Danh từ ghép là gì? Cách dùng danh từ ghép trong tiếng Anh

Compound Nouns (Danh từ ghép) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong cả việc viết lẫn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Thực tế, chúng trở nên thông dụng đến mức bạn có thể không nhận ra rằng nhiều từ vựng bạn sử dụng hàng ngày là danh từ ghép. Vậy danh từ ghép trong tiếng Anh là gì? Các loại danh từ ghép là gì? Hãy cùng STUDY4 khám phá qua bài viết dưới đây!

I. Danh từ ghép là gì?

Danh từ ghép (compound nouns) là những danh từ được hình thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ, thường được sử dụng để chỉ một người, một sự vật, hoặc một địa điểm. Loại danh từ này gồm hai phần: phần đứng trước và phần đứng sau, trong đó các từ đứng trước có nhiệm vụ bổ nghĩa cho từ chính ở phía sau. Đáng chú ý, những từ trong danh từ ghép không nhất thiết phải là danh từ.

Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Danh từ ghép có thể thuộc các loại sau:

  • Danh từ riêng (Proper Nouns): London, McDonald's,....
  • Danh từ chung (Common Nouns): smartphone (điện thoại), e-commerce (thương mại điện tử), …
  • Danh từ trừu tượng (Abstract noun): leadership (khả năng lãnh đạo), shopaholic (nghiện mua sắm), …

Phần lớn danh từ ghép trong tiếng Anh được tạo ra khi một danh từ hoặc tính từ kết hợp với một danh từ khác. Tuy nhiên, danh từ ghép cũng có thể được hình thành qua việc kết hợp một danh từ với các từ loại khác nhau. Điều này tạo ra nhiều cách viết, và nếu không chú ý đến trọng âm, bạn có thể dễ dàng hiểu sai nghĩa so với các từ đơn lẻ.

→ Ví dụ: Raincoat: Danh từ ghép từ “rain” - “mưa” và “coat” - “áo khoác” ➡ Có nghĩa là áo mưa.

⇒ She put on her raincoat before heading out into the storm. (Cô ấy mặc áo mưa trước khi ra ngoài trời bão.)

II. Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Các loại danh từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ ghép được chia thành nhiều loại dựa trên cấu trúc và từ loại tạo nên chúng. Cụ thể, danh từ ghép có 3 loại chính, tương ứng với 3 cách kết hợp từ khác nhau để hình thành:

1. Danh từ ghép mở

Danh từ ghép mở là loại danh từ ghép mà các thành phần của nó được viết tách rời nhau, có khoảng trống giữa các từ. Một số đặc điểm chính của danh từ ghép mở bao gồm:

  • Từ loại thứ nhất là một phần hoặc thuộc về khía cạnh của từ loại thứ hai: Điều này có nghĩa là từ thứ nhất chỉ rõ phạm vi hoặc thuộc tính của từ thứ hai. Ví dụ: coffee table (bàn cà phê), từ "coffee" chỉ rõ loại bàn được dùng cho mục đích liên quan đến cà phê.
  • Từ loại thứ nhất chỉ tính chất của từ loại thứ hai: Từ đầu tiên có thể cung cấp thêm thông tin về đặc tính của danh từ chính. Ví dụ: swimming pool (hồ bơi), từ "swimming" chỉ mục đích sử dụng của "pool" (hồ).
  • Từ loại thứ nhất là danh động từ (gerund) bổ nghĩa cho từ loại thứ hai: Trong trường hợp này, từ đầu tiên là một danh động từ, bổ sung nghĩa cho danh từ thứ hai. Ví dụ: driving license (bằng lái xe), từ "driving" (lái xe) mô tả mục đích của "license" (bằng cấp).

2. Danh từ ghép nối

Danh từ ghép nối là loại danh từ ghép có dấu gạch ngang “-” giữa các thành phần. Cách thức sử dụng dấu gạch ngang trong danh từ ghép không có quy tắc cố định, do đó, cách viết các từ ghép này đôi khi không tuân theo một khuôn mẫu cụ thể. Chính vì thế, khi sử dụng danh từ ghép nối, bạn cần kiểm tra lại chính tả để đảm bảo sự chính xác.

→ Ví dụ: Editor-in-chief (tổng biên tập), brother-in-arms (đồng chí)

3. Danh từ ghép đóng

Danh từ ghép đóng là loại danh từ ghép trong tiếng Anh mà các từ cấu thành được viết liền với nhau, không có khoảng cách và cũng không sử dụng dấu gạch ngang “-”. Loại danh từ này xuất hiện dưới dạng một từ duy nhất, nhưng thực chất là sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau để diễn tả một khái niệm chung.

→ Ví dụ: Notebook (sổ tay), haircut (việc cắt tóc)

III. Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh

Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh

Cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh

Có nhiều cách để hình thành danh từ ghép, tương ứng với sự kết hợp của các từ loại khác nhau. 

STT

Cấu trúc

Ví dụ

1

Danh từ (N) + Danh từ (N)

Football (bóng đá), Toothpaste (kem đánh răng).

2

Tính từ (Adj) + Danh từ (N)

Greenhouse (nhà kính), Blueberry (quả việt quất).

3

Động từ (V) + Danh từ (N)

Swimming pool (bể bơi), Driving license (bằng lái xe)

4

Danh từ (N) + Động từ (V-inf/V-ing)

Rainfall (lượng mưa), Sunrise (mặt trời mọc).

5

Động từ (V) + Giới từ (Pre)

Takeoff (cất cánh)

6

Danh từ (N) + Cụm giới từ

Sister-in-law (chị/em dâu), Commander-in-chief (tổng tư lệnh)

7

Giới từ (Pre) + Danh từ (N)

Overcoat (Áo khoác ngoài), Underbrush (Đám cây bụi)

8

Danh từ (N) + Tính từ (Adj)

Truck full: xe đẩy

9

Trạng từ (Adv) + Động từ (V)

Breakthrough: Sự đột phá, Breakdown: Sự hỏng hóc

10

Tính từ (Adj) + Động từ (V)

Dry-cleaning (giặt khô), Deep-frying (chiên ngập dầu).

IV. Lưu ý khi sử dụng danh từ ghép

1. Quy tắc trọng âm danh từ ghép

Trong tiếng Anh, việc nhấn âm có vai trò cực kỳ quan trọng, vì sự khác biệt trong cách nhấn âm có thể thay đổi nghĩa của từ. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp và khó khăn trong việc phân loại từ vựng. Dưới đây là quy tắc nhấn âm cho các danh từ ghép:

  • Phần lớn các danh từ ghép đều có trọng âm được đánh dấu ở từ đầu tiên. Khi tra cứu từ điển như Cambridge hay Oxford, dấu nhấn trọng âm thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn và đặt ngay trước âm không có dấu nhấn.

→ Ví dụ: ‘toothbrush (bàn chải đánh răng), ‘basketball (bóng rổ)

  • Tuy nhiên, không phải tất cả danh từ ghép đều tuân theo quy tắc nhấn trọng âm ở từ đầu tiên. Một số từ lại có trọng âm nằm ở từ thứ hai, đặc biệt là trong trường hợp tên riêng hoặc danh hiệu. 

→ Ví dụ: Prime Minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/

2. Danh từ ghép số nhiều

Cũng giống như các danh từ thông thường, khi muốn biểu thị số nhiều đối với danh từ ghép, ta cần chú ý đến:

  • Xác định danh từ chính trong cấu trúc từ.
  • Thêm hoặc bớt phần đuôi dựa vào đặc điểm của danh từ chính đó để đảm bảo đúng quy tắc số nhiều.

Nói chung, nếu trong thành phần cấu tạo của danh từ ghép có một phần là danh từ, phần này sẽ được xem là danh từ chính và sẽ chuyển sang số nhiều theo quy tắc tương ứng. 

→ Ví dụ: bookshelf → bookshelves (kệ sách), mother-in-law → mothers-in-law (mẹ vợ)

Khi không có sự tương quan chính-phụ trong câu hoặc khi các thành phần trong danh từ ghép được viết liền nhau, số nhiều của danh từ ghép sẽ được hình thành bằng cách thay đổi thành phần cuối cùng của từ. 

→ Ví dụ: toothbrush → toothbrushes (bàn chải đánh răng)

3. Phân biệt danh từ ghép và danh từ đơn

Danh từ đơn

Danh từ ghép

Chỉ bao gồm 1 từ 

Ví dụ

  • House: nhà
  • Mother: mẹ

Bao gồm 2 hoặc 3 từ

Ví dụ

  • Teapot: ấm trà (ghép từ "tea" và "pot")
  • Notepad: sổ tay (ghép từ "note" và "pad")

Mang nghĩa khái quát, chung chung

Ví dụ

  • Clothes: quần áo
  • Drink: đồ uống
  • Animal: động vật

Mang nghĩa cụ thể hơn về phân loại, mục đích,...

Ví dụ

  • Dishwasher: máy rửa chén → chỉ rõ mục đích của máy là để rửa chén bát
  • Snowman: người tuyết → gợi tả hình ảnh một người làm từ tuyết

Hoặc mang nghĩa hoàn toàn khác 

Ví dụ: Keyboard: bàn phím → không phải là "key" (chìa khóa) và "board" (bảng)

4. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ

Danh từ ghép và cụm danh từ trong tiếng Anh thường khiến người học dễ nhầm lẫn do cả hai đều được hình thành từ nhiều từ và hoạt động như một danh từ trong câu. Tuy nhiên, giữa chúng có những sự khác biệt rõ rệt, có thể được trình bày qua bảng so sánh dưới đây.

Danh từ ghép

Cụm danh từ

Chỉ gồm 2 hay 3 từ

Ví dụ:

Sister-in-law: chị/em dâu

Là một nhóm có thể có rất nhiều từ 

Ví dụ: A friendly little dog with a wagging tail: một chú chó nhỏ thân thiện có đuôi vẫy

Chỉ được tạo thành từ 9 công thức:

  • Danh từ + Danh từ 
  • Danh từ + Động từ/V-ing
  • Danh từ + Giới từ/cụm giới từ
  • Tính từ + Danh từ
  • Động từ/V-ing + Danh từ
  • Giới từ + Danh từ
  • Động từ + Giới từ
  • Trạng từ + Danh từ
  • Từ + giới từ + từ 

Ví dụ: Running shoes: giày chạy

Được tạo thành theo công thức 

Determiner + Pre-modifier + Noun + Post-modifier.

Trong đó:

  • Determiner (định từ) có thể là 
    • Mạo từ (a, an, the)
    • Tính từ sở hữu (my, his ,...) 
    • Từ chỉ định (this, that, these, those)
    • Lượng từ (some, a lot of,...) 
    • Số đếm/Số thứ tự (one, first,...)
  • Post-modifier (bổ ngữ sau) có thể là
    • Trạng từ + tính từ 
    • Danh từ 
    • Quá khứ hoặc hiện tại phân từ
  • Pre-modifier (bổ ngữ trước) có thể là 
    • Cụm giới từ
    • Mệnh đề quan hệ

Ví dụ: A tall, handsome man in a black suit: một người đàn ông cao, đẹp trai trong bộ đồ đen


 

Nhấn âm đầu khi phát âm

Ví dụ: Raincoat /ˈreɪn.koʊt/: áo mưa → nhấn âm đầu


 

Đọc đều với các từ trong cụm 

Ví dụ: The tiny kitten sleeping on the windowsill. (Chú mèo con nhỏ đang ngủ trên bệ cửa sổ.)

→ Đọc đều

V. Các danh từ ghép phổ biến nhất

Noun + noun

Bus stop 

Trạm xe buýt

Firefighter

Lính cứu hỏa

Hairdryer

Máy sấy tóc

Snowman

Người tuyết

Sandwich

Bánh mì kẹp

Basketball 

Bóng rổ

Keyboard

Bàn phím

Railway station 

Ga xe lửa

Football 

Bóng đá

Airport

Sân bay 

Firefly 

Pháo hoa

Noun + Verb/V-ing

Sunrise 

Mặt trời mọc 

Sunset 

Mặt trời lặn

Footprint 

Dấu chân 

Birdwatching 

Sở thích nghiên cứu chim hoang dã 

Handwriting 

Chữ viết tay 

Public speaking 

Nói trước đám đông

Adverb + Noun

Inside 

Bên trong 

Downstairs

Lầu dưới

Outlook

Quan điểm

Uptown

Khu phố thượng

Midday

Giữa trưa

Overnight

Qua đêm

Upstairs

Lầu trên

Upturn

Bước tiến

V/V-ing + Noun

Washing machine 

Máy giặt

Magnifying lens

Kính phóng đại

Painting brush

Cọ vẽ

Hiking trail

Đường mòn đi bộ

Eating disorder

Rối loạn ăn uống

Baking soda

Bột nở

Fishing net

Lưới đánh cá

Driving licence

Bằng lái xe

Waiting room

Phòng chờ

Falling star

Sao băng

Sewing machine

Máy may

Runway 

Đường băng sân bay

Noun + Preposition/Prepositional Phrase

Mother-in-law

Mẹ vợ/mẹ chồng

Father-in-law

Bố vợ/bố chồng

Go-between

Người trung gian

Step-brother

Anh/em trai kế

Mother-of-pearl

Xà cừ

Man-in-charge

Người phụ trách

Sister-in-law

Chị hoặc em gái của vợ/chồng

Lady-in-waiting

Người hầu nữ

Preposition + Verb

Output 

Đầu ra

Input 

Đầu vào

Intake 

Lượng tiêu thụ

Overstep

Vượt quá

Overthrow 

Sự lật đổ

Outburst 

Sự bùng nổ

Uproar 

Tiếng ồn ào, sự náo động

Verb + Preposition 

Check-up

Kiểm tra toàn diện

Breakdown

Sự suy sụp, sự đổ vỡ

Shutdown

Sự đóng cửa, ngừng hoạt động

Giveaway

Quà tặng

Makeup

Trang điểm

Lookout

Sự giám sát

Holdout

Sự kiên quyết

Standby

Chờ đợi

Setback

Thất bại

Buildup

Sự tăng lên

Preposition + Noun

Underground

Tàu điện ngầm

Afterlife

Kiếp sau

In-house

Nội bộ

Overhead

Chi phí chung

Offspring

Con cháu

Underworld

Thế giới ngầm

Onlooker

Khán giả

Adjective + Noun

Blackboard

Bảng đen

Smartphone

Điện thoại thông minh

Hardware

Phần cứng, ổ cứng máy tính

Redhead

Người có tóc đỏ

Bluebird

Chim sơn ca 

Small talk

Hội thoại ngắn 

Blueberry

Việt quất 

VI. Bài tập danh từ ghép trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. A person who studies the weather is called a ______.
    A. meteorology
    B. meteorologist
    C. weather scientist
    D. climate analyst
  2. A movie that is very exciting and keeps you on the edge of your seat is a ______.
    A. thriller film
    B. thrilling movie
    C. thrill-movie
    D. film thriller
  3. A device used to record audio is known as a ______.
    A. sound recorder
    B. audio-recorder
    C. record sound
    D. audio recorder
  4. A collection of books kept in a room for reading is called a ______.
    A. reading room
    B. library room
    C. reading-library
    D. library
  5. A course that helps you learn a language is a ______.
    A. language-learning course
    B. language course
    C. learning-language course
    D. course of language
  6. A sport played on ice with sticks and a puck is known as ______.
    A. ice-hockey
    B. hockey ice
    C. ice hockey
    D. hockey-on-ice
  7. A book filled with pictures and stories for children is called a ______.
    A. picture storybook
    B. storybook picture
    C. children’s book
    D. storybook for kids
  8. A machine used for washing dishes is known as a ______.
    A. dish-cleaner
    B. dishwasher
    C. clean-dish machine
    D. dish-wash
  9. A person who helps in a classroom is a ______.

A. classroom helper

B. helper classroom

C. helper of classroom

D. classroom’s helper

  1. A professional who helps clients manage their finances is a ______.
    A. financial advisor
    B. finance advisor
    C. financial consultant
    D. finance consultant

Đáp án

  1. B. meteorologist
  2. A. thriller film
  3. D. audio recorder
  4. D. library
  5. B. language course
  6. C. ice hockey
  7. A. picture storybook
  8. B. dishwasher
  9. A. classroom helper
  10. A. financial advisor

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết về danh từ ghép của STUDY4 đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về định nghĩa, cách phân loại, quy tắc hình thành và những điều cần lưu ý khi sử dụng danh từ ghép. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp bảng danh sách các danh từ ghép thường gặp và bài tập kèm theo đáp án để bạn có thể thực hành ngay sau khi học. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức hay sử dụng tiếng Anh, hãy liên hệ với STUDY4 để nhận được sự tư vấn tận tình và nhanh chóng!