Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Relaxing

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. What would you do to relax?

2. Do you think doing sports is a good way to relax?

3. Do you think vacation is a good time to relax?

4. Do you think students need more relaxing time?

5. Do you often feel relaxed?
6. Does listening to music make you feel relaxed?
7. What kinds of places or environments would make you feel relaxed?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. What would you do to relax?

Bạn sẽ làm gì để thư giãn?

"Well, to relax, I usually read a book or listen to some music. It's quite calming, you know, and helps me unwind after a busy day. Sometimes, I'll just go for a walk."

Từ vựng:

  • calming (adj): thoải mái, êm dịu
  • unwind (v): thư giãn

Bài dịch:

Để thư giãn, tôi thường đọc sách hoặc nghe nhạc. Bạn biết đấy, nó khá êm dịu và giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn. Thỉnh thoảng, tôi sẽ chỉ đi dạo.

2. Do you think doing sports is a good way to relax?

Bạn có nghĩ chơi thể thao là một cách tốt để thư giãn không?

"Oh, definitely! Playing sports can be a great way to relax. It not only keeps you fit but also clears your mind. Like, when I play basketball, I forget all my stress."

Từ vựng:

  • keep fit (v): giữ dáng, khỏe mạnh
  • clear one’s mind (v): làm đầu óc tỉnh táo

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Chơi thể thao có thể là một cách tuyệt vời để thư giãn. Nó không chỉ giúp bạn khỏe mạnh mà còn giúp đầu óc bạn tỉnh táo hơn. Giống như khi tôi chơi bóng rổ, tôi quên đi mọi căng thẳng.

3. Do you think vacation is a good time to relax?

Bạn có nghĩ kỳ nghỉ là thời gian tốt để thư giãn không?

"Absolutely, vacations are perfect for relaxing! It’s a time when you can really take a break from your routine, explore new places, and just chill without worrying about everyday tasks."

Từ vựng:

  • take a break: nghỉ ngơi, thoát khỏi việc gì đấy
  • routine (n): thói quen thường ngày

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, những kỳ nghỉ là nơi hoàn hảo để thư giãn! Đó là thời điểm bạn thực sự có thể thoát khỏi thói quen thường ngày của mình, khám phá những địa điểm mới và thư giãn mà không phải lo lắng về công việc hàng ngày.

4. Do you think students need more relaxing time?

Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần nhiều thời gian thư giãn hơn không?

"Yes, I think students definitely need more time to relax. With all the studying and pressure, having some downtime is crucial. It helps with mental health and boosts focus when you return to studying."

Từ vựng:

  • pressure (n): áp lực
  • downtime (n): thời gian nghỉ ngơi
  • mental health (n): sức khỏe tinh thần

Bài dịch:

Đúng, tôi nghĩ sinh viên chắc chắn cần nhiều thời gian hơn để thư giãn. Với tất cả việc học tập và áp lực, việc có một chút thời gian nghỉ ngơi là rất quan trọng. Nó giúp ích cho sức khỏe tinh thần và tăng cường sự tập trung khi bạn quay lại học tập.

 

5. Do you often feel relaxed?

Bạn có thường cảm thấy thư giãn không?

"I try to, but not always. With schoolwork and exams, it can get stressful. However, I make time to unwind, whether it’s by reading or hanging out with friends. It really helps to take short breaks."

Từ vựng:

  • schoolwork (n): bài tập ở trường
  • stressful (adj): căng thẳng
  • break (n): thời gian nghỉ

Bài dịch:

Tôi có cố gắng, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Với bài tập ở trường và kỳ thi, nó có thể trở nên căng thẳng. Tuy nhiên, tôi dành thời gian để thư giãn, có thể là bằng cách đọc sách hoặc đi chơi với bạn bè. Thực sự hữu ích khi có những khoảng nghỉ ngắn.

6. Does listening to music make you feel relaxed?

Nghe nhạc có khiến bạn cảm thấy thư giãn không?

"Yes, definitely. Listening to music helps me switch off and forget about stress, especially when I listen to something calm, like acoustic or lo-fi beats. It’s my go-to when I need a quick break."

Từ vựng:

  • switch off (phrasal v): tắt điện/ bớt tập trung tới cái gì
  • go-to (n): thứ bạn luôn chọn

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Nghe nhạc giúp tôi bớt tập trung và quên đi căng thẳng, đặc biệt là khi tôi nghe thứ gì đó nhẹ nhàng, như nhạc acoustic hoặc nhạc lo-fi. Đó là cách tôi tìm đến khi cần nghỉ ngơi nhanh chóng.

7. What kinds of places or environments would make you feel relaxed?

Những địa điểm hoặc môi trường nào sẽ khiến bạn cảm thấy thư giãn?

"I feel most relaxed in quiet places, like a park or a cozy café. Being surrounded by nature or somewhere peaceful helps me clear my mind and recharge. Even my room can be a great space for relaxation."

Từ vựng:

  • cozy (adj): ấm cúng
  • clear one's mind: thanh lọc tâm trí

Bài dịch:

Tôi cảm thấy thư giãn nhất ở những nơi yên tĩnh, như công viên hoặc quán cà phê ấm cúng. Được bao quanh bởi thiên nhiên hoặc một nơi nào đó yên bình giúp tôi thanh lọc tâm trí và nạp lại năng lượng. Ngay cả phòng của tôi cũng có thể là một không gian tuyệt vời để thư giãn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Relaxing”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!