Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Mobile Phone

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you remember your first mobile phone?

2. Do you often use your mobile phone for texting or making phone calls?

3. How have mobile phones changed your life?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you remember your first mobile phone?

Bạn có nhớ chiếc điện thoại di động đầu tiên của mình không?

"Yes, I absolutely do. It was a small flip phone, quite basic compared to today's smartphones. I remember feeling so excited because I could text my friends anytime."

Từ vựng:

  • flip phone (n): điện thoại gập
  • text (v): nhắn tin

Bài dịch:

Có chứ! Đó là một chiếc điện thoại gập nhỏ, khá cơ bản so với những chiếc điện thoại thông minh ngày nay. Tôi nhớ mình đã rất phấn khích vì có thể nhắn tin cho bạn bè bất cứ lúc nào.

2. Do you often use your mobile phone for texting or making phone calls?

Bạn có thường xuyên sử dụng điện thoại di động để nhắn tin hoặc gọi điện không?

"I mostly use it for texting, really. It's just quicker and more convenient, especially for keeping in touch with a group of friends. Although, I do make calls when something's urgent or needs a detailed discussion."

Từ vựng:

  • convenient (adj): tiện lợi
  • keep in touch with sb: giữ liên lạc với ai đó
  • make call (v): gọi điện

Bài dịch:

Thực sự thì tôi chủ yếu sử dụng nó để nhắn tin. Nó chỉ nhanh hơn và thuận tiện hơn, đặc biệt là để giữ liên lạc với một nhóm bạn. Mặc dù vậy, tôi vẫn gọi điện khi có việc gì đó khẩn cấp hoặc cần thảo luận chi tiết.

3. How have mobile phones changed your life?

Điện thoại di động đã thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào?

"Mobile phones have completely transformed my life. They make everything so accessible. For instance, managing my daily tasks, checking emails, or even using GPS when I'm traveling. It's like having a mini computer in my pocket."

Từ vựng:

  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • daily task: việc hàng ngày

Bài dịch:

Điện thoại di động đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của tôi. Họ làm cho mọi thứ trở nên dễ tiếp cận. Ví dụ: quản lý công việc hàng ngày của tôi, kiểm tra email hoặc thậm chí sử dụng GPS khi tôi đi du lịch. Nó giống như có một chiếc máy tính mini trong túi của tôi.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Mobile Phone”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!