Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Number & Math

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. What numbers do you like?

2. What numbers are important to you?

3. Are you good at remembering telephone numbers?

4. Do you need to use numbers in the future?

5. Do you like learning mathematics?

6. Do you think it’s difficult to learn mathematics well?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. What numbers do you like?

Bạn thích những số nào?

“Oh, I quite like the number seven. It’s always been a favorite of mine, maybe because it’s considered lucky in many cultures. I also find it quite a nice-looking number.”

Từ vựng:

  • favorite (adj/n): yêu thích, sự yêu thích
  • considered (adj): được cho là
  • lucky (adj/n): (sự) may mắn
  • nice-looking (adj): đẹp

Bài dịch:

Ồ, tôi khá thích số bảy. Nó luôn là con số yêu thích của tôi, có lẽ vì nó được coi là may mắn trong nhiều nền văn hóa. Ngoài ra, tôi cũng thấy nó là một con số khá đẹp.

2. What numbers are important to you?

Những số nào quan trọng đối với bạn?

“Well, my birthday, the 14th, is quite important to me, naturally. Also, the number 2023, the current year, feels significant as it marks some personal milestones for me.”

Từ vựng:

  • naturally (adv): tự nhiên, tất nhiên
  • current (adj): hiện tại
  • significant (adj): quan trọng
  • mark (v): đánh dấu
  • personal milestone (n): cột mốc cá nhân

Bài dịch:

Ngày sinh nhật của tôi, ngày 14, dĩ nhiên là rất quan trọng đối với tôi. Thêm vào đó, năm 2023, năm nay, tôi cảm thấy rất có ý nghĩa vì nó đánh dấu một số cột mốc cá nhân của tôi.

3. Are you good at remembering telephone numbers?

Bạn có giỏi nhớ số điện thoại không?

“I'm not really great at remembering telephone numbers, to be honest. I tend to rely on my phone to keep track of them for me. It's just more convenient that way.”

Từ vựng:

  • tend to (phrasal v): có xu hướng thể hiện một điều gì đó
  • rely on (phrasal v): dựa vào
  • keep track of (phrasal v): theo dõi
  • convenient (adj): tiện lợi

Bài dịch:

Thực lòng mà nói, tôi không giỏi nhớ số điện thoại. Tôi thường dựa vào điện thoại của mình để theo dõi chúng. Nó chỉ đơn giản là tiện lợi hơn.

4. Do you need to use numbers in the future?

Bạn có cần sử dụng số trong tương lai không?

“Yes, definitely. I see myself using numbers quite a bit, especially since I'm planning to go into a field that involves finance. So, numbers will be a big part of my career.”

Từ vựng:

  • plan (v): lên kế hoạch
  • field (n): lĩnh vực
  • finance (n): tài chính
  • career (n): sự nghiệp

Bài dịch:

Có chứ, chắc chắn rồi. Tôi thấy mình sử dụng khá nhiều số, đặc biệt là vì tôi đang có kế hoạch bước vào một lĩnh vực liên quan đến tài chính. Vì vậy, những con số sẽ là một phần quan trọng trong sự nghiệp của tôi.

5. Do you like learning Mathematics?

Bạn có thích học toán không?

“Yes, I do enjoy learning Math. It's like solving a puzzle for me, which I find quite satisfying. Plus, understanding mathematics can be really useful in everyday life and in many careers.”

Từ vựng:

  • satisfying (adj): thỏa mãn, hài lòng
  • useful (adj): có ích
  • everyday life (n): cuộc sống thường ngày

Bài dịch:

Có, tôi thích học Toán. Đối với tôi, nó giống như việc giải một câu đố, điều đó khiến tôi khá thỏa mãn. Thêm vào đó, hiểu biết về Toán học có thể thực sự hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và trong nhiều nghề nghiệp.

6. Do you think it’s difficult to learn mathematics well?

Bạn có nghĩ học giỏi toán khó không?

“It can be challenging, for sure. I think it depends a lot on how it's taught. A good teacher can make a huge difference in making complex concepts easier to grasp. But yeah, it does require practice and a good bit of dedication to learn well.”

Từ vựng:

  • challenging (adj): khó khăn, đầy thử thách
  • depend on (phrasal v): dựa vào
  • complex (adj): phức tạp
  • grasp (v): nắm bắt
  • dedication (n): sự chăm chỉ, tâm huyết

Bài dịch:

Chắc chắn là nó có thể rất thách thức. Tôi nghĩ điều đó phụ thuộc rất nhiều vào cách dạy. Một giáo viên giỏi có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc giúp học sinh dễ nắm bắt các khái niệm phức tạp hơn. Nhưng phải rồi, việc học giỏi Toán cũng đòi hỏi sự chăm chỉ và tận tâm của học sinh nữa.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Number & math”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!