Quy tắc sở hữu cách trong tiếng Anh

Khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta thường gặp phải những tình huống cần áp dụng sở hữu cách. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn giữa sở hữu cách và các hình thức sở hữu khác như đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu là điều dễ xảy ra. Bài viết này của STUDY4 sẽ tập trung vào quy tắc sở hữu cách (possessive case) – dạng sở hữu cách thường gây nhầm lẫn nhất. Nếu bạn vẫn cảm thấy bối rối trước cấu trúc ngữ pháp này, đừng lo lắng, STUDY4 sẽ giúp bạn làm rõ mọi thắc mắc ngay bây giờ.

I. Sở hữu cách là gì?

Sở hữu cách (possessive case) trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó diễn tả mối liên hệ sở hữu giữa các danh từ, thường là giữa vật sở hữu và chủ sở hữu. 

Trong tiếng Anh, sở hữu cách thường được biểu thị bằng cách thêm “'s” sau các danh từ không kết thúc bằng “s” hoặc “es.” Mặc dù sở hữu cách rất phổ biến, dạng ‘s có thể dễ nhầm lẫn với dạng viết tắt của động từ to be ở số ít, như is hoặc was.

→ Ví dụ: The city’s skyline is breathtaking at sunset. (Đường chân trời của thành phố thật ngoạn mục vào lúc hoàng hôn.)

Sở hữu cách là gì?

Sở hữu cách là gì?

II. Quy tắc và cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh

Để hiểu rõ cách sử dụng, trước hết bạn cần nắm công thức của sở hữu cách, có dạng như sau:

Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu

→ Ví dụ: The children's imagination knows no bounds when it comes to storytelling. (Trí tưởng tượng của trẻ con không có giới hạn khi kể chuyện.)

Quy tắc và cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh

Quy tắc và cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh

1. Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc 

Đối với các danh từ chỉ người hoặc vật là chủ sở hữu số ít, cũng như danh từ số nhiều bất quy tắc, bạn chỉ cần thêm ’s ở phía sau. Cách viết sở hữu cách này thường dễ bị nhầm lẫn với dạng viết tắt của các động từ to be. 

→ Ví dụ: The oxen’s strength is impressive when they pull the plow. (Sức mạnh của những con bò rất ấn tượng khi chúng kéo cày.)

2. Đối với danh từ số nhiều có quy tắc

Hầu hết các danh từ số nhiều đều kết thúc bằng đuôi "s," vì vậy khi hình thành sở hữu cách, bạn chỉ cần thêm dấu nháy ’ vào cuối.

→ Ví dụ: The artists' gallery features their latest works. (Phòng trưng bày của các nghệ sĩ giới thiệu các tác phẩm mới nhất của họ.)

3. Dạng sở hữu cách kép

Khi áp dụng công thức sở hữu cách này, nếu có nhiều danh từ cùng làm chủ sở hữu, bạn chỉ cần thêm ’s vào sau mỗi danh từ đó để tạo thành sở hữu cách.

→ Ví dụ: Samantha's and David's efforts in organizing the event were commendable. (Nỗ lực của Samantha và David trong việc tổ chức sự kiện thật đáng khen ngợi.)

4. Đối với danh từ ghép

Khi sử dụng sở hữu cách cho danh từ ghép trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm đuôi (‘s) trực tiếp sau danh từ ghép.

→ Ví dụ: The passerby’s question caught me off guard. (Câu hỏi của người đi đường đã khiến tôi bất ngờ.)

5. Đối với câu có nhiều chủ sở hữu

Cách sử dụng dấu sở hữu cách trong tiếng Anh (‘s) còn tùy thuộc vào việc chủ sở hữu tham gia vào hành động chung hay hành động riêng lẻ.

→ Ví dụ: Sarah's and David's houses are located on the same street. (Nhà của Sarah và David đều nằm trên cùng một con phố.)

6. Đối với danh từ riêng

  • Khi sử dụng sở hữu cách với danh từ riêng, bạn sẽ thêm ‘s vào tên gọi. 

→ Ví dụ: Lisa's car is parked outside. (Xe của Lisa đang đậu bên ngoài.)

  • Nếu tên riêng kết thúc bằng chữ “s,” chỉ cần thêm dấu phẩy (‘) vào cuối. 

→ Ví dụ: James' book is on the table. (Cuốn sách của James đang trên bàn.)

  • Đối với các tên cổ hoặc tên trong kinh thánh, bạn chỉ cần thêm dấu nháy ‘ sau danh từ, như trong ví dụ: Moses’ Rules (luật của Moses).

III. Một số chú ý với quy tắc sở hữu cách trong tiếng Anh

  • Nếu hai người cùng sở hữu một vật hoặc có quan hệ với một người nào đó, ta chỉ thêm ‘s vào danh từ đứng sau. 

→ Ví dụ: Charlotte and Alex's wedding anniversary celebration was a grand affair. (Lễ kỷ niệm ngày cưới của Charlotte và Alex là một sự kiện lớn.)

  • Khi nhiều người có sở hữu riêng đối với những vật khác nhau, bạn thêm ‘s sau mỗi danh từ chỉ chủ sở hữu. 

→ Ví dụ: David's and Emily's bags were lost at the airport. (Túi của David và túi của Emily đều bị mất ở sân bay.)

  • Khi dùng sở hữu cách, ta sẽ bỏ các mạo từ (a, an, the) trước danh từ bị sở hữu. 

→ Ví dụ: The books of J.K. Rowling → J.K. Rowling’s books (Những cuốn sách của J.K. Rowling)

  • Khi nói về những địa điểm quen thuộc hoặc từ ngữ thông dụng mà người nghe đều biết, bạn có thể bỏ danh từ sau ‘s. 

→ Ví dụ: The teacher's lounge → The teacher lounge (Phòng nghỉ của giáo viên)

  • Đối với các câu trả lời ngắn, bạn cũng có thể bỏ danh từ sau ‘s nếu không cần thiết phải lặp lại. 

→ Ví dụ: “Is that the teacher’s desk?” → “Yes, it’s mine.” (Đó có phải bàn của giáo viên không? “Vâng, nó là của tôi.”)

IV. Một số cách dùng có thể thay thế cho sở hữu cách

Một số cách dùng có thể thay thế cho sở hữu cách

Một số cách dùng có thể thay thế cho sở hữu cách

Có nhiều cách để diễn đạt sự sở hữu với người hoặc vật, bao gồm giới từ "of," tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và đại từ quan hệ "whose."

1. Giới từ ‘Of’ mang nghĩa sở hữu

Giới từ "of" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa hai đối tượng. Khi dùng "of" để biểu thị sự sở hữu, nó có thể được hiểu là "của" trong tiếng Việt.

→ Ví dụ: The history of ancient civilizations fascinates historians. (Lịch sử của các nền văn minh cổ đại hấp dẫn các nhà sử học.)

2. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjective) là những từ chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật đối với một đối tượng khác. Tính từ này thường đứng trước danh từ để mô tả đối tượng đó thuộc về ai. Các tính từ sở hữu bao gồm: my, your, our, his, her, their, its. Nếu không diễn tả rõ ràng, bạn có thể sử dụng sở hữu cách.

→ Ví dụ: Her ability to connect with people makes her an excellent leader. (Khả năng kết nối với mọi người của cô ấy khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)

3. Đại từ sở hữu 

Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là những từ dùng để thể hiện sự sở hữu của một người hoặc đối tượng đối với một vật thể, ý tưởng hoặc người khác. Những đại từ này có thể thay thế cho danh từ, giúp tránh lặp lại. Các đại từ sở hữu bao gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. Khác với tính từ sở hữu, đại từ sở hữu có thể đứng một mình và đảm nhận vai trò làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

→ Ví dụ: The choice was hers, and she made the right one. (Sự lựa chọn là của cô ấy, và cô ấy đã chọn đúng.)

4. Đại từ quan hệ Whose 

"Whose" là từ hỏi được dùng để tìm hiểu về các mối quan hệ hoặc sự sở hữu. Trong các mệnh đề quan hệ, "whose" được sử dụng để thể hiện sự sở hữu.

→ Ví dụ: They hired a lawyer whose experience in the field is unmatched. (Họ đã thuê một luật sư mà kinh nghiệm trong lĩnh vực này không ai sánh kịp.)

V. Bài tập sở hữu cách trong tiếng Anh

Bài 1. Điền sở hữu cách thích hợp ‘s hoặc ‘ vào chỗ trống

  1. Anna và Mark là anh em. Anna là em gái của Mark. => Anna is Mark ___________ sister.
  2. Chúng tôi đã đến thăm căn nhà của bố mẹ tôi vào tuần trước. => We visited my parents __________ house last week.
  3. Đây là quyển sách của giáo viên. => This is the teacher __________ book.
  4. Chiếc xe của bạn của tôi rất đẹp. => My friend __________ car is beautiful.
  5. Sinh nhật của mẹ tôi là vào ngày 20 tháng 6. => The 20th of June is my mother __________ birthday.
  6. Mèo của Tom thích chơi với đồ chơi của nó. => Tom __________ cat loves to play with its toy.
  7. Chúng tôi đã đi ăn tối tại nhà của vợ chồng Smith tối qua. => We had dinner at the Smiths __________ house last night.
  8. Anh chị của tôi đã tổ chức đám cưới tại khách sạn nổi tiếng. => My brother and sister __________ wedding was held at a famous hotel.
  9. Mùa giải của đội bóng đá kết thúc vào tuần trước. => The football team __________ season ended last week.
  10. Xe đạp của anh ấy bị hỏng vào ngày hôm qua. => His bicycle __________ tire was flat yesterday.

Đáp án

  1. Anna is Mark 's sister.
  2. We visited my parents ' house last week.
  3. This is the teacher 's book.
  4. My friend 's car is beautiful.
  5. The 20th of June is my mother 's birthday.
  6. Tom 's cat loves to play with its toy.
  7. We had dinner at the Smiths ' house last night.
  8. My brother and sister 's wedding was held at a famous hotel.
  9. The football team 's season ended last week.
  10. His bicycle 's tire was flat yesterday.

Bài 2. Điền dạng sở hữu cách phù hợp:

  1. I’m taking care of ……….. (Peter/dog) while he’s away on vacation.
  2. The ……….. (students/books) were left in the classroom after the lesson.
  3. Can I borrow ……….. (Lan/pen) for a moment?
  4. Your ……….. (father/car) is the nicest one I’ve seen in a while.
  5. We are meeting in the ……….. (teacher/room) after school for extra help.
  6. The kids are having fun in the ……….. (neighbor/garden) this afternoon.
  7. She’s attending her ……….. (sister/university) in New York this fall.
  8. This new apartment is my ……….. (brother/house), and it’s huge!
  9. We were introduced to ……….. (John/father) at the dinner party.
  10. These stunning pieces of artwork belong to the ……….. (famous artist/paintings) displayed in the gallery.

Đáp án

  1. I’m taking care of Peter's dog while he’s away on vacation.
  2. The students' books were left in the classroom after the lesson.
  3. Can I borrow Lan's pen for a moment?
  4. Your father's car is the nicest one I’ve seen in a while.
  5. We are meeting in the teacher's room after school for extra help.
  6. The kids are having fun in the neighbor's garden this afternoon.
  7. She’s attending her sister's university in New York this fall.
  8. This new apartment is my brother's house, and it’s huge!
  9. We were introduced to John's father at the dinner party.
  10. These stunning pieces of artwork belong to the famous artist's paintings displayed in the gallery.​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về sở hữu cách và quy tắc sở hữu cách trong tiếng Anh mà STUDY4 muốn chia sẻ với bạn đọc. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của các bạn.