. Generally, I enjoy spending time with my friends because it's fun and lively. But sometimes, it's nice to have some me-time, you know, to relax and recharge.”

Từ vựng:

  • mood (n): tâm trạng, cảm xúc
  • enjoy (v): thích
  • spend time (v): dành thời gian
  • friends (n): bạn bè
  • lively (adj): nhiều năng lượng, thú vị
  • me-time (n): thời gian cho bản thân
  • recharge (v): nạp năng lượng

Bài dịch:

Tôi cho là nó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi. Nhìn chung, tôi thích dành thời gian với bạn bè vì nó vui vẻ và thú vị. Nhưng đôi khi, có một khoảng thời gian cho bản thân cũng tốt, bạn biết đấy, để thư giãn và nạp lại năng lượng.

2. When was the last time you spent time by yourself?

Lần cuối cùng bạn dành thời gian cho bản thân là khi nào?

“Oh, just last weekend. I spent a quiet evening at home, reading a book. It was really peaceful and a great way to unwind after a busy week.”

Từ vựng:

  • weekend (n): cuối tuần
  • quiet evening (n): buổi tối yên tĩnh
  • peaceful (adj): yên bình, hòa bình, an tĩnh
  • unwind (v): giải tỏa, thư giãn

Bài dịch:

À, chỉ vào cuối tuần trước thôi. Tôi đã dành một buổi tối yên tĩnh ở nhà, đọc sách. Nó thực sự yên bình và là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một tuần bận rộn.

3. Do you want to spend more time by yourself?

Bạn có muốn dành nhiều thời gian cho bản thân hơn không?

“Hmm, I think the amount of time I currently spend alone is just about right. It balances well with my social activities, so I wouldn't really want to change that.”

Từ vựng:

  • amount of time (n): khối lượng thời gian
  • just about right (n): vừa phải, vừa đủ
  • balance (v): cân bằng
  • social activities (n): các hoạt động xã hội
  • change (v): thay đổi

Bài dịch:

Hmm, tôi nghĩ thời gian hiện tại tôi dành cho bản thân là vừa đủ. Nó tạo ra sự cân bằng với các hoạt động xã hội của tôi, vì vậy tôi không thực sự muốn thay đổi điều đó.

4. Have you ever tried any exciting activities?

Bạn đã từng thử qua bất kỳ hoạt động thú vị nào chưa?

“Yes, actually! I've tried zip-lining before, and it was thrilling! Flying over treetops at high speed was an adrenaline rush like no other.”

Từ vựng:

  • zip-line (v): chơi trượt dây cáp
  • thrilling (adj): thú vị, kích thích
  • fly over (ph.v): bay qua
  • treetops (n): ngọn cây
  • high speed (n): tốc độ cao
  • adrenaline rush (n): trạng thái cảm thấy căng thẳng, hồi hộp, xúc động mạnh khiến tim đập nhanh, còn được gọi là cơn sốt adrenaline

Bài dịch:

Thật ra là có! Tôi đã từng thử đi cáp treo trước đây, và nó thật thú vị! Bay qua ngọn cây với tốc độ cao như vậy quả là một “cơn sốt adrenaline” không gì sánh được.

5. What was the interesting thing that you did when you were a child?

Điều thú vị bạn đã làm khi còn nhỏ là gì?

“Oh, the most interesting thing I did as a child was building tree houses with my friends. We spent entire summers hammering away and creating our little hideouts. It was so much fun and quite an adventure.”

Từ vựng:

  • interesting (adj): thú vị
  • building tree houses (v): xây nhà trên cây
  • entire (adj): toàn bộ
  • hammer away (ph.v): làm việc không ngừng nghỉ với một nỗ lực lớn
  • hideout (n): nơi trú ẩn
  • adventure (n): một chuyến phiêu lưu, thám hiểm

Bài dịch:

Ồ, điều thú vị nhất tôi đã làm hồi nhỏ là xây nhà trên cây với bạn bè. Chúng tôi đã cố gắng cả mùa hè và tạo ra những nơi ẩn náu nhỏ bé của riêng chúng tôi. Nó rất vui và là một cuộc phiêu lưu thú vị.

6. Have you joined in any interesting activities recently?

Bạn có tham gia bất kỳ hoạt động thú vị nào gần đây không?

“Yes, recently I joined a pottery class. It's quite fascinating, really, shaping clay into various forms and then seeing the finished products after they're fired. It’s both creative and relaxing.”

Từ vựng:

  • pottery class (n): lớp học làm gốm
  • fascinating (adj): thú vj, hấp dẫn
  • shape (v): biến đổi một cái gì đó thành những hình dạng khác nhau
  • clay (n): đất sét
  • form (n): hình dáng
  • finished product (n): thành phẩm
  • fired (v): được nung
  • creative (adj): sáng tạo
  • relaxing (adj): thư giãn

Bài dịch:

Vâng, gần đây tôi đã tham gia một lớp gốm. Nó thực sự khá hấp dẫn, biến đổi đất sét thành các hình dạng khác nhau và sau đó nhìn thấy các sản phẩm hoàn chỉnh sau khi được nung. Nó vừa sáng tạo vừa thư giãn.

7. Would you like to try climbing or diving?

Bạn có muốn thử leo núi hoặc lặn biển không?

“Definitely! I'm always up for new adventures. Climbing sounds exhilarating, and diving seems like a fantastic way to explore underwater life. I haven't tried either yet, but they’re on my list for sure.”

Từ vựng:

  • up for (v): thích thú, sẵn sàng
  • adventure (n): cuộc phiêu lưu
  • exhilarating (adj): phấn khích
  • fantastic (adj): tuyệt vời, siêu đẳng
  • explore (v): khám phá
  • underwater life (n): đời sống dưới nước
  • list (n): danh sách

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Tôi luôn thích những cuộc phiêu lưu mới. Leo núi nghe có vẻ phấn khích, và lặn biển dường như là một cách tuyệt vời để khám phá thế giới dưới nước. Tôi chưa thử cả hai, nhưng chúng chắc chắn nằm trong danh sách của tôi.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Spend time by yourself & exciting activities”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!