bài mẫu ielts speaking part 1 chủ đề maps

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions

1. Do you often use maps?

2. What is the difference between mobile maps and paper maps?

3. Who taught you how to use maps?

4. How often do you use maps on your phone?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples

1. Do you often use maps?

Bạn có thường xuyên sử dụng bản đồ không?

"I use maps quite a bit, especially when I'm exploring new places or going on adventures. They're like my trusty sidekick for finding my way around. Whether it's a paper map or a navigation app on my phone, they're essential for a smooth journey."

Từ vựng:

  • sidekick (n): cộng sự
  • navigation (n): sự định hướng, điều hướng

Bài dịch:

Tôi sử dụng bản đồ khá nhiều, đặc biệt là khi tôi khám phá những địa điểm mới hoặc tham gia các chuyến phiêu lưu. Họ giống như người bạn đồng hành đáng tin cậy của tôi trong việc tìm đường đi xung quanh. Cho dù đó là bản đồ giấy hay ứng dụng điều hướng trên điện thoại của tôi, chúng đều cần thiết để có một hành trình suôn sẻ.

2. What is the difference between mobile maps and paper maps?

Sự khác biệt giữa bản đồ di động và bản đồ giấy là gì?

“Mobile maps and paper maps differ significantly. Mobile maps are digital and interactive with real-time updates for convenient navigation but rely on tech. Paper maps are physical and reliable without electricity, but they lack dynamic info and need space."

Từ vựng:

  • digital (adj): điện tử, kỹ thuật số
  • interactive (adj): có tính tương tác
  • reliable (adj): đáng tin cậy

Bài dịch:

Bản đồ di động và bản đồ giấy khác nhau đáng kể. Bản đồ di động là bản đồ kỹ thuật số và có tính tương tác với các cập nhật theo thời gian thực để điều hướng thuận tiện nhưng vẫn dựa vào công nghệ. Bản đồ giấy là bản đồ vật lý và đáng tin cậy khi không có điện nhưng chúng thiếu thông tin động và cần không gian.

luyện ielts speaking online study4

3. Who taught you how to use maps?

Ai đã dạy bạn cách sử dụng bản đồ?

"I learned how to use maps from my parents. They were avid travelers and often took me on road trips when I was young. They taught me how to read maps, plan routes, and find landmarks. It was a valuable skill I picked up early in life."

Từ vựng:

  • route (n): tuyến đường
  • landmark (n): cột mốc

Bài dịch:

Tôi đã học cách sử dụng bản đồ từ cha mẹ tôi. Họ là những người đam mê du lịch và thường đưa tôi đi du lịch khi tôi còn nhỏ. Họ dạy tôi cách đọc bản đồ, vạch ra các tuyến đường và tìm các điểm mốc. Đó là một kỹ năng quý giá mà tôi đã học được từ rất sớm trong đời.

4. How often do you use maps on your phone?

Bạn có thường xuyên sử dụng bản đồ trên điện thoại của mình không?

"I use maps on my phone quite regularly, especially when I'm exploring new places or navigating through the city. It's super convenient, and I rely on it to find directions, discover nearby attractions, and even locate the best places to eat. It's like having a personal guide in my pocket!"

Từ vựng:

  • direction (n): phương hướng
  • attraction (n): điểm tham quan

Bản dịch:

Tôi sử dụng bản đồ trên điện thoại khá thường xuyên, đặc biệt khi tôi khám phá những địa điểm mới hoặc điều hướng trong thành phố. Nó cực kỳ tiện lợi và tôi dựa vào nó để tìm chỉ đường, khám phá các điểm tham quan gần đó và thậm chí tìm những địa điểm ăn uống tốt nhất. Nó giống như có một hướng dẫn cá nhân trong túi của tôi.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Maps”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!