Một trong các chủ điểm ngữ pháp cơ bản tiếng Anh cơ bản mà ai cũng cần nhớ đó chính là kiến thức về thì. Trong 12 thì tiếng Anh cơ bản, thì Tương lai Đơn (Future Simple) là một thì tương đối quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh hàng ngày và cả tiếng Anh học thuật. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ tổng hợp lại kiến thức xoay quanh thì Tương lai Đơn nhằm hỗ trợ bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh nhé!
I. Thì là gì? Thì Tương lai Đơn là gì?
Trong tiếng Anh, ta có 12 thì cơ bản, bao gồm 3 mốc chính: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai. Trong mỗi mốc lại gồm 4 dạng: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành Tiếp diễn.
Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh - Công thức và dấu hiệu nhận biết 12 thì tiếng Anh
Thì Tương lai Đơn (Future Simple) mô tả một hành động hoặc sự việc xảy ra bất ngờ, không theo kế hoạch cụ thể và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Future Simple là gì? Cách sử dụng thì Tương lai Đơn
Công thức thì Tương lai Đơn:
- Khẳng định: S + will + V-inf + O
→ She will complete the project by tomorrow. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án vào ngày mai.)
- Phủ định: S + will not + V-inf + O
→ They will not attend the meeting next week. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp tuần tới.)
- Câu hỏi Yes/ No: Will + S + V-inf + O?
→ Will he submit the report on time? (Anh ấy sẽ gửi báo cáo đúng hạn phải không?)
- Câu hỏi Wh-question: Wh- + will + S + V-inf + O?
→ What will they present at the conference? (Họ sẽ trình bày điều gì tại hội nghị?)
II. Cách dùng thì Tương lai Đơn (Future Simple)
Thì Tương lai Đơn có tổng cộng 7 cách dùng chính. Người học nên tập trung học thuộc cả 4 cách dùng này để thành thạo sử dụng thì Tương lai Đơn nhé.
Khi nào sử dụng thì Tương lai Đơn?
1. Diễn tả một dự đoán có tính chủ quan, không có bằng chứng cụ thể
Ví dụ:
- I think she will become a successful entrepreneur in the future.
→ Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.
- He believes that the team will win the championship this year.
→ Anh ấy tin rằng đội sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.
- We suspect it will rain later in the evening.
→ Chúng tôi nghi ngờ rằng sẽ có mưa vào buổi tối.
- They anticipate that the new product will be well-received by customers.
→ Họ dự đoán rằng sản phẩm mới sẽ được khách hàng đón nhận.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
2. Diễn tả một quyết định hoặc kế hoạch được đưa ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ:
- I will call the team meeting to discuss the new project proposal.
→ Tôi sẽ triệu tập cuộc họp nhóm để thảo luận về việc đề xuất dự án mới.
- She will book the flight tickets tomorrow for our upcoming business trip.
→ Cô ấy sẽ đặt vé máy bay ngày mai cho chuyến công tác sắp tới của chúng ta.
- They will start renovating the office space next month to create a more collaborative environment.
→ Họ sẽ bắt đầu tu sửa không gian văn phòng vào tháng sau để tạo ra một môi trường làm việc có tính hợp tác hơn.
- We will launch the new product line at the international trade fair next year.
→ Chúng tôi sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới tại hội chợ thương mại quốc tế vào năm sau.
3. Diễn tả một lời cam kết, lời hứa về điều gì đó
Ví dụ:
- I will return the borrowed books to you by the end of the week.
→ Tôi sẽ trả lại những quyển sách mà tôi mượn của bạn vào cuối tuần.
- He promises that he will complete the project on time.
→ Anh ấy hứa sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
- We will definitely support your charitable event next month.
→ Chúng tôi nhất định sẽ hỗ trợ sự kiện từ thiện của bạn vào tháng sau.
- She assures us that she will be present at the family gathering next weekend.
→ Cô ấy đảm bảo rằng cô ấy sẽ có mặt tại buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần tới.
Thì Tương lai Đơn là gì?
4. Diễn tả một lời đe dọa hay cảnh báo
Ví dụ:
- If you don't complete the assignment on time, you will face serious consequences.
→ Nếu bạn không hoàn thành bài tập đúng hạn, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
- Fail to meet the deadline, and you will jeopardize your chances of getting the job.
→ Không hoàn thành công việc đúng hạn, và bạn sẽ có nguy cơ mất cơ hội được nhận công việc này.
- If you continue to ignore the safety guidelines, you will be asked to leave the premises.
→ Nếu bạn tiếp tục phớt lờ các quy tắc an toàn, bạn sẽ bị yêu cầu rời khỏi khu vực.
- Neglect your duties, and you will face disciplinary action from the management.
→ Nếu bạn lơ là trong nhiệm vụ của mình, bạn sẽ phải đối mặt với biện pháp kỷ luật từ ban quản lý.
5. Diễn tả một lời mời hoặc yêu cầu người khác làm gì đó
Ví dụ:
- Will you attend the seminar with me tomorrow?
→ Bạn sẽ tham gia buổi hội thảo với tôi vào ngày mai chứ?
- Will you accompany me to the concert on Saturday night?
→ Bạn sẽ đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc vào tối thứ Bảy chứ?
- Will you help me decorate the venue for the party next weekend?
→ (Bạn sẽ giúp tôi trang trí địa điểm cho buổi tiệc cuối tuần tới chứ?
- Will you join us for a hike in the mountains next Sunday?
→ Bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi đi leo núi vào Chủ Nhật tới chứ?
6. Diễn tả một đề nghị, nhờ giúp đỡ về vấn đề gì đó
Ví dụ:
- Shall I reserve a table for us at the restaurant tonight?
→ Tôi sẽ đặt bàn cho chúng ta tại nhà hàng tối nay nhé?
- Shall we collaborate on the project and share our insights?
→ Chúng ta sẽ hợp tác trong dự án và chia sẻ quan điểm của mình được không?
- Shall I bring some snacks for the meeting to keep everyone energized?
→ Tôi có thể mang theo một số đồ ăn nhẹ để giúp mọi người giữ năng lượng được không?
- Shall I assist you in preparing the materials for the upcoming workshop?
→ Tôi có thể giúp bạn chuẩn bị tư liệu cho buổi workshop sắp tới không?
7. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay indoors and watch movies all day.
→ Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng ta sẽ ở trong nhà và xem phim suốt cả ngày.
- Unless you study harder, you won't pass the exam next week.
→ Trừ khi bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không đỗ kỳ thi tuần sau.
- If she calls before 6 PM, I will be available to discuss the project details.
→ Nếu cô ấy gọi trước 6 giờ chiều, tôi sẽ sẵn lòng thảo luận về chi tiết của dự án.
- We'll have a picnic if the weather is nice this weekend.
→ Chúng ta sẽ có một buổi picnic nếu thời tiết đẹp cuối tuần này.
III. Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai Đơn (Future Simple)
1. Nhìn vào động từ trong câu
Nếu động từ trong câu có dạng: will + V-inf → Câu đó sử dụng thì Tương lai Đơn.
Dấu hiệu nhận biết Future Simple
2. Nhìn vào trạng từ thời gian
2.1. In + thời gian
Ví dụ:
- In a month, she will start her new job at the marketing firm.
Trong vòng một tháng nữa, cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới tại công ty tiếp thị.
- In two weeks, we will finalize the business proposal and submit it to the client.
Trong vòng hai tuần, chúng ta sẽ hoàn thiện đề xuất kinh doanh và gửi nó cho khách hàng.
2.2. Next day/ next week/ next month/ next year
Ví dụ:
- Next week, they will launch the new product in the market.
→ Tuần sau, họ sẽ ra mắt sản phẩm mới trên thị trường.
- Next month, I will attend a workshop to enhance my professional skills.
→ Tháng sau, tôi sẽ tham gia một khóa học để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp của mình.
2.3. Tomorrow
Ví dụ:
- Tomorrow, she will attend a job interview for a position at the company.
→ Ngày mai, cô ấy sẽ tham gia phỏng vấn việc làm ở công ty.
- They will launch a new marketing campaign tomorrow to promote the product.
→ Họ sẽ triển khai chiến dịch tiếp thị mới vào ngày mai để quảng cáo sản phẩm.
3. Nhìn vào động từ trong câu
Nếu trong câu có những động từ chỉ khả năng, ám chỉ sự việc có thể xảy ra như think, promise, suppose, guest, hope, expect, probably, perhaps,... → Đó chính là câu sử dụng thì Tương lai Đơn.
Ví dụ:
- I suppose they will arrive at the airport around 3 PM tomorrow.
→ Tôi cho rằng rằng họ sẽ đến sân bay khoảng 3 giờ chiều ngày mai.
- I expect they will make an official announcement about the new project soon.
→ Tôi mong đợi rằng họ sẽ thông báo chính thức về dự án mới sớm.
IV. Bài tập thì Tương lai Đơn (Future Simple)
Chia thì của động từ trong ngoặc sao cho phù hợp:
Tomorrow, students 1. _____ (gather) in the school playground at 08:00 am to depart for Bat Trang Village. They 2. ___ (enjoy) their school picnic. The bus 3._____ (come) at 8 am, punctually. We 4.____ (arrive) at Bat Trang Village at around 10 am. Upon arrival, students 5._____ (explore) various displays. The staff at the location 6. _____ (greet) the students with flowers and fragrances. They 7._____ (serve) snacks to the students. After enjoying their snacks, children 8._____ (engage) in park activities. Around 12 pm, all students 9.____ (meet) for lunch. They 10.____ (gather) in a circle and 11._____ (sing) songs. At around 5 pm, students 12.____ (assemble) near the bus. They 13.____ (get on) the bus in an orderly line. Around 7 pm, they 14.____ (return) to school. Their parents 15.____ (pick) them up from school.
Đáp án:
1. will gather 2. will enjoy 3. will come
4. will arrive 5. will explore 6. will greet
7. will serve 8. will engage 9. will meet
10. will gather 11. will sing 12. will assemble
13. will board 14. will return 15. will pick
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tất tần tật về công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì Tương lai Đơn (Future Simple Tense) cùng với bài tập thì Tương lai Đơn để hỗ trợ bạn trong quá trình ôn luyện rồi đó.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment