Describe a time when you encouraged someone to do something that he/she didn’t want to do - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a time when you encouraged someone to do something that he/she didn’t want to do” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you encouraged someone to do something that he/she didn’t want to do

You should say

  • Who he or she is
  • What you encouraged him/her to do
  • How he/she reacted

And explain why you encouraged him/her.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One memorable instance when I encouraged someone to do something they initially didn't want to do was when I persuaded my friend to participate in a local charity run.

My friend, Minh, was generally not fond of physical activities and had a sedentary lifestyle. When our group of friends decided to join a charity run to raise funds for a local children's hospital, Minh was hesitant.

I recognized the importance of the cause and believed it was an opportunity for personal growth for Minh. I encouraged him by highlighting the positives: the opportunity to support a charity, enhance his fitness, and relish the satisfaction of completing the event. I offered to train with him and provide moral support throughout the journey.

Despite his initial reluctance, Minh agreed to participate. We trained together, and his perseverance was inspiring. On the run day, with friends cheering, he not only finished but exceeded his expectations.

Encouraging Minh to participate in the charity run not only helped the children's hospital but also boosted his confidence and fitness. It was a reminder of how a little encouragement can inspire people to step out of their comfort zones and achieve remarkable things.

Từ vựng cần lưu ý:

  • persuade (v): thuyết phục
  • participate (v): tham gia vào
  • sedentary (adj): thụ động 
  • hesitant (adj): do dự, ngập ngừng 
  • highlight (v): nêu bật 
  • relish (v): tận hưởng 
  • satisfaction (n): sự hài lòng 
  • reluctance (n): miễn cưỡng 
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • exceed (v): vượt qua 
  • boost (v): thúc đẩy 
  • encouragement (n): sự khích lệ 

Bài dịch:

Một ví dụ đáng nhớ khi tôi khuyến khích ai đó làm điều gì đó mà ban đầu họ không muốn làm là khi tôi thuyết phục bạn mình tham gia một hoạt động từ thiện ở địa phương.

Bạn tôi, Minh, nhìn chung không thích hoạt động thể chất và có lối sống thụ động. Khi nhóm bạn của chúng tôi quyết định tham gia một cuộc chạy bộ từ thiện để gây quỹ cho một bệnh viện nhi ở địa phương, Minh đã rất do dự.

Tôi nhận ra tầm quan trọng của mục tiêu này và tin rằng đây là cơ hội để Minh phát triển cá nhân. Tôi đã khuyến khích anh ấy bằng cách nêu bật những điểm tích cực: cơ hội hỗ trợ tổ chức từ thiện, nâng cao thể lực và tận hưởng cảm giác hài lòng khi hoàn thành sự kiện. Tôi đề nghị được tập luyện cùng anh ấy và hỗ trợ tinh thần trong suốt cuộc hành trình.

Dù ban đầu có chút miễn cưỡng nhưng Minh vẫn đồng ý tham gia. Chúng tôi đã tập luyện cùng nhau và sự kiên trì của anh ấy đã thật sự truyền cảm hứng. Đến ngày chạy, trong sự cổ vũ của bạn bè, anh không những về đích mà còn vượt cả sự mong đợi.

Việc khuyến khích Minh tham gia chạy từ thiện không chỉ giúp ích cho bệnh viện nhi đồng mà còn giúp anh ấy tự tin và rèn luyện thể lực hơn. Đó là lời nhắc nhở rằng một chút khích lệ có thể truyền cảm hứng cho mọi người bước ra khỏi vùng an toàn của họ và đạt được những thành tựu đáng chú ý.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How could employers motivate their staff?

Làm thế nào các nhà tuyển dụng có thể khuyến khích nhân viên của họ?

Bài mẫu:

“Employers have multiple ways to inspire their employees, including offering equitable pay and perks, acknowledging and incentivizing exceptional performance, establishing a constructive workplace atmosphere, presenting chances for professional advancement, and engaging staff in decision-making. Successful motivation techniques typically encompass both financial and non-financial rewards, customized to fulfill individual and group requirements, ultimately promoting job contentment and enhanced productivity.”

Từ vựng:

  • equitable (adj): công bằng 
  • exceptional (adj): vượt trội 
  • encompass (v): bao gồm 
  • contentment (n); sự hài lòng 

Bài dịch:

Người sử dụng lao động có nhiều cách để truyền cảm hứng cho nhân viên của mình, bao gồm đưa ra mức lương và đặc quyền công bằng, ghi nhận và khuyến khích hiệu suất vượt trội, thiết lập bầu không khí làm việc mang tính xây dựng, tạo cơ hội thăng tiến nghề nghiệp và để nhân viên tham gia vào việc ra quyết định. Các kỹ thuật tạo động lực thành công thường bao gồm cả phần thưởng tài chính và phi tài chính, được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu của cá nhân và nhóm, cuối cùng là thúc đẩy sự hài lòng trong công việc và nâng cao năng suất.

2.2. Do you think money is the most important motivating factor at work?

Bạn có nghĩ tiền là yếu tố thúc đẩy quan trọng nhất trong công việc?

Bài mẫu:

“Money is indeed a significant motivator at work, as it fulfills basic needs and provides security. However, it's not the only factor. Job satisfaction, opportunities for growth, recognition, and a positive work environment also play crucial roles. A balanced combination of financial rewards and these non-monetary factors often leads to more motivated and productive employees, contributing to overall job satisfaction and performance.”

Từ vựng:

  • fulfill (v): đáp ứng 
  • recognition (n): sự hài lòng 
  • non-monetary (adj): phi vật chất 
  • productive (adj): hiệu quả 

Bài dịch:

Tiền thực sự là một động lực quan trọng trong công việc vì nó đáp ứng các nhu cầu cơ bản và mang lại sự an toàn. Tuy nhiên, nó không phải là yếu tố duy nhất. Sự hài lòng trong công việc, cơ hội phát triển, sự công nhận và môi trường làm việc tích cực cũng đóng những vai trò quan trọng. Sự kết hợp cân bằng giữa phần thưởng tài chính và các yếu tố phi vật chất này thường giúp nhân viên có động lực và làm việc hiệu quả hơn, góp phần mang lại sự hài lòng và hiệu suất công việc chung.

2.3. Is the role of a leader important in a group?

Vai trò của người lãnh đạo trong nhóm có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, the role of a leader is crucial in a group. A leader provides direction, fosters unity, and ensures effective communication and coordination among group members. They inspire, make decisions, and often resolve conflicts. A good leader can significantly impact the group's success and dynamics, motivating members to work together toward common goals and enhancing overall productivity and morale.”

Từ vựng:

  • unity (n): sự đoàn kết 
  • coordination (n): sự hợp tác 
  • resolve (v): giải quyết 
  • morale (n): tinh thần chung 

Bài dịch:

Đúng vậy, vai trò của người lãnh đạo rất quan trọng trong một nhóm. Người lãnh đạo đưa ra phương hướng, thúc đẩy sự đoàn kết và đảm bảo sự giao tiếp và phối hợp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm. Họ truyền cảm hứng, đưa ra quyết định và thường giải quyết xung đột. Một người lãnh đạo giỏi có thể tác động đáng kể đến sự thành công và động lực của nhóm, thúc đẩy các thành viên làm việc cùng nhau hướng tới các mục tiêu chung và nâng cao năng suất cũng như tinh thần chung.

2.4. How could leaders encourage their employees?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể khuyến khích nhân viên của họ?

Bài mẫu:

“Leaders can encourage employees through plenty of means. This includes recognizing and appreciating their efforts, offering constructive feedback, providing opportunities for skill development, and involving them in decision-making. Creating a positive work environment with clear goals and open communication is essential. Moreover, leaders can inspire by setting a good example, fostering a sense of purpose, and acknowledging achievements. Overall, it's about nurturing a supportive and motivating workplace culture.”

Từ vựng:

  • constructive (adj): có tính xây dựng
  • decision-making: đưa ra quyết định 
  • foster (v): thúc đẩy 
  • acknowledge (v): thừa nhận 
  • nurture (v): nuôi dưỡng 

Bài dịch:

Các nhà lãnh đạo có thể khuyến khích nhân viên bằng nhiều cách. Điều này bao gồm việc công nhận và đánh giá cao những nỗ lực của họ, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, tạo cơ hội phát triển kỹ năng và cho họ tham gia vào việc ra quyết định. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực với mục tiêu rõ ràng và giao tiếp cởi mở là điều cần thiết. Hơn nữa, các nhà lãnh đạo có thể truyền cảm hứng bằng cách nêu gương tốt, nuôi dưỡng ý thức về mục đích và ghi nhận thành tích. Nhìn chung, đó là việc nuôi dưỡng một nền văn hóa nơi làm việc mang tính hỗ trợ và động viên.

2.5. Is it a good thing that a leader likes taking risks?

Việc một nhà lãnh đạo thích mạo hiểm có phải là điều tốt không?

Bài mẫu:

“A leader open to strategic risk-taking can foster creativity and advancement within their team or organization. Yet, it's essential that such risks are thoughtfully evaluated, and a harmony between risk acceptance and prudent decision-making holds significant importance. Excessive risk can result in instability, whereas excessive caution may impede progress. Successful leadership necessitates achieving the right equilibrium and displaying adaptability across various scenarios.”

Từ vựng:

  • risk-taking: chấp nhận rủi ro
  • evaluate (v): đánh giá 
  • prudent (adj): thận trọng 
  • impede (v): cản trở 
  • equilibrium (n): sự cân bằng 

Bài dịch:

Một nhà lãnh đạo sẵn sàng chấp nhận rủi ro chiến lược có thể thúc đẩy sự sáng tạo và thăng tiến trong nhóm hoặc tổ chức của họ. Tuy nhiên, điều quan trọng là những rủi ro đó phải được đánh giá một cách thận trọng và đạt được sự hài hòa giữa chấp nhận rủi ro và ra quyết định thận trọng. Rủi ro quá mức có thể dẫn đến sự mất ổn định, trong khi thận trọng quá mức có thể cản trở tiến độ. Khả năng lãnh đạo thành công đòi hỏi phải đạt được sự cân bằng phù hợp và thể hiện khả năng thích ứng trong nhiều tình huống khác nhau.

2.6. There are more male than female world leaders. Do you think this will change in the future?

Có nhiều nam lãnh đạo trên thế giới hơn nữ. Bạn có nghĩ rằng điều này sẽ thay đổi trong tương lai?

Bài mẫu:

“Yes, I believe there will be a change in the future. Gender disparities in leadership roles are gradually decreasing due to increased awareness of gender equality. More women are actively participating in politics and leadership positions, and societies are becoming more inclusive. As the world continues to recognize the value of diverse perspectives and abilities, we can expect to see a more balanced representation of both men and women in leadership roles.”

Từ vựng:

  • disparity (n): sự chênh lệch
  • inclusive (adj): hòa nhập 
  • perspective (n): quan điểm 
  • representation (n): sự đại diện 

Bài dịch:

Đúng, tôi tin rằng sẽ có sự thay đổi trong tương lai. Sự chênh lệch giới tính trong vai trò lãnh đạo đang dần giảm bớt do nhận thức về bình đẳng giới ngày càng tăng. Ngày càng có nhiều phụ nữ tích cực tham gia vào các vị trí chính trị và lãnh đạo, xã hội ngày càng trở nên hòa nhập hơn. Khi thế giới tiếp tục công nhận giá trị của những quan điểm và khả năng đa dạng, chúng ta có thể mong đợi được thấy sự đại diện cân bằng hơn của cả nam và nữ trong vai trò lãnh đạo.

2.7. When making decisions, should a leader discuss it with team members?

Khi đưa ra quyết định, người lãnh đạo có nên thảo luận với các thành viên trong nhóm không?

Bài mẫu:

“In most cases, it's beneficial for a leader to discuss decisions with team members. Collaboration and input from the team can lead to better decisions, promote a sense of ownership, and boost morale. However, the extent of collaboration depends on the decision's complexity and urgency. Sometimes, leaders may need to make quick decisions, but overall, involving the team fosters a more inclusive and effective decision-making process.”

Từ vựng:

  • collaboration (n): sự hợp tác
  • complexity (n): sự phức tạp 
  • urgency (n): sự khẩn cấp
  • decision-making (n): đưa ra quyết định 

Bài dịch:

Trong hầu hết các trường hợp, việc người lãnh đạo thảo luận các quyết định với các thành viên trong nhóm sẽ có lợi. Sự hợp tác và ý kiến đóng góp từ nhóm có thể dẫn đến những quyết định tốt hơn, thúc đẩy ý thức làm chủ và nâng cao tinh thần của nhóm. Tuy nhiên, mức độ hợp tác phụ thuộc vào mức độ phức tạp và cấp bách của quyết định đó. Đôi khi, các nhà lãnh đạo có thể cần đưa ra quyết định nhanh chóng, nhưng nhìn chung, việc có sự tham gia của cả nhóm sẽ thúc đẩy quá trình ra quyết định toàn diện và hiệu quả hơn.

2.8. Why do many people want to be leaders?

Tại sao nhiều người muốn trở thành lãnh đạo?

Bài mẫu:

“Many people aspire to be leaders for several reasons. Leadership often comes with power, influence, and the ability to make decisions. It can provide a sense of accomplishment and the opportunity to bring about positive change. Plus, leadership roles are associated with increased recognition and sometimes financial rewards. People are drawn to leadership for the chance to inspire and guide others towards a common goal, leaving a lasting impact.”

Từ vựng:

  • accomplishment (n): thành tựu 
  • associate (v): gắn liền 
  • leadership (n): sự lãnh đạo 
  • inspire (v): truyền cảm hứng 

Bài dịch:

Nhiều người mong muốn trở thành nhà lãnh đạo vì nhiều lý do. Lãnh đạo thường đi kèm với quyền lực, tầm ảnh hưởng và khả năng đưa ra quyết định. Nó có thể mang lại cảm giác thành tựu và cơ hội mang lại sự thay đổi tích cực. Thêm vào đó, vai trò lãnh đạo gắn liền với sự công nhận ngày càng tăng và đôi khi là phần thưởng tài chính. Mọi người muốn trở thành lãnh đạo  để có cơ hội truyền cảm hứng và hướng dẫn người khác hướng tới mục tiêu chung, tạo ra tác động lâu dài.

2.9. Why are some people afraid of becoming a leader?

Tại sao một số người sợ trở thành lãnh đạo?

Bài mẫu:

“Some people fear leadership roles due to the pressure and responsibility they entail. Leadership often means making tough decisions and being accountable for outcomes. It can also involve managing conflicts and facing criticism. Besides, the fear of not meeting expectations or failing to lead effectively can be daunting. These concerns can deter some people from pursuing leadership positions despite their potential or capabilities.”

Từ vựng:

  • pressure (n): áp lực
  • entail (v): đòi hỏi 
  • accountable (adj): chịu trách nhiệm 
  • criticism (n): sự chỉ trích
  • daunting (adj): nản chí 

Bài dịch:

Một số người lo sợ vai trò lãnh đạo do áp lực và trách nhiệm mà họ phải gánh chịu. Lãnh đạo thường có nghĩa là đưa ra những quyết định khó khăn và chịu trách nhiệm về kết quả. Nó cũng có thể liên quan đến việc quản lý xung đột và đối mặt với những lời chỉ trích. Ngoài ra, nỗi sợ không đáp ứng được kỳ vọng hoặc không lãnh đạo hiệu quả có thể khiến bạn nản lòng. Những lo ngại này có thể ngăn cản một số người theo đuổi các vị trí lãnh đạo bất chấp tiềm năng hoặc năng lực của họ.

2.10. How do people become leaders?

Làm thế nào để mọi người trở thành nhà lãnh đạo?

Bài mẫu:

“Leadership typically emerges from a blend of inherent attributes and life experiences. It may stem from innate qualities such as self-assurance, effective communication, and empathy. Formal education and guidance from mentors contribute to shaping leadership abilities. Furthermore, leadership positions can be reached by taking on roles with responsibilities, learning from both successes and failures, and inspiring others through actions and decisions. This progression is a fluid and evolving one, shaped by the passage of time and the accumulation of experiences.”

Từ vựng:

  • inherent (adj): vốn có, thừa hưởng 
  • stem from: bắt nguồn từ
  • self-assurance (n): sự tự tin 
  • fluid (n): dòng chảy 
  • accumulation (n): sự tích lũy 

Bài dịch:

Khả năng lãnh đạo thường xuất hiện từ sự kết hợp giữa những tố chất vốn có và kinh nghiệm sống. Nó có thể xuất phát từ những phẩm chất bẩm sinh như sự tự tin, giao tiếp hiệu quả và sự đồng cảm. Giáo dục chính quy và hướng dẫn từ cố vấn góp phần hình thành khả năng lãnh đạo. Hơn nữa, các vị trí lãnh đạo có thể đạt được bằng cách đảm nhận các vai trò có trách nhiệm, học hỏi từ cả thành công và thất bại, đồng thời truyền cảm hứng cho người khác thông qua hành động và quyết định. Sự tiến triển này là một dòng chảy đang phát triển dần, được định hình bởi thời gian và sự tích lũy kinh nghiệm.

2.11. Can everyone become a leader?

Liệu tất cả mọi người có thể trở thành nhà lãnh đạo không?

Bài mẫu:

“While leadership potential exists in many people, not everyone can become a leader in the same way. Leadership skills can be developed and honed, but it's also influenced by personal traits, experiences, and opportunities. Not everyone aspires to leadership roles, and some people may excel in other areas. Leadership is diverse and context-dependent, and not everyone pursues it as their primary path.”

Từ vựng:

  • exist (v): tồn tại 
  • hone (v): mài giũa
  • aspire (v): mong muốn, đam mê
  • context-dependent (adj): phụ thuộc vào hoàn cảnh

Bài dịch:

Mặc dù tiềm năng lãnh đạo tồn tại ở nhiều người nhưng không phải ai cũng có thể trở thành nhà lãnh đạo theo cách giống nhau. Kỹ năng lãnh đạo có thể được phát triển và mài giũa nhưng nó cũng bị ảnh hưởng bởi đặc điểm, kinh nghiệm và cơ hội cá nhân. Không phải ai cũng mong muốn giữ vai trò lãnh đạo và một số người có thể xuất sắc trong các lĩnh vực khác. Khả năng lãnh đạo rất đa dạng và phụ thuộc vào hoàn cảnh, và không phải ai cũng theo đuổi nó như con đường chính của mình.

2.12. What are the qualities of a good leader?

Những phẩm chất của một nhà lãnh đạo giỏi là gì?

Bài mẫu:

“A good leader possesses qualities such as effective communication, the ability to inspire and motivate, empathy, adaptability, and a strong work ethic. They also exhibit integrity, decision-making skills, and a commitment to the well-being of their team or organization. These qualities create trust, promote teamwork, and drive success in any leadership role.”

Từ vựng:

  • adaptability (n): sự thích ứng 
  • work ethic: đạo đức làm việc 
  • commitment (n): sự cam kết 
  • promote (v): thúc đẩy 

Bài dịch:

Một nhà lãnh đạo giỏi sở hữu những phẩm chất như giao tiếp hiệu quả, khả năng truyền cảm hứng và động viên, sự đồng cảm, khả năng thích ứng và đạo đức làm việc mạnh mẽ. Họ cũng thể hiện tính chính trực, kỹ năng ra quyết định và cam kết vì lợi ích của nhóm hoặc tổ chức của họ. Những phẩm chất này tạo ra niềm tin, thúc đẩy tinh thần đồng đội và dẫn đến sự thành công trong bất kỳ vai trò lãnh đạo nào.

2.13. When should parents encourage their children?

Khi nào cha mẹ nên khuyến khích con cái?

Bài mẫu:

“Parents should encourage their children throughout their development. Encouragement is crucial when children face challenges, pursue new interests, or aim to achieve goals. Positive reinforcement and support build their confidence and motivation. Nevertheless, encouragement should always be balanced, promoting independence and resilience while allowing children to learn from failures and experiences.”

Từ vựng:

  • encouragement (n): sự khuyến khích 
  • reinforcement (n): sự củng cố 
  • resilience (n): khả năng phục hồi
  • failure (n): thất bại 

Bài dịch:

Cha mẹ nên khuyến khích con mình trong suốt quá trình phát triển. Sự khuyến khích là rất quan trọng khi trẻ đối mặt với thử thách, theo đuổi những sở thích mới hoặc muốn đạt được mục tiêu. Sự củng cố và hỗ trợ tích cực sẽ xây dựng sự tự tin và động lực của trẻ. Tuy nhiên, sự khuyến khích phải luôn cân bằng, thúc đẩy tính độc lập và khả năng phục hồi đồng thời cho phép trẻ học hỏi từ những thất bại và kinh nghiệm.

2.14. Should parents reward their children when they help others?

Cha mẹ có nên khen thưởng khi con giúp đỡ người khác?

Bài mẫu:

“Rewarding children for helping others can be positive if it's done thoughtfully. It can reinforce the value of kindness and encourage them to continue being helpful. However, it's essential to strike a balance, as children should also learn to be altruistic without expecting rewards. Parents should use rewards sparingly, ensuring that the emphasis remains on the intrinsic satisfaction of helping and empathy for others.”

Từ vựng:

  • thoughtfully (adv): một cách thấu đáo 
  • altruistic (adj): vị tha
  • sparingly (adv): một cách dành dụm, ít ỏi
  • intrinsic (adj): nội tại 

Bài dịch:

Khen thưởng trẻ vì đã giúp đỡ người khác có thể mang tính tích cực nếu việc đó được thực hiện một cách thấu đáo. Nó có thể củng cố giá trị của lòng tốt và khuyến khích họ tiếp tục giúp đỡ. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải đạt được sự cân bằng, vì trẻ cũng nên học cách vị tha mà không mong đợi phần thưởng. Cha mẹ nên ít sử dụng tới phần thưởng, đảm bảo rằng vẫn tập trung vào sự hài lòng nội tại khi giúp đỡ và đồng cảm với người khác.

2.15. What kind of encouragement should parents give?

Cha mẹ nên khuyến khích như thế nào?

Bài mẫu:

“Parents should provide various forms of encouragement, such as praise for effort and achievements, emotional support during challenges, and fostering independence. Encouragement should also involve active listening, constructive feedback, and instilling self-belief in their children. This multifaceted approach helps nurture confidence, resilience, and a healthy sense of self-worth in children, enabling them to face life's ups and downs with a positive attitude.”

Từ vựng:

  • praise (n): khen ngợi 
  • instill (v): thấm nhuần
  • self-belief (n): niềm tin vào bản thân 
  • ups and downs: thăng trầm 

Bài dịch:

Cha mẹ nên đưa ra nhiều hình thức khuyến khích khác nhau, chẳng hạn như khen ngợi nỗ lực và thành tích, hỗ trợ tinh thần khi gặp thử thách và nuôi dưỡng tính độc lập. Sự khuyến khích cũng nên bao gồm việc lắng nghe tích cực, phản hồi mang tính xây dựng và truyền niềm tin vào bản thân cho con cái. Cách tiếp cận đa dạng này giúp nuôi dưỡng sự tự tin, khả năng phục hồi và ý thức lành mạnh về giá trị bản thân ở trẻ, giúp chúng đối mặt với những thăng trầm trong cuộc sống bằng thái độ tích cực.

2.16. Do you think some people are better at persuading others?

Bạn có nghĩ một số người giỏi thuyết phục người khác hơn không?

Bài mẫu:

“Yes, some people possess a natural ability to persuade others more effectively. They often have strong communication skills, empathy, and an understanding of people's motivations. Also, they can adapt their approach to appeal to different individuals and situations. Yet, persuasive skills can also be developed and refined through practice and learning, making it possible for anyone to become better at influencing and persuading others.”

Từ vựng:

  • persuade (v): thuyết phục 
  • appeal (v): thu hút
  • refine (v): hoàn thiện 
  • influence (v): gây ảnh hưởng 

Bài dịch:

Đúng vậy, một số người có khả năng bẩm sinh để thuyết phục người khác hiệu quả hơn. Họ thường có kỹ năng giao tiếp tốt, sự đồng cảm và hiểu biết về động lực của mọi người. Ngoài ra, họ có thể điều chỉnh cách tiếp cận của mình để thu hút các cá nhân trong tình huống khác nhau. Tuy nhiên, kỹ năng thuyết phục cũng có thể được phát triển và hoàn thiện thông qua thực hành và học tập, giúp mọi người có thể trở nên giỏi hơn trong việc gây ảnh hưởng và thuyết phục người khác.

👉Tham khảo một số khóa học của STUDY4:

1️⃣Khóa học [IELTS Intensive Speaking] Thực hành luyện tập IELTS Speaking

🎯Dành cho các bạn từ band 4.0 trở lên đang target band 6.0+ Speaking

📋Làm quen với các chủ đề thường gặp trong Part 1, 2 và 3 của phần thi IELTS Speaking với hơn 200 bài samples mẫu từ cựu giám khảo IELTS và giáo viên chuyên môn cao (Mitchell Mckee)

📢Luyện tập phát âm và thực hành luyện nói theo phương pháp shadowing

📈Cải thiện vượt bậc vốn từ vựng, ngữ pháp, và cách xây dựng cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking với các dạng bài tập phong phú đa dạng

2️⃣Khóa chấm chữa IELTS Writing & Speaking - Advanced IELTS Writing & Speaking (Target 6.5+)

📝Tất cả bài làm sẽ được chấm chữa bởi đội ngũ giáo viên bản ngữ (Âu, Mỹ hoặc Úc) có bằng Master ngành ngôn ngữ/văn học/lịch sử, chứng chỉ dạy học TESOL/CELTA/TEFL/IELTS Cambridge và kinh nghiệm dạy IELTS/TOEFL trên 5 năm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you encouraged someone to do something that he/she didn’t want to do” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!