Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
I. Questions - Các câu hỏi
1. Do you need to remember things often?
2. Are you good at memorizing things?
3. Have you ever forgotten something important?
4. Why do some people have good memories while others just don’t?
5. Why do more people rely on cell phones to memorize things?
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking
II. Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you need to remember things often?
Bạn có cần phải nhớ mọi thứ thường xuyên không?
"Like most people, I often need to remember things. Whether it's daily tasks, appointments, or important details, keeping track helps me stay organized. Sometimes, I jot things down or set reminders to ensure I don't forget crucial information or commitments."
Từ vựng:
- appointment (n): buổi hẹn lịch
- keep track: theo dõi
- jot sth down (phrasal v): ghi lại
Bài dịch:
Giống như hầu hết mọi người, tôi thường cần ghi nhớ mọi thứ. Cho dù đó là công việc hàng ngày, cuộc hẹn hay chi tiết quan trọng, việc theo dõi giúp tôi luôn ngăn nắp. Đôi khi, tôi ghi lại mọi việc hoặc đặt lời nhắc để đảm bảo không quên những thông tin hoặc cam kết quan trọng.
2. Are you good at memorizing things?
Bạn có giỏi ghi nhớ mọi thứ không?
"Yes, I've got a knack for memorizing things. Whether it's facts for a test or details for a presentation, I can usually remember them pretty well. It comes in handy, especially when juggling multiple tasks or learning new information quickly."
Từ vựng:
- fact (n): tin thực, sự thực
- come in handy: có tác dụng
Bài dịch:
Có, tôi có tài ghi nhớ mọi thứ. Cho dù đó là thông tin thực tế cho một bài kiểm tra hay chi tiết cho một bài thuyết trình, tôi thường có thể nhớ chúng khá rõ. Nó rất hữu ích, đặc biệt khi thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc tìm hiểu thông tin mới một cách nhanh chóng.
3. Have you ever forgotten something important?
Bạn đã bao giờ quên điều gì đó quan trọng chưa?
"Oh, definitely! I think we've all had those moments. I once forgot my passport before a trip and had to rush back home to get it. It was quite a scare, but it taught me the importance of double-checking and being more organized."
Từ vựng:
- double-check (v): kiểm tra lại, kiểm tra kỹ
- organized (adj): ngăn nắp, gọn gàng
Bài dịch:
Ồ, chắc chắn rồi! Tôi nghĩ tất cả chúng ta đều đã có những khoảnh khắc đó. Có lần tôi quên hộ chiếu trước một chuyến đi và phải vội vã về nhà lấy. Đó là một điều khá đáng sợ nhưng nó dạy tôi tầm quan trọng của việc kiểm tra kỹ lưỡng và ngăn nắp hơn.
4. Why do some people have good memories while others just don’t?
Tại sao một số người có trí nhớ tốt trong khi những người khác thì không?
"You know, it's interesting! Some believe genetics play a role, while others think it's about mental practices or upbringing. Factors like lifestyle, health, and even daily habits might contribute. Everyone's brain is unique, so memory abilities can vary based on a combination of these factors."
Từ vựng:
- genetic (n): sự di truyền
- mental (adj): (thuộc về) trí óc, tâm lý
Bài dịch:
Điều đó thật thú vị! Một số người tin rằng di truyền đóng một vai trò nào đó, trong khi những người khác cho rằng đó là do sự rèn luyện tinh thần hoặc sự giáo dục. Các yếu tố như lối sống, sức khỏe và thậm chí cả thói quen hàng ngày cũng có thể góp phần. Bộ não của mỗi người là duy nhất, vì vậy khả năng ghi nhớ có thể khác nhau tùy theo sự kết hợp của các yếu tố này.
5. Why do more people rely on cell phones to memorize things?
Tại sao nhiều người dựa vào điện thoại di động để ghi nhớ mọi thứ?
"Well, cell phones have become our constant companions, making it convenient to store information instantly. With apps, notes, and reminders at our fingertips, it's easier than ever to keep track of details. Plus, the digital age encourages quick access to data, making cell phones invaluable for memory assistance."
Từ vựng:
- reminder (n): lời nhắc
- assistance (n): sự hỗ trợ
Bài dịch:
Điện thoại di động đã trở thành người bạn đồng hành thường xuyên của chúng ta, giúp việc lưu trữ thông tin ngay lập tức trở nên thuận tiện. Với các ứng dụng, ghi chú và lời nhắc trong tầm tay, việc theo dõi chi tiết trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thêm vào đó, thời đại kỹ thuật số khuyến khích việc truy cập dữ liệu nhanh chóng, khiến điện thoại di động trở nên vô giá trong việc hỗ trợ trí nhớ.
👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:
1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking
🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking
📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)
📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing
📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng
2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)
📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.
Lời kết
IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Memory”.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment