Describe a tourist attraction that very few people visit but you think is interesting - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a tourist attraction that very few people visit but you think is interesting” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a tourist attraction that very few people visit but you think is interesting

You should say:

  • What the place is
  • What people can see there
  • Why only very few people visit there

And explain why you think it is interesting.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I’d like to talk about Quan Lan, a lesser-known island in Vietnam, which is hands down my favorite destination. Well, what makes this island special is that it’s not overrun by tourists like other destinations. If you’re after a spot to get away from the hustle and bustle, Quan Lan is definitely a real hidden gem

Honestly, Quan Lan is a real feast for the eyes with its stunning, untouched landscapes. You’ll find rugged coastlines that just rise dramatically from the sea and crystal-clear waters that sparkle like jewels. I have to say that it’s such a perfect spot to unwind and soak in the natural beauty without the usual touristy distractions. Additionally, the whole island has this tranquil and serene vibe that’s simply irresistible

On top of that, the people here are definitely nothing short of amazing. They are considerate, helpful, welcoming and they know the place like the back of their hand. It is still imprinted on my mind how thoughtful the locals were when they lent a hand as I got lost during my visit.

However, the reason why this island isn't frequented by visitors is that it's a bit off the beaten path. Getting to Quan Lan takes a bit of effort since it involves a ferry ride that’s not as straightforward as reaching more popular destinations. Also, the island has limited accommodation and fewer amenities compared to other tourist spots, which might not be ideal for travelers seeking the convenience. 

All in all, if you’re up for a bit of adventure and don’t mind putting in some extra effort, Quan Lan is definitely worth a try.

Từ vựng cần lưu ý:

  • lesser-known (adj): ít được biết đến
  • hands down (idiom): chắc chắn
  • overrun (v): tràn ngập
  • gem (n): viên ngọc
  • stunning (adj): đẹp tuyệt
  • crystal-clear (adj): trong vắt như pha lê
  • sparkle (v): lấp lánh
  • soak (v): đắm mình
  • tranquil (adj): yên tĩnh
  • serene (adj): thanh bình
  • irresistible (adj): không thể cưỡng lại được
  • considerate (adj): chu đáo
  • thoughtful (adj): tận tâm
  • bit off the beaten path (idiom): không phổ biến
  • amenity (n): tiện nghi

Bài dịch:

Tôi muốn nói về Quan Lạn, một hòn đảo ít được biết đến ở Việt Nam, nhưng lại là điểm đến yêu thích của tôi. Điều khiến hòn đảo này trở nên đặc biệt là nó không có quá nhiều du khách như những điểm đến khác. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt, Quan Lạn chắc chắn là một viên ngọc ẩn thực sự.

Thành thật mà nói, Quan Lạn thực sự là một bữa tiệc cho đôi mắt với cảnh quan tuyệt đẹp và nguyên sơ. Bạn sẽ thấy những bờ biển gồ ghề nhô lên một cách ngoạn mục từ biển và làn nước trong vắt lấp lánh như ngọc. Tôi phải nói rằng đây là một nơi hoàn hảo để thư giãn và đắm mình trong vẻ đẹp thiên nhiên mà không có sự xao nhãng thường thấy của khách du lịch. Ngoài ra, bầu không khí yên tĩnh và thanh bình này ở hòn đảo đơn giản là không thể cưỡng lại được.

Trên hết, người dân ở đây thật sự quá tuyệt vời. Họ chu đáo, hữu ích, hiếu khách và họ biết nơi này như lòng bàn tay. Tôi vẫn còn nhớ người dân địa phương đã chu đáo như thế nào khi họ giúp đỡ khi tôi bị lạc trong chuyến thăm của mình.

Tuy nhiên, lý do tại sao hòn đảo này không được du khách lui tới là vì nó hơi xa với trục đường chính. Để đến được Quan Lạn cần một chút công sức vì phải đi phà, không nó dễ dàng như đến những điểm đến phổ biến hơn. Ngoài ra, hòn đảo này có ít chỗ ở và ít tiện nghi hơn so với các điểm du lịch khác, điều này có thể không lý tưởng cho những du khách tìm kiếm sự tiện lợi.

Nhìn chung, nếu bạn muốn phiêu lưu một chút và không ngại bỏ thêm công sức, Quan Lạn chắc chắn rất đáng để thử.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Should all tourist attractions be free to the public?

Tất cả các điểm tham quan du lịch có nên miễn phí cho công chúng không?

Bài mẫu:

“I don’t think all tourist attractions should be free. While having some complimentary options is great for ensuring accessibility, charging fees can be quite beneficial. On the one hand, these fees can help foot the bill for the maintenance and preservation of attractions, ensuring they remain in top shape for future visitors. On the other hand, it’s important to strike a balance by offering reduced rates or free entry on certain days. This approach can help ensure that everyone gets a fair shot at experiencing these attractions, without putting a strain on those with tighter budgets.”

Từ vựng:

  • complimentary (adj): miễn phí
  • maintenance (n): bảo trì
  • preservation (n): bảo tồn
  • fair (adj): công bằng
  • budget (n): ngân sách

Bài dịch:

Tôi không nghĩ rằng tất cả các điểm tham quan du lịch đều nên miễn phí. Mặc dù có một số lựa chọn miễn phí là rất tốt để đảm bảo khả năng tiếp cận, nhưng việc thu phí sẽ có lợi. Một mặt, các khoản phí này có thể giúp chi trả cho việc bảo trì và bảo tồn các điểm tham quan, đảm bảo chúng luôn trong tình trạng tốt nhất cho du khách trong tương lai. Mặt khác, điều quan trọng là phải tìm sự cân bằng bằng cách giảm giá hoặc miễn phí vào cửa vào một số ngày nhất định. Cách tiếp cận này có thể giúp đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội trải nghiệm những điểm tham quan này một cách công bằng mà không gây áp lực cho những người có ngân sách eo hẹp hơn.

2.2. How can people prevent the environmental damage caused by tourism?

Làm thế nào để mọi người có thể ngăn ngừa thiệt hại về môi trường do du lịch gây ra?

Bài mẫu:

“To steer clear of environmental damage from tourism, individuals can begin by embracing sustainable travel practices. This entails keeping waste to a minimum, avoiding single-use plastics, and showing respect for wildlife and natural habitats.. Additionally, supporting eco-friendly businesses and choosing destinations that make conservation a priority can go a long way in preserving the environment.”

Từ vựng:

  • steer (v): tránh
  • embrace (v): áp dụng, sử dụng
  • natural habitat: môi trường sống tự nhiên
  • priority (n): sự ưu tiên

Bài dịch:

Để tránh thiệt hại về môi trường do du lịch, mọi người có thể bắt đầu bằng cách áp dụng các hoạt động du lịch bền vững. Điều này đòi hỏi phải giảm thiểu chất thải, tránh sử dụng nhựa dùng một lần và thể hiện sự tôn trọng đối với động vật hoang dã và môi trường sống tự nhiên. Ngoài ra, việc hỗ trợ các doanh nghiệp thân thiện với môi trường và lựa chọn các điểm đến coi trọng việc bảo tồn cũng có thể góp phần rất lớn vào việc bảo vệ môi trường.

2.3. Do you think tourism causes environmental damage?

Bạn có nghĩ rằng du lịch gây ra thiệt hại cho môi trường không?

Bài mẫu:

“Absolutely, tourism can indeed take a toll on the environment as tourist hotspots often face issues like pollution, habitat destruction, and the overuse of natural resources. Especially, when visitor numbers skyrocket, it can lead to problems such as soil erosion, littering, which puts a strain on local ecosystems.”

Từ vựng:

  • take a toll (idiom): gây tổn hại
  • hotspot (n): điểm đến nổi tiếng
  • natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  • skyrocket (v): tăng vọt
  • ecosystem (n): hệ sinh thái

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, du lịch thực sự có thể gây tổn hại đến môi trường vì các điểm du lịch nổi tiếng thường phải đối mặt với các vấn đề như ô nhiễm, phá hủy môi trường sống và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên. Đặc biệt, khi lượng du khách tăng vọt, điều này có thể dẫn đến các vấn đề như xói mòn đất, xả rác, từ đó gây căng thẳng cho hệ sinh thái địa phương.

2.4. Do local people like to visit local tourist attractions?

Người dân địa phương có thích đến thăm các điểm tham quan du lịch địa phương không?

Bài mẫu:

“It depends on each individual, but many people do take pleasure in visiting tourist sites in their neighborhood. For them, it’s a way to rediscover their hometown’s beauty and dive into its history and culture. However, some locals might prefer to avoid crowded spots and explore off the beaten track destinations instead.”

Từ vựng:

  • rediscover (v): khám phá lại
  • dive into: đắm mình
  • explore (v): khám phá
  • off the beaten track (idiom): ít phổ biến, ít người biết

Bài dịch:

Tùy thuộc vào từng cá nhân, nhưng nhiều người thích đến thăm các điểm du lịch trong khu vực của họ. Đối với họ, đó là cách để khám phá lại vẻ đẹp của quê hương và đắm mình vào lịch sử và văn hóa của nơi đó. Tuy nhiên, một số người dân địa phương có thể thích tránh những nơi đông đúc và thay vào đó khám phá các điểm đến ít người biết đến.

2.5. What makes a tourist attraction famous?

Điều gì làm nên sự nổi tiếng của một điểm du lịch?

Bài mẫu:

“A tourist attraction’s popularity can be ascribed to a combination of factors. One of those is media coverage, endorsements from celebrities or travel influencers, and a flood of positive reviews, which can really put it on the map. Moreover, when a place has a strong cultural or historical connection that strikes a chord with a wide audience, it often paves the way for increased visitor numbers and widespread recognition.”

Từ vựng:

  • ascribe (v): quy cho, là do
  • endorsement (n): sự chứng thực
  • strike a chord (idiom): tạo ấn tượng mạnh mẽ
  • pave the way: mở đường 

Bài dịch:

Sự nổi tiếng của một điểm du lịch có thể được bắt nguồn từ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Một trong số đó là phạm vi đưa tin trên phương tiện truyền thông, sự chứng thực của những người nổi tiếng hoặc những người có ảnh hưởng trong ngành du lịch và vô số đánh giá tích cực, những điều này thực sự có thể khiến nhiều người biết về địa điểm đó. Hơn nữa, khi một địa điểm có mối liên hệ văn hóa hoặc lịch sử mạnh mẽ, gây ấn tượng với nhiều đối tượng, thì địa điểm đó thường là yếu tố khiến cho lượng du khách tăng lên và có được sự công nhận rộng rãi.

2.6. Why do people visit tourist attractions?

Tại sao mọi người đến thăm các điểm tham quan du lịch?

Bài mẫu:

“This can be attributed to various reasons. The foremost one is that people often flock to tourist attractions to broaden their horizons, discover new places, and immerse themselves in diverse cultures since these attractions often showcase something unique, whether it’s historic landmarks, or captivating events. On top of that, visiting such spots can be a way to unwind, have a blast, and make lasting memories. ”

Từ vựng:

  • flock (v): đổ xô
  • immerse (v): đắm chìm
  • showcase (v): trưng bày, cho thấy
  • historic landmark (n): địa danh lịch sử
  • captivating (adj): thu hút, hấp dẫn

Bài dịch:

Điều này có thể được bắt nguồn từ nhiều lý do. Lý do quan trọng nhất là mọi người thường đổ xô đến các điểm tham quan du lịch để mở rộng tầm nhìn, khám phá những địa điểm mới và đắm mình vào các nền văn hóa đa dạng vì những điểm tham quan này thường sở hữu một thứ gì đó độc đáo, cho dù đó là các địa danh lịch sử hay các sự kiện hấp dẫn. Trên hết, việc đến thăm những địa điểm như vậy có thể là một cách để thư giãn, tận hưởng và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a tourist attraction that very few people visit but you think is interesting” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!