Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. Do you take photos by camera or phone?
2. How do you deal with pictures after you take them?
3. Do you want to learn photography to improve your taking-photo skills?
4. How will people in the future take photos?
5. Is it good to keep photos on a cell phone?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you take photos by camera or phone?
Bạn thường chụp ảnh bằng máy ảnh hay điện thoại?
“Well, I mostly use my phone to take photos because it's always with me, and you know, it's super convenient. Plus, the quality of phone cameras nowadays is really impressive.”
Từ vựng:
- take photos (v): chụp ảnh
- convenient (adj): thuận tiện
- quality (n): chất lượng
- camera (n): máy ảnh
- impressive (adj): ấn tượng
Bài dịch:
Có, tôi chủ yếu sử dụng điện thoại để chụp ảnh vì nó luôn mang theo người và rất tiện lợi. Thêm vào đó, chất lượng camera điện thoại ngày nay thực sự ấn tượng.
2. How do you deal with pictures after you take them?
Bạn xử lý ảnh như thế nào sau khi chụp?
“After taking pictures, I usually go through them to delete the ones that didn't turn out well. Then, I often back them up to the cloud, so I don't lose them and can share them easily with friends or family.”
Từ vựng:
- go through (ph.v): xem lại, kiểm tra lại
- delete (v): xóa
- turn out (ph.v): hóa ra, trở thành, biến thành
- back up (ph.v): lưu lại
- share (v): chia sẻ
Bài dịch:
Sau khi chụp ảnh, tôi thường xem lại chúng để xóa những ảnh không đẹp. Sau đó, tôi thường sao lưu chúng lên đám mây để tránh bị mất và dễ dàng chia sẻ với bạn bè hoặc gia đình.
3. Do you want to learn photography to improve your taking-photo skills?
Bạn có muốn học nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình không?
“Yes, I definitely would like to learn more about photography. I think understanding things like lighting and composition could enhance my photos. Maybe I'll take a course or watch some tutorials online.”
Từ vựng:
- photography (n): nhiếp ảnh
- lighting (n): ánh sáng
- composition (n): bố cục
- enhance (v): nâng cấp
- course (n): khóa học
- tutorial (n): hướng dẫn
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, tôi thực sự muốn học thêm về nhiếp ảnh. Tôi nghĩ việc hiểu về ánh sáng và bố cục có thể giúp nâng cao chất lượng ảnh của mình. Có lẽ tôi sẽ tham gia một khóa học hoặc xem một số hướng dẫn trực tuyến.
4. How will people in the future take photos?
Trong tương lai, mọi người sẽ chụp ảnh như thế nào?
“In the future, I imagine people will use even more advanced technology to take photos. Maybe we'll have glasses with cameras, or drones that follow us around and take pictures automatically. Technology is always evolving, so it's exciting to think about!”
Từ vựng:
- drone (n): máy bay không người lái
- automatically (adv): một cách tự động
- evolve (n): phát triển
- exciting (adj): thú vị
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi nghĩ mọi người sẽ sử dụng công nghệ tiên tiến hơn nữa để chụp ảnh. Có thể chúng ta sẽ có kính có camera hoặc máy bay không người lái bay theo chúng ta và chụp ảnh tự động. Công nghệ luôn phát triển, vì vậy thật thú vị khi nghĩ về điều đó!
5. Is it good to keep photos on a cell phone?
Có nên lưu ảnh trên điện thoại di động không?
“Keeping photos on a cell phone is quite handy because it allows easy access to them. However, it's also a bit risky because if you lose your phone or it gets damaged, you might lose your photos. That's why backing them up is crucial.”
Từ vựng:
- handy (adj): tiện lợi
- access (n): sự truy cập
- risky (adj): nguy hiểm, mạo hiểm
- damaged (adj): bị hỏng, làm tổn hại
- back up (ph.v): lưu trữ, sao lưu
Bài dịch:
Lưu trữ ảnh trên điện thoại di động khá tiện lợi vì cho phép truy cập dễ dàng vào chúng. Tuy nhiên, nó cũng hơi rủi ro vì nếu bạn mất điện thoại hoặc điện thoại bị hỏng, bạn có thể mất ảnh. Đó là lý do tại sao việc sao lưu chúng là rất quan trọng.
🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN ➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING! Khóa học bao gồm: 🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy. 🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples: Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập. 📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học. 🎙️Thực hành luyện nói: Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy. 🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI: Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn. |
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Taking photos”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment