tính từ ghép là gì? cách dùng tính từ ghép trong tiếng Anh

Chúng ta thường quen thuộc với việc sử dụng các tính từ riêng lẻ để mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng… Nhưng nếu ta kết hợp những tính từ này với nhau hoặc với các từ loại khác để tạo thành một từ mới có ý nghĩa, thì đó chính là tính từ ghép. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ khiến câu văn trở nên phong phú, thú vị hơn, đồng thời giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao trong các bài thi. Vậy cụ thể tính từ ghép là gì? Có những cách nào để tạo ra chúng? Hãy cùng STUDY4 khám phá chi tiết về khía cạnh này trong bài viết hôm nay nhé!

I. Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ghép (Compound Adjective) là một loại tính từ được hình thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ, nhằm bổ sung ý nghĩa và cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Thông thường, các thành phần của tính từ ghép được liên kết với nhau bằng dấu gạch ngang để tránh gây nhầm lẫn hoặc tạo ra những nghĩa không rõ ràng.

Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ghép có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ mà nó đứng trước, hoạt động tương tự như một tính từ thông thường để giúp làm rõ danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép thay vì nhiều tính từ riêng lẻ sẽ giúp diễn đạt ý tưởng một cách dễ hiểu hơn.

→ Ví dụ: The company just launched a high-tech device that can track your health data. (Công ty vừa ra mắt một thiết bị công nghệ cao có thể theo dõi dữ liệu sức khỏe của bạn.)

Tính từ ghép trong tiếng Anh cũng thực hiện đầy đủ chức năng như các tính từ đơn, với hai vai trò chính là bổ nghĩa cho danh từ và làm vị ngữ trong câu.

II. Cách thành lập tính từ ghép

STT

Cách tạo tính từ ghép

Ví dụ

1

Danh từ + Tính từ

The streets were bone-dry after weeks of heat, and the plants needed rain. (Những con đường khô cằn sau nhiều tuần nắng nóng, và cây cối cần nước mưa.)

2

Số + Danh từ đếm được số ít

She bought a 6-foot-long table for the dining room. (Cô ấy đã mua một chiếc bàn dài 6 feet cho phòng ăn.)

3

Danh từ + danh từ đuôi ed

The garden was butterfly-shaped, designed to attract various insects and birds. (Khu vườn có hình dạng như cánh bướm, được thiết kế để thu hút nhiều loài côn trùng và chim chóc.

Tính từ + V-ing

They attended an eye-opening seminar on climate change and its impacts. (Họ đã tham dự một hội thảo mở mang tầm mắt về biến đổi khí hậu và những tác động của nó.)

5

Tính từ + Quá khứ phân từ

We finally took a long-planned vacation to the beach after a busy year. (Chúng tôi cuối cùng đã có một kỳ nghỉ được lên kế hoạch lâu dài đến bãi biển sau một năm bận rộn.)

6

Danh từ + V-ing

The company's decision-making process involves various departments collaborating. (Quy trình ra quyết định của công ty liên quan đến sự hợp tác của nhiều phòng ban khác nhau.)

7

Tính từ + Danh từ đuôi ed

It was a cold-hearted decision to leave without saying goodbye. (Đó là một quyết định lạnh lùng khi rời đi mà không nói lời tạm biệt.

8

Tính từ + Danh từ

His long-term goals include starting a business and traveling the world. (Mục tiêu dài hạn của anh ấy bao gồm việc khởi nghiệp và du lịch vòng quanh thế giới.)

9

Danh từ + quá khứ phân từ

She found a long-lost friend at the reunion. (Cô ấy tìm thấy một người bạn lâu ngày không gặp tại buổi họp mặt.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng tính từ ghép có chứa số, chúng ta cần thêm dấu gạch nối khi phần số đứng trước danh từ.

→ Ví dụ: She attended a 10-day workshop on creative writing. (Cô ấy đã tham gia một hội thảo kéo dài 10 ngày về viết sáng tạo.)

  • Đối với các tính từ ghép có chứa các từ như high-, low-, well-, ill-, better-, best-, little-, hoặc lesser-, dấu gạch nối cũng phải được sử dụng khi chúng đứng trước danh từ.

→ Ví dụ: This medication is for ill-tempered dogs that need behavior training. (Thuốc này dành cho những con chó có tính khí xấu cần huấn luyện hành vi.)

  • Nếu tính từ ghép bắt đầu bằng một trạng từ, thì không cần gạch nối giữa các thành phần.

→ Ví dụ: They organized a perfectly timed event to coincide with the festival. (Họ đã tổ chức một sự kiện được lên kế hoạch hoàn hảo để trùng với lễ hội.)

  • Việc sử dụng dấu gạch nối trong việc tạo thành tính từ ghép là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn hoặc tạo ra nghĩa không rõ ràng.

Ví dụ:

I saw a man-eating python. (Tôi đã nhìn thấy một con trăn ăn thịt người.) ➡ “man-eating” là tính từ ghép bổ nghĩa cho “python” là danh từ đứng sau. 

I saw a man eating python. (Tôi đã nhìn thấy một người đang ăn thịt trăn.) ➡ Khi diễn đạt như vậy, người đọc sẽ hiểu rằng đây là một câu phức mà ẩn đi đại từ quan hệ. Nếu viết rõ ràng, câu này sẽ trở thành: I saw a python that was man-eating. (Tôi đã nhìn thấy một con trăn ăn thịt người.)

III. Một số tính từ ghép bất quy tắc

Các tính từ ghép bất quy tắc

Các tính từ ghép bất quy tắc

Ngoài những cách tạo thành tính từ ghép đã đề cập, còn có một số tính từ ghép đặc biệt mà không tuân theo quy tắc. Mặc dù những tính từ ghép này không theo quy tắc khi hình thành, nhưng chúng vẫn được sử dụng phổ biến và có vị trí trong câu giống như bất kỳ tính từ nào khác. Đối với những tính từ ghép này, bạn cần phải ghi nhớ để có thể sử dụng một cách thành thạo.

Từ bất quy tắc

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

All-out

hết sức, kiệt quệ

They launched an all-out assault on the problem, trying every possible solution. (Họ đã tiến hành một cuộc tấn công toàn diện vào vấn đề, thử mọi giải pháp có thể.)

Arty-crafty

về mỹ thuật

They decorated their home with arty-crafty items collected from their travels around the world. (Họ trang trí ngôi nhà của mình bằng những món đồ mỹ thuật thủ công được sưu tầm từ những chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)

Audio-visual

thị giác nhạy bén

He created an audio-visual project that combines music with stunning visuals. (Anh ấy đã tạo ra một dự án thị giác và âm thanh kết hợp giữa âm nhạc và hình ảnh đẹp mắt.)

Burnt-up

bị thiêu rụi

I accidentally left the pizza in the oven for too long, and now it’s totally burnt-up! (Mình lỡ để pizza trong lò quá lâu và giờ nó bị cháy đen thui rồi!)

Cast-off

bị vứt bỏ, không dùng nữa

The yard was filled with cast-off furniture that the previous owners had left behind. (Sân vườn đầy những món đồ nội thất bị bỏ rơi mà chủ cũ để lại.)

Criss-cross

chằng chịt

Her notes were criss-crossed with lines and arrows, making them hard to read. (Những ghi chú của cô ấy chằng chịt với các đường và mũi tên, khiến chúng khó đọc.)

Cross-country

băng qua đồng, việt dã

She enjoys cross-country skiing in the winter when the snow covers the trails. (Cô ấy thích trượt tuyết băng đồng vào mùa đông khi tuyết phủ lên các con đường mòn.)

Day-to-day

hằng ngày

He enjoys the simplicity of day-to-day routines and finds comfort in them. (Anh ấy thích sự đơn giản của các thói quen hằng ngày và tìm thấy sự thoải mái trong đó.)

Dead-ahead

thẳng về phía trước

When navigating the forest trail, he spotted the cabin dead-ahead through the trees. (Khi điều hướng qua con đường mòn trong rừng, anh ấy nhìn thấy căn cabin thẳng về phía trước qua những cây.)

Down-to-earth

thực tế

I appreciate her down-to-earth attitude; she never tries to impress anyone. (Tôi trân trọng thái độ thực tế của cô ấy; cô ấy không bao giờ cố gắng gây ấn tượng với ai cả.)

Free and easy

thoải mái, dễ chịu

The party was free and easy, with people mingling and enjoying themselves without any formalities. (Bữa tiệc rất thoải mái và dễ chịu, với mọi người giao lưu và tận hưởng mà không có bất kỳ hình thức nào.)

Hard-up

hết sạch tiền

They were hard-up for cash during the holiday season, so they decided to skip the trip. (Họ cạn tiền mặt trong mùa lễ hội, vì vậy họ quyết định bỏ qua chuyến đi.)

Hit or miss

ngẫu nhiên

Her investments have been hit or miss; some have paid off, while others have resulted in losses. (Các khoản đầu tư của cô ấy thì ngẫu nhiên; một số đã mang lại lợi nhuận, trong khi số khác dẫn đến thua lỗ.)

La-di-da

hào nhoáng

She always dresses in la-di-da outfits, flaunting designer brands at every event. (Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục hào nhoáng, khoe khoang các thương hiệu thiết kế tại mọi sự kiện.)

Life and death

sinh tử

The training they received prepared them for life-and-death situations on the battlefield. (Chương trình huấn luyện mà họ nhận được đã chuẩn bị cho họ những tình huống sinh tử trên chiến trường.)

Off-beat

không được bình thường

The artist is known for her off-beat style, which challenges traditional notions of beauty. (Nghệ sĩ này nổi tiếng với phong cách không bình thường, thách thức các khái niệm truyền thống về cái đẹp.)

Out-of-the-way

hẻo lánh

After driving for hours, we finally reached the out-of-the-way cabin.

(Sau khi lái xe hàng giờ, cuối cùng chúng tôi đã đến được căn cabin hẻo lánh.)

Per capita

tính theo đầu người

The city’s waste production per capita has decreased due to successful recycling initiatives. (Sản lượng rác thải bình quân đầu người của thành phố đã giảm nhờ các sáng kiến tái chế thành công.)

Run-down

kiệt sức, xuống cấp

The athlete was run-down from the intense training schedule leading up to the competition. (Vận động viên đã kiệt sức từ lịch trình tập luyện căng thẳng trước khi thi đấu.)

So-so

tàm tạm

The hotel was so-so; the room was clean, but the amenities were lacking. (Khách sạn ở mức tàm tạm; phòng sạch sẽ, nhưng các tiện nghi thì thiếu thốn.)

Stuck-up

tự phụ, chảnh

I can't stand stuck-up people who think money makes them superior to others. (Tôi không thể chịu nổi những người tự phụ nghĩ rằng tiền bạc làm cho họ vượt trội hơn người khác.)

Touch and go

không chắc chắn

Driving in the snow can be touch and go; one moment the road is clear, and the next, it’s slippery. (Lái xe trong tuyết có thể không chắc chắn; một lúc đường có thể rõ ràng, và lúc khác, nó lại trơn trượt.)

Well-off

khá giả

Being well-off doesn't guarantee happiness, but it certainly provides more opportunities. (Có khá giả không đảm bảo hạnh phúc, nhưng chắc chắn tạo ra nhiều cơ hội hơn.)

Worn-out

bị ăn mòn, kiệt sức

The worn-out shoes had holes in them, and I knew it was time to buy a new pair. (Đôi giày bị ăn mòn có lỗ, và tôi biết đã đến lúc phải mua một đôi mới.)

IV. Một số tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh

Một số tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh

Một số tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh

Tính từ + Danh từ 

High-tech 

Công nghệ cao

Short-term

Ngắn hạn

Full-length 

Đầy đủ độ dài 

Half-price

Nửa giá

Long-distance 

Cách xa 

High-quality 

Chất lượng cao

Danh từ + V-ing 

Self-effacing 

Khiêm nhường 

Face-saving 

Giữ thể diện 

Top-ranking 

Xếp thứ hạng cao

Eye-opening 

Mở mang tầm mắt 

Nerve-wracking 

Căng thẳng thần kinh, đầu óc 

Heart-breaking 

Đau lòng 

Danh từ + Tính từ

Smoke-free

Không khói

Home-sick 

Nhớ nhà 

Snow-white 

Trắng như tuyết 

World-famous 

Nổi tiếng thế giới 

User-friendly 

Thân thiện với người dùng 

Danh từ + V3/V-ed/V-ing

Mass-produced 

Sản xuất với số lượng lớn 

Tongue-twisted 

Khó phát âm

Air-conditioned 

Có máy điều hòa

Home-made 

Được làm tại nhà 

Wind-blown 

Gió thổi

Mind-blowing 

Kinh ngạc đến mức khó tin

Số + Danh từ số ít 

Three-day

3 ngày 

Five-week 

5 tuần 

One-way 

Một đường, một chiều

10-page

10 trang 

First-place 

Vị trí đầu tiên 

Tính từ + V3/V-ed/V-ing 

Long-forgotten

Lãng quên

Deep-fried 

Chiên ngập dầu 

Quick-thinking

Suy nghĩ nhanh

Fresh-baked

Vừa được nướng xong 

Long-lasting 

Bền lâu

Easy-going 

Dễ tính 

Trạng từ + V3/V-ed 

Well-built

có dáng người to khoẻ, đô con

Well-dressed

mặc đẹp

Well-educated

được giáo dục tốt

Well-known

nổi tiếng

Fast-paced

Nhịp độ nhanh

Danh từ + Danh từ 

Bulletproof 

Chống đạn 

Waterproof

Chống nước 

Seasick

Say sóng 

Homesick 

Nhớ nhà

Carsick

Say xe 

V. Bài tập về tính từ ghép trong tiếng Anh

Bài 1: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. The train journey takes three hours.
    ➡ It is a ____________________________
  2. The dog has a friendly nature.
    ➡ It is a ____________________________
  3. The restaurant serves delicious food.
    ➡ It is a ____________________________
  4. My brother plays the guitar exceptionally well.
    ➡ He is a ____________________________
  5. The student completed the project in a timely manner.
    ➡ It was a ____________________________
  6. This book is very interesting to read.
    ➡ It is a ____________________________
  7. The presentation was well-organized.
    ➡ It was a ____________________________
  8. The manager made an important decision.
    ➡ It was an ____________________________
  9. The actress performed beautifully in the play.
    ➡ She is a ____________________________
  10. The car runs very quietly.
    ➡ It is a ____________________________

Đáp án:

  1. three-hour journey
  2. friendly dog
  3. delicious restaurant
  4. exceptionally-gifted guitarist
  5. timely project
  6. interesting book
  7. well-organized presentation
  8. important decision
  9. beautifully-performing actress
  10. quiet-running car

Bài 2: Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây:

  1. This is a _____________ project that requires careful planning.
    A. large-scale
    B. large scale
    C. largescale
  2. She has a _____________ interest in classical music.
    A. life-long
    B. lifelong
    C. life long
  3. The movie is a _____________ success at the box office.
    A. record-breaking
    B. record breaking
    C. record-breaking
  4. We need to find a _____________ solution to this problem.
    A. long-term
    B. long term
    C. long-term
  5. He bought a _____________ car last week.
    A. brand-new
    B. brand new
    C. brandnew
  6. The _____________ report highlighted several issues.
    A. time-sensitive
    B. time sensitive
    C. timesensitive
  7. They hosted a _____________ event for the charity.
    A. high-profile
    B. high profile
    C. highprofile
  8. My sister has a _____________ job at the hospital.
    A. full-time
    B. full time
    C. fulltime
  9. He has a _____________ opinion on the matter.
    A. well-informed
    B. well informed
    C. wellinformed
  10. The team made a _____________ decision to change the strategy.
    A. last-minute
    B. last minute
    C. lastminute

Đáp án

  1. A. large-scale
  2. B. lifelong
  3. A. record-breaking
  4. A. long-term
  5. A. brand-new
  6. A. time-sensitive
  7. A. high-profile
  8. A. full-time
  9. A. well-informed
  10. A. last-minute

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết về tính từ ghép này đã cung cấp khái niệm, cách thức hình thành, danh sách các tính từ ghép đặc biệt, cũng như những tính từ ghép thông dụng. Nếu gặp khó khăn gì trong việc nắm bắt kiến thức hay sử dụng tiếng Anh, hãy liên hệ với STUDY4 để nhận được sự tư vấn nhanh chóng và tận tình nhất nhé!