cách dùng result phân biệt result in result from

Từ "Result" trong tiếng Anh thường được sử dụng khi nói và viết để nói về kết quả của một hoạt động. Mặc dù nó rất phổ biến, nhưng rất ít người hiểu và hiểu được cấu trúc Result đi với giới từ gì trong tiếng Anh đặc biệt là 2 phrasal verb "result in" và "result from". Bài viết STUDY4 sau đây sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức về cách dùng result và phân biệt result in và result from. Hãy cùng tham khảo.

I. Result là gì?

Theo từ điển Cambridge, từ "Result" có cách phát âm là /rɪˈzʌlt/ có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ trong câu. 

Cách dùng của Result:

Results có cách dùng khá đa dạng

  • Result (n): kết quả, thành quả, đáp số (trong toán học)

Trong trường hợp này, "result" có thể xuất hiện sau tính từ hoặc mạo từ để tạo thành cụm danh từ. "Result" đóng vai trò như tân ngữ của câu và mở rộng nghĩa của nó.

→ Ví dụ: The high-pressure situation had the result of pushing the team members to collaborate more efficiently and find creative solutions. (Tình huống áp lực cao đã tạo ra dẫn đến các thành viên trong đội hợp tác một cách hiệu quả hơn và tìm ra những giải pháp sáng tạo.)

  • Result (v): dẫn đến do bởi, kết quả là…

Trong trường hợp này, động từ "result" được sử dụng theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu.

→ Ví dụ: The innovative features and marketing strategies implemented by the team resulted in heightened customer interest and increased sales. ( Những tính năng đổi mới và chiến lược tiếp thị được đội thực hiện đã dẫn đến sự quan tâm cao hơn từ phía khách hàng và tăng doanh số bán hàng.)

II. Result đi với giới từ gì?

1. Danh từ Result đi với giới từ gì?

Results đi với giới từ “of” (Result of)

Ý nghĩa: Dùng để mô tả kết quả của một hành động.

Công thức:

S + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + result of something/ doing something

→ Ví dụ: The decline in customer satisfaction was a result of poor product quality and inadequate customer support. (Sự giảm sự hài lòng của khách hàng là kết quả của chất lượng sản phẩm kém và hỗ trợ khách hàng không đủ.)

Result đi với giới từ As (As a result)

Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, cụm từ "As a Result" có nghĩa là "vì vậy" và thường được sử dụng để chỉ kết quả. "As a result" thường mở đầu một mệnh đề để mô tả kết quả của nguyên nhân trước đó.

Công thức:

As a result, S + V

Khi sử dụng cụm từ “As a result”, ta lưu ý 2 cách dùng dưới đây:

  • Cách 1: Dấu chấm câu + As a result + dấu phẩy (. As a result,)
  • Cách 2: Dấu phẩy + as a result + dấu phẩy (, as a result,)

→ Ví dụ: The company implemented cost-cutting measures, and as a result, employee morale and overall job satisfaction declined. (Công ty thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí, và kết quả là, tinh thần làm việc của nhân viên và sự hài lòng tổng thể giảm đi.)

  • Hơn nữa, "as a result" cũng có thể kết hợp trực tiếp với "of something/ doing something" mà không cần sử dụng dấu câu, để diễn đạt về kết quả phát sinh từ một sự vụ hoặc hành động cụ thể.

Result đi với giới từ with (with the result that)

"With the result that" có ý nghĩa tương đương với cấu trúc "as a result". Tuy nhiên, "with the result that" lại có cách sử dụng dấu câu khác biệt.

Công thức:

S + V, with the result that + S + V

→ Ví dụ: The new software was integrated seamlessly with existing systems, with the result that workflow efficiency significantly improved. (Phần mềm mới được tích hợp mượt mà với các hệ thống hiện tại, với kết quả là hiệu suất công việc được cải thiện đáng kể.)

2. Động từ Result đi với giới từ gì?

Động từ result đi với in và from. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng của hai trường hợp này dưới đây để tránh bị nhầm lần nhé.

III. Tổng quan về Result in và Result from trong Tiếng Anh

1. Result in là gì?

Bạn học có thể nhận thấy cụm động từ "result in" là sự kết hợp của hai từ "result" và "in". Trong khi danh từ "result" /rɪˈzʌlt/ có nghĩa là kết quả của một sự kiện nào đó, động từ "result" có nghĩa là do đó, hoặc làm cho điều đó trở thành hiện thực.

Từ đó, thí sinh có thể ghi nhớ cụm động từ "result in" mang ý nghĩa là tạo ra một tình huống cụ thể, dẫn đến một sự kiện hoặc kết quả nào đó. Cấu trúc này được khuyến khích trong kỳ thi IELTS và TOEIC, đặc biệt là trong các phần nói và viết, giúp bạn nâng cao điểm lexical resource.

Result in là gì?

Trong một số trường hợp, "result in" còn có nghĩa là đạt được một điều gì đó, tương tự như một thành tựu.

→ Ví dụ: Her consistent hard work and dedication to her studies resulted in an excellent academic performance, earning her a scholarship to the prestigious university. ( Sự cố gắng và sự cam kết không ngừng của cô ấy trong việc học đã đạt được một thành tích xuất sắc, giúp cô ấy nhận được học bổng đến một trường đại học danh tiếng.)

Sau cụm động từ "result in", có thể sử dụng một danh từ hoặc một cụm danh từ. Vì vậy, ta có cấu trúc:

S + result in + something

2. Result from là gì?

Giống như "result in," "result from" cũng là một cụm động từ thường được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, "result from" có nghĩa là sự kiện hoặc hành động là kết quả của một sự kiện hoặc hành động khác.

→ Ví dụ: The traffic jam resulted from a major accident on the highway. (Tắc nghẽn giao thông là kết quả của một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.)

Cấu trúc của "result in" và "result from" tương tự nhau, và bạn có thể sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ sau "result from". Ta có cấu trúc

S + result from + something

3. Phân biệt result in và result from

Phân biệt Result in và Result from

Sau khi đã học qua kiến thức tổng quan của Result in và Result from, hãy cùng STUDY4 đến với bảng phân biệt chi tiết sự khác nhau giữa Result in và Result from nhé:

Phân biệt Result in và Result from

 

Result in

Result from

Giống nhau

Cả Result in và Result from đều là cụm động từ thể hiện kết quả hoặc nguyên nhân dẫn đến một sự việc nào đó trong tiếng Anh.

Khác nhau

Sử dụng như cụm động từ để diễn đạt về kết quả của một sự việc nào đó.

 

→ Ví dụ: The lack of proper training resulted in a high rate of errors in the project. (Sự thiếu hụt đào tạo đúng đắn đã dẫn đến tỷ lệ lỗi cao trong dự án.)

Sử dụng như cụm động từ để trình bày nguyên nhân khiến cho một điều gì đó xảy ra.

 

→ Ví dụ: The cancellation of the event resulted from unforeseen logistical challenges. (Việc hủy bỏ sự kiện là kết quả từ những thách thức vận chuyển không dự kiến.) 

IV. Các cấu trúc tương tự Result in và Result from

Ngoài việc sử dụng "Result in" và "Result from," chúng ta còn có một số cụm từ khác để diễn đạt về kết quả hoặc nguyên nhân của sự việc hoặc tình huống trong câu tiếng Anh như sau:

Từ/cụm từ tương tự Result in và Result from

Từ/Cụm từ 

Ý nghĩa

Ví dụ

As the result (of)

Nhấn mạnh hành động hoặc lý do dẫn đến một hậu quả nào đó. Cấu trúc này có thể xuất hiện cả ở dạng tiêu cực và tích cực.

I neglected my responsibilities at work, and as a result, I faced disciplinary action. (Tôi đã sao nhãng trách nhiệm công việc, và kết quả là tôi phải đối mặt với biện pháp kỷ luật.)

Result of something

Hệ quả 

As a result of the new policy, there is a significant increase in employee satisfaction. (Chính sách mới đã dẫn đến sự tăng đáng kể về sự hài lòng của nhân viên.)

Cause

Nguyên nhân

Lack of communication is the cause of most misunderstandings in relationships. (Thiếu giao tiếp là nguyên nhân chủ yếu gây hiểu lầm trong mối quan hệ.)

Bring about

Dẫn đến, mang lại (cả ý nghĩa tích cực và tiêu cực)

The innovative technology brought about a revolution in the way we communicate. (Công nghệ đổi mới đã mang lại cuộc cách mạng trong cách chúng ta giao tiếp.)

Lead to

Dẫn đến

Procrastination at work can lead to missed opportunities and unfulfilled potential.( Sự trì hoãn trong công việc có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội và tiềm năng chưa được khai thác hết.)

Make

Làm, khiến (chỉ nguyên nhân)

Lack of sleep can make people more prone to stress and anxiety. (Thiếu ngủ có thể làm cho người ta dễ bị căng thẳng và lo âu hơn.)

Arise

nổi lên, xuất hiện, phát sinh

The sudden change in market conditions arose from unexpected global events. (Sự thay đổi đột ngột trong điều kiện thị trường xuất phát từ các sự kiện toàn cầu không ngờ.)

V. Bài tập sử dụng result

Để có cái nhìn sâu sắc hơn về cách phân biệt "result in" và "result from," cũng như để thực hành linh hoạt hai cấu trúc này trong giao tiếp và quá trình học tập, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập nhỏ do STUDY4 biên soạn dưới đây.

Bài 1: Điền cụm từ “result in” và “result from” thích hợp vào chỗ trống.

  1. The economic downturn ________ many businesses shutting down.
  2. His success ________ years of hard work and dedication.
  3. The accident ________ a significant loss of life.
  4. Poor time management often ________ missed deadlines.
  5. The team's victory ________ excellent teamwork and strategic planning.
  6. The conflict between the two nations ________ diplomatic negotiations.
  7. The flood damage ________ inadequate drainage systems in the area.
  8. His illness ________ him neglecting his health for too long.
  9. The increase in pollution levels ________ industrial expansion in the region.
  10. The company's bankruptcy ________ poor financial management practices.

Đáp án

  1. The economic downturn resulted in many businesses shutting down.
  2. His success resulted from years of hard work and dedication.
  3. The accident resulted in a significant loss of life.
  4. Poor time management often results in missed deadlines.
  5. The team's victory resulted from excellent teamwork and strategic planning.
  6. The conflict between the two nations resulted from diplomatic negotiations.
  7. The flood damage resulted from inadequate drainage systems in the area.
  8. His illness resulted from him neglecting his health for too long.
  9. The increase in pollution levels resulted from industrial expansion in the region.
  10. The company's bankruptcy resulted from poor financial management practices.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Sorry! I was too late. ______ I missed your bus.
  1. As a result of
  2. As a result
  3. Result of
  4. But

2. From my perspective, crop failure is the _______a prolonged drought.

  1. Cause
  2. Because
  3. Result of
  4. As a result of

3. The young man studied extremely carelessly.. ______, he got the lowest grade on the most recent A exam.

  1. Result in
  2. Result of
  3. As a result
  4. Because

4. In the morning yesterday, I was late for school, ______I woke up late.

  1. With the result that
  2. As a result of
  3. However
  4. As a result

5. I lost the library book. _____, I had to pay for that book.

  1. With the result that
  2. Before
  3. As a result
  4. And

Đáp án

1 - B ; 2 - B ; 3 - B ; 4 - A ; 5 - C

Lời kết

Bài viết trên STUDY4 đã cung cấp định nghĩa của "Result in" và "Result from," cùng với cách sử dụng và phân biệt chúng một cách chi tiết. Để trở nên thành thạo trong việc áp dụng cụm từ này, các bạn thực hành sử dụng chúng trong bài viết và trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh.