Describe an important achievement you have made - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an important achievement you have made” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an important achievement you have made

You should say:

  • What you achieved
  • When and where you did it
  • Why it was an important achievement

And explain how you earned it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most important achievements in my life was when I completed my first marathon last year in New York City. Running a marathon was something I had aimed to do for a long time because it represented more than just physical endurance; it was a test of mental strength and personal resolve.

The marathon took place in the fall, and the course wound through various boroughs of the city, finishing in Central Park. The atmosphere was electric, with thousands of spectators cheering on the runners, which really helped push us all forward.

This achievement was particularly significant for me because I was never naturally athletic. I had to train rigorously for over a year, gradually increasing my stamina and distance. I followed a strict training regimen, which not only included running but also diet changes and strength training. The discipline required to stick to this schedule while balancing my studies and part-time job was immense.

Earning this achievement gave me a profound sense of accomplishment and taught me a lot about my personal capabilities and limits. It reinforced the idea that with enough determination and hard work, seemingly impossible goals can indeed be reached. The marathon was not just a physical challenge; it was a pivotal, life-affirming experience that has given me the confidence to tackle other challenges in life with the same vigor and perseverance.

Từ vựng cần lưu ý:

  • achievement (n): thành tựu 
  • physical endurance: sức bền thể chất 
  • resolve (n): quyết tâm 
  • electric (adj): sôi động 
  • spectator (n): người xem 
  • athletic (adj): thể thao 
  • rigorously (adv): nghiêm ngặt 
  • stamina (n): thể lực 
  • regimen (n): chế độ 
  • profound (adj): toàn diện, sâu sắc 
  • reinforce (v): củng cố 
  • determination (n): sự quyết tâm, nghị lực 
  • pivotal (adj): quan trọng 
  • vigor (n): nghị lực, sức mạnh, hăng hái 

Bài dịch:

Một trong những thành tựu quan trọng nhất trong cuộc đời tôi là khi tôi hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình vào năm ngoái tại thành phố New York. Chạy marathon là điều mà tôi đã mong muốn từ lâu vì nó không chỉ đại diện cho sức bền thể chất mà còn là một bài kiểm tra về sức mạnh tinh thần và quyết tâm cá nhân.

Cuộc marathon diễn ra vào mùa thu và đường chạy kéo dài qua các quận khác nhau của thành phố, kết thúc ở Công viên Trung tâm. Bầu không khí rất sôi động, với hàng ngàn khán giả cổ vũ cho các vận động viên, điều này thực sự giúp chúng tôi có thêm động lực tiến về phía trước.

Thành tựu này đặc biệt quan trọng với tôi vì tôi không phải là người có thể lực tốt từ nhỏ. Tôi phải tập luyện nghiêm ngặt hơn một năm, dần dần tăng cường sức bền và khoảng cách. Tôi tuân theo một chế độ tập luyện nghiêm ngặt, không chỉ bao gồm chạy bộ mà còn thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện sức mạnh. Sự kỷ luật cần thiết để tuân thủ lịch trình này trong khi cân bằng giữa việc học và công việc bán thời gian là rất lớn.

Đạt được thành tựu này mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành sâu sắc và dạy tôi rất nhiều về khả năng và giới hạn cá nhân của mình. Nó củng cố ý tưởng rằng với đủ quyết tâm và nỗ lực, những mục tiêu tưởng chừng như không thể đạt được thực sự có thể đạt được. Cuộc marathon không chỉ là một thử thách thể chất; nó là một trải nghiệm quan trọng, khẳng định cuộc sống, mang lại cho tôi sự tự tin để đối mặt với những thử thách khác trong cuộc sống với cùng một sự hăng hái và kiên trì.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Should people set goals under any circumstances?

Mọi người có nên đặt mục tiêu trong mọi trường hợp không?

Bài mẫu:

“Setting goals is generally beneficial as it provides direction and motivation, helping individuals focus their efforts towards achieving specific outcomes. However, it's important that these goals are realistic and adaptable to changing circumstances. Under stressful or challenging conditions, overly ambitious goals may lead to frustration and burnout. Therefore, while setting goals is advisable, one should be flexible and considerate of one’s personal and professional situation to ensure they promote growth without causing undue stress.”

Từ vựng:

  • motivation (n): động lực 
  • realistic (adj): thực tế
  • adaptable (adj): thích ứng tốt 
  • frustration (n): bực bội, thất vọng 
  • considerate (adj): quan tâm 
  • undue (adj): quá mức 

Bài dịch:

Việc đặt mục tiêu nhìn chung có lợi vì nó mang tới định hướng và động lực, giúp các cá nhân tập trung nỗ lực để đạt được những kết quả cụ thể. Tuy nhiên, điều quan trọng là những mục tiêu này phải thực tế và có thể thích ứng được với những hoàn cảnh thay đổi. Trong điều kiện căng thẳng hoặc đầy thử thách, những mục tiêu quá tham vọng có thể dẫn đến sự thất vọng và kiệt sức. Do đó, trong khi đặt mục tiêu là điều nên làm, người ta cũng nên linh hoạt và quan tâm đến hoàn cảnh cá nhân và nghề nghiệp của mình để đảm bảo chúng thúc đẩy sự phát triển mà không gây căng thẳng quá mức.

2.2. Should employers reward employees with money?

Người sử dụng lao động có nên thưởng tiền cho nhân viên?

Bài mẫu:

“Employers rewarding employees with money can be a very effective motivator, as it directly acknowledges their efforts and contributions in a tangible way. Monetary rewards can enhance job satisfaction and loyalty, and also incentivize high performance. However, it's crucial that these financial incentives are part of a broader approach to employee recognition that includes non-monetary rewards such as career development opportunities, public recognition, and a supportive work environment. This holistic approach helps meet diverse employee needs and motivations, fostering a more fulfilling and productive workplace.”

Từ vựng:

  • acknowledge (v): thừa nhận 
  • tangible (adj): hữu hình 
  • incentivize (v): nâng cao 
  • supportive (adj): hỗ trợ 
  • foster (v): thúc đẩy 

Bài dịch:

Người sử dụng lao động thưởng cho nhân viên bằng tiền có thể là một động lực rất hiệu quả vì nó trực tiếp ghi nhận những nỗ lực và đóng góp của họ một cách hữu hình. Phần thưởng bằng tiền có thể nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành trong công việc, đồng thời cũng khuyến khích hiệu suất cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là những khuyến khích tài chính này là một phần trong cách tiếp cận rộng hơn để ghi nhận nhân viên, bao gồm cả các phần thưởng phi tiền tệ như cơ hội phát triển nghề nghiệp, sự công nhận của công chúng và môi trường làm việc hỗ trợ. Cách tiếp cận toàn diện này giúp đáp ứng nhu cầu và động lực đa dạng của nhân viên, thúc đẩy một nơi làm việc hiệu quả và thỏa mãn hơn.

2.3. Is it important for employees to keep fit at work?

Việc giữ gìn sức khỏe cho nhân viên tại nơi làm việc có quan trọng không?

Bài mẫu:

“It is important for employees to keep fit at work, as regular physical activity contributes significantly to physical health, mental well-being, and overall job performance. Fitness at work can help reduce stress, lower the risk of illness, and boost energy levels, which can lead to increased productivity. Employers can support this by providing gym facilities, organizing fitness classes, or encouraging "active breaks" during the workday. Promoting a culture of health and fitness at work not only benefits individual employees but can also enhance the overall organizational performance.”

Từ vựng:

  • illness (n): bệnh tật 
  • boost (v): thúc đẩy 
  • productivity (n): năng suất 
  • promote (v): thúc đẩy 

Bài dịch:

Nhân viên có sức khỏe tốt tại nơi làm việc là một điều quan trọng, vì hoạt động thể chất thường xuyên góp phần đáng kể vào sức khỏe thể chất, tinh thần và hiệu suất công việc tổng thể. Thể dục tại nơi làm việc có thể giúp giảm căng thẳng, giảm nguy cơ mắc bệnh và tăng mức năng lượng, điều này có thể đem đến năng suất được cải thiện. Người sử dụng lao động có thể hỗ trợ điều này bằng cách cung cấp cơ sở tập thể dục, tổ chức các lớp thể dục hoặc khuyến khích "nghỉ giải lao năng động" trong ngày làm việc. Thúc đẩy văn hóa sức khỏe và thể chất tại nơi làm việc không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân nhân viên mà còn có thể nâng cao hiệu suất chung của tổ chức.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important achievement you have made” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!