Describe an old friend you have lost touch with and got in touch with again - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an old friend you have lost touch with and got in touch with again” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an old friend you have lost touch with and got in touch with again

You should say:

  • Who he/she is
  • How you knew each other
  • Why you lost contact
  • How you got in contact again

And explain how you felt after getting in contact again.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I want to talk about Lan, who used to be my best friend back in high school, but we drifted apart over time. I actually got back in touch with her just a few ago.We were very close back then, bonded by our love for basketball and the school team. We spent hours on end  practicing, coming up with strategies, and playing together. It just seemed like we are on the same wavelength about literally everything. But it wasn’t just about basketball—we also had each other's backs during exams and personal stuff, which really made our friendship rock-solid.

After graduation, we ended up going to different universities and gradually lost touch. As we got caught up in our new lives and responsibilities, I often thought about Lam and wondered how she was doing, but somehow, I never got around to reaching out.

However, a couple of days ago, while updating my social media profile, I stumbled upon Lam’s account. I was thrilled to see that she was doing well and had found success working at a prominent marketing agency. Feeling excited, I sent her a message, and we arranged a video call.

Reconnecting with Lam was, in every way, a wonderful experience. It felt like we’d just picked up right where we left off; our conversation was full of laughs and fond memories. I was hit with a wave of nostalgia and joy, realizing how special our old friendship was and how it’s stood the test of time. It really drove home how important it is to stay connected with those who have been significant in our lives.

Từ vựng cần lưu ý:

  • drift apart (phrasal verb): dần xa nhau, không còn là bạn
  • strategy (n): chiến lược
  • on the same wavelength (idiom): có cùng suy nghĩ
  • rock-solid (adj): bền chặt
  • lost touch: mất liên lạc
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • stumble (v): tình cờ bắt gặp
  • prominent (adj): nổi tiếng
  • reconnect (v): kết nối lại
  • fond (adj): đẹp
  • nostalgia (n): hoài niệm 
  • friendship (n): tình bạn
  • significant (adj): quan trọng

Bài dịch:

Tôi muốn nói về Lan, người từng là bạn thân nhất của tôi hồi trung học, nhưng chúng tôi đã không còn là bạn từ lâu. Thực ra tôi đã liên lạc lại với cô ấy cách đây vài ngày. Hồi đó chúng tôi rất thân thiết, gắn kết với nhau bởi tình yêu dành cho bóng rổ và đội bóng của trường. Chúng tôi dành hàng giờ liền để luyện tập, đưa ra chiến lược và chơi cùng nhau. Có vẻ như chúng tôi có cùng quan điểm về mọi thứ. Nhưng không chỉ riêng bóng rổ, chúng tôi còn ủng hộ nhau trong các kỳ thi và chuyện cá nhân, điều đó thực sự khiến tình bạn của chúng tôi trở nên bền chặt.

Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi học ở các trường đại học khác nhau và dần mất liên lạc. Khi chúng tôi bị cuốn vào cuộc sống và trách nhiệm mới, tôi thường nghĩ về Lam và tự hỏi cô ấy thế nào, nhưng bằng cách nào đó, tôi không bao giờ liên lạc được.

Tuy nhiên, vài ngày trước, khi đang cập nhật trang cá nhân trên mạng xã hội, tôi tình cờ thấy tài khoản của Lam. Tôi rất vui khi thấy cô ấy đang sống tốt và đã trở nên thành công khi làm việc tại một công ty tiếp thị nổi tiếng. Cảm thấy phấn khích, tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn và chúng tôi đã sắp xếp một cuộc gọi video.

Kết nối lại với Lam thật sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Cảm giác như chúng tôi vừa tiếp tục đúng nơi chúng tôi dừng lại; cuộc trò chuyện của chúng tôi tràn ngập tiếng cười và những kỷ niệm đẹp. Tôi bị một làn sóng hoài niệm và niềm vui đánh úp, nhận ra tình bạn cũ của chúng tôi đặc biệt như thế nào và nó đã vượt qua thử thách của thời gian ra sao. Nó thực sự nhấn mạnh lại lần nữa tầm quan trọng của việc giữ liên lạc với những người có ý nghĩa trong cuộc sống của cả hai chúng tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Is it better to have a lot of friends than just a few friends?

Có nhiều bạn bè có tốt hơn chỉ có một vài người bạn không?

Bài mẫu:

“Having a lot of friends can be great for meeting diverse perspectives and having a wide social network. However, having a few close friends might be more meaningful because those relationships are often deeper and more supportive. It really depends on what you value more—breadth or depth in friendships. Both have their own advantages and can enrich your life in different ways.”

Từ vựng:

  • diverse (adj): đa dạng
  • meaningful (adj): ý nghĩa
  • supportive (adj): hỗ trợ
  • enrich (v): làm phong phú

Bài dịch:

Có nhiều bạn bè có thể rất tuyệt để biết thêm nhiều quan điểm khác nhau và có mạng lưới xã hội rộng lớn. Tuy nhiên, có một vài người bạn thân có thể mang lại ý nghĩa hơn vì những mối quan hệ đó thường sẽ sâu sắc hơn và hỗ trợ nhiều hơn. Điều đó thực sự phụ thuộc vào điều bạn coi trọng hơn—chiều rộng hay chiều sâu trong tình bạn. Cả hai đều có những lợi thế riêng và có thể làm phong phú thêm cuộc sống của bạn theo những cách khác nhau.

2.2. Would having just a few friends limit your horizons?

Việc chỉ có một vài người bạn liệu có hạn chế tầm nhìn của bạn không?

Bài mẫu:

“I believe it could, but not necessarily. Having a few close friends might limit your exposure to diverse viewpoints, but it also means you can build deeper connections. If you're open-minded and seek out new experiences outside of your core friendships, you can still broaden your horizons. In the end, it's all about balancing deep connections with opportunities to learn from a variety of people.”

Từ vựng:

  • exposure (n): khả năng tiếp xúc
  • open-minded (adj): cởi mở
  • core (n): cốt lõi
  • connection (n): sự kết nối

Bài dịch:

Tôi tin là có thể, nhưng không nhất thiết. Có một vài người bạn thân có thể hạn chế khả năng tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau, nhưng điều đó cũng có nghĩa là bạn có thể xây dựng những mối quan hệ sâu sắc hơn. Nếu bạn cởi mở và tìm kiếm những trải nghiệm mới bên ngoài tình bạn cốt lõi của mình, bạn vẫn có thể mở rộng tầm nhìn của mình. Cuối cùng, điều cốt lõi vẫn là về việc cân bằng các mối quan hệ sâu sắc với các cơ hội học hỏi từ nhiều người khác nhau.

2.3. Do you think you are good at maintaining good relationships with others?

Bạn có nghĩ rằng mình giỏi duy trì các mối quan hệ tốt với người khác không?

Bài mẫu:

“I believe I’m fairly good at maintaining relationships. I make an effort to stay in touch with friends through regular messages, calls, or meet-ups, and I try to be supportive and understanding when they need it. I value open communication and try to address any issues directly. However, I also recognize that maintaining relationships can be challenging, and I'm always working on improving how I connect with and support others.”

Từ vựng:

  • maintain (v): duy trì
  • stay in touch: giữ liên lạc
  • value (v): trân trọng
  • recognize (v): ghi nhận
  • challenging (adj): khó khăn, thử thách

Bài dịch:

Tôi tin rằng mình khá giỏi trong việc duy trì các mối quan hệ. Tôi cố gắng giữ liên lạc với bạn bè thông qua tin nhắn, cuộc gọi hoặc buổi gặp mặt thường xuyên và tôi luôn cố gắng hỗ trợ và thấu hiểu khi họ cần. Tôi coi trọng sự giao tiếp cởi mở và cố gắng giải quyết mọi vấn đề một cách trực tiếp. Tuy nhiên, tôi cũng nhận ra rằng việc duy trì các mối quan hệ có thể là một thách thức và tôi luôn nỗ lực để cải thiện cách tôi kết nối và hỗ trợ người khác.

2.4. Why do old friends lose touch with each other?

Tại sao những người bạn cũ lại mất liên lạc với nhau?

Bài mẫu:

“Old friends often lose touch due to various life changes such as moving to different cities, starting new jobs, or shifting personal priorities. As people grow and their circumstances change, they might find themselves drifting apart. Sometimes, differences in interests or lifestyles contribute to the distance. It’s common for friendships to evolve or fade, and it can be challenging to navigate these changes and maintain connections over time.”

Từ vựng:

  • priority (n): ưu tiên
  • drift apart (phrasal verb): dần xa nhau, không còn là bạn
  • evolve (v): phát triển
  • navigate (v): điều hướng, xoay xở

Bài dịch:

Những người bạn cũ thường mất liên lạc do nhiều thay đổi trong cuộc sống như chuyển đến các thành phố khác nhau, bắt đầu công việc mới hoặc thay đổi các ưu tiên cá nhân. Khi mọi người trưởng thành và hoàn cảnh của họ thay đổi, họ có thể thấy mình ngày càng xa cách. Đôi khi, sự khác biệt về sở thích hoặc lối sống cũng góp phần tạo nên khoảng cách. Tình bạn thường phát triển hoặc phai nhạt đi, và việc điều hướng những thay đổi này và duy trì các mối quan hệ theo thời gian có thể là một thách thức với nhiều người.

2.5. Why do people need to make new friends?

Tại sao mọi người cần kết bạn mới?

Bài mẫu:

“Making new friends is essential because it introduces fresh perspectives and new experiences into your life. As you go through different stages and changes in life, new friendships can offer support, bring new opportunities, and help you adapt to those changes. New friends can also enrich your social network, providing diverse interactions and helping you grow personally and socially. It’s a way to keep your social life vibrant and adaptable.”

Từ vựng:

  • essential (adj): cần thiết
  • adapt (v): thích nghi
  • enrich (v): làm phong phú
  • vibrant (adj): sống động

Bài dịch:

Kết bạn mới là điều cần thiết vì nó mang đến những góc nhìn mới mẻ và trải nghiệm mới vào cuộc sống của bạn. Khi bạn trải qua các giai đoạn và thay đổi khác nhau trong cuộc sống, những tình bạn mới có thể hỗ trợ, mang đến những cơ hội mới và giúp bạn thích nghi với những thay đổi đó. Những người bạn mới cũng có thể làm phong phú thêm mạng lưới xã hội của bạn, cung cấp nhiều tương tác đa dạng và giúp bạn phát triển cả về mặt cá nhân và xã hội. Đây là cũng là cách để giữ cho cuộc sống xã hội của bạn luôn sôi động và dễ thích nghi.

2.6. Why do we have to give up some old friends?

Tại sao chúng ta phải từ bỏ một số người bạn cũ?

Bài mẫu:

“Sometimes, giving up old friends is necessary when relationships become toxic or when your life paths diverge significantly. People change, and sometimes friendships no longer align with who you’ve become. It’s important to focus on relationships that are healthy and supportive, even if it means letting go of some past connections.”

Từ vựng:

  • toxic (adj): độc hại
  • align (v): phù hợp
  • supportive (adj): hỗ trợ
  • let go: từ bỏ

Bài dịch:

Đôi khi, việc từ bỏ những người bạn cũ là cần thiết khi các mối quan hệ trở nên độc hại hoặc khi cuộc sống của bạn đã trở nên khác biệt quá nhiều. Mọi người thay đổi và đôi khi tình bạn sẽ không còn phù hợp với con người bạn đã trở thành. Điều quan trọng là bạn phải tập trung vào các mối quan hệ lành mạnh và được hỗ trợ, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải từ bỏ một số kết nối trong quá khứ.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an old friend you have lost touch with and got in touch with again” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!