Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Free Time & Weekend

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you like to go to the cinema/movies at weekends? (Why/Why not?)

2. Who do you go with? Alone or with others?

3. What do you enjoy doing most on weekends? ( Why/Why not?)

4. Are you planning to do anything special next weekend? ( Why/Why not?)

5. What kinds of activities do you often do in your spare time?

6. How do you often relax yourself on weekends?

7. How do your surrounding friends relax?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you like to go to the cinema/movies at weekends? (Why/Why not?)

Bạn có thích đi xem phim vào cuối tuần không? (Tại sao / Tại sao không?)

“Yes, I quite enjoy going to the movies on weekends. It's a great way to unwind after a busy week. Plus, watching a film on the big screen is always more exciting than watching one at home.”

Từ vựng:

  • movies (n): phim ảnh, điện ảnh
  • unwind (n): thư giãn, buông bỏ gánh nặng
  • big screen (n): màn hình lớn
  • exciting (adj): thú vị

Bài dịch:

Có, tôi khá thích đi xem phim vào cuối tuần. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một tuần làm việc bận rộn. Thêm vào đó, xem phim trên màn hình rộng luôn thú vị hơn so với xem ở nhà.

2. Who do you go with? Alone or with others?

Bạn thường đi với ai? Một mình hay đi với người khác?

“I usually go with friends or family. It's more fun that way, you know, sharing the experience and discussing the movie afterwards.”

Từ vựng:

  • friends (n): bạn bè
  • family (n): gia đình
  • discuss (v): thảo luận
  • afterwards (adv): sau đó

Bài dịch:

Tôi thường đi với bạn bè hoặc gia đình. Như vậy sẽ vui hơn, bạn biết đấy, cùng nhau trải nghiệm và thảo luận về bộ phim sau đó.

3. What do you enjoy doing most on weekends? ( Why/Why not?)

Bạn thích làm gì nhất vào cuối tuần? (Tại sao / Tại sao không?)

“What I enjoy most is probably just chilling out at home. I love having time to read a book or catch up on my favorite TV series without worrying about work or assignments.”

Từ vựng:

  • chill out (v): thư giãn, thoải mái, bình tĩnh
  • catch up on (v): bắt kịp với, cập nhật
  • TV series (n): chuỗi chương trình truyền hình, chương trình nhiều tập trên TV
  • worry (v): lo lắng
  • assignment (n): bài tập

Bài dịch:

Điều tôi thích nhất có lẽ chỉ là thư giãn ở nhà. Tôi thích có thời gian để đọc sách hoặc xem các bộ phim truyền hình yêu thích mà không cần lo lắng về công việc hay bài tập. 

4. Are you planning to do anything special next weekend? (Why/Why not?)

Bạn có định làm gì đặc biệt vào cuối tuần tới không? (Tại sao / Tại sao không?)

“Actually, next weekend, I'm planning to go hiking with some friends. We've been planning it for a while, and I'm really looking forward to it. It's nice to get out in nature and away from the city.”

Từ vựng:

  • plan to do sth: lên kế hoạch làm gì đó
  • hiking (n): hành động đi bộ dài
  • look forward (v): mong chờ
  • get out (ph.v): đi ra khỏi một nơi, một cái gì đó
  • get away from (ph.v): tránh xa khỏi một nơi, một cái gì đó

Bài dịch:

Thực ra, cuối tuần tới, tôi dự định đi leo núi với một vài người bạn. Chúng tôi đã lên kế hoạch này một thời gian và tôi thực sự mong chờ điều đó. Thật tuyệt khi được hòa mình vào thiên nhiên và rời xa thành phố.

5. What kinds of activities do you often do in your spare time?

Bạn thường làm những hoạt động gì trong thời gian rảnh rỗi?

“In my spare time, I often play guitar. It's a hobby I'm really passionate about. I also enjoy playing video games or just hanging out with my friends.”

Từ vựng:

  • spare time (n): thời gian rảnh
  • hobby (n): sở thích
  • passionate about (adj): đam mê
  • enjoy (v): thích 
  • hang out (ph.v): đi chơi, thường là để trò chuyện hoặc cùng thực hiện một hành động nào đó với người khác

Bài dịch:

Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường chơi guitar. Đó là sở thích mà tôi thực sự đam mê. Tôi cũng thích chơi trò chơi điện tử hoặc chỉ đơn giản là đi chơi với bạn bè.

6. How do you often relax yourself on weekends?

Bạn thường thư giãn như thế nào vào cuối tuần?

“To relax on weekends, I usually prefer something low-key, like listening to music or meditating. Sometimes, just taking a long walk in the park can be really refreshing.”

Từ vựng:

  • relax (v): thư giãn
  • prefer (v): thích thứ gì đó hơn
  • low-key (adj): nhẹ nhàng, yên lặng, không thu hút sự chú ý hay kích động
  • meditate (v): thiền định
  • refreshing (adj): sảng khoái, khoan khoái, thoải mái

Bài dịch:

Để thư giãn vào cuối tuần, tôi thường thích những hoạt động nhẹ nhàng, chẳng hạn như nghe nhạc hoặc thiền định. Đôi khi, chỉ cần đi bộ dài trong công viên cũng có thể khiến bạn cảm thấy rất sảng khoái.

7. How do your surrounding friends relax?

Bạn bè xung quanh bạn thường thư giãn như thế nào?

“My friends have different ways of relaxing. Some like to go for runs or hit the gym, while others prefer quieter activities like reading or doing yoga. It's interesting to see how everyone has their own way to unwind.”

Từ vựng:

  • go for a run (v): đi chạy bộ
  • hit the gym (v): đi tập gym
  • unwind (v): giải tỏa căng thẳng

Bài dịch:

Bạn bè tôi có những cách thư giãn khác nhau. Một số người thích chạy bộ hoặc đến phòng gym, trong khi những người khác lại thích các hoạt động yên tĩnh hơn như đọc sách hoặc tập yoga. Thật thú vị khi thấy mọi người đều có cách giải tỏa căng thẳng riêng của mình.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Free time & weekend”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!