Describe something you did or need to do quickly in a short time - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something you did or need to do quickly in a short time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something you did or need to do quickly in a short time

You should say:

  • What it was
  • Why you did it 
  • How you did it

And explain how you felt/feel about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One frantic morning that comes to mind is when I overslept and realized I was running late for an important class presentation. The alarm didn't go off, and I woke up with just thirty minutes left before the class started. Instantly, adrenaline kicked in, and I went into hyper-speed mode to get ready.

I swiftly jumped out of bed, hastily threw on some clothes, and skipped the usual morning shower to save time. As I brushed my teeth, I tried to rehearse my presentation mentally. Grabbing a granola bar for a quick breakfast, I dashed out of the door, not wanting to miss any more crucial minutes.

Racing against the clock, I managed to catch a bus that would get me close to the campus. During the ride, I quickly reviewed my notes and calmed my nerves. Thankfully, I arrived just minutes before the class started, catching my breath and quickly setting up my materials.

Although it was a stressful experience, it taught me the importance of setting multiple alarms and preparing for unexpected situations. From that day forward, I became more diligent in managing my time and ensuring I was well-prepared, avoiding such last-minute rushes in the future.

Từ vựng cần lưu ý:

  • frantic (adj): lo lắng điên cuồng 
  • oversleep (v): ngủ quên 
  • go off (phrasal v): báo, kêu
  • hyper-speed (adj): siêu tốc độ 
  • hastily (adv): vội vã
  • rehearse (v): tập luyện 
  • dash (v): lao ra 
  • crucial (adj): quan trọng 
  • nerves (n): nỗi lo lắng 
  • stressful (adj): căng thẳng 
  • diligent (adj): siêng năng, chăm chỉ 
  • well-prepared (adj): chuẩn bị tốt 

Bài dịch:

Một buổi sáng điên cuồng xuất hiện trong đầu tôi là khi tôi vượt qua và nhận ra rằng tôi đã đến muộn trong buổi thuyết trình trên lớp quan trọng. Báo thức của tôi không kêu, và tôi thức dậy chỉ ba mươi phút trước khi lớp học bắt đầu. Ngay lập tức, adrenaline ập đến và tôi đã đi vào chế độ siêu tốc độ để chuẩn bị.

Tôi nhanh chóng nhảy ra khỏi giường, vội vã ném một số quần áo và bỏ qua việc tắm buổi sáng thông thường để tiết kiệm thời gian. Khi tôi đánh răng, tôi đã cố gắng tập luyện bài thuyết trình của mình trong đầu. Lấy một thanh granola cho một bữa sáng nhanh, tôi lao ra khỏi cửa, không muốn bỏ lỡ bất kỳ phút quan trọng nào nữa.

Chạy đua với thời gian, tôi đã lên được một chiếc xe buýt giúp tôi đến gần khuôn viên trường. Trong quá trình đi xe, tôi nhanh chóng xem lại các ghi chú và làm dịu nỗi lo của mình. Rất may, tôi đến chỉ vài phút trước khi lớp học bắt đầu, lấy hơi và nhanh chóng sắp xếp tài liệu của mình.

Mặc dù đó là một trải nghiệm căng thẳng, nhưng nó đã dạy tôi tầm quan trọng của việc đặt nhiều báo thức và chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ. Từ ngày đó trở đi, tôi trở nên siêng năng hơn trong việc quản lý thời gian của mình và đảm bảo tôi đã chuẩn bị tốt, tránh những sự vội vã vào phút cuối như vậy trong tương lai.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you think it’s ok to arrive late when meeting a friend?

Bạn có nghĩ việc đến muộn khi gặp một người bạn là ổn không?

Bài mẫu:

“I don’t think arriving late when meeting a friend is generally ideal. Punctuality shows respect for the other person's time and effort. While occasional delays happen, consistently being late can strain relationships and show a lack of consideration. We should mention beforehand about any delays or changes in plans to maintain trust and understanding between friends.”

Từ vựng:

  • punctuality (n): sự đúng giờ 
  • occasional (adj): thỉnh thoảng 
  • strain (v): làm căng thẳng 
  • consideration (n): sự quan tâm, chú tâm
  • beforehand (adv): trước 

Bài dịch:

Tôi không nghĩ việc đến muộn khi gặp một người bạn nói chung là phù hợp. Đúng giờ thể hiện sự tôn trọng tới thời gian và công sức của người khác. Mặc dù thỉnh thoảng có sự chậm trễ xảy ra nhưng việc liên tục đến muộn có thể làm căng thẳng các mối quan hệ và thể hiện sự thiếu quan tâm. Chúng ta nên đề cập trước về bất kỳ sự chậm trễ hoặc thay đổi nào trong kế hoạch nhằm duy trì sự tin tưởng và thấu hiểu giữa bạn bè.

2.2. What should happen to people who arrive late for work?

Điều gì sẽ xảy ra với những người đi làm muộn?

Bài mẫu:

“Late arrivals to work should face consequences like warnings or deductions in leave days. Consistent tardiness disrupts workflow and affects team morale. However, sometimes employers also consider individual circumstances and provide opportunities for improvement, possibly implementing flexible work arrangements or addressing underlying issues causing the lateness.”

Từ vựng:

  • deduction (n): trừ, giảm bớt 
  • tardiness (n): sự chậm trễ
  • morale (n): tinh thần 
  • implement (v): áp dụng, thực hiện  
  • underlying (adj): cơ bản, cốt lõi 

Bài dịch:

Những người đi làm muộn sẽ phải đối mặt với những hậu quả như bị cảnh cáo hoặc bị trừ số ngày nghỉ phép. Sự chậm trễ liên tục làm gián đoạn quy trình làm việc và ảnh hưởng đến tinh thần đồng đội. Tuy nhiên, đôi khi người sử dụng lao động cũng nên xem xét hoàn cảnh cá nhân và tạo cơ hội khắc phục, có thể như thực hiện sắp xếp công việc linh hoạt hoặc giải quyết các vấn đề cơ bản gây ra sự chậm trễ.

2.3. Can you suggest how people can make sure they don’t arrive late?

Bạn có thể đề xuất cho việc làm thế nào mọi người có thể đảm bảo họ không đến muộn không?

Bài mẫu:

“To avoid arriving late, people can plan ahead by setting multiple alarms, preparing essentials the night before, and estimating travel time with buffer periods for unexpected delays. Using organizational tools like calendars or reminder apps can help. Besides, familiarizing oneself with the route and checking for any disruptions or traffic updates before leaving can ensure timely arrivals.”

Từ vựng:

  • estimate (v): ước tính 
  • buffer (adj): dự phòng 
  • familiarize (v): làm quen
  • disruption (n): sự gián đoạn 

Bài dịch:

Để tránh đến muộn, mọi người có thể lên kế hoạch trước bằng cách đặt nhiều báo thức, chuẩn bị những thứ cần thiết vào đêm hôm trước và ước tính thời gian di chuyển với khoảng thời gian dự phòng cho những trường hợp chậm trễ ngoài dự kiến. Sử dụng các công cụ sắp xếp như lịch hoặc ứng dụng nhắc nhở có thể sẽ hữu ích. Ngoài ra, việc làm quen với tuyến đường và kiểm tra xem có bất kỳ sự gián đoạn hoặc cập nhật giao thông nào trước khi khởi hành có thể đảm bảo bạn đến nơi kịp thời.

 

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you did or need to do quickly in a short time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!