“Describe a useful object in your home that you cannot live without” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a useful object in your home that you cannot live without
You should say:
- What it is
- What you can do with it
- How often you use it
And explain why you cannot live without it.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One indispensable object in my home that I cannot imagine living without is my reusable water bottle. This sleek, stainless steel bottle has become my constant companion, ensuring I stay hydrated throughout the day.
I acquired this bottle about two years ago, and it has since transformed my daily routine. Its durable design keeps my water cold for hours, making it perfect for workouts, long commutes, or a day out in the sun. Its compact size fits effortlessly into my bag, making it convenient for travel or daily errands.
The significance of this bottle goes beyond mere hydration; it symbolizes sustainability and mindfulness. By using a reusable bottle, I contribute to reducing plastic waste and environmental impact. It serves as a daily reminder of my commitment to eco-friendly practices, encouraging me to make responsible choices.
Moreover, having easy access to water boosts my energy levels, enhances my focus, and promotes overall well-being.
Overall, whether I'm working from home, exercising, or relaxing, this water bottle is a constant source of refreshment and sustainability, making it an indispensable part of my daily life.
Từ vựng cần lưu ý:
- indispensable (adj): không thể thiếu
- sleek (adj): trơn
- companion (n): người bạn đồng hành
- hydrated (adj): đủ nước
- durable (adj): bền
- compact (adj): nhỏ gọn
- errand (n): việc vặt
- symbolize (v): tượng trưng
- sustainability (n): sự bền vững
- mindfulness (n): sự chu đáo, quan tâm
- eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
- boost (v): thúc đẩy
- well-being (n): sức khỏe
- refreshment (n): sự làm cho khỏe khoắn lại, đồ giải khát
Bài dịch:
Một vật không thể thiếu trong nhà tôi mà tôi không thể tưởng tượng được sống mà không có nó đó chính là chai nước tái sử dụng. Chai thép không gỉ kiểu dáng trơn này đã trở thành người bạn đồng hành liên tục của tôi, đảm bảo tôi đủ nước suốt cả ngày.
Tôi đã có được chai này khoảng hai năm trước, và nó đã biến đổi thói quen hàng ngày của tôi. Thiết kế bền của nó giữ cho nước của tôi lạnh trong nhiều giờ, khiến cho nó hoàn hảo trong việc tập luyện, đi lại dài hoặc một ngày ở dưới mặt trời. Kích thước nhỏ gọn của nó phù hợp để dễ dàng cho vào túi của tôi, thuận tiện cho việc đi lại hoặc làm việc vặt hàng ngày.
Tầm quan trọng của chai này vượt ra ngoài bổ sung nước đơn thuần; nó tượng trưng cho sự bền vững và chu đáo. Bằng cách sử dụng một chai nước tái sử dụng, tôi góp phần giảm chất thải nhựa và tác động lên môi trường. Nó như một lời nhắc nhở hàng ngày về cam kết của tôi đối với các hoạt động thân thiện với môi trường, khuyến khích tôi đưa ra những lựa chọn có trách nhiệm.
Hơn nữa, việc dễ dàng uống nước giúp tăng mức năng lượng của tôi, tăng cường sự tập trung của tôi và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
Nhìn chung, cho dù tôi đang làm việc tại nhà, tập thể dục hay thư giãn, chai nước này là một nguồn giải khát và bền vững sẵn có, làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
2.1. What equipment do you find difficult to use?
Bạn thấy thiết bị nào khó dùng?
Bài mẫu:
“I sometimes find advanced audio equipment challenging due to its complex settings and functions. The various knobs, settings, and interfaces can be confusing, requiring technical knowledge. Ensuring proper calibration and understanding of functionalities like equalizers or sound settings can be daunting. However, I believe with patience and learning, navigating such equipment becomes more manageable over time.”
Từ vựng:
- complex (adj): phức tạp
- knob (n): nút bấm
- interface (n): giao diện
- calibration (n): hiệu chuẩn, sự điều chỉnh cỡ
- equalizer (n): bộ chỉnh âm
- daunting (adj): khó khăn, nản chí
Bài dịch:
Đôi khi tôi thấy thiết bị âm thanh tiên tiến sử dụng khó do các cài đặt và chức năng phức tạp của nó. Các nút bấm, cài đặt và giao diện khác nhau có thể gây nhầm lẫn, đòi hỏi kiến thức kỹ thuật. Việc đảm bảo hiệu chuẩn thích hợp và hiểu biết về các chức năng như bộ chỉnh âm hoặc cài đặt âm thanh có thể hơi nản chí. Tuy nhiên, tôi tin rằng với sự kiên nhẫn và học hỏi, việc điều hướng các thiết bị như vậy sẽ trở nên dễ hơn theo thời gian.
2.2. What can you do with a laptop?
Bạn có thể làm gì với máy tính xách tay?
Bài mẫu:
“With a laptop, you can perform hundreds of tasks, such as browsing the internet, sending emails, creating documents, watching videos, and playing games. It's also useful for work-related activities such as video conferencing, data analysis, and content creation. Also, laptops facilitate online learning, research, and staying connected with others through social media platforms and communication apps.”
Từ vựng:
- browse (v): duyệt, lướt
- conference (n/v): hội thảo, hội nghị, tham gia hội nghị
- data analysis: phân tích dữ liệu
- facilitate (v): tạo điều kiện
Bài dịch:
Với máy tính xách tay, bạn có thể thực hiện hàng trăm tác vụ như lướt internet, gửi email, soạn tài liệu, xem video và chơi game. Nó cũng hữu ích cho các hoạt động liên quan đến công việc như hội nghị trực tuyến, phân tích dữ liệu và sáng tạo nội dung. Ngoài ra, máy tính xách tay còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập, nghiên cứu trực tuyến và duy trì kết nối với những người khác thông qua các nền tảng truyền thông xã hội và ứng dụng liên lạc.
2.3. What are the benefits of using technology in the workplace?
Lợi ích của việc sử dụng công nghệ tại nơi làm việc là gì?
Bài mẫu:
“Using technology in the workplace streamlines tasks, enhances productivity, and fosters collaboration. It allows for efficient communication, automates repetitive processes, and provides access to vast information resources. Also, technology facilitates remote work flexibility and real-time data analysis, enabling informed decision-making. Overall, it boosts efficiency, innovation, and competitiveness in today's dynamic business environment.”
Từ vựng:
- streamline (v): sắp xếp hợp lý
- collaboration (n): sự hợp tác
- automate (v): tự động hóa
- decision-making (n): đưa ra quyết định
- competitiveness (n): sự cạnh tranh
Bài dịch:
Sử dụng công nghệ tại nơi làm việc sẽ giúp sắp xếp hợp lý các nhiệm vụ, nâng cao năng suất và thúc đẩy sự hợp tác. Nó cho phép giao tiếp hiệu quả, tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại và cung cấp quyền truy cập vào các nguồn thông tin khổng lồ. Ngoài ra, công nghệ còn hỗ trợ tính linh hoạt khi làm việc từ xa và phân tích dữ liệu theo thời gian thực, cho phép đưa ra quyết định sáng suốt. Nhìn chung, nó nâng cao hiệu quả, sự đổi mới và khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh năng động ngày nay.
2.4. Why do some people in the workplace dislike technology?
Tại sao một số người ở nơi làm việc không thích công nghệ?
Bài mẫu:
“Some people in the workplace might not be fond of technology due to concerns about job security, fear of change, or feeling overwhelmed by constant updates. They may also perceive technology as impersonal, preferring traditional methods or feeling that it diminishes human interaction. Besides, technological issues or difficulties in adapting can contribute to apprehension or resistance toward embracing new tools or systems.”
Từ vựng:
- job security: sự đảm bảo công việc
- overwhelmed (adj): choáng ngợp
- impersonal (adj): không giống con người, khách quan
- diminish (v): giảm
- apprehension (n): sự e ngại, lo sợ
- resistance (n): sự kháng cự
Bài dịch:
Một số người ở nơi làm việc có thể không thích công nghệ do lo ngại về đảm bảo công việc, sợ thay đổi hoặc cảm thấy choáng ngợp trước những cập nhật liên tục. Họ cũng có thể coi công nghệ là không “thật”, thích các phương pháp truyền thống hơn hoặc cảm thấy rằng nó làm giảm sự tương tác giữa con người với nhau. Ngoài ra, các vấn đề về công nghệ hoặc khó khăn trong việc thích ứng có thể góp phần gây ra sự e ngại hoặc phản kháng trong việc tiếp nhận các công cụ hoặc hệ thống mới.
2.5. Why do people buy a lot of household appliances?
Tại sao người ta mua nhiều đồ điện gia dụng?
Bài mẫu:
“People often buy numerous household appliances to enhance convenience, efficiency, and comfort in daily life. These devices automate tasks, save time, and simplify chores, making home management more manageable. Moreover, technological advancements offer innovative features that improve functionality and energy efficiency, making it appealing for consumers to upgrade or invest in modern appliances for improved living standards.”
Từ vựng:
- simplify (v): đơn giản hóa
- innovative (adj): sáng tạo, cải tiến
- appealing (adj): thú vị
- living standard: mức sống
Bài dịch:
Mọi người thường mua nhiều đồ gia dụng để nâng cao sự tiện lợi, tính hiệu quả và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày. Những thiết bị này tự động hóa các tác vụ, tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa công việc, giúp việc quản lý nhà cửa trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, những tiến bộ công nghệ mang lại những tính năng cải tiến giúp cải thiện chức năng và hiệu quả sử dụng năng lượng, khiến người tiêu dùng thấy hấp dẫn trong việc nâng cấp hoặc đầu tư vào các thiết bị hiện đại để cải thiện mức sống.
2.6. What do people often do with electronic devices?
Mọi người thường làm gì với các thiết bị điện tử?
Bài mẫu:
“People frequently use electronic devices for communication, entertainment, and productivity. They engage in activities like texting, calling, browsing the internet, and using apps for hundreds of tasks. Also, electronic devices serve purposes such as streaming content, gaming, or managing schedules. Overall, these devices have become integral in modern life for a multitude of functions, enhancing convenience and connectivity.”
Từ vựng:
- productivity (n): năng suất
- stream (v): phát trực tiếp
- integral (adj): không thể thiếu
- multitude (n): vô số
Bài dịch:
Mọi người thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử để liên lạc, giải trí và làm việc. Họ tham gia vào các hoạt động như nhắn tin, gọi điện, lướt internet và sử dụng ứng dụng cho hàng trăm công việc khác. Ngoài ra, các thiết bị điện tử còn phục vụ các mục đích như phát nội dung trực tiếp, chơi game hoặc quản lý lịch trình. Nhìn chung, các thiết bị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại với vô số chức năng, nâng cao sự tiện lợi và khả năng kết nối.
👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:
1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking
🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking
📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)
📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing
📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng
2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)
📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a useful object in your home that you cannot live without” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment