Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. Do you know your neighbors?
2. How often do you see each other?
3. What kind of relationship do you have?
4. How can neighbours be helpful?
5. What do you think of your neighbors?
6. How do you get along well with your neighbors?
7. Do you think it’s important to have a good relationship with neighbors?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you know your neighbors?
Bạn có biết hàng xóm của bạn không?
"Yes, I do know my neighbors, actually. We've met during local community events and sometimes chat when we see each other in the hallway or by the mailboxes."
Từ vựng:
- local (adj): thuộc địa phương
- community (n): cộng đồng
Bài dịch:
Có, thực ra tôi biết hàng xóm của mình. Chúng tôi gặp nhau trong các sự kiện cộng đồng địa phương và đôi khi trò chuyện khi gặp nhau ở hành lang hoặc cạnh hộp thư.
2. How often do you see each other?
Các bạn có thường xuyên gặp nhau không?
"We see each other pretty regularly. Whether it's a quick chat over the fence or bumping into each other while taking out the trash, there's a sense of community. We share a friendly wave or catch up briefly, making it a close-knit neighborhood vibe."
Từ vựng:
- fence (n): hàng rào
- catch up: trò chuyện nhanh, cập nhật
- close-knit (adj): gắn bó
Bài dịch:
Chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên. Dù là trò chuyện nhanh qua hàng rào hay tình cờ gặp nhau khi đi đổ rác, chúng đều đem lại một cảm giác cộng đồng. Chúng tôi cùng vẫy tay chào nhau thân thiện hoặc chia sẻ vài câu ngắn ngủi, cùng nhau tạo thành một khu phố gắn bó thân thiết.
3. What kind of relationship do you have?
Bạn có mối quan hệ như thế nào với họ?
"We have a friendly relationship, often chatting and helping each other out. It feels like a small community where we share news and occasional gatherings. Being on good terms with neighbors creates a pleasant atmosphere and adds to the sense of home in our neighborhood."
Từ vựng:
- gathering (n): tụ tập
- pleasant (adj): thoải mái, dễ chịu
Bài dịch:
Chúng tôi có mối quan hệ thân thiện, thường xuyên trò chuyện và giúp đỡ lẫn nhau. Cảm giác như đây là một cộng đồng nhỏ, nơi chúng tôi chia sẻ tin tức và thỉnh thoảng tụ tập. Quan hệ tốt với hàng xóm sẽ tạo ra bầu không khí dễ chịu và tăng thêm cảm giác như ở nhà trong khu phố của chúng tôi.
4. How can neighbours be helpful?
Làm thế nào để hàng xóm có thể giúp đỡ lẫn nhau?
"Neighbors can be super helpful in many ways! From lending a hand with chores to watching over your home when you're away, a supportive community is fantastic. It's the little things like sharing tools or having friendly conversations that make living next door feel like having an extended family."
Từ vựng:
- chores (n): việc nhà
- supportive (adj): luôn hỗ trợ, hữu ích
- extended family: đại gia đình
Bài dịch:
Hàng xóm có thể giúp đỡ nhau về nhiều mặt! Từ giúp làm việc nhà cho đến trông nhà khi bạn đi vắng, một cộng đồng luôn hỗ trợ thật sự rất tuyệt vời. Chính những điều nhỏ nhặt như chia sẻ đồ dùng hoặc trò chuyện thân thiện khiến cuộc sống hàng xóm trở nên giống như sống trong một đại gia đình vậy.
5. What do you think of your neighbors?
Bạn nghĩ gì về hàng xóm của bạn?
"I think my neighbors are quite friendly. There’s a good mix of people, and they seem considerate, especially when it comes to keeping noise levels down during late hours."
Từ vựng:
- friendly (adj): thân thiện
- considerate (adj): ân cầm, quan tâm, khéo
Bài dịch:
Tôi nghĩ hàng xóm của tôi khá thân thiện. Có sự kết hợp tốt giữa mọi người và họ có vẻ ân cần, đặc biệt là khi nói đến việc giảm mức độ tiếng ồn vào những giờ muộn.
6. How do you get along well with your neighbors?
Làm thế nào để bạn hòa hợp tốt với hàng xóm của bạn?
"We get along well by respecting each other's space and being friendly when we meet. We also help each other out, like picking up mail or watering plants when someone is away."
Từ vựng:
- respect (v): tôn trọng
- help sb out (phrasal v): giúp đỡ ai đó
Bài dịch:
Chúng tôi rất hợp nhau nhờ tôn trọng không gian của nhau và tỏ ra thân thiện khi gặp nhau. Chúng tôi cũng giúp đỡ lẫn nhau, như nhặt thư hay tưới cây khi ai đó đi vắng.
7. Do you think it’s important to have a good relationship with neighbors?
Bạn có nghĩ việc có mối quan hệ tốt với hàng xóm là quan trọng không?
"Absolutely, I think it’s very important to have a good relationship with neighbors. It creates a supportive and secure environment. Plus, it’s always nice to have someone nearby to rely on in case of emergencies."
Từ vựng:
- supportive (adj): hỗ trợ
- secure (adj): an toàn, đảm bảo
Bài dịch:
Dĩ nhiên, tôi nghĩ việc có mối quan hệ tốt với hàng xóm là rất quan trọng. Nó tạo ra một môi trường hỗ trợ và an toàn. Ngoài ra, thật tuyệt khi có ai đó ở bên cạnh để dựa vào trong trường hợp khẩn cấp.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN ➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING! Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Neighbours”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment