Câu đơn (Simple Sentence) cách dùng công thức

Câu đơn tiếng Anh được coi là loại câu dễ viết và đơn giản nhất. Do đó, bài viết hôm nay STUDY4 sẽ giới thiệu đến bạn chi tiết kiến thức về câu đơn trong tiếng Anh. 

Học cấu trúc câu đơn khi bắt đầu học tiếng Anh là rất quan trọng. Các câu đơn là những cấu trúc tiếng Anh thông thường nhất và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Người học có thể sử dụng các cấu trúc này để viết bài văn đơn giản, truyền đạt ý tưởng và trao đổi thông tin. Để giúp cho việc học tiếng Anh của người học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, bài viết này của STUDY4 sẽ tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh.

I. Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn (Simple Sentence) là một câu chứa chỉ một mệnh đề độc lập, là một cấu trúc ngôn ngữ đơn giản nhất và dễ hiểu nhất trong ngữ pháp. Một câu đơn thường chỉ có một động từ và chủ ngữ, nhưng nó cũng có thể bao gồm các thành phần khác như tân ngữ hoặc các từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc các từ chỉ thời gian khác.

→ Ví dụ: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn về hướng tây.)

  • Chủ ngữ: The sun
  • Động từ: sets
  • Trạng từ: in the west

Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Đây là dạng câu đơn cơ bản nhất trong tiếng Anh, nhưng người học cũng gặp những câu đơn có cấu trúc phức tạp hơn, hãy xem hai ví dụ sau:

  • The cat climbs trees and catches birds.

Chủ ngữ: The cat

Động từ 1: climbs

Động từ 2: catches

➔ Chúng ta có thể sử dụng nhiều động từ trong một câu. Hãy nhớ sử dụng liên từ kết hợp khi kết nối các động từ với nhau; ví dụ trong câu này, chúng ta có từ and.

  • The teacher and the students eagerly await the test results and hope for success.

Subject 1: The teacher

Subject 2: The students

Verb 1: eagerly await

Verb 2: hope

➔ Đây là một ví dụ về loại câu đơn phức tạp nhất, trong đó một câu đơn có nhiều động từ và nhiều chủ ngữ. Trước khi sử dụng câu đơn ở dạng này, hãy đảm bảo rằng phần động từ phía sau liên quan đến tất cả các chủ ngữ của câu.

II. Tầm quan trọng của câu đơn tiếng Anh

Các cấu trúc câu đơn là những cấu trúc phổ biến nhất và cơ bản nhất được tìm thấy trong tiếng Anh. Nhưng chúng lại rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này.

Lợi ích của cấu trúc câu:

  • Đầu tiên, hãy sử dụng các cấu trúc câu đơn để giúp học sinh dễ dàng nắm bắt các cấu trúc ngôn ngữ cơ bản của tiếng Anh. Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai.
  • Thứ hai, việc sử dụng các cấu trúc câu đơn giúp học sinh tránh sử dụng các câu phức tạp, khó diễn đạt ý tưởng.

  • Cuối cùng, việc sử dụng các cấu trúc câu đơn cũng giúp người học học từ mới và mở rộng vốn từ vựng. Người học có thể tập trung vào việc học từ mới và áp dụng chúng vào các câu đơn giản khi sử dụng các cấu trúc câu đơn đơn giản. Điều này giúp họ mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp, diễn đạt và tiền đề để nâng cao kiến thức của mình trong tương lai.

III. Cách tạo câu đơn trong tiếng Anh

Các yếu tố chủ yếu để tạo câu đơn tiếng Anh bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, và trạng ngữ.

Thành phần trong cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

1. Chủ ngữ

Chủ ngữ (Subject) trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng nhất của câu. Đó là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đại diện cho người, vật hoặc hành động được đề cập trong câu. Chủ ngữ thường nằm ở đầu mỗi câu và sau đó được kết hợp với động từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

→ Ví dụ: My sister paints beautiful landscapes. (Chị gái tôi vẽ cảnh đẹp.)

=> Chủ ngữ là "My sister" (Chị gái tôi) là người hoặc đối tượng thực hiện hành động  "paints" (vẽ).

2. Động từ

  • Trong tiếng Anh, động từ (Verb) là một phần quan trọng của câu, biểu thị trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ. Một động từ không chỉ có động từ chính mà còn kết hợp với các yếu tố bổ sung như giới từ hoặc trạng từ, nhằm mô tả chi tiết hơn về hành động hoặc trạng thái đó.
  • Động từ chính bao gồm động từ hành động (action verbs) và động từ trạng thái hoặc liên động từ (linking verbs). Động từ hành động biểu thị hành động cụ thể, ví dụ như "go" (đi) hoặc "drink" (uống). Động từ trạng thái biểu thị trạng thái của chủ ngữ, ví dụ như "be" (là) hoặc "seem" (dường như).

→ Ví dụ: He is working in the garden at the moment.(Anh ấy đang làm việc trong vườn lúc này.)

Hơn nữa, động từ có thể được phân loại theo thì và ngôi, bao gồm khoảng 12 thì cơ bản. Có thể liệt kê đến quá khứ đơn (simple past), hiện tại đơn (simple present), tương lai đơn (simple future), hiện tại tiếp diễn (present continuous), quá khứ tiếp diễn (past continuous), tương lai tiếp diễn (future continuous), quá khứ hoàn thành (past perfect), hiện tại hoàn thành (present perfect), và tương lai hoàn thành (future perfect).

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Tân ngữ

Trong tiếng Anh, tân ngữ (object) là một phần cơ bản của câu, thường được đặt sau động từ để chỉ đối tượng tác động của một hành động. Tân ngữ trong câu có hai loại: tân ngữ trực tiếp (Direct object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là từ hoặc cụm từ mô tả người hoặc vật nhận hành động trực tiếp từ động từ, thường đặt sau động từ và thường trả lời cho câu hỏi "what?" hoặc "whom?"

→ Ví dụ: He bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới.)

  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là người hay vật nhận lợi ích từ hành động đó. Thông thường, nó được đặt trước tân ngữ trực tiếp trong câu và thường được nhận diện dễ dàng qua giới từ "to" hoặc "for". Tân ngữ gián tiếp thường đáp ứng câu hỏi "to/for whom?" hoặc "to/for what?"

→ Ví dụ: She gave a gift to him. (Cô ấy đã tặng một món quà cho anh ấy.)

4. Bổ ngữ

Bổ ngữ (Complement) là một thành phần trong câu cung cấp thông tin bổ sung cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ, động từ, giới từ hoặc mệnh đề. Các loại bổ ngữ bao gồm:

  • Bổ ngữ danh từ đóng vai trò mô tả hoặc làm rõ tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu, thường là một danh từ hoặc nhóm danh từ.

→ Ví dụ: I found a book interesting. (Tôi đã tìm thấy một quyển sách thú vị.)

=> “interesting” là bổ ngữ của tân ngữ “a book”.

  • Bổ ngữ tính từ: mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ bằng cách sử dụng tính từ hoặc nhóm tính từ.

→ Ví dụ: My sister is talented in music. (Chị gái tôi rất tài năng trong âm nhạc.)

=> “talented” là bổ ngữ của chủ ngữ “my sister”

  • Bổ ngữ động từ ở dạng nguyên thể: miêu tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động thông qua việc sử dụng động từ ở dạng nguyên thể.

→ Ví dụ: She went to the gym to exercise. (Cô ấy đã đến phòng tập để tập thể dục.)

  • Bổ ngữ mệnh đề: mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ bằng cách sử dụng một mệnh đề.

→ Ví dụ: He was surprised that she won the competition. (Anh ấy đã ngạc nhiên vì cô ấy đã chiến thắng cuộc thi.)

=> “that she won the competition” là bổ ngữ của chủ ngữ “he”, diễn tả cảm xúc của chủ ngữ “he”.

  • Bổ ngữ giới từ: cung cấp thông tin chi tiết về tân ngữ hoặc chủ ngữ bằng cách sử dụng một giới từ cụ thể

→ Ví dụ: The keys are on the table in the living room. (Chìa khóa đang ở trên bàn trong phòng khách.)

=>  Trong câu này, "on the table in the living room" là bổ ngữ của tân ngữ "the keys", mô tả vị trí của chiếc chìa khoá.

5. Trạng ngữ

Trạng ngữ (Adverbial) là một loại từ hay cụm từ được sử dụng để chỉ sự khác biệt về thời gian, địa điểm, mức độ hay mục đích của một hành động được thể hiện bởi động từ. Adverbial thường được tìm thấy trước động từ hoặc trước hoặc sau mệnh đề.

→ Ví dụ:

  • Trạng từ chỉ thời gian: She will visit her grandparents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào ngày mai.)
  • Trạng từ chỉ mức độ: Her performance in the exam was extremely outstanding. (Biểu diễn của cô ấy trong bài kiểm tra rất xuất sắc.)"
  • Trạng từ chỉ mục đích: He diligently works towards attaining his goals. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Trạng từ chỉ địa điểm: The children played outside in the park. (Những đứa trẻ chơi ở ngoại ô trong công viên.)

IV. Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

1. Cấu trúc 1: Subject + Verb

Cấu trúc câu đơn này bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Chủ ngữ có thể là người, động vật hoặc vật thể, trong khi động từ chỉ là hành động do chủ ngữ thực hiện.

→ Ví dụ: The cat sleeps. (Con mèo ngủ.)

=> Trong ví dụ này, “the cat” là chủ ngữ (subject) và “sleeps” là động từ (verb).

2. Cấu trúc 2: Subject + Verb + Object

Cấu trúc cơ bản của câu đơn chia thành ba yếu tố chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Hành động của động từ trong câu có thể ảnh hưởng đến tân ngữ là người hoặc vật thể.

→ Ví dụ: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

=> Chủ ngữ là “she,” động từ là “eats,” và tân ngữ (object) là “an apple.”

3. Cấu trúc 3: Subject + Verb + Complement

Cấu trúc cơ bản của câu đơn chia thành ba yếu tố chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Bổ ngữ cung cấp thông tin và ý nghĩa cho động từ và chủ ngữ. Bổ ngữ có thể bao gồm danh từ, tính từ, giới từ,...

→ Ví dụ: He is a musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ.)

=> Chủ ngữ là “he,” động từ là “is,” và bổ nghĩa (Complement) là “a musician.”

4. Cấu trúc 4: Subject + Verb + Adverbial

Cấu trúc câu đơn này bao gồm chủ ngữ, động từ và trạng ngữ.Trạng ngữ hỗ trợ mô tả chi tiết hơn về cách thức, thời gian, địa điểm, v.v. của hành động.

→ Ví dụ: They play tennis outdoors. (Họ chơi tennis ngoài trời.)

=> Chủ ngữ là “They,” động từ là “play,” và phó từ (adverbial) là “outdoors”

5. Cấu trúc 5: Subject + Verb + Object + Object

Cấu trúc của câu đơn có thể có hai Object khác nhau. Object đầu tiên, còn được biết đến là Indirect Object (tân ngữ gián tiếp), và Object thứ hai là Direct Object (tân ngữ trực tiếp). Cấu trúc này còn đi kèm với cả bổ ngữ (complement).

→ Ví dụ: She gave him a book. (Cô ấy đã tặng anh ấy một quyển sách.)

6. Cấu trúc 6: Subject + Verb + Object + Complement

Với câu trúc câu đơn này, câu vừa có tân ngữ (object) vừa có bổ ngữ (complement)

→ Ví dụ: They painted the room yellow. (Họ đã sơn phòng màu vàng.)

=> Chủ ngữ là “They,” động từ là “painted,” tân ngữ (object) là “the room,” và bổ nghĩa (complement) là “yellow.”

7. Cấu trúc 7: Subject + Verb + Object + Adverb

Cấu trúc của câu đơn này bao gồm chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ mô tả cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.

→ Ví dụ: "She read a book quietly. (Cô ấy đọc một quyển sách một cách yên tĩnh.)

=> Chủ ngữ là “she,” động từ là “read,” tân ngữ (object) là “a book,” và phó từ (adverbial) là “quietly.”

8. Cấu trúc 8: There + linking verb + complement (There + động từ nối + bổ ngữ)

Một dạng phổ biến của cấu trúc câu đơn là "There + linking verb + complement,"

Trong cấu trúc này:

  • "There" được dùng như một đại từ (pronoun) hay chủ ngữ giả (Dummy subject - những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ và không ám chỉ một đối tượng cụ thể), và được kết nối với các thành phần phía sau để tạo ra một câu hoàn chỉnh có nghĩa.
  • Linking verb bao gồm các động từ như be, become, seem, appear, feel, smell, taste, sound và v.v. được sử dụng để kết nối danh từ hoặc tính từ với chủ ngữ của câu.. Động từ này không chỉ diễn tả hành động mà còn diễn tả trạng thái, tình trạng của chủ ngữ.
  • Complement:bổ ngữ là một danh từ hoặc một tính từ để cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
  • Trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh, cấu trúc câu đơn There + linking verb + complement thường được sử dụng. Đây là một cách đơn giản và hiệu quả để diễn tả sự tồn tại hoặc tình trạng của một vật thể, địa điểm hoặc tình huống nào đó.

→ Ví dụ: There are flowers in the garden." (Có những bông hoa trong vườn.)

=> Ví dụ này có "are" là động từ nối, kết nối chủ ngữ ảo "There" với bổ ngữ "flowers in the garden".

9. Cấu trúc 9: Subject + helping verb (auxiliary verb) + main verb (Chủ ngữ +trợ động từ + động từ chính)

Cấu trúc câu đơn này được sử dụng để nói về sự tồn tại hoặc tình trạng của một vật thể, một địa điểm hoặc một tình huống 

Chủ ngữ (Subject), trợ động từ (Helping verb hoặc auxiliary verb) và động từ chính là ba phần chính của cấu trúc câu đơn này.

  • Trong đó, Chủ ngữ (Subject) là người hoặc vật mà câu nói đề cập đến.
  • Trợ động từ (Helping verb/Auxiliary verb)cho phép câu mô tả thời gian, phủ định và hình thức câu chủ động hay bị động. Các trợ động từ thông thường trong tiếng Anh bao gồm "be", "do", "have", "will", "may", "can", "must", "should", "could", "might".
  • Động từ chính (Main verb) mô tả trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ.Động từ chính của câu đơn này luôn ở dạng nguyên thể (infinitive), không có hậu tố "-s" ở cuối.

→ Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

=> Chủ ngữ là "she", trợ động từ là "has", động từ chính là "finished").

  • Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong xác định thời gian và thì của câu.

Cụ thể: "Do" và "does" thường được sử dụng để diễn tả hành động ở hiện tại đơn (Present simple). "Is" và "am" được áp dụng để mô tả hành động đang diễn ra hiện tại (Present Continuous). "Did" diễn tả hành động ở quá khứ đơn (Past simple), "Was" và "were" để diễn tả hành động đang diễn ra ở quá khứ tiếp diễn (Past Continuous). "Will" được sử dụng để nói về hành động sẽ xảy ra ở tương lai (Simple Future), cùng với nhiều trợ động từ khác cho các thể và thời gian khác nhau.

V. Bài tập về câu đơn trong tiếng Anh

Sắp xếp các câu sau thành câu đơn hoàn chỉnh.

1. fast/ The car/ drives/.

2. reads/ Mary/ books/ often/.

3. a big/ We/ picnic/ had/ yesterday/.

4. every morning/ exercises/ He/.

5. loves/ swimming/ She/ in the ocean/.

6. to school/ usually/ walks/ John/.

7. on the wall/ hangs/ a beautiful painting/.

8. barks/ loudly/ The dog/ at night/.

9. sings/ beautifully/ She/ songs/.

10. always/ my cat/ sleeps/ on the couch/.

Đáp án:

1. The car drives fast.

2. Mary often reads books.

3. We had a big picnic yesterday.

4. He exercises every morning.

5. She loves swimming in the ocean.

6. John usually walks to school.

7. A beautiful painting hangs on the wall.

8. The dog barks loudly at night.

9. She sings songs beautifully.

10. My cat always sleeps on the couch.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là STUDY4 đã cung cấp những cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh phổ biến nhất trong bài viết này. Những cấu trúc này rất quan trọng đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh vì chúng giúp họ nắm bắt các kiến thức cơ bản và tạo nền tảng cho các khóa học tiếp theo như câu ghép và câu phức. Chúc các bạn học tập thật tốt!