Với những người đang chuẩn bị tham gia kỳ thi IELTS, IELTS Reading là một phần quan trọng và thách thức đối với nhiều người. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của IELTS Reading, các dạng bài IELTS Reading thường gặp và cách giải quyết từng dạng. Hãy khám phá cùng STUDY4 nhé!
I. Tổng quan về IELTS Reading
1. Giới thiệu về IELTS Reading
IELTS Reading là một trong bốn kỹ năng trong bài kiểm tra IELTS (International English Language Testing System). Bài thi này được thiết kế để đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh. Trong kỳ thi IELTS Reading, thí sinh sẽ đọc một loạt các văn bản, bao gồm các đoạn văn ngắn và dài, từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như sách, báo, tạp chí, bài nghiên cứu khoa học, bài thuyết trình, v.v. Sau đó, thí sinh sẽ trả lời một loạt các câu hỏi, đòi hỏi thí sinh phải hiểu và suy luận từ các thông tin được cung cấp trong các văn bản.
IELTS Reading là một trong các phần thi quan trọng của bài kiểm tra IELTS trong việc xác định khả năng tiếng Anh của thí sinh. Vì vậy, để đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS Reading, thí sinh cần có kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tốt và nắm vững các chiến lược làm bài tốt để trả lời các câu hỏi một cách hiệu quả.
IELTS Reading là bài thi đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh
2. Các dạng bài IELTS Reading
Có tổng cộng 14 dạng câu hỏi thường xuất hiện trong phần IELTS Reading, bao gồm:
- Multiple Choice
- True/False/Not Given
- Yes/No/Not Given
- Matching Headings
- Matching Information
- Matching Sentence Endings
- Summary Completion
- Sentence Completion
- Note Completion
- Table Completion
- Diagram Labelling
- Short Answer Questions
- Classification
- Choosing from a List
Mỗi dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh có các kỹ năng và chiến lược khác nhau để giải quyết. Vì vậy, thí sinh cần phải nắm vững các dạng câu hỏi này và luyện tập để nâng cao kỹ năng đọc hiểu và làm bài của mình.
3. Thang điểm của bài IELTS Reading
Phần Reading của IELTS có tổng cộng 40 câu hỏi và được chia thành 3 đoạn văn. Thời gian hoàn thành là 60 phút. Điểm số cho phần đọc được tính dựa trên số câu hỏi đúng mà thí sinh trả lời được.
Điểm số của thí sinh sẽ được chuyển đổi sang thang điểm IELTS từ 0-9, với mỗi 0.5 điểm là một bậc trên thang điểm.
Thang điểm IELTS Reading cho hình thức General Training và Academic
4. Các yêu cầu cơ bản của IELTS Reading
IELTS Reading đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh và yêu cầu thí sinh phải có các kỹ năng đọc hiểu và làm bài đúng cách. Một số yêu cầu cơ bản của đề thi IELTS Reading có thể kể đến như sau:
- Hiểu và phân tích ý: Thí sinh phải có khả năng tìm ra ý chính của đoạn văn và phân tích các thông tin chi tiết liên quan đến ý chính đó.
- Hiểu và sử dụng từ vựng: Thí sinh phải có khả năng hiểu và sử dụng từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là các từ vựng học thuật và chuyên ngành liên quan đến đề thi.
- Tìm kiếm thông tin: Thí sinh phải tìm kiếm thông tin trong các đoạn văn.
- Hiểu và làm các dạng câu hỏi: Thí sinh phải hiểu và giải quyết các dạng câu hỏi khác nhau trong phần Reading.
- Quản lý thời gian: Thí sinh phải có khả năng quản lý thời gian để hoàn thành bài làm trong thời gian được chỉ định.
5. Cấu trúc của bài IELTS Reading
Dưới đây là một số đặc điểm về cấu trúc đề thi IELTS Reading bạn nên lưu ý:
- Tổng cộng 40 câu hỏi: Điểm số cho IELTS Reading được tính dựa trên số câu hỏi đúng mà thí sinh trả lời được. Tổng cộng có 40 câu hỏi, mỗi câu hỏi đúng được cộng thêm một điểm vào tổng số điểm của phần đọc, sau đó được đổi sang band 0-9.
- Chia thành 3 đoạn văn: Các câu hỏi được phân bố đều trong 3 đoạn văn khác nhau, mỗi đoạn văn có khoảng 700-800 từ. Các bài văn IELTS Reading được lấy từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các tài liệu tham khảo, sách giáo khoa, báo chí, tạp chí, tài liệu học thuật và các nguồn trực tuyến. Để đảm bảo tính đa dạng và khách quan của kỳ thi, các bài văn IELTS Reading được lựa chọn từ các chủ đề khác nhau như khoa học, kinh tế, xã hội, văn hóa, lịch sử, nghệ thuật, giáo dục, môi trường, công nghệ, y tế và nhiều chủ đề khác.
- Thời gian hoàn thành là 60 phút: Thí sinh có 60 phút để hoàn thành bài IELTS Reading.
- Các dạng câu hỏi khác nhau: Các câu hỏi bao gồm các dạng bài IELTS Reading khác nhau, bao gồm Multiple Choice, True/False/Not Given, Matching, Sentence Completion, và nhiều dạng khác.
- Độ khó tăng dần: Các đoạn văn trong phần đọc của bài được sắp xếp theo độ khó tăng dần. Đoạn văn đầu tiên là đoạn văn dễ nhất và đoạn văn cuối cùng là đoạn văn khó nhất.
Ví dụ một bài văn có trong đề thi IELTS Reading
II. Cách làm các dạng bài IELTS Reading
1. Multiple Choice
Dạng bài Multiple Choice trong IELTS Reading là dạng bài kiểm tra đọc hiểu, trong đó thí sinh phải đọc một đoạn văn và trả lời một số câu hỏi. Mỗi câu hỏi được đưa ra với ba hoặc bốn lựa chọn và thí sinh phải chọn câu trả lời đúng nhất. Thông thường bài sẽ có 7-8 câu hỏi Multiple Choice.Các lựa chọn thường được đưa ra dưới dạng các từ hoặc câu ngắn tóm tắt nội dung của mỗi đoạn.
Xem thêm: Dạng bài Multiple Choice - Mẹo làm bài đạt điểm cao IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Multiple Choice
Để xử lý dạng bài IELTS Reading này, bạn nên ghi nhớ một số ý sau:
- Đọc đoạn văn: Đọc đoạn văn trước khi chọn câu trả lời. Hiểu rõ nội dung và ý chính của đoạn văn là rất quan trọng để chọn được đáp án đúng.
- Chú ý đến các từ và cụm từ khóa: Chú ý đến các từ và cụm từ khóa trong các lựa chọn câu trả lời và so sánh với nội dung của đoạn văn.
- Chú ý đến từ phủ định: Các từ phủ định như "not" hay "never" có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu trả lời, nên chú ý kỹ khi tìm câu trả lời.
- Đọc kỹ các chi tiết trong câu trả lời: Đọc kỹ các chi tiết trong câu trả lời để chắc chắn rằng khớp với nội dung và ý chính của đoạn văn.
Ví dụ:
Đoạn văn sau đây mô tả về một loài chim tại vùng nhiệt đới:
Trogons are colorful birds found in tropical regions. They are known for their bright feathers and long tails. Trogons are also known for their ability to hover in the air, making them excellent hunters of insects.
Câu hỏi và các lựa chọn câu trả lời:
What is the main characteristic of trogons?
A. They are excellent hunters of insects
B. They have long tails
C. They are colorful birds
D. They are found in tropical regions
Đáp án đúng là: C. They are colorful birds.
Giải thích: Trong đoạn văn, Trogons được miêu tả là những con chim có màu sắc tươi sáng, nên đáp án đúng là "They are colorful birds". Lựa chọn A cũng đúng, nhưng nó chỉ miêu tả một đặc điểm của trogons mà không phải là đặc điểm chính của chúng. Các lựa chọn B và D không phù hợp với câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm chính.
2. True/False/Not Given
Dạng bài True/False/Not Given là một dạng câu hỏi IELTS Reading. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ phải đọc một đoạn văn và trả lời một số câu hỏi bằng cách quyết định xem các nhận định được cho trong câu hỏi có đúng (True), sai (False) hay không có thông tin trong đoạn văn (Not Given).
Thường thì các câu hỏi của dạng bài True/False/Not Given sẽ được trình bày theo dạng ngắn gọn và đơn giản.
Xem thêm: Dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given - Tip chi tiết “chiếm trọn” điểm IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài True/False/Not Given
Để nắm được phương pháp làm dạng bài IELTS Reading này, thí sinh cần chú ý đến một số bước sau đây:
- Đọc kỹ câu hỏi: Trước tiên, thí sinh cần đọc kỹ câu hỏi.
- Tìm kiếm thông tin trong đoạn văn: Thí sinh đọc đoạn văn và tìm kiếm các thông tin liên quan đến câu hỏi. Thông tin có thể được tìm thấy ở khắp nơi trong đoạn văn, bao gồm cả các từ khóa, những ý chính hoặc các chi tiết cụ thể.
- Kiểm tra các nhận định và so sánh với thông tin trong đoạn văn: Sau khi tìm thấy các thông tin liên quan đến câu hỏi, bạn cần đọc lại câu hỏi và so sánh với thông tin trong đoạn văn. Nếu trùng khớp với thông tin trong bài, bạn chọn đáp án True. Nếu trái ngược với thông tin trong bài, chọn đáp án False. Nếu không có thông tin nào được đề cập trong bài văn về nhận định, chọn đáp án Not Given.
- Kiểm tra lại các câu trả lời: Cuối cùng, thí sinh cần đọc lại các câu trả lời đã chọn để đảm bảo chắc chắn rằng các câu trả lời đó đúng hoàn toàn với nội dung trong đoạn văn.
Ví dụ:
Đoạn văn sau đây mô tả về một loài động vật:
The pangolin is a mammal that is covered in hard scales. It is found in Asia and Africa, and it feeds mainly on ants and termites. Pangolins are threatened by habitat loss and poaching, as their meat and scales are highly valued in some cultures.
Câu hỏi:
- Pangolins are native to Asia and Africa.
- Pangolins eat only termites.
- Pangolins are not endangered.
Đáp án:
- Pangolins are native to Asia and Africa. (True) - Đúng, vì đoạn văn cho biết rằng "It is found in Asia and Africa".
- Pangolins eat only termites. (False) - Sai, vì đoạn văn cho biết rằng "it feeds mainly on ants and termites", tức là pangolins ăn chủ yếu là kiến và mối.
- Pangolins are not endangered. (Not Given) - Không có thông tin nào được đề cập trong đoạn văn về việc có phải pangolins đang gặp nguy hiểm hay không, nên đáp án là Not Given.
3. Yes/No/Not Given
Dạng bài Yes/No/Not Given là một dạng bài phổ biến trong đề thi IELTS Reading. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một số câu hỏi về một đoạn văn và phải quyết định xem các câu hỏi có phù hợp với nội dung của đoạn văn (Yes), không phù hợp (No) hay không có thông tin trong đoạn văn (Not Given).
Xem thêm: Dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given - Tip chi tiết “chiếm trọn” điểm IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Yes/No/Not Given
Một số mẹo để làm dạng bài IELTS Reading này như sau:
- Đọc câu hỏi để hiểu ý: Chú ý đến các từ khóa hoặc cụm từ quan trọng để xác định thông tin cần tìm.
- Đọc đoạn văn liên quan đến câu hỏi: Đọc từng câu và từng đoạn để tìm kiếm thông tin liên quan đến câu hỏi.
- Đưa ra câu trả lời Yes/No/Not Given: Nếu câu trả lời có sẵn trong đoạn văn và khớp với câu hỏi, trả lời Yes. Nếu câu trả lời không khớp hoặc trái ngược với câu hỏi, trả lời No. Nếu câu hỏi không được đề cập hoặc không có đủ thông tin để trả lời, trả lời Not Given.
- Kiểm tra lại câu trả lời của bạn. Đọc câu trả lời một lần nữa để đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng câu trả lời cho câu hỏi.
Ví dụ:
Đoạn văn:
Meditation is a practice that has been used for centuries to reduce stress and promote relaxation. Recent research suggests that meditation may also have cognitive benefits, such as improving memory and attention. A study conducted by the University of California, Los Angeles, found that regular meditation can increase the size of the hippocampus, a part of the brain that is important for memory and learning. However, more research is needed to fully understand the cognitive effects of meditation.
Câu hỏi:
The article suggests that meditation can improve memory.
Câu trả lời: Yes.
Giải thích: Trong đoạn văn, tác giả đề cập đến một nghiên cứu được thực hiện tại Đại học California, Los Angeles, cho thấy rằng thiền định có thể làm tăng kích thước của vùng não gọi là "hippocampus", một phần quan trọng của não có liên quan đến trí nhớ và học tập. Do đó, đáp án là Yes.
4. Matching Headings
Dạng bài Matching Headings trong phần đọc của bài kiểm tra IELTS là dạng bài tương đối phổ biến. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ phải đọc một đoạn văn và chọn các tiêu đề phù hợp nhất cho các đoạn văn ngắn hoặc các phần của đoạn văn đó. Các tiêu đề thường được sắp xếp theo thứ tự số thứ tự và được liệt kê ở cuối đoạn văn.
Xem thêm: Dạng bài Matching Headings - Mẹo hay đạt trọn điểm IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Matching Headings
Cách làm dạng bài này như sau:
- Đọc kỹ đoạn văn để hiểu nội dung và ý chính của đoạn văn.
- Đọc kỹ các tiêu đề và xác định nội dung của mỗi tiêu đề.
- So sánh các tiêu đề với nội dung của đoạn văn để chọn tiêu đề phù hợp nhất cho từng đoạn văn.
- Chú ý đến các từ và cụm từ khóa trong các tiêu đề và so sánh chúng với nội dung của đoạn văn để đảm bảo rằng chúng khớp với nhau.
Ví dụ:
Đoạn văn:
The benefits of exercise cannot be overemphasized. Regular exercise can help prevent chronic diseases such as heart disease, type 2 diabetes and obesity. Exercise also helps to maintain a healthy weight and improve mental health. Furthermore, exercise can improve cognitive function, which can help improve performance at work or school.
Các tiêu đề:
A. Exercise and its benefits
B. The importance of cognitive function
C. The link between exercise and mental health
D. The role of exercise in preventing chronic diseases
E. Maintaining a healthy weight
Đoạn văn trên đề cập đến lợi ích của tập thể dục, bao gồm việc ngăn ngừa các bệnh mạn tính như bệnh tim, tiểu đường loại 2 và béo phì (D). Nó cũng nhấn mạnh tác dụng của tập thể dục trong việc duy trì cân nặng và cải thiện sức khỏe tâm lý (E, C) => Đáp án phù hợp là A.
5. Matching Information
Đây là dạng câu hỏi trong đó thí sinh cần phải kết nối các thông tin trong bài đọc với các câu hỏi hoặc các mục tiêu cụ thể.
Các câu hỏi thường xuất hiện trong dạng bài Matching Information có thể là các câu hỏi ngắn gọn hoặc các đề mục liệt kê, thường được sắp xếp theo thứ tự. Thí sinh sẽ phải đọc kỹ các đoạn văn và tìm các thông tin cần thiết để kết nối với các câu hỏi hoặc các mục tiêu tương ứng.
Xem thêm: Dạng bài Matching Information - Bí kíp đạt điểm cao trong IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Matching Information
Dưới đây là một số bước để làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading:
- Đọc bài văn cẩn thận để hiểu được nội dung chính của bài đọc và tìm các thông tin cần khớp với câu hỏi hoặc danh sách.
- Đọc câu hỏi để hiểu chính xác yêu cầu của bài.
- Xác định từ khóa trong câu hỏi hoặc danh sách và tìm các đoạn văn tương ứng trong bài đọc.
- Đọc các đoạn văn được chọn và tìm ra các thông tin cần khớp với câu hỏi hoặc danh sách.
- Đọc lại các thông tin được chọn và đảm bảo rằng chúng hoàn toàn khớp với yêu cầu của câu hỏi hoặc danh sách.
- Kiểm tra lại đáp án của mình.
Ví dụ:
There are many different types of exercise that people can do to improve their physical health. Some people prefer to go to the gym and use weights or cardio machines, while others enjoy outdoor activities such as running, cycling or hiking. Swimming is another popular form of exercise that can be done both indoors and outdoors. It is a low-impact workout that is easy on the joints and can help to improve cardiovascular fitness.
Câu hỏi:
Match the types of exercise with their benefits.
A. Weightlifting
B. Running
C. Swimming
D. Hiking
- Builds muscle strength
- Low-impact workout
- Improves cardiovascular fitness
- Enjoy the outdoors
Đáp án:
A - 1. Builds muscle strength
B - 3. Improves cardiovascular fitness
C - 2. Low-impact workout
D - 4. Enjoy the outdoors
6. Matching Sentence Endings
Dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh phải ghép các câu văn hoàn chỉnh trong bài đọc với các câu kết thúc phù hợp nhất.
Xem thêm: Dạng bài Matching Sentence Endings - Chiến thuật dành cho IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Matching Sentence Endings
Cách làm dạng bài này như sau:
- Đọc đoạn văn và câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu.
- Tìm các câu trong đoạn văn có liên quan đến các câu hỏi.
- Xem xét các từ khóa trong các câu hỏi để tìm các đoạn văn phù hợp.
- Đọc các câu trả lời và tìm cách khớp nối với các câu hỏi.
Ví dụ:
Bài đọc:
Intelligent transportation systems (ITS) are advanced applications that aim to provide innovative services relating to different modes of transport and traffic management and enable various users to be better informed and make safer, more coordinated, and ‘smarter’ use of transport networks. These advanced applications include the deployment of various technologies such as advanced sensors, cameras, and communication systems, which enable real-time monitoring of traffic and transport systems.
Câu hỏi: Match the following sentences with the correct ending.
A. Intelligent transportation systems aim to provide
B. Advanced sensors, cameras, and communication systems enable
C. ITS enables various users to
D. Real-time monitoring of traffic and transport systems is made possible by
- better informed and make safer, more coordinated, and 'smarter' use of transport networks.
- the deployment of various technologies.
- provide innovative services relating to different modes of transport and traffic management.
- the deployment of various technologies such as advanced sensors, cameras, and communication systems.
Đáp án:
A. Intelligent transportation systems aim to provide - 1. better informed and make safer, more coordinated, and 'smarter' use of transport networks.
B. Advanced sensors, cameras, and communication systems enable - 4. the deployment of various technologies such as advanced sensors, cameras, and communication systems.
C. ITS enables various users to - 1. better informed and make safer, more coordinated, and 'smarter' use of transport networks.
D. Real-time monitoring of traffic and transport systems is made possible by - 2. the deployment of various technologies.
7. Summary Completion
Dạng bài Summary Completion trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh phải đọc một đoạn văn và điền các từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành bản tóm tắt.
Xem thêm: Dạng bài Summary Completion - Cách xử lý câu hỏi IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Summary Completion
Dưới đây là một số bước để làm dạng bài Summary Completion trong IELTS Reading:
- Đọc đoạn văn cẩn thận để hiểu được nội dung chính của bài đọc và xác định các từ cần điền vào chỗ trống.
- Đọc đoạn tóm tắt và tìm hiểu được các chỗ trống cần điền vào.
- Xác định các từ khóa trong câu và đoạn văn chứa các chỗ trống, từ đó đoán được những từ có thể điền vào.
- Đọc đoạn văn và tìm các từ hoặc cụm từ có liên quan đến các chỗ trống để kiểm tra dự đoán của mình.
- Xác định các từ còn thiếu và điền vào chỗ trống để hoàn thành bản tóm tắt.
- Đọc lại bản tóm tắt và đảm bảo rằng các từ điền vào phải chính xác và hợp lý.
- Kiểm tra lại đáp án.
Ví dụ:
Đoạn văn:
A study conducted by the University of California found that regular exercise not only reduces the risk of heart disease and stroke but also improves cognitive function. The study followed a group of middle-aged adults over a two-year period and found that those who engaged in regular physical activity had better memory and processing speed compared to those who were inactive. The study also found that exercise may reduce the risk of dementia in older adults.
Bản tóm tắt:
The University of California conducted a study which found that regular exercise can reduce the risk of (1)__________ and (2). Over a two-year period, a group of middle-aged adults who were physically active had better (3) and processing speed than those who were inactive. Additionally, exercise may decrease the risk of (4)__________ in older adults.
Các từ cần điền vào chỗ trống là:
- heart disease
- stroke
- memory
- dementia
Bản hoàn chỉnh:
The University of California conducted a study which found that regular exercise can reduce the risk of heart disease and stroke. Over a two-year period, a group of middle-aged adults who were physically active had better memory and processing speed than those who were inactive. Additionally, exercise may decrease the risk of dementia in older adults.
8. Sentence Completion
Dạng bài Sentence Completion trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh hoàn thành các câu hoặc đoạn văn bằng cách điền các từ còn thiếu vào các chỗ trống. Các từ còn thiếu có thể là từ đơn hoặc cụm từ, và thường được xác định bởi từ khóa xuất hiện trong câu hoặc đoạn văn.
Xem thêm: Dạng bài Sentence Completion - Cách làm câu hỏi IELTS Reading thường gặp
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Sentence Completion
Dưới đây là một số bước để làm dạng bài Sentence Completion trong IELTS Reading:
- Đọc câu hoặc đoạn văn có chứa chỗ trống một cách cẩn thận để hiểu được nội dung chính của bài đọc.
- Xác định từ khóa trong câu hoặc đoạn văn để đoán các từ có thể điền vào chỗ trống.
- Đọc lại câu hoặc đoạn văn và tìm các từ hoặc cụm từ có liên quan đến chỗ trống.
- Xác định các từ còn thiếu và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.
- Đọc lại bài đọc để đảm bảo rằng các từ điền vào phải chính xác và hợp lý.
- Kiểm tra lại đáp án.
Ví dụ:
Bài văn:
European settlement of Australia began in 1788 when a British penal colony was established on the east coast. From this starting point Australia grew rapidly and continually, expanding across the entire continent.
A number of reasons contributed to Britain's decision to colonise Australia. The most important factor was Britain's need to relieve its overcrowded prisons. Several violent incidents at overcrowded prisons convinced the British government of the need to separate unruly elements from the rest of the prison populace.
Câu hỏi:
Australia was originally founded as a ….
Đáp án: british penal colony
9. Note Completion/Gap-filling
Dạng bài Note Completion (hoặc Gap-filling) trong IELTS Reading yêu cầu bạn điền các từ vào các chỗ trống trong một văn bản ghi chép (notes) hoặc hướng dẫn.
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Note Completion
Cách làm bài Note Completion trong IELTS Reading:
- Đọc nhanh ghi chú để hiểu chủ đề và ý chính của đoạn văn.
- Đọc đoạn văn lần nữa, tập trung vào các chỗ trống và các từ xung quanh để suy nghĩ các từ thích hợp có thể điền vào chỗ trống.
- So sánh các từ bạn đã suy nghĩ được với các từ được đưa ra trong các lựa chọn. Chọn từ tốt nhất và điền vào chỗ trống.
- Đọc lại toàn bộ đoạn văn để đảm bảo câu hoàn chỉnh và có nghĩa.
Ví dụ:
Phần đoạn văn:
The history of coffee dates back to the 15th century, when it was first discovered in Ethiopia. Coffee soon spread to the Arabian Peninsula, where it was used in religious ceremonies. By the 16th century, coffee had spread to the rest of the Middle East and North Africa, and it had become a popular drink among the wealthy.
Câu hỏi:
According to the text, coffee was first discovered in ________ in the 15th century.
Trả lời: Ethiopia
10. Table Completion
Dạng bài tập Table Completion trong IELTS Reading yêu cầu bạn điền thông tin còn thiếu vào một bảng biểu hoặc sơ đồ. Bạn sẽ được cung cấp một bảng biểu hoặc sơ đồ với một số thông tin đã được điền sẵn, nhưng còn thiếu một vài chi tiết. Nhiệm vụ của bạn là tìm các thông tin còn thiếu và điền vào bảng biểu hoặc sơ đồ đó.
Các bài tập Table Completion thường có các chủ đề đa dạng, từ các sơ đồ về một quá trình sản xuất cho đến bảng biểu thống kê về số liệu kinh tế hoặc văn hóa. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải đọc và hiểu bảng biểu hoặc sơ đồ đó để có thể điền thông tin chính xác vào đúng vị trí.
Xem thêm: Dạng bài Table Completion - Cách làm các dạng bài IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Table Completion
Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn làm bài tập Table Completion hiệu quả:
- Đọc bảng biểu hoặc sơ đồ trước khi đọc câu hỏi để hiểu rõ bố cục và các thông tin đã được cung cấp.
- Đọc câu hỏi kỹ lưỡng để tìm ra thông tin cần điền vào bảng biểu hoặc sơ đồ.
- Xác định đơn vị đo của các thông tin để tránh điền sai giá trị.
- Chú ý đến các từ viết tắt hoặc thuật ngữ đặc biệt được sử dụng trong bảng biểu hoặc sơ đồ.
- Đảm bảo rằng bạn điền thông tin vào đúng vị trí.
Ví dụ:
Bài đọc:
The Process of Making Coffee
The process of making coffee begins with selecting the beans. High-quality beans are essential to a good cup of coffee, so it’s important to choose carefully. Once the beans have been selected, they are roasted at a high temperature to bring out their unique flavors.
After the roasting process is complete, the beans are ground into a coarse powder. The grounds are then placed into a coffee filter and hot water is poured over them. The water extracts the flavor from the grounds as it passes through, creating a rich, aromatic brew.
Finally, the coffee is ready to be served. It can be enjoyed black or with milk and sugar, depending on personal preference.
Process Action
Selecting the beans 1. Choose high-quality beans
Roasting the beans 2. Roast the beans at a high temperature
Grinding the beans 3. Grind the beans into a coarse powder
Placing the grounds in a coffee filter 4. Place the grounds into a coffee filter
Pouring hot water over the grounds 5. Pour hot water over the grounds
Adding milk and sugar (optional) 6. Add milk and sugar, if desired
11. Diagram Labelling
Dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Reading là loại bài yêu cầu bạn phải đọc và đánh dấu tên các phần khác nhau của một bản đồ hoặc một sơ đồ.
Xem thêm: Dạng bài Diagram Labelling - Cách lấy trọn điểm các dạng bài IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Diagram Labelling
Dưới đây là một số bước để làm bài tập Diagram Labelling trong IELTS Reading:
- Đọc đoạn văn hoặc câu hỏi liên quan đến sơ đồ một cách cẩn thận.
- Nhìn vào sơ đồ và tìm kiếm các phần đã được đánh dấu.
- Đọc các câu hỏi kỹ lưỡng để xác định vị trí của các phần chưa được đánh dấu trên sơ đồ.
- Đọc đoạn văn hoặc sơ đồ một lần nữa để tìm kiếm thông tin liên quan đến các phần chưa được đánh dấu.
- Đặt tên cho các phần chưa được đánh dấu trên sơ đồ bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ chính xác từ đoạn văn hoặc câu hỏi.
- Kiểm tra lại các câu trả lời của mình để đảm bảo rằng chúng đúng với thông tin trong đoạn văn hoặc sơ đồ.
Ví dụ:
Đáp án:
23: maintenance
24: slow-turning
25: low pressure
26: cavitation.
12. Short Answer Questions
Dạng bài Short Answer Questions là một dạng bài trong phần đọc IELTS, trong đó bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi bằng một hoặc vài từ, số hoặc ngày tháng.
Thường thì, câu hỏi sẽ được đặt theo thứ tự đọc hiểu văn bản và yêu cầu bạn trả lời các thông tin chi tiết nhất trong văn bản. Các câu hỏi sẽ xuất hiện trong cùng một trình tự như trong bài đọc và đôi khi sẽ bắt đầu bằng các từ để liên kết ý như "what", "who", "where", "when", "how" và "why".
Xem thêm: Dạng bài Short Answer Questions - Cách lấy trọn điểm IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Short Answer Questions
Cách làm dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading:
- Đọc kỹ câu hỏi để hiểu rõ ý đề bài, chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi.
- Quét nhanh bài đọc để tìm các đoạn văn liên quan đến câu hỏi.
- Đọc kỹ các đoạn văn tìm thấy, tìm kiếm thông tin cụ thể để trả lời câu hỏi.
- Tập trung vào từ khóa của câu hỏi và trả lời bằng một hoặc vài từ, số hoặc ngày tháng, chú ý đến việc sử dụng đúng dạng từ hoặc số.
- Chú ý đến giới hạn số lượng từ trong câu trả lời của bạn, tránh viết quá nhiều và không cần thiết.
- Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn đúng với ý đề bài và được trả lời bằng một hoặc vài từ, số hoặc ngày tháng.
Ví dụ:
Bài đọc:
Chocolate has been enjoyed as a sweet treat for thousands of years, but its origins are much more complex than many people realize. The ancient Maya civilization of Mexico and Central America is credited with first discovering the cocoa plant and using it to create a bitter drink for religious and medicinal purposes.
Over time, the use of cocoa spread to other Mesoamerican cultures, including the Aztecs, who believed that the cocoa bean had mystical properties and used it as both currency and a form of tribute. It wasn't until the arrival of Spanish explorers in the 16th century that chocolate began to spread beyond Central America and become popular in Europe.
Today, chocolate is enjoyed in many different forms and is used in a variety of culinary creations. However, the history of this beloved treat is one that is deeply intertwined with the cultures and traditions of the people who first discovered it.
Câu hỏi: Where did the cocoa plant first originate?
Cách trả lời: Mexico and Central America.
13. Classification
Dạng bài Classification trong IELTS Reading yêu cầu bạn phân loại các thông tin trong bài đọc vào các nhóm hoặc danh mục khác nhau. Bài đọc thường có nhiều thông tin, và bạn cần phải xác định xem mỗi thông tin đó thuộc về nhóm nào.
Xem thêm: Dạng bài Classification - Cách làm các dạng bài IELTS Reading
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Classification
Cách làm dạng bài Classification trong IELTS Reading:
- Đọc đoạn văn một cách toàn diện để hiểu chủ đề, tình huống hoặc sự việc được đề cập trong đó.
- Tìm hiểu các nhóm hoặc danh mục được đề cập trong câu hỏi, và làm rõ các yêu cầu phân loại cụ thể.
- Đọc kỹ mỗi câu trong đoạn văn và đánh dấu những từ khoá hoặc thông tin quan trọng với mỗi câu.
- Đọc câu hỏi một lần nữa để hiểu rõ yêu cầu của nó.
- Chọn từ khóa hoặc thông tin quan trọng trong đoạn văn, và phân loại chúng vào nhóm hoặc danh mục cụ thể theo câu hỏi.
- Lưu ý đến các từ khóa hoặc mệnh đề được sử dụng trong đoạn văn để xác định những chi tiết liên quan đến phân loại.
- Kiểm tra lại bài làm của bạn để đảm bảo rằng bạn đã phân loại tất cả các thông tin theo đúng yêu cầu của câu hỏi.
Ví dụ:
Đoạn văn:
There is now an emerging consensus on the behavioural features that define sleep, and these features can be used to look for sleep in simple animals, says Ravi Allada at Northwestern University in Evanston, Illinois.
There are three main elements, says Allada. First and foremost, sleep renders an animal quiet and still: muscles are not very active during sleep. Second, sleep makes animals slower to respond. For instance, if you make a loud noise near a sleeping animal, it will react more slowly than an awake animal. And finally, we can recognize sleep because it keeps animals from getting tired.
A Matthew Walker
B Ravi Allada
C Paul-Antoine Libourel
Câu hỏi: There are three main behavioral features incident to sleep.
Đáp án: B
14. Choosing from a List
Dạng bài "Choosing from a List" trong IELTS Reading yêu cầu bạn chọn các câu trả lời phù hợp từ một danh sách các tùy chọn được cung cấp. Bài tập thường bao gồm một bài đọc và một danh sách các mục hoặc câu hỏi. Bạn cần đọc bài đọc và tìm các thông tin cần thiết để chọn câu trả lời phù hợp từ danh sách các mục.
Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Choosing from a List
Để làm tốt bài tập "Choosing from a List" trong IELTS Reading, bạn cần lưu ý các bước sau:
- Đọc đoạn văn kỹ: Bạn cần đọc kỹ đoạn văn liên quan để hiểu ý chính và tìm được thông tin cần thiết.
- Đọc danh sách các mục: Đọc danh sách các mục hoặc câu hỏi để biết những câu hỏi cần trả lời và các lựa chọn có sẵn.
- Sử dụng các từ chính trong bài đọc: Khi đọc các mục trong danh sách, bạn cần chú ý đến các từ chính đã xuất hiện trong bài đọc.
- Lựa chọn câu trả lời phù hợp: Chọn câu trả lời phù hợp từ danh sách các mục.
Ví dụ:
Sau đây là một ví dụ về dạng bài "Choosing from a List" trong IELTS Reading:
Phần đoạn văn:
There are three main types of tea: black, green, and oolong. Black tea is fully oxidized and has a stronger flavor than the other two types. Green tea is unoxidized and has a milder taste, while oolong tea is partially oxidized and has a unique, complex flavor.
Câu hỏi:
What is the main difference between black tea and green tea?
A. Black tea is unoxidized, while green tea is fully oxidized.
B. Black tea has a milder taste than green tea.
C. Black tea is partially oxidized, while green tea is unoxidized.
D. Black tea is fully oxidized, while green tea is unoxidized.
Trả lời: D. Black tea is fully oxidized, while green tea is unoxidized.
III. Tip làm các dạng bài IELTS Reading
Để có thể đạt được band điểm mơ ước cho IELTS Reading, STUDY4 sẽ chia sẻ một số việc bạn nên làm:
1. Đọc nhiều tài liệu khác nhau
Các bài đọc trong đề thi IELTS Reading có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học, kinh tế đến văn hóa, lịch sử. Để đạt điểm cao, bạn nên đọc nhiều tài liệu khác nhau, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến chuyên ngành của mình.
2. Áp dụng kỹ năng Skimming và Scanning
Trước khi bắt đầu đọc câu hỏi, hãy đọc nhanh đoạn văn để hiểu ý chính và các thông tin chính. Trong khi đọc đoạn văn, hãy chú ý đến các từ khóa và câu hỏi được đưa ra trong bài tập. Và khi đọc các câu hỏi, hãy đọc câu hỏi kỹ lưỡng để hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Khi tìm kiếm các thông tin cần thiết, hãy đọc đoạn văn kỹ lưỡng và chú ý đến các từ khóa và thông tin quan trọng.
Dĩ nhiên, chỉ trong 60 phút làm thế nào có thể đọc hết tất cả thông tin trong 3 bài văn? Rất may ta đã có kỹ năng Skimming và Scanning (Đọc lướt và đọc quét).
Skimming (Đọc lướt) là một kỹ thuật đọc, trong đó người đọc đọc lướt qua một văn bản để nắm được ý chính và hiểu tổng thể về nội dung. Skimming bao gồm việc đọc với tốc độ nhanh, quan sát tiêu đề, tiêu đề phụ, câu chủ đề, câu đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn.
Tương tự như Skimming, Scanning (Đọc quét) là một kỹ thuật đọc, trong đó người đọc tìm kiếm trong văn bản để xác định thông tin hoặc chi tiết cụ thể, thay vì đọc toàn bộ. Người đọc tập trung vào các từ khóa, cụm từ hoặc số có liên quan đến thông tin họ đang tìm kiếm.
Đây là hai kỹ năng không thể thiếu cho mọi bài làm IELTS Reading. Khi nắm rõ cả hai kỹ năng, quá trình làm bài của bạn chắc chắn sẽ nhanh hơn rất nhiều.
Xem thêm: KỸ NĂNG SKIMMING VÀ SCANNING
3. Xây dựng vốn từ vựng và kiến thức chung
Trước khi bắt đầu ôn luyện IELTS Reading, bạn nên cải thiện vốn từ vựng và kiến thức chung của mình. Việc ôn tập từ vựng trước khi học IELTS Reading là rất quan trọng và có thể giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên ôn tập từ vựng trước khi học IELTS Reading:
- Từ vựng là yếu tố quan trọng trong IELTS Reading: IELTS Reading yêu cầu bạn phải đọc và hiểu các đoạn văn với nhiều từ vựng phức tạp. Nếu bạn không biết các từ vựng này, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu bài đọc, dẫn đến điểm số thấp.
- Giúp bạn hiểu bài đọc một cách toàn diện hơn: Khi bạn biết được nhiều từ vựng, bạn có thể hiểu bài đọc một cách toàn diện hơn. Bạn có thể đọc các câu hỏi và tìm kiếm các từ vựng tương ứng trong bài đọc để hiểu bài đọc một cách chi tiết và chính xác.
- Tăng khả năng phán đoán: Khi bạn biết được nhiều từ vựng, bạn có thể dự đoán được nội dung của bài đọc dựa trên các từ khóa trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian khi đọc và giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách chính xác và nhanh chóng hơn.
- Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng: Việc ôn tập từ vựng trước khi học IELTS Reading giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể áp dụng từ vựng mới vào các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc trong các tình huống giao tiếp khác.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
👉ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!👈
Lời kết
Mong rằng với các thông tin và chiến lược hữu ích được chia sẻ trong bài viết, các bạn sẽ có được sự tự tin cần thiết để xử lý các dạng bài IELTS Reading. Hãy nhớ ôn luyện thật nhiều, và bạn chắc chắn sẽ đạt được band điểm mơ ước!
Nếu còn thắc mắc, hãy để bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment