ielts speaking sample topic chủ đề advertisement commercial quảng cáo

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you often remember advertisements/commercials that you’ve seen? (Why/Why not?)

2. What do you usually do when an advertisement/a commercial comes on TV or the internet? (Why/Why not?)

3. Have you ever seen advertisements/commercials that you really didn’t like? (Why?)

4. Would you like to be in advertisements/commercials one day? (What kind/Why/Why not?)

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

 

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you often remember advertisements/commercials that you’ve seen? (Why/Why not?)

Bạn có thường nhớ những quảng cáo mà bạn đã xem không? (Tại sao/ tại sao không?)

"I do remember some advertisements. They often use catchy tunes or memorable slogans that stick in my mind. Also, if an ad relates to something I need or like, it tends to leave a lasting impression. They can be quite creative and hard to forget!"

Từ vựng:

  • slogan (n): khẩu hiệu
  • impression (n): ấn tượng

Bài dịch:

Tôi nhớ một số quảng cáo. Họ thường sử dụng những giai điệu hấp dẫn hoặc những khẩu hiệu dễ nhớ in sâu vào tâm trí tôi. Ngoài ra, nếu một quảng cáo liên quan đến thứ tôi cần hoặc thích, nó có xu hướng để lại ấn tượng lâu dài. Họ có thể khá sáng tạo và khó quên!

2. What do you usually do when an advertisement/a commercial comes on TV or the Internet? (Why/Why not?)

Bạn thường làm gì khi một quảng cáo xuất hiện trên TV hoặc Internet? (Tại sao/ tại sao không?)

"When an advertisement pops up on TV or the internet, I often use that time to grab a quick snack or check my phone. It's just a brief pause from what I'm doing. Sometimes, if it's intriguing, I might watch or engage, but usually, I multitask during those moments."

Từ vựng:

  • pop up (phrasal v): nhảy lên, xuất hiện
  • intriguing (adj): hấp dẫn
  • multitask (v): làm việc một lúc

Bài dịch:

Khi một quảng cáo xuất hiện trên TV hoặc internet, tôi thường tận dụng thời gian đó để ăn nhanh hoặc kiểm tra điện thoại. Đó chỉ là một khoảng dừng ngắn ngủi so với những gì tôi đang làm. Đôi khi, nếu nó hấp dẫn, tôi có thể xem hoặc tương tác, nhưng thông thường, tôi làm nhiều việc cùng một lúc trong những khoảnh khắc đó.

3. Have you ever seen advertisements/commercials that you really didn’t like? (Why?)

Bạn đã bao giờ xem những quảng cáo nào mà bạn thực sự không thích chưa? (Tại sao?)

"Oh, definitely! Some ads can be a bit too repetitive or irrelevant to me. Sometimes they seem overly pushy, making me want to change the channel. I guess it's about striking the right balance to genuinely engage the audience without being too intrusive."

Từ vựng:

  • repetitive (adj): lặp đi lặp lại
  • irrelevant (adj): không liên quan
  • pushy (adj): tự đề cao (quá đà), kích động (quá đà)
  • intrusive (adj): xâm phạm

Bài dịch:

Ồ, chắc chắn rồi! Một số quảng cáo có thể hơi lặp lại hoặc không liên quan đến tôi. Đôi khi chúng có vẻ quá khích, khiến tôi muốn chuyển kênh. Tôi đoán đó là việc tạo ra sự cân bằng phù hợp để thu hút khán giả một cách thực sự mà không quá xâm phạm.

4. Would you like to be in advertisements/commercials one day? (What kind?/Why/Why not?)

Bạn có muốn tham gia quảng cáo một ngày nào đó không? (Loại nào?/ Tại sao/Tại sao không?)

"Sure, it could be fun to be in advertisements! If I were to choose, I'd lean towards commercials promoting sustainability or social causes. It's a powerful platform to inspire change. However, the idea of being in the spotlight isn't a top priority for me; I value privacy and authenticity."

Từ vựng:

  • promote (v): quảng bá, thúc đẩy
  • platform (n): nền tảng
  • authenticity (n): sự chân thực

Bài dịch:

Có, sẽ rất thú vị khi được tham gia quảng cáo! Nếu được lựa chọn, tôi sẽ thiên về quảng cáo quảng bá sự bền vững hoặc các mục đích xã hội. Đó là một nền tảng mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho sự thay đổi. Tuy nhiên, ý tưởng trở thành tâm điểm chú ý không phải là ưu tiên hàng đầu đối với tôi; Tôi coi trọng sự riêng tư và tính chân thực.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Advertisements/ Commercials”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!