Chủ đề từ vựng về Crime (Tội phạm) đã rất quen thuộc và phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một chủ đề không chỉ quan trọng trong học tập mà còn xuất hiện thường xuyên trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững từ vựng liên quan đến tội phạm không chỉ giúp học sinh tự tin trong kỳ thi mà còn mang lại những kiến thức quan trọng không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong các tình huống thực tế. Để giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất, STUDY4 đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về tội phạm và đưa ra những gợi ý hữu ích để học từ vựng một cách hiệu quả.
I. Các từ vựng thuộc topic “Crime”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Arson (n) |
ˈɑː.sən |
The criminal act of deliberately setting fire to property. |
Hành vi cố ý phóng hỏa |
Arson is a serious crime that can result in severe consequences. |
Assault (n) |
əˈsɒlt |
The act of physically attacking someone. |
Sự tấn công bạo lực |
He was charged with assault after the altercation at the bar. |
Abduction (n) |
æbˈdʌk.ʃən |
The action of forcibly taking someone against their will. |
Hành vi bắt cóc |
The police are investigating the recent abduction of a child. |
Alibi (n) |
ˈæl.ɪ.baɪ |
A claim or piece of evidence that one was elsewhere when an offense took place. |
Bằng chứng ngoại phạm |
The suspect presented a solid alibi for the time of the crime. |
Embezzlement (n) |
ɪmˈbez.əl.mənt |
The act of dishonestly appropriating or misusing funds entrusted to one's care. |
Hành vi biển thủ công quỹ |
The treasurer was arrested for embezzlement of company funds. |
Burglary (n) |
ˈbɜː.ɡlər.i |
The illegal entry into a building with intent to commit a crime, typically theft. |
Sự đột nhập trái phép vào nhà để phạm tội, thường là trộm cắp |
The police are investigating a series of burglaries in the area. |
Bribery (n) |
ˈbraɪ.bər.i |
The act of giving or receiving bribes or corruptly influencing the conduct of others. |
Hối lộ |
The politician was arrested on charges of bribery and corruption. |
Blackmail (n) |
ˈblæk.meɪl |
The action, treated as a criminal offense, of demanding payment or another benefit from someone in return for not revealing compromising or damaging information about them. |
Hành vi tống tiền |
He was charged with attempted blackmail after threatening to expose private information. |
Battery (n) |
ˈbæt.ər.i |
The unlawful and intentional use of force against another person. |
Hành hung |
The defendant was charged with battery for physically assaulting the victim. |
Conspiracy (n) |
kənˈspɪr.ə.si |
A secret plan by a group of people to do something unlawful or harmful. |
Âm mưu |
The group was arrested for conspiracy to commit fraud. |
Cybercrime (n) |
ˈsaɪ.bə.kraɪm |
Criminal activities carried out by means of computers or the Internet. |
Tội phạm mạng |
Cybercrime has become a growing concern with the rise of technology. |
Corruption (n) |
kəˈrʌp.ʃən |
Dishonest or fraudulent conduct by those in power, typically involving bribery. |
Tham nhũng |
The government launched an anti-corruption campaign to address the issue. |
Carjacking (n) |
ˈkɑːˌdʒæk.ɪŋ |
The violent theft of an occupied vehicle. |
Cướp xe ô tô bằng bạo lực khi vẫn có người ngồi trong xe |
Carjacking incidents have increased in certain urban areas. |
Conviction (n) |
kənˈvɪk.ʃən |
A formal declaration by the verdict of a jury or the decision of a judge in a court of law that someone is guilty of a criminal offense. |
Sự kết án |
The defendant's conviction was based on strong evidence. |
Delinquency (n) |
dɪˈlɪŋ.kwən.si |
Minor crime, especially that committed by young people. |
Hành vi phạm tội vặt, đặc biệt là của thanh thiếu niên |
Juvenile delinquency has become a growing concern in urban areas. |
Deterrence (n) |
dɪˈter.əns |
The action of discouraging an action or event through instilling doubt or fear of the consequences. |
Sự ngăn chặn |
The presence of security cameras acts as a deterrence to potential criminals. |
Detective (n) |
dɪˈtek.tɪv |
An investigator, typically a member of a police force, who gathers information and solves crimes. |
Thám tử |
The detective carefully examined the crime scene for any clues. |
Drug Trafficking (collocation) |
drʌɡ ˈtræf.ɪ.kɪŋ |
The illegal trade or movement of drugs. |
Buôn lậu ma túy |
International cooperation is crucial in combating drug trafficking. |
Domestic Violence |
dəˌmes.tɪk ˈvaɪə.ləns |
Violent or aggressive behavior within the home, typically involving the abuse of a spouse or partner. |
Bạo lực gia đình |
Organizations work to raise awareness about the impact of domestic violence. |
Disguise (n) |
dɪsˈɡaɪz |
A means of altering one's appearance to conceal one's identity. |
Sự ngụy trang, cải trang |
The suspect used a disguise to evade recognition by the authorities. |
Extortion (n) |
ɪkˈstɔr.ʃən |
The practice of obtaining something, especially money, through force or threats. |
Hành vi cưỡng đoạt |
The criminal was arrested for extortion after making threatening demands. |
Exoneration (n) |
ɪɡˌzɑn.əˈreɪ.ʃən |
The act of officially absolving someone from blame or fault, often in the context of a crime they did not commit. |
Sự tha thứ, sự miễn tội |
The new evidence led to the exoneration of the wrongly accused individual. |
Forgery (n) |
ˈfɔː.dʒər.i |
The action of producing a fake copy or imitation of a document, signature, banknote, or work of art. |
Sự làm giả mạo |
The artist was arrested for forgery after creating counterfeit paintings. |
Fraud (n) |
frɔːd |
Wrongful or criminal deception intended to result in financial or personal gain. |
Lừa tiền |
The businessman was convicted of fraud for manipulating financial records. |
Felony (n) |
ˈfel.ə.ni |
A serious criminal offense typically punishable by imprisonment for more than one year. |
Trọng tội |
Murder is considered a felony and carries severe penalties. |
Fugitive (n) |
ˈfjuː.dʒə.tɪv |
A person who has escaped from captivity or is in hiding, especially to avoid arrest or persecution. |
Kẻ chạy trốn khỏi tù |
The fugitive was apprehended after weeks of being on the run. |
Homicide (n) |
ˈhɒm.ɪ.saɪd |
The deliberate and unlawful killing of one person by another; murder. |
Tội giết người |
The detective was assigned to investigate the recent homicide case. |
Gang (n) |
ɡæŋ |
A group of people, especially young people, who associate closely for social reasons, often with claims to territorial control and a criminal record. |
Băng nhóm, băng đảng |
The police arrested several members of the gang involved in drug trafficking. |
Guilty (adj) |
ˈɡɪl.ti |
Responsible for a specified wrongdoing. |
Có tội |
The jury found the defendant guilty of the charges brought against him. |
Hostage (n) |
ˈhɒs.tɪdʒ |
A person seized or held as security for the fulfillment of a condition. |
Con tin |
The criminals took hostages during the bank robbery. |
Hijack (n) |
ˈhaɪ.dʒæk |
The act of illegally seizing an aircraft, ship, or vehicle while in transit. |
Đánh cắp máy bay |
The authorities successfully prevented the hijacking of the plane. |
Heist (n) |
haɪst |
A robbery or theft, especially from an institution such as a bank or museum. |
Cướp, trộm |
The mastermind behind the heist managed to evade the police for years. |
Hacker (n) |
ˈhæk.ər |
A person who gains unauthorized access to computer systems or networks. |
Tin tặc |
The company's computer system was compromised by a skilled hacker. |
Harassment (n) |
ˈhær.əs.mənt |
Aggressive pressure or intimidation. |
Quấy rối |
The victim filed a complaint about persistent harassment from a neighbor. |
Lawsuit (n) |
ˈlɔː.suːt |
A legal action started by a person or group against another. |
Kiện tụng |
The company faced a lawsuit after allegations of unfair employment practices. |
Loitering (n) |
ˈlɔɪ.tər.ɪŋ |
Remaining in a public place without an apparent purpose. |
Lảng vảng |
The police warned individuals against loitering near the school premises. |
Mayhem (n) |
ˈmeɪ.hem |
Violent or damaging disorder; chaos. |
Tình trạng hỗn loạn, tàn phá |
The protest turned into mayhem, with clashes between protesters and police. |
Misdemeanor (n) |
ˌmɪs.dɪˈmiː.nɚ |
A minor wrongdoing or offense. |
Tội nhẹ |
Shoplifting is often considered a misdemeanor rather than a felony. |
Money Laundering (n) |
ˈmʌn.i ˌlɔːn.də.rɪŋ |
The process of making illegally-gained proceeds (i.e., "dirty money") appear legal. |
Rửa tiền |
The criminal organization was involved in money laundering activities. |
Motive (n) |
ˈməʊ.tɪv |
A reason for doing something, especially one that is hidden. |
Động cơ, lý do |
Detectives are still trying to determine the motive behind the crime. |
Murder (n) |
ˈmɜː.dər |
The unlawful premeditated killing of one human being by another. |
Sự giết người có dự định trước |
The defendant was charged with first-degree murder. |
Negligence (n) |
ˈneɡ.lɪ.dʒəns |
Failure to take proper care or show proper attention. |
Sự cẩu thả, bất cẩn |
The accident occurred due to the negligence of the construction company. |
Nonviolent (adj) |
ˌnɑːnˈvaɪə.lənt |
Not involving or characterized by violence. |
Không bạo lực |
The protesters emphasized the importance of nonviolent civil disobedience. |
Notorious (adj) |
nəʊˈtɔː.ri.əs |
Famous or well-known, typically for some undesirable trait. |
Nổi tiếng nhờ tai tiếng |
The city's notorious criminal was finally captured by the police. |
Probation (n) |
prəˈbeɪ.ʃən |
A period during which a person, often a first-time offender, is subject to supervision and good behavior. |
Thời gian quản chế |
Instead of jail time, the judge sentenced him to three years of probation. |
Prosecution (n) |
ˌprɒs.ɪˈkjuː.ʃən |
The legal process of charging someone with a crime and putting them on trial. |
Sự truy tố, kiện cáo |
The prosecution presented strong evidence against the accused in court. |
Punishment (n) |
ˈpʌn.ɪʃ.mənt |
The imposition of a penalty or penalty in response to wrongdoing. |
Hình phạt |
The judge decided on a fair punishment for the convicted criminal. |
Theft (n) |
θeft |
The act of stealing; the unlawful taking of someone else's property. |
Sự ăn trộm, trộm cắp |
The police are investigating a series of thefts in the neighborhood. |
Testimony (n) |
ˈtes.tɪ.mən.i |
A formal statement, especially one given in court, used as evidence. |
Lời khai |
The witness provided powerful testimony that helped convict the defendant. |
Trafficking (n) |
ˈtræf.ɪ.kɪŋ |
The illegal trade or dealing of goods, often related to drugs or humans. |
Buôn lậu |
The authorities are working to stop the trafficking of illegal substances. |
Trial (n) |
traɪəl |
A formal examination of evidence before a judge and, typically, a jury. |
Phiên tòa, xét xử |
The defendant will face trial next month for charges of fraud. |
Terrorism (n) |
ˈter.ər.ɪ.zəm |
The use of violence or intimidation for political purposes. |
Khủng bố |
The government is taking measures to combat terrorism and protect citizens. |
Robbery (n) |
ˈrɒb.ər.i |
The act of stealing from someone using force. |
Vụ cướp |
The police are investigating a series of armed robberies in the area. |
Ransom (n) |
ˈræn.səm |
A sum of money demanded or paid for the release of a captive. |
Tiền chuộc |
The kidnappers demanded a large ransom for the safe return of the child. |
Victim (n) |
ˈvɪk.tɪm |
A person who suffers harm or injury. |
Nạn nhân |
The police are working to identify the victims of the crime. |
Violate (v) |
ˈvaɪ.ə.leɪt |
To break or fail to comply with a law or agreement. |
Vi phạm |
The suspect was arrested for allegedly violating parole conditions. |
Vulnerable (adj) |
ˈvʌl.nər.ə.bəl |
Easily hurt or influenced; open to attack. |
Dễ bị tổn thương |
Children are often seen as vulnerable targets for online predators. |
Witness (n) |
ˈwɪt.nəs |
A person who sees an event, typically a crime, take place. |
Nhân chứng |
The witness provided a detailed account of what happened. |
Whistle-blower (n) |
ˈwɪs.əlˌbləʊ.ər |
A person who exposes information about illegal or unethical activities within an organization. |
Người tố cáo |
Whistleblowers play a crucial role in uncovering corporate fraud. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:
1️⃣KHÓA HỌC [IELTS Intensive Reading] - Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên target 7.0+ IELTS Reading
💡10 giờ học video bài giảng và 200h clip chữa đề chi tiết các bộ đề thi
📝Nắm trọn 4000 từ vựng có xác suất 99% sẽ xuất hiện trong phần thi IELTS Reading và Listening tổng hợp từ đề thi thật
2️⃣KHÓA HỌC [Complete TOEIC] - Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]
🎯Dành cho các bạn với mục tiêu đạt điểm TOEIC tại các mức đầu ra 450 - 650 - 800+
💡50h học video bài giảng và hơn 3000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết
📝Bộ 1200 từ vựng TOEIC 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC và 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng nhất
🎧Giải quyết triệt để các vấn đề thường gặp khi nghe bằng phương pháp nghe chép chính tả
🎁Tặng kèm khoá Luyện nghe nói tiếng Anh cùng Ted Talks trị giá 599k
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Crime và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment