Bạn muốn bày tỏ cảm xúc của mình về một sự việc, hiện tượng hoặc hành động nào đó trước khi đưa ra một lời khen hoặc một cảnh báo? Đừng ngần ngại sử dụng câu cảm thán. Câu cảm thán trong tiếng Anh, giống như trong tiếng Việt, được sử dụng để truyền tải thông điệp của người nói và thể hiện thái độ và cảm xúc của họ khi giao tiếp. Tham khảo ngay các cấu trúc câu cảm thán thường được sử dụng trong ngữ pháp và giao tiếp Tiếng Anh nhé. STUDY4 sẽ chỉ cho bạn tất cả các khía cạnh của câu cảm thán Tiếng Anh.
I. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu cảm thán (exclamation sentence) được sử dụng để giao tiếp với mục đích chính là diễn tả một cảm xúc (emotion) hoặc thái độ (attitude) đối với sự vật đang được nói đến.
Người nói có thể bày tỏ được cảm xúc, cụ thể đó là:
- Diễn tả cảm giác (feeling), sự xúc động (emotion).
- Diễn tả cảm xúc của một người, sự vật hoặc sự việc nào đó như vui, buồn, tức giận, yêu thích hoặc căm ghét.
- Là một từ diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh, ví dụ như: awesome (tuyệt vời), awful (kinh khủng),... hoặc là các từ hoặc cụm từ được hình thành bằng cách sử dụng từ để hỏi về What, How.
→ Ví dụ: Well, bless my soul! I never expected to witness such a breathtaking sunset over the ocean. (Ôi, chúa ơi! Tôi chưa bao giờ mong đợi được chứng kiến một bình minh trên biển tuyệt vời như thế này.)
II. Câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng như nào?
Câu cảm thán là một thuật ngữ thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người nói hoặc người viết. Những từ ngữ này cũng thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Thông thường, câu cảm thán được đặt ở cuối câu và được kết thúc bằng dấu chấm than!
Cấu trúc của câu cảm thán trong tiếng Anh đa dạng, tương tự như trong tiếng Việt. Có những trường hợp sử dụng câu dài để thể hiện cảm xúc, trong khi đó cũng có những cảm xúc chỉ cần một từ để diễn đạt.
Câu cảm thán trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện cảm xúc
Ngoài ra, khi sử dụng câu cảm thán, hãy đảm bảo rằng nó không được sử dụng quá nhiều để nó vẫn có hiệu quả. Hơn nữa, điều quan trọng là phải sử dụng câu cảm thán đúng cách trong mọi tình huống để tránh hiểu sai hoặc xúc phạm người nghe hoặc đối tác của mình.
Đồng thời, người học nên tránh sử dụng câu cảm thán trong các văn bản mang tính chất công việc như biên bản hoặc hợp đồng vì những loại văn bản này yêu cầu sự khách quan và chính xác.
III. Các cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh thường gặp
Các cấu trúc câu cảm thán tiếng Anh thường gặp
1. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh dùng với “What”
Câu được sử dụng với "What" là loại câu cần chú ý nhất trong các cấu trúc câu cảm thán. Do phụ thuộc vào sự đếm được hoặc không đếm được và số ít hay số nhiều của danh từ, bạn sẽ sử dụng các cấu trúc khác nhau.
1.1. Với các danh từ đếm được số ít
Khi sử dụng các danh từ ở dạng số ít trong câu cảm thán với từ "What," bạn phải bổ sung giới từ "a/an" sau "What" và trước tính từ.
What + a/ an + adj + danh từ số ít!
→ Ví dụ: Thanks for lending me your camera! What a fantastic capture it allowed me to take! (Cảm ơn vì đã cho tôi mượn máy ảnh của bạn! Những bức ảnh tôi chụp được thật là tuyệt vời!)
1.2. Với các danh từ đếm được số nhiều
Khi danh từ trong câu là số nhiều, bạn không nên sử dụng mạo từ "a/an". Nếu câu kết thúc bằng động từ "tobe," thì động từ này phải được chia ở dạng số nhiều.
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)!
→ Ví dụ: What incredibly supportive colleagues you have in your workplace! (Những đồng nghiệp hỗ trợ tận tâm mà bạn có ở nơi làm việc thật là đáng trân trọng!)
1.3. Với các danh từ không đếm được
Bởi vì danh từ trong câu là danh từ không đếm được, nên không cần sử dụng mạo từ "a/an" và không cần thêm động từ "tobe" ở dạng số nhiều ở cuối câu.
What + adj + danh từ không đếm được!
→ Ví dụ: Look at all the scattered papers and the disorganized workspace. What messy desks there are! (Nhìn những tờ giấy rải rác và không gian làm việc lộn xộn kìa. Bàn làm việc đó thật là bừa bộn!)
1.4. Câu cảm thán kết hợp với kể chuyện
Đây là một dạng mở rộng của câu cảm thán. Khi bạn muốn thêm một thông tin để làm rõ ngữ nghĩa hơn cho câu, hãy áp dụng cấu trúc này.
What + (a/an) + adj + N + S + V!
→ Ví dụ: After a couple of tries, she could assemble the complicated machine without any instructions. What a resourceful engineer she is! (Sau vài lần thử, cô ấy có thể lắp ráp chiếc máy phức tạp mà không cần hướng dẫn. Cô ấy quả là một kỹ sư có tài xoay xở!)
2. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh dùng với “How”
Đơn giản hơn so với cấu trúc "What", câu cảm thán chỉ có một cấu trúc. Khi bạn muốn biểu đạt cảm xúc mạnh, cường độ mạnh, bạn có thể sử dụng loại câu này.
How + adjective/ adverb + S + V/ be!
→ Ví dụ: How surprisingly well the team adapted to the new software! (Cách mà đội ngũ làm thế nào mà thích ứng tốt với phần mềm mới là điều đáng ngạc nhiên!)
=> Có thể thấy rằng câu cảm thán với "How" hoàn toàn khác với bốn dạng cấu trúc được nêu ở trên. Thay vì chỉ bao gồm tính từ, cấu trúc này còn bao gồm cả trạng từ. Mặc dù cụm chủ vị (S + V) được sử dụng trong bốn cấu trúc trên là phụ, nhưng nó mang lại ý nghĩa bổ sung và là một thành phần cần thiết cho cấu trúc này.
- Lưu ý:
Đối với một số động từ đặc biệt như: become, grow, seem, appear, look, feel,..chúng có thể đi kèm với tính từ thay vì trạng từ trong cấu trúc câu cảm thán.
Để ngắn gọn câu cảm thán, người nói đôi khi lược bỏ phần mệnh đề. Tuy nhiên, khi đối tượng trong câu cảm thán chưa được nhắc đến trước đó, người nói không nên lược bỏ mệnh đề, vì câu rút gọn sẽ không chỉ rõ đối tượng được nhắc đến
→ Ví dụ: You already achieved the fitness goal. How impressively disciplined! (Bạn đã được mục tiêu tập luyện sức khỏe rồi. Thật là sự kiên nhẫn đáng kinh ngạc!)
3. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với “SO” Và “SUCH”
Thông thường, câu cảm thán với "so" và "như" được đặt trong một câu, trong một tình huống cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện thái độ của người nói đối với câu chuyện đang diễn ra.
Cấu trúc này cũng có những điểm tương đồng với kiểu câu cảm thán như "How" vì cả hai cấu trúc đều có xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị (S+V) và cả hai đều có thể sử dụng tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.
Với So, ta có: S + V + so + adj/ adv
→ Ví dụ: He performed so exceptionally well in the competition that the judges were left in awe. (Anh ấy biểu diễn đặc biệt xuất sắc trong cuộc thi đến mức các giám khảo đều kinh ngạc.)
Với Such, ta có: S + V + such + (a / an) + adj / adv
→ Ví dụ: She has such an impressively vast knowledge of art history that her lectures are always engaging. (Cô ấy có kiến thức vững về lịch sử nghệ thuật đến mức bài giảng của cô ấy luôn có sức hút.)
4. Các cấu trúc cảm thán khác
4.1. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh ở dạng phủ định
Mặc dù câu cảm thán này có cấu trúc phủ định, ý nghĩa của nó vẫn là khẳng định.
Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ/Tính từ!
Auxiliary Verb + Subject + Verb/ Adj!
→ Ví dụ: Didn't the audience cheer loudly during the thrilling performance? (= How loudly the audience cheered during the thrilling performance?) (Khán giả reo hò to trong buổi biểu diễn gây cấn.)
4.2. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với thán từ
Thán từ là một từ hoặc cụm từ được dùng để diễn đạt cảm xúc và thu hút sự chú ý. Thường thì thán từ đứng ở đầu câu.
→ Ví dụ: Wow! I can't believe it! I've been searching for that old book for years, and there it is, hidden behind a pile of dusty boxes in the attic! (Ồ! Tôi không thể tin nổi! Tôi đã tìm kiếm cuốn sách cũ đó suốt nhiều năm, và đâu đó nó, ẩn sau một đống hộp bụi ở gác!)
Sau đây là một số thán từ thông dụng trong giao tiếp và STUDY4 đã tổng hợp, các bé cùng tham khảo nhé!
- Oh no! ( Ôi không!)
- Alright! (Được thôi!)
- Congratulations! (Chúc mừng!)
- Oh my god!/ Oh my goodness! (Ôi, Chúa ơi!)
- No way! (Không đời nào!)
- Yay! (Tuyệt!)
- Hooray! (Hoan hô!)
- Well! (Chà!)
4.3. Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh với một tính từ
Câu cảm thán đơn sử dụng chỉ một từ tính từ, được gọi là "câu cảm thán đơn từ" (Single-word Exclamatory Sentence). Đây là một câu ngắn nhưng có sức mạnh, thường được dùng để thể hiện những cảm xúc mạnh đối với một đặc điểm hoặc tình huống.
Các từ hay gặp như: Amazing! (Tuyệt vời!), Fantastic! (Tuyệt diệu!), Incredible! (Không thể tin được!),...
→ Ví dụ: Incredible! The community faced tough times but stayed strong together, showing great courage and determination. (Không thể tin được! Cộng đồng đã trải qua những thời điểm khó khăn nhưng vẫn giữ vững bằng sức mạnh đoàn kết, thể hiện lòng can đảm và quyết tâm lớn.)
IV. Một số mẫu câu cảm thán tiếng Anh thường gặp
1. Khi bạn muốn động viên ai đó
- Cheer up! (Vui lên đi nào!)
- It’s risky! (Quá nhiều rủi ro!)
→ Ví dụ: I invested a significant amount of money in that startup. It's risky! (Tôi đã đầu tư một số tiền đáng kể vào startup đó. Quá nhiều rủi ro!)
- Go for it! (Cố lên!)
→ Ví dụ:
A: I'm not sure if I should apply for the leadership position in the student council. It seems challenging. ( Tôi không biết liệu có nên ứng cử cho vị trí lãnh đạo trong hội học sinh không. Nó có vẻ khó khăn.)
B: Go for it! You have the skills and passion to make a positive impact. (Cố lên đi! Bạn có kỹ năng và đam mê để tạo ra ảnh hưởng tích cực.)
- It is over! (Mọi chuyện đã kết thúc rồi!)
- Be brave, everything will be ok!
- It’s not all doom and gloom! (Đó chưa phải là ngày tận thế đâu!)
→ Ví dụ: I didn't get the job I wanted, but hey, it's not all doom and gloom! I can learn from the experience and try again. (Tôi không nhận được công việc mà tôi muốn, nhưng nào, đó chưa phải là ngày tận thế đâu! Tôi có thể học từ trải nghiệm này và thử lại.)
- Calm down! (Bình tĩnh đi!)
→ Ví dụ:
A: The presentation is in an hour, and I haven't finished preparing the slides. (Bài thuyết trình sẽ diễn ra trong một giờ, và tôi chưa kịp chuẩn bị hết slide.)
B: Calm down! Take a deep breath, and we'll help you get everything ready in time. (Bình tĩnh đi! Thở sâu vào, chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị mọi thứ kịp lúc.)
- Good job/ well done! (Làm tốt lắm!)
2. Khi bạn muốn thể hiện cảm xúc hạnh phúc, vui mừng hoặc hài lòng
- How lucky! (Thật là may mắn quá!)
→ Ví dụ:
A: I found my lost wallet with all my IDs and cash intact. (Tôi đã tìm thấy chiếc ví mất mà trong đó có tất cả các giấy tờ và tiền mặt của mình.)
B: How lucky! Losing all that would have been a nightmare. (Thật là may mắn quá! Mất hết những thứ đó sẽ là một cơn ác mộng.)
- That is amazing! (Thật là bất ngờ!)
- I did it! (Mình làm được rồi!)
- That is great! (Thật là tuyệt!)
- We are happy indeed: Chúng tôi rất vui mừng
→ Ví dụ:
A: How did you like the surprise gift I got you for your birthday, buddy? (Bạn thấy sao về món quà bất ngờ mà tớ tặng cho bạn trong dịp sinh nhật, bạn?)
B: We are happy indeed, friend! It was such a wonderful surprise. (Chúng tôi rất vui mừng! Đó thật sự là một bất ngờ tuyệt vời.)
- Nothing could make me happier! (Không có điều gì làm tôi hạnh phúc hơn!)
→ Ví dụ: I got accepted into my dream university with a full scholarship. Nothing could make me happier! That's an incredible achievement. ( Tôi đã được nhận vào trường đại học mơ ước với học bổng toàn phần. Không có điều gì làm tôi hạnh phúc hơn! Đó là một thành tựu đáng kinh ngạc.)
- That is really awesome! (Quá tuyệt vời!)
- Thank God: Cảm ơn trời đất
- I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
→ Ví dụ:
A: How does the dish taste? I've experimented with flavors to create a unique combination.( Món này ăn như thế nào? Tôi đã thử nghiệm với các hương vị để tạo ra một sự kết hợp độc đáo.)
B: I have nothing more to desire. The flavors are exquisite, and the combination is truly unique.( Tôi rất hài lòng. Hương vị rất tuyệt vời, và sự kết hợp thực sự độc đáo.)
3. Khi bạn muốn thể hiện tâm trạng buồn, tức giận
- What a bore! (Đáng ghét!).
- Too bad! (Quá tồi!).
- Gosh (Damn it / Dash it): Đáng chết, chết tiệt
→ Ví dụ: Dash it! I forgot to bring the important documents to the meeting. (Chết tiệt! Tôi quên mang theo tài liệu quan trọng cho cuộc họp.)
- What a pity! (Tiếc quá!).
- What a bore: Đáng ghét
→ Ví dụ: What a bore! The flight is delayed, and we have to wait at the airport.(Đáng ghét! Chuyến bay bị trễ và chúng ta phải đợi ở sân bay.)
- What nonsense! (Thật là vô nghĩa)
→ Ví dụ: What nonsense! I followed the instructions, but the computer still won't work. (Thật là vô ích! Tôi đã tuân thủ theo hướng dẫn, nhưng máy tính vẫn không hoạt động.)
- The devil take you/go to hell! (Quỷ tha ma bắt mày!).
- Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).
→ Ví dụ:
A: Tom's car broke down on the way to the important meeting. (Xe của Tom hỏng giữa đường đến cuộc họp quan trọng.)
B: Ah, poor fellow. That's really unfortunate timing. (Ôi, thật tội nghiệp. Thời điểm đó quả là không may.)
- What a sad thing it is ( Đáng buồn thật)
→ Ví dụ:
A: Jenny's pet rabbit passed away yesterday. (Con thỏ cưng của Jenny qua đời ngày hôm qua.)
B: What a sad thing it is. Losing a pet can be really heartbreaking. (Đáng buồn thật. Mất đi một con vật cưng thật sự có thể làm tan nát lòng người.)
V. Bài tập câu cảm thán
Bài 1: Chọn đáp án đúng trong những câu dưới đây.
1. She didn’t know … expensive it was!
A. How
B. What
C. When
D. So
2. She has … a pretty dress!
A. How
B. What
C. When
D. So
3. They have … dogs in their house!
A. So much
B. So many
C. How many
D. How much
4. His neighbors are … lovely people!
A. Extremely
B. Such
C. Really
D. So
5. …a surprise!
A. Which
B. How
C. Such
D. What
6. It takes … time to go to Paris by train!
A. Such
B. So much
C. So
D. So many
Đáp án
1. How
2. Such
3. How many
4. So
5. Such
6. So much
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. I didn’t know ______ expensive it was!
A. what B. when C. so D. how
2. You have _____ a pretty house!
A. how B. so C. such D. what
3. They have ______ birds in their garden!
A. how many B. how much C. so much D. so many
4. Your neighbors are _____ lovely people!
A. extremely B. such C. so D. really
5. _____ easily they forget!
A. What B. Such C. How D. Why
6. It takes _____ time to go to Madrid by train!
A. so many B. so much C. so such D. so
7. You can guess ______ happy they were!
A. how B. why C. what D. such
8. ____ a surprise!
A. Which B. What C. How D. Such
9. ______ you knew what his wife has to put up with!
A. Unless B. If not C. If only D. Not elsewhere
10. ______ a lovely garden your nephew has!
A. Such B. What C. How D. Which
Đáp án:
1. D , 2. C , 3. C , 4. B , 5. C , 6. B , 7. A , 8. D , 9. C , 10. A
Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu cảm thán sử dụng các gợi ý
- The scenery offers such a beautiful view!
-> What__________________________________________!
- The weather changed so suddenly!
-> How ___________________________________________!
- The sunset looks so stunning!
-> What ___________________________________________!
- The dessert has such an amazing taste!
-> What ___________________________________________!
- He runs so quickly!
-> How ____________________________________________!
Đáp án:
- What a beautiful view the scenery offers!
- How suddenly the weather changed!
- What a stunning sunset!
- What an amazing taste The dessert has!
- How quickly he runs!
Bài 4: Viết lại câu sau cho nghĩa không đổi
- The weather today is so bad.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- The chilli is too spicy.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- These exercises are so easy.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- The watch is so expensive
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- Her new dress is so pretty.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- His neighbours are so impolite.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- This was a terrible performance she has ever enjoyed.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
=> It was such a ……………………………………………………….
- What a tiring day!
=> It was such …………………………………………………………..
- The queen is so powerful.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
- It was such an unreasonable explanation.
=> How ……………………………………………………………..
=> What ………………………………………………………………
Đáp án
1. How bad the weather today is!
What bad weather today!
It was such a bad weather today
2. How spicy the chilli is!
What spicy chilli!
It was such spicy chilli!
3. How easy these exercises are!
What easy exercises!
It was such easy exercises!
4. How expensive the watch is!
What an expensive watch!
It was such an expensive watch!
5. How pretty her new dress is!
What a pretty new dress!
It was such a new pretty dress!
6. How impolite his neighbours are!
What impolite neighbours!
It was such impolite neighbours!
7. What a terrible performance!
What a terrible performance she has ever enjoyed!
It was such a terrible performance she has ever enjoyed!
8. It was such a tiring day!
9. How powerful the queen is!
What a powerful queen!
10. How unreasonable an explanation is!
What an unreasonable explanation!
Lời kết
STUDY4 hy vọng rằng bài viết này đã cho bạn một cái nhìn tổng quan về câu cảm thán trong tiếng Anh. Để sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn phải lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và chủ đề của công việc hay học tập.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment