Phân biệt When và While trong tiếng Anh

"While" và "when" là hai liên từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để miêu tả thời điểm của các hành động. Hai cấu trúc này thường có những điểm khác nhau về cấu trúc và cách sử dụng, vì vậy người học nên phân biệt rõ ràng giữa chúng. "While" và "when" là gì? Sự khác nhau giữa hai liên từ này là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về "while" và "when"  và cách phân biệt "when" và "while" trong tiếng Anh trong bài viết hôm nay của STUDY4 English!

I. Khái niệm

1. When là gì?

"When" là một liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là "Khi...". Nó được sử dụng để hình thành các câu về thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện có mối liên hệ giữa các mệnh đề. "When" dùng để chỉ ra thời điểm mà một sự việc, điều kiện hoặc hành động khác diễn ra sau một sự việc, hay điều kiện nào đó.

→ Ví dụ: When they saw the rain, they decided to stay indoors for the day. (Khi nhìn thấy mưa, họ quyết định ở trong nhà suốt cả ngày.)

When là gì?

When là gì?

2. While là gì?

"While" là một liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là "Trong khi...". Nó được dùng để tạo thành câu về hai sự việc đang diễn ra đồng thời. "While" thường được sử dụng như một từ nối để kết hợp hai sự kiện đang diễn ra cùng một lúc.

→ Ví dụ: While he was waiting for the bus, he called his friend to chat. (Trong lúc anh ấy đang đợi xe bus, anh ấy gọi cho bạn để nói chuyện.)

While là gì?

While là gì?

II. Vị trí của When và While trong câu

Vị trí của các từ "When" và "While" trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.  Cả hai loại mệnh đề chứa cấu trúc "While" và "When" đều linh hoạt về vị trí trong câu, phụ thuộc vào mục đích nhấn mạnh của người nói. Những mệnh đề này đều là mệnh đề phụ được sử dụng để bổ sung cho mệnh đề chính. Khi đặt ở đầu câu, cả hai loại mệnh đề này sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Vị trí của When và While trong câu

Vị trí của When và While trong câu

Vị trí của when trong câu:

  • Đứng đầu câu

→ Ví dụ: When she saw the exam questions, she realized she had studied the wrong chapters. (Khi cô ấy nhìn thấy đề thi, cô ấy nhận ra mình đã học sai các chương)

  • Ở giữa câu (chỉ thời gian, sự kiện)

→ Ví dụ: I always feel energized when I exercise in the morning. (Tôi luôn cảm thấy năng lượng dồi dào khi tập thể dục vào buổi sáng.)

Vị trí của while trong câu:

  • Trước mệnh đề thứ nhất

→ Ví dụ: While they were walking along the beach, they found a message in a bottle washed ashore. (Trong lúc họ đi dạo dọc bãi biển, họ tìm thấy một lá thư trong chai nằm trên bờ.)

  • Ở giữa câu

→ Ví dụ: He enjoys listening to podcasts while he's jogging in the park. (Anh ấy thích nghe podcast trong lúc đi bộ chạy ở công viên.)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

III. Cách dùng cấu trúc When trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc When trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc When trong tiếng Anh

1. Cấu trúc When

  • Cấu trúc 1: Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả sự thật hoặc khẳng định. Mệnh đề đầu tiên ở thì hiện tại đơn đóng vai trò như một điều kiện, mệnh đề thứ hai ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn đóng vai trò làm kết quả.

When + S1 + present simple, S2 + simple future/ simple present

→ Ví dụ: When he arrives in Paris, he will visit the Louvre Museum. (Khi anh ấy đến Paris, anh ấy sẽ thăm Bảo tàng Louvre.)

  • Cấu trúc 2: Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước khi mệnh đề sau "When" diễn ra.

When + S1 + simple past, S2 + past perfect

→ Ví dụ: When they opened the door, the dog had escaped from the backyard. (Khi họ mở cửa, con chó đã trốn ra khỏi sân sau.)

  • Cấu trúc 3: Cấu trúc này sử dụng "when" như một liên từ để miêu tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp trong quá khứ.

When + S1 + simple past, S2 + simple past

→ Ví dụ: When the rain started, we hurried to bring in the laundry from the clothesline. (Khi mưa bắt đầu, chúng tôi vội vàng đem quần áo từ dây phơi vào trong.)

  • Cấu trúc 4: Cấu trúc này sử dụng "When" để miêu tả một sự kiện đang diễn ra ở quá khứ (thường là dạng quá khứ tiếp diễn), sau đó bị hành động khác ở quá khứ (thường là dạng quá khứ đơn) xen vào.

When + S1 + past continuous (clear point of time), S2 + simple past

→ Ví dụ: When we were watching the movie, the power went out suddenly. (Khi chúng tôi đang xem phim, đột nhiên điện ngừng hoạt động.)

  • Cấu trúc 5: Cấu trúc này dùng để miêu tả một hành động đang diễn ra bị hành động khác ngắn xen vào.

When + S1+ simple past, S2 + past continuous

→ Ví dụ: When the bell rang, the students were taking a test. (Khi chuông reo, học sinh đang làm bài kiểm tra.)

  • Cấu trúc 6: Cấu trúc này dùng để miêu tả hai sự việc diễn ra liên tiếp trong quá khứ. Mệnh đề chứa quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn đi sau "when" diễn tả sự việc xảy ra trước, trong khi kết quả nằm ở mệnh đề chứa quá khứ đơn ở sau.

When + S1+ past perfect, S2 + simple past.

→ Ví dụ: When he had read all the books on the shelf, he decided to donate them to the library. (Khi anh ấy đã đọc hết những cuốn sách trên kệ, anh ấy quyết định quyên góp chúng cho thư viện.

  • Cấu trúc 7: Cấu trúc này dùng để liên kết hai mệnh đề diễn ra một cách liên tục. Mệnh đề sau "when" chia ở quá khứ đơn để miêu tả sự việc xảy ra trước so với mệnh đề sau chia ở hiện tại đơn với sự việc xảy ra sau.

When + S1 + simple past, S2 + simple present

→ Ví dụ: When he woke up, he checks his phone for messages. (Khi anh ấy tỉnh dậy, anh ấy kiểm tra điện thoại để xem tin nhắn.)

  • Cấu trúc 8: Cấu trúc này cho phép sử dụng "When" trong câu đảo ngữ, mang ý nghĩa là "Ngay khi vừa...thì...

Hardly/ Scarcely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + simple past

→ Ví dụ: Scarcely had she closed the door when she realized she had forgotten her keys inside. (Cô ấy vừa mới đóng cửa thì nhận ra cô ấy đã quên chìa khóa bên trong.)

2. Cách dùng when

Trong tiếng Anh, mệnh đề chứa từ "when" có ba cách sử dụng chính:

  • Được sử dụng để miêu tả hai hành động, sự kiện xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian ngắn.

→ Ví dụ: They were laughing loudly when the joke suddenly became awkward. (Họ đang cười lớn khi mà đoạn đùa đột nhiên trở nên lúng túng.)

  • Diễn tả các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

→ Ví dụ: He turned off the oven when the cookies started to brown. (Anh ta tắt lò nướng khi bánh quy bắt đầu chuyển sang màu nâu.)

  • Được dùng để chỉ các giai đoạn, chu kỳ trong cuộc sống.

→ Ví dụ: They bought their first house when they got married. (Họ mua căn nhà đầu tiên khi kết hôn.)

Lưu ý: Không sử dụng dạng tiếp diễn của động từ cho mệnh đề chứa "when".

IV. Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

Để miêu tả hai sự kiện hoặc hành động diễn ra đồng thời và kéo dài hơn, thường người viết hoặc nói sử dụng từ "while" cho mục đích này.

Cấu trúc chung:

While + S + V (+ O)

Hãy cùng khám phá cấu trúc chi tiết hơn và ví dụ ngay dưới đây để hiểu rõ hơn về việc sử dụng "while".

Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc While trong tiếng Anh

1. Cấu trúc While

  • Cấu trúc 1: Cấu trúc này dùng để miêu tả hai hành động hoặc sự việc xảy ra cùng lúc và kéo dài trong một khoảng thời gian.

While + S+ tobe + V_ing, S + tobe + V_ing

→Ví dụ: While I was cleaning the house, my husband was fixing the car in the garage. (Trong khi tôi đang dọn dẹp nhà cửa, chồng tôi đang sửa xe trong ga-ra.)

  • Cấu trúc 2: Cấu trúc này dùng để miêu tả một hành động kéo dài trong quá khứ bị một hành động khác xen ngang.

While + S+ V (past continuous), S + V (simple past)

→ Ví dụ: While they were studying for their exams, the fire alarm suddenly went off. (Trong khi họ đang học cho kỳ thi của mình, báo động cháy bất ngờ vang lên.)

Ngoài ra, "while" cũng được sử dụng như một danh từ để chỉ định một khoảng thời gian cụ thể.

→ Ví dụ: He slept for a while to recover from jet lag. (Anh ấy ngủ một lúc để hồi phục sau khi mệt mỏi vì lệch múi giờ.)

2. Cách dùng While

Cách sử dụng cấu trúc "While" là chìa khóa để phân biệt "When" và "While".

  • "While" được dùng để nói về các hành động và tình huống xảy ra đồng thời trong hiện tại, quá khứ và tương lai, đặc biệt là đối với các sự kiện hoặc hành động kéo dài.

→ Ví dụ: While she was working from home, her husband was taking care of their baby. (Trong khi cô ấy đang làm việc từ nhà, chồng cô ấy đang chăm sóc đứa con của họ.)

  • Ngoài ra, "While" cũng được dùng để thể hiện sự tương phản.

→ Ví dụ: While the north of the country is experiencing heavy rain, the south is enjoying sunny weather. (Trong khi miền bắc đất nước đang trải qua mưa lớn, miền nam lại đang có thời tiết nắng.)

V. Phân biệt when while trong tiếng Anh

Phân biệt when while trong tiếng Anh

Phân biệt when while trong tiếng Anh

Hai cấu trúc ngữ pháp này thường bị nhầm lẫn vì cách sử dụng có sự gần giống nhau. Hãy xem các ví dụ dưới đây để có thể phân biệt rõ ràng giữa hai cấu trúc này:

 

When

While

Giống nhau

Khi sử dụng "When" và "While" để kết hợp các hành động trong câu để diễn đạt mối quan hệ thời gian:

  • Câu có một vế ở thì hiện tại đơn và một vế ở thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng cả "when" và "while".
  • Nếu vế đầu là thì hiện tại tiếp diễn và vế sau là thì hiện tại đơn, chỉ dùng "when", không dùng "while".

Khác nhau

Thời gian

  • When thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm chính xác khi sự kiện xảy ra.

→ Ví dụ: When the clock struck midnight, fireworks lit up the sky. (Khi đồng hồ đánh mười hai giờ đêm, pháo hoa chiếu sáng bầu trời.)

  • When được dùng để mô tả hai hành động đơn lẻ xảy ra liên tiếp.

→ Ví dụ: She jumped in surprise when she saw the mouse. (Cô ấy nhảy lên vì ngạc nhiên khi nhìn thấy con chuột.)

  • While thường được sử dụng để chỉ thời điểm đang diễn ra, một khoảng thời gian không cần phải cụ thể.

→ Ví dụ: While the car was being repaired, they rented a temporary vehicle. (Trong khi xe đang được sửa chữa, họ thuê một chiếc xe tạm thời.)

  • While được dùng để mô tả hai hành động diễn ra đồng thời liên tục.

→ Ví dụ: While I was jogging in the park, my brother was walking his dog. (Trong khi tôi đang chạy bộ trong công viên, anh trai tôi đang dắt chó đi dạo.)

Ý nghĩa

When thường tập trung vào sự kiện chính.

→ Ví dụ: She always sings in the shower when she wakes up in the morning. (Cô ấy luôn hát trong phòng tắm khi thức dậy vào buổi sáng.)

While thường tập trung vào cả hai sự kiện diễn ra đồng thời.

→ Ví dụ: While the teacher was explaining the lesson, the students were taking notes. (Trong lúc giáo viên đang giải thích bài học, học sinh đang ghi chép.)

VI. Bài tập phân biệt when while

Để phân biệt rõ ràng cách sử dụng "When" và "While" trong tiếng Anh, bạn cần không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành bằng cách làm các bài tập. Dưới đây STUDY4 cung cấp một số bài tập, hãy tự mình hoàn thành và kiểm tra đáp án ở dưới đây!

Bài 1: Hoàn thành câu với When hoặc While.

  1. The students were taking their final exams ……………… the fire alarm suddenly went off.
  2. ……………… she was studying abroad, she learned to speak fluent French.
  3. He was listening to music ……………… he was doing his workout at the gym.
  4. ……………… the guests were arriving, she was still getting dressed.
  5. We were driving through the countryside ……………… we spotted a deer crossing the road.
  6. ……………… he was working on his laptop, his phone rang.
  7. The children were playing outside ……………… their parents were preparing dinner.
  8. ……………… the team was celebrating their victory, their coach was planning the next match strategy.
  9. She slipped and fell ……………… she was running to catch the bus.
  10. ……………… they were waiting at the airport, their flight got delayed.

Đáp án

  1. when
  2. While
  3. while
  4. While
  5. when
  6. While
  7. while
  8. While
  9. when
  10. While

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc.

  1. While I ……………… (wait) for the bus, I saw my friend across the street.
  2. She ……………… (cook) dinner when the power suddenly went out.
  3. They ……………… (play) soccer when it started raining heavily.
  4. While the children ……………… (play) outside, their parents were having a meeting.
  5. He ……………… (read) a book when his phone ……………… (ring).
  6. While they ……………… (watch) a movie, the doorbell ……………… (ring).
  7. The cat ……………… (sleep) peacefully when the dog ……………… (bark) loudly.
  8. While she ……………… (study) for her exam, her brother ……………… (listen) to music.
  9. They ……………… (decorate) the house when they ……………… (realize) they were out of paint.
  10. While I ……………… (walk) home, I ……………… (meet) an old friend.

Đáp án

  1. was waiting
  2. was cooking
  3. were playing
  4. were playing
  5. was reading, rang
  6. were watching, rang
  7. was sleeping, was barking
  8. was studying, was listening
  9. were decorating, realized
  10. was walking, met​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Qua bài viết trên của STUDY4, mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của hai liên từ "When" và "While" cũng như phân biệt được when và while trong tiếng Anh. Để thành thạo việc sử dụng hai từ này trong các bài thi, hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập về quá khứ tiếp diễn sử dụng "When" và "While" được cung cấp trong bài viết này. Bạn cũng có thể truy cập vào kho tài liệu kiến thức của STUDY4 để đọc bài những bài viết khác.