Chủ đề từ vựng về Film (Phim ảnh) đã rất quen thuộc và phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một chủ đề không chỉ quan trọng trong học tập mà còn xuất hiện thường xuyên trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng liên quan đến phim ảnh không chỉ giúp học sinh tự tin trong kỳ thi mà còn mang lại những kiến thức quan trọng không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong các tình huống thực tế. Để giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất, STUDY4 đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về phim ảnh và đưa ra những gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Các từ vựng thuộc topic “Film”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Adaptation (n) |
ˌæd.əpˈteɪ.ʃən |
A film, play, book, etc., that has been made from another film, play, book, etc. |
Chuyển thể |
The movie is an adaptation of a popular novel. |
Actor (n) |
ˈæk.tər |
A person who performs a role in a play or film. |
Diễn viên |
The actor delivered a powerful performance. |
Animated (adj) |
ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd |
Made using animation techniques. |
Hoạt hình |
My kids love watching animated films. |
Audience (n) |
ˈɔː.di.əns |
The group of people who watch or listen to a film, play, concert, etc. |
Khán giả |
The audience gave the film a standing ovation. |
Box Office (n) |
ˈbɒks ˌɒf.ɪs |
The place at a cinema or theater where tickets are sold. It is also used to refer to the commercial success of a film. |
Quầy vé |
The movie had a strong opening at the box office. |
Blockbuster (n) |
ˈblɒkˌbʌs.tər |
A very popular and successful film, play, or book. |
Phim/ sách bom tấn |
The new Marvel movie is expected to be a blockbuster. |
Backdrop (n) |
ˈbæk.drɒp |
The setting or background of a scene, event, or situation. |
Bối cảnh, phông nền |
The beautiful mountains provided a stunning backdrop. |
Binge-watch (v) |
ˈbɪndʒ ˌwɒtʃ |
To watch multiple episodes of a TV show or a series in a single sitting. |
Xem liên tục |
I spent the weekend binge-watching my favorite series. |
Cinematography (n) |
ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi |
The art or technique of movie photography. |
Kỹ thuật điện ảnh |
The cinematography in that film was visually stunning. |
Character (n) |
ˈkær.ək.tər |
A person or an animal in a movie, play, or novel. |
Nhân vật |
The main character in the story was very well-developed. |
Cast (n) |
kɑːst |
The actors in a movie, play, or show. |
Dàn diễn viên |
The cast of the film included some famous actors. |
Credits (n) |
ˈkred.ɪts |
The list of all the people who helped in making a movie. |
Danh đề, bao gồm những người đóng góp vào quá trình làm phim |
Stay for the credits; they acknowledge everyone involved. |
Dialogue (n) |
ˈdaɪ.ə.lɒɡ |
The words spoken by characters in a film or play. |
Đoạn hội thoại |
The dialogue between the two actors was well-written. |
Director (n) |
daɪˈrek.tər |
The person who controls and decides how a film or play is made. |
Đạo diễn |
The director won an award for his outstanding work. |
Drama (n) |
ˈdrɑː.mə |
A type of film or television show that tells a story about real events and people, often in a serious way. |
Kịch, thể loại bao gồm nhiều tình huống cao trào |
The film is a powerful drama about social injustice. |
Edit (v) |
ˈed.ɪt |
To prepare and arrange movie shots to create a finished film. |
Biên tập |
The editor spent weeks editing the final cut of the film. |
Entertainment (n) |
en.təˈteɪn.mənt |
The action of providing or being provided with amusement or enjoyment. |
Giải trí |
The movie offers a great deal of entertainment for all ages. |
Frame (n) |
freɪm |
A single image from a sequence of images that make up a film or video. |
Khung hình |
Each frame of the movie was carefully crafted. |
Fantasy (n) |
ˈfæn.tə.si |
A genre of film that uses magic and other supernatural forms as a primary element. |
Phim kỳ ảo |
"The Lord of the Rings" is a classic fantasy film. |
Filmmaker (n) |
ˈfɪlm.meɪ.kər |
A person involved in the production of films, especially as a director or producer. |
Nhà làm phim |
The filmmaker won several awards for his documentary. |
Flashback (n) |
ˈflæʃ.bæk |
A scene in a movie set in a time earlier than the main story. |
Hồi tưởng |
The film used flashbacks to reveal the character's past. |
Genre (n) |
ˈʒɑ̃ː.rə |
A category of artistic composition, characterized by similarities in form, style, or subject matter. |
Thể loại |
Action and comedy are popular film genres. |
Gripping (adj) |
ˈɡrɪp.ɪŋ |
Holding one's attention or interest intensely. |
Hấp dẫn, khó rời mắt |
The movie had a gripping storyline from start to finish. |
Graphics (n) |
ˈɡræfɪks |
Visual images or designs on some surface. |
Đồ họa |
The film's graphics were praised for their realism. |
Horror (n) |
ˈhɒr.ər |
A film genre that seeks to elicit fear or disgust from the audience. |
Kinh dị (thể loại phim) |
She loves watching horror films, especially at night. |
Hype (n) |
haɪp |
Excessive promotion or publicity for a film, often leading to high expectations. |
Sự quảng cáo quá mức cho một bộ phim |
The hype surrounding the movie made it a box office success. |
Lens (n) |
lenz |
A piece of glass or other transparent substance with curved sides for concentrating or disseminating light rays. |
Ống kính máy quay |
The filmmaker chose a high-quality lens to capture the scene. |
Location (n) |
ləʊˈkeɪ.ʃən |
A place where a film or television program is shot. |
Địa điểm quay |
The director scouted for the perfect location for the outdoor scenes. |
Long shot (n) |
ˈlɒŋ ˌʃɒt |
A shot taken from a long distance to include a large area. |
Cảnh quay toàn cảnh |
The long shot beautifully captured the vastness of the landscape. |
Lighting (n) |
ˈlaɪ.tɪŋ |
The arrangement or effect of lights in a film, play, or photograph. |
Hệ thống chiếu sáng |
The lighting in the film created a dramatic and moody atmosphere. |
Montage (n) |
ˈmɒn.tɑːʒ |
The process or technique of selecting, editing, and piecing together separate sections of film to form a continuous whole. |
Kỹ thuật dựng phim |
The director used montage to depict the passage of time. |
Masterpiece (n) |
ˈmɑː.stə.piːs |
A work of outstanding artistry, skill, or workmanship. |
Kiệt tác |
The film was considered a masterpiece of storytelling and cinematography. |
Musical (adj) |
ˈmjuː.zɪ.kəl |
A film or play that incorporates musical numbers into the story. |
Thể loại nhạc kịch |
"The Sound of Music" is a classic musical that has captivated audiences for decades. |
Narrative (n) |
ˈnær.ə.tɪv |
A spoken or written account of connected events; a story. |
Nghệ thuật kể chuyện |
The film had a compelling narrative that kept the audience engaged. |
Nomination (n) |
ˌnɑm.əˈneɪ.ʃən |
The action of nominating or state of being nominated for an honor or award. |
Sự đề cử |
The actor received a nomination for his outstanding performance. |
Notable (adj) |
ˈnəʊ.tə.bəl |
Worthy of attention or remarkable. |
Đáng chú ý |
The film received notable acclaim for its innovative special effects. |
Nostalgia (n) |
nɒsˈtæl.dʒə |
A sentimental longing or affection for the past, typically for a period with happy personal associations. |
Hoài cổ |
The film evoked a sense of nostalgia for the viewers. |
Opening (adj) |
ˈəʊ.pənɪŋ |
The beginning part of a film, play, etc. |
Đoạn mở đầu |
The opening scene of the movie set the tone for the entire film. |
Original (adj) |
əˈrɪdʒ.ən.əl |
Created directly and personally by a particular artist; not a copy. |
Nguyên bản, gốc |
The film's original soundtrack added to its unique atmosphere. |
Thriller (n) |
ˈθrɪl.ər |
A genre of fiction characterized by suspense and excitement. |
Thể loại phim giật gân |
The movie is a gripping thriller that keeps you on the edge of your seat. |
Ticket (n) |
ˈtɪk.ɪt |
A piece of paper or electronic record that gives the holder the right to enter a place, such as a cinema. |
Vé |
We need to buy tickets for the evening show. |
Tragedy (n) |
ˈtrædʒ.ə.di |
A play or movie in which the main character suffers a downfall. |
Bi kịch |
Shakespeare's "Hamlet" is a classic tragedy. |
Twist (n) |
twɪst |
An unexpected turn of events in the plot of a story or movie. |
Nút thắt câu chuyện |
The film has a surprising twist near the end. |
Remake (n) |
ˌriːˈmeɪk |
A new version of a previously made film. |
Bản làm lại |
The director decided to make a remake of the classic movie. |
Romance (n) |
rəʊˈmæns |
A genre of fiction that involves a focus on romantic relationships. |
Thể loại phim tình cảm |
The film is a beautiful romance set in the 19th century. |
Rating (n) |
ˈreɪ.tɪŋ |
An evaluation or classification of a film based on its content. |
Số lượng khán giả trung bình trên 1 phút. |
The movie received a high rating for its excellent storytelling. |
Release (v) |
rɪˈliːs |
The distribution and exhibition of a film to the public. |
Phát hành |
The film is set to release in theaters next month. |
Plot (n) |
plɒt |
The main events of a play, novel, movie, or similar work, devised and presented by the writer as an interrelated sequence. |
Cốt truyện |
The plot of the film was full of unexpected twists. |
Premiere (n) |
ˈprem.i.eər |
The first public performance or showing of a play, movie, or similar work. |
Buổi công chiếu đầu tiên |
The movie had its premiere at the prestigious film festival. |
Production (n) |
prəˈdʌk.ʃən |
The process of making or creating a movie or other work of art. |
Sản xuất |
The film production took several months to complete. |
Screenplay (n) |
ˈskriːn.pleɪ |
The script or written text of a film, including dialogue and directions. |
Kịch bản |
The screenplay was well-written, contributing to the film's success. |
Sequel (n) |
ˈsiː.kwəl |
A film that continues the story of a previous film. |
Phần tiếp theo |
The sequel to the popular movie was eagerly anticipated by fans. |
Soundtrack (n) |
ˈsaʊnd.træk |
The music used in a film, often released as a separate album. |
Nhạc phim |
The soundtrack added emotional depth to key scenes in the movie. |
Special Effects (n) |
ˈspeʃ.əl ɪ.fekts |
Visual or sound effects used to create illusions in films. |
Hiệu ứng đặc biệt |
The film's special effects were groundbreaking and visually stunning. |
Widescreen (adj) |
ˈwaɪd.skriːn |
A film format with a wider aspect ratio than traditional formats. |
Màn hình rộng |
The director chose to shoot the epic scenes in widescreen to capture the grandeur. |
Voice-over (n) |
ˈvɔɪs.əʊ.vər |
The voice of an unseen narrator in a film or TV show. |
Lồng tiếng |
The documentary used a voiceover to provide additional information to the viewers. |
Villain (n) |
ˈvɪl.ən |
The antagonist or a wicked character in a film or story. |
Nhân vật phản diện |
The villain in the thriller was cunning and added suspense to the plot. |
Vibrant (adj) |
ˈvaɪ.brənt |
Full of energy and life, often used to describe colors or characters in a film. |
Sôi động, sống động |
The film's vibrant cinematography brought the story to life. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:
1️⃣KHÓA HỌC [IELTS Intensive Reading] - Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên target 7.0+ IELTS Reading
💡10 giờ học video bài giảng và 200h clip chữa đề chi tiết các bộ đề thi
📝Nắm trọn 4000 từ vựng có xác suất 99% sẽ xuất hiện trong phần thi IELTS Reading và Listening tổng hợp từ đề thi thật
2️⃣KHÓA HỌC [Complete TOEIC] - Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]
🎯Dành cho các bạn với mục tiêu đạt điểm TOEIC tại các mức đầu ra 450 - 650 - 800+
💡50h học video bài giảng và hơn 3000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết
📝Bộ 1200 từ vựng TOEIC 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC và 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng nhất
🎧Giải quyết triệt để các vấn đề thường gặp khi nghe bằng phương pháp nghe chép chính tả
🎁Tặng kèm khoá Luyện nghe nói tiếng Anh cùng Ted Talks trị giá 599k
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Film và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment