cấu trúc đề thi ielts

Trước khi “bắt tay” học và ôn luyện cho bài thi IELTS, việc nắm rõ cấu trúc đề thi IELTS là một bước tiền đề vô cùng quan trọng. Một khi hiểu rõ cấu trúc của bài thi IELTS theo từng kỹ năng, người học sẽ dễ dàng lên kế hoạch ôn tập phù hợp để đạt được band điểm mong ước. Nếu bạn chưa rõ về nội dung bài thi IELTS, hãy khám phá ngay cùng STUDY4 nhé!

I. Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS

Để giúp bạn nắm được cấu trúc bài thi IELTS, STUDY4 sẽ trả lời cho bạn một số câu hỏi phổ biến:

1. Bài thi IELTS có bao nhiêu loại?

Chứng chỉ IELTS được chia thành hai dạng bài thi chính: IELTS Academic (Học thuật)IELTS General Training (Tổng quát).

Trong khi thí sinh của IELTS Academic có nhu cầu chính là du học, xét tuyển đại học, xin việc, IELTS General Training thường được áp dụng cho mục đích định cư ở nước ngoài, đặc biệt là những nước có sử dụng tiếng Anh.

các dạng bài thi ielts academic và ielts general training

IELTS có hai dạng: IELTS Academic và IELTS General Training

2. Có những hình thức thi IELTS nào?

Hiện nay, thí sinh IELTS có thể đăng ký tham gia kỳ thi qua hai phương thức: Thi máy IELTS hoặc thi giấy IELTS. Khi thi máy, thí sinh sẽ thực hiện bài thi trên máy tính. Khi thi viết, thí sinh sẽ trình bày câu trả lời trên giấy thi (IELTS Answer Sheet) được cung cấp bởi hội đồng thi.

Tuy nhiên, cho dù bạn chọn thi máy hay thi viết, phần thi IELTS Speaking sẽ được thực hiện trực tiếp giữa thí sinh và giám khảo. Trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như có yêu cầu giãn cách do dịch bệnh COVID-19, bài thi sẽ được thực hiện theo hình thức online qua phần mềm Zoom.

nên thi ielts trên máy hay trên giấy

Thí sinh có thể chọn thi IELTS trên máy hoặc trên giấy

3. Bài thi IELTS gồm những phần nào?

Cấu trúc đề thi IELTS được chia thành 4 phần thi chính - đại diện cho 4 kỹ năng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của một người: Reading (Đọc), Listening (Nghe), Writing (Viết) và Speaking (Nói).

Do có sự khác biệt ở mục đích của hai bài thi IELTS Academic và IELTS General Training, nội dung các phần thi sẽ có sự thay đổi. Đọc tiếp để nắm được sự khác biệt trong cấu trúc đề thi IELTS của hai dạng nhé!

kỹ năng ielts reading listening writing speaking

Các kỹ năng của một bài thi IELTS

II. Cấu trúc đề thi IELTS chung

1. Bài thi IELTS gồm những phần nào?

Bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS được phân thành các phần thi riêng, trong đó mỗi phần thi sẽ chia thành các part hoặc task.

  • IELTS Listening (Kỹ năng nghe): 4 phần;
  • IELTS Reading (Kỹ năng đọc): 3 phần;
  • IELTS Writing (Kỹ năng viết): 2 phần;
  • IELTS Speaking (Kỹ năng nói): 3 phần.

2. Bài thi IELTS bao nhiêu phút?

Tổng thời gian cho 4 kỹ năng sẽ chiếm khoảng 3 tiếng, trong đó bài IELTS Listening - Reading - Writing sẽ diễn ra liên tiếp trong vòng 2 giờ 40 phút mà không có thời gian nghỉ. Về bài thi IELTS Speaking, thí sinh có thể đặt lịch thi cùng ngày hoặc khác ngày với 3 kỹ năng kia. 

Thời gian làm bài thi IELTS được quy ước như sau:

  • IELTS Listening (Kỹ năng nghe): 30 phút;
  • IELTS Reading (Kỹ năng đọc): 60 phút;
  • IELTS Writing (Kỹ năng viết): 60 phút;
  • IELTS Speaking (Kỹ năng nói): 11 đến 14 phút.

cấu trúc bài thi ielts

Format của một bài thi IELTS

3. Điểm của bài thi IELTS có bao nhiêu cấp độ?

Thang điểm IELTS được chia thành các mức từ 1 đến 9. Mọi thông tin về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS đã được STUDY4 tổng hợp trong bài viết dưới đây:

Xem thêm: Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS

III. Cấu trúc đề thi IELTS theo từng kỹ năng

1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening

1.1. Tổng quan format đề thi Listening

Bài thi IELTS Listening sẽ kéo dài trong vòng 30 phút. Cấu trúc đề thi IELTS bao gồm 40 câu hỏi. Số câu trả lời đúng của bạn sẽ tương ứng với mức điểm nhất định. Sau khi hết 30 phút, bạn sẽ có 10 phút để chép câu trả lời của mình lên Answer Sheet. Nếu bạn chọn hình thức thi máy IELTS, bạn sẽ không có 10 phút này, bởi các câu trả lời đã được điền trên màn hình.

Format đề thi IELTS Listening được chia thành 4 part, bao gồm part 1, part 2, part 3 và part 4. Tổng số câu cần trả lời là 40, trong đó mỗi phần sẽ bao gồm 10 câu. Bốn part của bài thi IELTS Listening tương ứng với bốn đoạn ghi âm, trong đó có cả độc thoại và hội thoại giữa vài người bản xứ. Cấu trúc bài thi nghe của IELTS Academic và IELTS General tương đồng như nhau.

  • Part 1: Một cuộc trò chuyện giữa hai người trong đời sống thường ngày.

Ví dụ: Cuộc trò chuyện đặt bàn tại nhà hàng, hoặc yêu cầu tư vấn về phòng khách sạn.

  • Part 2: Một bài độc thoại trong ngữ cảnh hàng ngày, tương tự như bài diễn văn hoặc giới thiệu.

Ví dụ, một người nào đó sẽ giới thiệu và mô tả một trang trại.

  • Part 3: Tại đây bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện giữa hai người, ba người, hoặc tối đa bốn người trong chủ đề học thuật.

Ví dụ: Hai sinh viên đang bàn luận về một bài tập được giao.

  • Part 4: Bài độc thoại diễn văn về một lĩnh vực liên quan đến học thuật.

             Ví dụ: Bài giảng của một giảng viên đại học.

cấu trúc đề thi ielts listening

Format của một bài thi IELTS Listening

Tại phần thi này, bạn sẽ được đánh giá trình độ nắm bắt ý và thông tin chính, kỹ năng nhận thức quan điểm của người nói và khả năng bắt kịp lời thoại để thu thập được câu trả lời. Trong bài thi nghe, bạn sẽ bắt gặp nhiều kiểu giọng, chẳng hạn như Anh Anh, Anh Mỹ, Anh Úc, New Zealand và Anh Canada. 

Ngoài ra, hãy lưu ý rằng thí sinh sẽ chỉ được nghe đoạn ghi âm một lần duy nhất, vậy nên phải thật tập trung khi làm bài thi nhé!

1.2. Các dạng bài trong IELTS Listening

Thí sinh sẽ gặp 6 dạng bài chính có trong bài thi IELTS Listening, bao gồm:

  • Dạng Multiple choice - Trắc nghiệm: Chọn ra đáp án đúng nhất trong các đáp án có trong bài.
  • Dạng Matching - Nối đáp án: Bài tập sẽ gồm một danh sách dạng bản đồ, sơ đồ, text… Công việc của thí sinh là nối các thành phần có trong danh sách vào vị trí thích hợp sao cho tương ứng với câu hỏi.
  • Dạng Map/Diagram Labeling - Hoàn thiện bản đồ/sơ đồ: Điền câu trả lời phù hợp vào địa điểm có trên bản vẽ kế hoạch, sơ đồ, hoặc bản đồ.
  • Dạng Flowcharts, Notes, Tables, Summaries And Forms - Hoàn thiện bảng biểu, ghi chú, bảng, bản tóm tắt, bản đăng ký, bảng thông tin: Điền vào chỗ trống trong một biểu mẫu có sẵn.
  • Dạng Short answer question - Câu hỏi ngắn: Lấy các câu trả lời từ nội dung bài nghe để điền đáp án.
  • Sentence completion - Điền từ vào chỗ trống: Thí sinh nghe đoạn ghi âm, sau đó điền tối đa 3 từ hoặc cụm từ vào chỗ trống của đoạn văn, hình vẽ, bảng biểu trong đề thi.

Xem thêm: Các dạng bài Listening IELTS và các Tip nâng cao trình độ nghe

ví dụ dạng bài ielts listening

Ví dụ một dạng bài trong bài thi IELTS Listening

2. Cấu trúc đề thi IELTS Reading

2.1. Tổng quan format IELTS Reading

Cả hai dạng đề thi IELTS Academic và IELTS Reading có bài thi kéo dài trong vòng 60 phút, trong đó bao gồm thời gian ghi đáp án vào Answer Sheet với hình thức thi viết.

Bài thi của IELTS Học Thuật và Tổng Quát đều được chia ra 3 phần, 40 câu hỏi với đa dạng chủ đề. Nội dung của hai dạng có sự khác biệt để phù hợp với nhu cầu và mục đích thi của từng dạng. Bên dưới, STUDY4 sẽ phân tích cấu trúc bài Đọc của hai dạng.

2.1.1. Cấu trúc đề thi IELTS Academic:

Bài thi IELTS Reading bao gồm 3 bài văn cùng 40 câu hỏi. Chủ đề trong các phần rất đa dạng, như lĩnh vực xã hội, khoa học,... Văn phong của bài sẽ được thể hiện theo nhiều hình thức: Kể chuyện, mô tả, tranh luận, bàn luận… Phần lớn các bài văn được lấy từ các tạp chí, sách, báo chí chính thống.

Đề thi IELTS Reading có số lượng lớn các từ phức tạp, từ vựng học thuật, đôi khi có cả bản đồ, biểu đồ, hình vẽ. Bài sau sẽ được tăng độ khó so với bài trước.

2.1.2. Cấu trúc đề thi IELTS General Training:

Tương tự như dạng Học Thuật, bài thi IELTS Reading của dạng Tổng Quát bao gồm 40 câu hỏi được phân vào 3 phần. Số câu hỏi trong từng phần không cố định.

Hầu hết các bài thi lấy nguồn từ sách, tạp chí, báo chí, thông báo, quảng cáo, sổ tay, hướng dẫn của công ty. Các chủ đề lấy từ cuộc sống thường ngày, như chủ đề công việc. Nội dung phần lớn bao gồm các dạng thông tin mà bạn dễ va chạm hàng ngày trong môi trường nói tiếng Anh.

cấu trúc bài thi ielts reading

Format của đề thi IELTS Reading Academic và General Training

2.2. Các dạng bài trong IELTS Reading

Dưới đây, STUDY4 đã cung cấp các dạng bài thường gặp có trong phần thi Reading của dạng IELTS Học Thuật:

  • Multiple choice - Trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng trong các đáp án được cho.
  • Identifying information - Nhận dạng thông tin: Phân loại các câu hỏi được liệt kê theo hình thức True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given.
  • Matching Information - Nối thông tin: Tìm các thông tin có trong bài đọc để trả lời câu hỏi.
  • Matching Headings - Nối tiêu đề: Nối các tiêu đề được đưa ra với các đoạn văn trong bài viết.
  • Matching Features - Nối danh sách: Ghép đôi các câu hỏi với một danh sách cho sẵn.
  • Matching Sentence Ending - Nối phần cuối: Nối thông tin trong nửa đầu của câu vào câu hỏi của bài đọc.
  • Sentence Completion - Hoàn thiện câu: Điền từ, chữ số theo yêu cầu vào ô trống.
  • Notes, Table, Flowchart Completion - Hoàn thiện ghi chú, bảng, biểu đồ: Điền vào chỗ trống trong các ghi chú, bảng, biểu đồ,...
  • Diagram Labelling - Hoàn thiện sơ đồ: Điền các chỗ trống để hoàn thiện sơ đồ cho sẵn.
  • Short Answer Questions - Câu hỏi ngắn: Trả lời các câu hỏi với các thông tin trong bài đọc.

Xem thêm: Các dạng bài IELTS Reading - Cách làm và tip làm bài hiệu quả

ví dụ dạng bài ielts reading

Ví dụ một dạng câu hỏi trong đề thi IELTS Reading

3. Cấu trúc đề thi IELTS Writing

3.1. Tổng quan format IELTS Writing

Thời gian viết bài cho cả hai dạng IELTS Academic và IELTS General Training đều là 60 phút. Bài thi IELTS Writing sẽ được phân thành Task 1 và Task 2. Task 1 chiếm ⅓ số điểm, còn Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm.

Đề bài của Task 2 có độ khó cao hơn Task 1, đồng thời mất nhiều thời gian để làm hơn. Người thi nên phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi task. Task 1 nên chỉ mất 20 phút để hoàn thiện, còn 40 phút còn lại nên dành cho Task 2.

cấu trúc bài thi ielts writing

Format của một đề thi IELTS Writing

3.2. Các dạng bài trong IELTS Writing

Tuy đều phân bổ task và thời gian tương tự, nội dung đề thi IELTS Writing của dạng Học Thuật và dạng Tổng Quát không giống nhau.

3.2.1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1

IELTS Academic:

  • Đề bài sẽ cung cấp một đồ thị, bảng, hoặc biểu đồ… sau đó sẽ yêu cầu thí sinh miêu tả, tóm tắt, giải thích các thông tin.

Ví dụ: Biểu đồ về thay đổi dân số, bản đồ một khu nhà…

  • Văn phong của bài này nên trang trọng (formal/semi-formal).
  • Số từ tối thiểu là 150 từ. Thí sinh sẽ bị trừ điểm nếu không viết đủ 150 từ. Viết quá 150 từ không bị trừ điểm, nhưng sẽ khiến bài làm dài và mất thời gian.

Xem thêm: Các dạng bài IELTS Writing Task 1 và hướng dẫn cách làm chi tiết

cấu trúc bài thi ielts writing task 1

Ví dụ một bài thi IELTS Writing Academic Task 1

IELTS General Training:

  • Đề bài sẽ nêu ra một tình huống cụ thể. Thí sinh sẽ phải viết một lá thư yêu cầu cung cấp một thông tin hoặc lời giải thích cho tình huống.
    Ví dụ: Gửi thư cảm ơn phản hồi lời mời, gửi thư nhờ giúp đỡ…
  • Văn phong của bài này nên gần gũi, đời thường, hoặc hơi trang trọng (informal/semi-formal/formal).
  • Số từ tối thiểu là 150 từ. Thí sinh sẽ bị trừ điểm nếu không viết đủ 150 từ. Viết quá 150 từ không bị trừ điểm, nhưng sẽ khiến bài làm dài và mất thời gian.

ví dụ bài thi ielts writing task 1

Ví dụ bài Task 1 của IELTS Writing General

3.2.2. Các dạng bài IELTS Writing Task 2

IELTS Academic:

  • Đề bài đề cập một hoặc hai quan điểm về một vấn đề cụ thể, hoặc vấn đề nào đó. Thí sinh phải trình bày ý kiến của bản thân theo yêu cầu đề bài. Các chủ đề bao gồm nhiều lĩnh vực, như xã hội, giáo dục, tâm lý, nghệ thuật…
  • Văn phong bài phải trang trọng (formal).
  • Số từ tối thiểu là 250 từ. Thí sinh sẽ bị trừ điểm nếu không viết đủ 250 từ. Viết quá số từ không bị trừ điểm, nhưng sẽ khiến bài làm dài và mất thời gian.

Xem thêm: IELTS Writing Task 2 - Dạng bài thường gặp và cách làm bài chi tiết

 

ví dụ bài thi ielts writing task 2

Ví dụ đề thi IELTS Writing Academic Task 2

IELTS General Training:

  • Đề bài trình bày quan điểm hoặc vấn đề nào đó, sau đó yêu cầu thí sinh đưa ra hướng giải quyết vấn đề này. Các chủ đề bao gồm nhiều lĩnh vực, như xã hội, giáo dục, tâm lý, nghệ thuật…
  • Văn phong nên thân thiện và không cần quá trang trọng (neutral/semi-formal).
  • Số từ tối thiểu là 250 từ. Thí sinh sẽ bị trừ điểm nếu không viết đủ 250 từ. Viết quá số từ không bị trừ điểm, nhưng sẽ khiến bài làm dài và mất thời gian.

ví dụ bài thi ielts writing task 2

Ví dụ một đề thi IELTS Writing Academic Task 2

4. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

4.1. Tổng quan format IELTS Speaking

Cấu trúc và nội dung bài thi của cả IELTS Học Thuật và IELTS Tổng Quát giống như nhau. Thời gian của bài thi IELTS Speaking nằm trong khoảng 11 đến 14 phút. Thí sinh và giám khảo sẽ ngồi đối diện nhau trong phòng kín. Trong trường hợp đặc biệt quá trình thi có thể diễn ra theo hình thức online.

Giám khảo sẽ đánh giá trình độ cùng lúc bạn trả lời. Quá trình thi đều được ghi âm lại để giám khảo chấm điểm. Việc thu âm cũng có lợi nếu thí sinh muốn phúc khảo điểm.

Xem thêm: Cấu trúc bài thi IELTS Speaking và các chủ đề phổ biến

Cấu trúc bài thi gồm 3 phần chính:

  • Part 1: Introduction and Interview - Giới thiệu và phỏng vấn
  • Part 2: Long Turn - Thuyết trình
  • Part 3: Discussion - Thảo luận

cấu trúc bài thi ielts speaking

Format của một bài thi IELTS Speaking

4.2. Các dạng bài trong IELTS Speaking

4.2.1. Dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 1

Part 1 của IELTS Speaking sẽ là một cuộc hội thoại giữa giám khảo và thí sinh. Thời gian làm bài sẽ vào khoảng 4-5 phút.

Giám khảo sẽ đặt ra khoảng 12 câu hỏi về khoảng 2-3 chủ đề. Các chủ đề này thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Phần thi tương tự như một cuộc trò chuyện tìm hiểu về thí sinh.

Ví dụ: sở thích, công việc, gia đình, xe cộ…

ví dụ bài thi ielts speaking

Ví dụ một số câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking Part 1

4.2.2. Dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 2

Trong Part 2 của cấu trúc đề thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đưa cho thí sinh một câu hỏi kèm 3-4 gợi ý để trả lời (cue cards). Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị ý cho câu trả lời. Sau đó bạn sẽ trình bày câu trả lời trong tối đa hai phút. Câu trả lời nên bao hàm các gợi ý được cho trước. Giám khảo có thể đặt ra thêm 1-2 câu hỏi liên quan đến chủ đề trước khi kết thúc phần thi.

Đề bài Part 2 là dạng bài mô tả. Thí sinh sẽ được yêu cầu:

  • Describe an object: Mô tả một đồ vật.

Ví dụ: một món quà ý nghĩa, một đồ dùng quý giá…

  • Describe a person: Mô tả một người.

Ví dụ: Một người nổi tiếng, một người bạn ngưỡng mộ…

  • Describe an event: Mô tả một sự kiện.

Ví dụ: Lễ hội, đám cưới…

  • Describe an activity: Mô tả một hoạt động.

Ví dụ: Hoạt động yêu thích, hoạt động mới bắt đầu…

  • Describe a place: Mô tả một địa điểm.

Ví dụ: Địa điểm du lịch, trường học…

  • Describe your favorite: Mô tả một thứ yêu thích.

Ví dụ: sách, phim, quảng cáo… mà bạn yêu thích.

ví dụ bài thi ielts speaking

Ví dụ một đề thi IELTS Speaking Part 2

4.2.3. Dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3

Part 3 của bài thi IELTS Speaking sẽ gồm các câu hỏi liên quan đến chủ đề có trong Part 2. Bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi và trình bày thêm ý có trong Part 2. Các câu hỏi này cho bạn cơ hội thảo luận thêm về vấn đề theo hướng trừu tượng.

Ví dụ:

Nếu bạn được hỏi “Describe a piece of art you like” (Mô tả một tác phẩm nghệ thuật mà bạn thích) ở Part 2, một số câu hỏi Part 3 có thể gặp là:

  • What makes a good painting? (Điều gì làm nên một tác phẩm tranh đẹp?)
  • What are the traditional art forms in your country? (Nước bạn có những loại hình nghệ thuật truyền thống nào?)

Bài thi sẽ kéo dài trong vòng 4-5 phút. Thí sinh sẽ được hỏi từ 4 đến 6 câu.

ví dụ bài thi ielts speaking

Ví dụ một số đề thi IELTS Speaking Part 3

Lời kết

Bài viết này của STUDY4 đã bao hàm hết các kiến thức về cấu trúc đề thi IELTS. Nếu muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi IELTS, hãy thử trải nghiệm làm đề thi của STUDY4 tại đây. Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!