Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise

You should say:

  • Where you were
  • What you were doing
  • Who/what was making the noise

And explain how the noise affected you.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable occasion when there was a significant amount of noise was when I inadvertently overheard a couple having a heated argument in my neighborhood. This incident occurred a few months ago on a weekend evening when I was trying to relax after a long day.

As I was unwinding in my living room, I suddenly heard raised voices coming from the adjacent apartment. Initially, I tried to ignore it, thinking it might be a fleeting disagreement. However, the intensity of the voices grew, accompanied by the sound of objects being moved or possibly thrown. It became clear that the couple was engaged in a serious altercation.

The escalating noise made me increasingly concerned about their well-being and safety. I debated whether to intervene or contact the authorities. The couple's heated exchange continued for what felt like hours, causing distress not only to them but also to other neighbors who could hear the commotion.

Ultimately, it was a stark reminder of how unresolved conflicts can escalate, affecting not only the individuals involved but also those around them. The incident highlighted the importance of effective communication and conflict resolution in maintaining healthy relationships and peaceful coexistence within a community.

Từ vựng cần lưu ý:

  • inadvertently (adv): vô tình 
  • argument (n): cuộc tranh cãi 
  • incident (n): sự cố 
  • unwind (v): thư giãn 
  • adjacent (adj): liền kề, sát
  • fleeting (adj): nhanh chóng, thoáng qua 
  • intensity (n): cường độ 
  • altercation (n): cuộc cãi vã
  • intervene (v): can thiệp
  • authority (n): cơ quan chính quyền
  • distress (n): phiền muộn 
  • commotion (n): sự hỗn loạn 
  • escalate (v): đẩy lên cao 
  • resolution (n): giải quyết 
  • coexistence (n): cùng tồn tại 

Bài dịch:

Một dịp đáng nhớ khi có một lượng tiếng ồn đáng kể là khi tôi tình cờ nghe thấy một cặp vợ chồng có một cuộc tranh cãi nảy lửa trong khu phố của tôi. Sự cố này xảy ra vài tháng trước vào một buổi tối cuối tuần khi tôi đang cố gắng thư giãn sau một ngày dài.

Khi tôi đang thư giãn trong phòng khách, tôi đột nhiên nghe thấy những giọng nói lên từ căn hộ liền kề. Ban đầu, tôi đã cố gắng phớt lờ nó, nghĩ rằng nó có thể là một bất đồng thoáng qua. Tuy nhiên, cường độ của giọng nói tăng lên, kèm theo âm thanh của các đồ vật đang được di chuyển hoặc có thể bị ném. Rõ ràng là cặp vợ chồng đã có một cuộc tranh cãi nghiêm trọng.

Tiếng ồn ngày càng nhiều khiến tôi ngày càng lo lắng về hạnh phúc và sự an toàn của họ. Tôi đã suy nghĩ về việc nên can thiệp hay liên hệ với chính quyền. Sự tranh cãi căng thẳng của cặp vợ chồng tiếp tục trong thời gian dài đến hàng giờ, gây ra đau khổ không chỉ cho họ mà còn với những người hàng xóm khác có thể nghe thấy sự hỗn loạn.

Cuối cùng, đó là một lời nhắc nhở rõ ràng về cách các xung đột chưa được giải quyết có thể trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng không chỉ đến các cá nhân liên quan mà còn cả những người xung quanh. Vụ việc nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột trong việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh và sự cùng tồn tại hòa bình trong một cộng đồng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of places should be noise-free?

Những nơi nào không nên ồn ào?

Bài mẫu:

“Places like hospitals, libraries, and places of worship should ideally be noise-free to ensure a calm and conducive environment. Secondly, learning spaces such as classrooms and study areas benefit from minimal noise. Quiet zones in public transport or workspaces can also enhance concentration and productivity. Noise-free areas promote relaxation, focus, and respect for individual needs.”

Từ vựng:

  • worship (n): sự thờ cúng 
  • conducive (adj): thuận lợi
  • minimal (adj): tối thiểu 
  • relaxation (n): sự thư giãn 

Bài dịch:

Những nơi như bệnh viện, thư viện và nơi thờ cúng nên không có tiếng ồn lý tưởng nhất để đảm bảo môi trường yên tĩnh và thuận lợi. Thứ hai, các không gian học tập như lớp học và khu vực học tập sẽ được hưởng lợi từ tiếng ồn tối thiểu. Khu vực yên tĩnh trong các phương tiện giao thông công cộng hoặc không gian làm việc cũng có thể nâng cao khả năng tập trung và cải thiện năng suất. Các khu vực không có tiếng ồn thúc đẩy sự thư giãn, tập trung và tôn trọng nhu cầu cá nhân.

2.2. Can people bring children to these noise-free places?

Người ta có thể đưa trẻ em đến những nơi không có tiếng ồn này không?

Bài mẫu:

“Bringing children to noise-free places depends on the specific location's rules and the child's behavior. While some noise-free environments prioritize tranquility, others may accommodate well-behaved children. Parents should consider the venue's guidelines and whether their child can maintain the required quietness to ensure a respectful experience for all patrons.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên 
  • tranquility (n): sự yên tĩnh 
  • accommodate (v): chứa, chấp nhận
  • well-behaved (v): ngoan, biết cách cư xử
  • patron (n): khách hàng

Bài dịch:

Việc đưa trẻ đến những nơi không có tiếng ồn tùy thuộc vào nội quy của từng địa điểm cụ thể và hành vi của trẻ. Trong khi một số môi trường không có tiếng ồn ưu tiên sự yên tĩnh, những môi trường khác lại có thể phù hợp với những đứa trẻ ngoan ngoãn. Phụ huynh nên xem xét các nguyên tắc của địa điểm đó và cân nhắc liệu con họ có thể duy trì sự yên tĩnh cần thiết để đảm bảo trải nghiệm tôn trọng cho tất cả khách hàng hay không.

2.3. Why can’t people make noise in a church?

Tại sao người ta không được gây ồn ào trong nhà thờ?

Bài mẫu:

“People refrain from making noise in a church as it's considered a place of reverence and worship. Silence fosters a conducive environment for prayer, reflection, and spiritual connection. Respecting this solemn atmosphere allows individuals to focus on their faith and maintain a sense of reverence during religious ceremonies or services.”

Từ vựng:

  • refrain (v): hạn chế 
  • reverence (n): tôn kính 
  • solemn (n): trang nghiêm 
  • faith (n): đức tin 
  • ceremony (n): buổi lễ

Bài dịch:

Mọi người hạn chế gây ồn ào trong nhà thờ vì đây được coi là nơi tôn kính và thờ cúng. Sự im lặng thúc đẩy một môi trường thuận lợi cho việc cầu nguyện, suy ngẫm và kết nối tâm linh. Việc tôn trọng bầu không khí trang nghiêm này cho phép các cá nhân tập trung vào đức tin của mình và duy trì cảm giác tôn kính trong các buổi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo.

2.4. What public morals should people follow in your country?

Mọi người nên tuân theo những giá trị đạo đức chung nào ở đất nước bạn?

Bài mẫu:

“In my country, people should adhere to values like respect for elders, honesty, and kindness. It's essential to maintain cultural traditions, uphold integrity in personal and professional dealings, and show consideration for others. At the same time, respecting laws, practicing good manners in public spaces, and promoting community harmony are crucial aspects of public morals here.”

Từ vựng:

  • adhere (v): tuân thủ 
  • integrity (n): sự liêm chính, chính trực 
  • manner (n): tác phong
  • harmony (n): sự hòa hợp 

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, mọi người nên tuân thủ các giá trị như tôn trọng người lớn tuổi, trung thực và tử tế. Điều cần thiết là duy trì truyền thống văn hóa, đề cao tính liêm chính trong các giao dịch cá nhân và nghề nghiệp, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến người khác. Cùng với đó, tôn trọng pháp luật, thực hành tác phong tốt ở không gian công cộng và thúc đẩy sự hòa hợp cộng đồng là những khía cạnh quan trọng của giá trị đạo đức chung ở đây.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an occasion when somebody or something was making a lot of noise” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!