recommend là gì cách recommend trong tiếng anh

Chắc hẳn khi xem video hoặc đọc các bài đánh giá trên blog, bạn sẽ thường bắt gạp các blogger thường sử dụng từ “Recommend”, phải không? Mặc dù đã quen thuộc và hiểu nghĩa của từ này, nhưng có lẽ nhiều người vẫn chưa biết cách sử dụng recommend một cách chính xác. Trong bài viết này, STUDY4  sẽ giải đáp tất cả các thắc mắc về cấu trúc recommend, từ định nghĩa đến cấu trúc, cũng như phân biệt nó và các từ đồng nghĩa.

I. Recommend trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "recommend" nghĩa là giới thiệu, đề xuất hoặc tư vấn. Nó là một động từ và khi bạn recommend một điều gì đó, thực chất bạn đưa ra một đề xuất tích cực hoặc ủng hộ một hành động cụ thể. 

Danh từ tương ứng của "recommend" là "recommendation" có nghĩa là sự giới thiệu, đề xuất hoặc lời tư vấn. Động từ "recommend" thường tuân theo quy tắc và có các hình thức thì quá khứ và quá khứ phân từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi ‘-ed’. Cụ thể:

  • Dạng nguyên thể: recommend
  • Thì quá khứ: recommended
  • Dạng quá khứ phân từ (P2): recommended

Về vị trí, trong cấu trúc của câu, "recommend" có thể xuất hiện sau chủ ngữ, trước tân ngữ và sau các trạng từ chỉ tần suất. 

Recommend trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cấu trúc "recommend" được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất cho người khác về việc gì, điều nào nên làm hoặc cái gì nên sử dụng.

→ Ví dụ: I recommend trying the local cuisine when you visit Italy. The flavors are incredible and it's a great way to experience the culture. (Tôi khuyến nghị bạn nên thử đặc sản địa phương khi bạn đến Ý. Những hương vị tuyệt vời đó là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa.)

II. Cách dùng Recommend

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "recommend" theo các cấu trúc khác nhau như recommend + V gì, ta cần hiểu rõ các cấu trúc sau đây:

1. Công thức 1: S + recommend + somebody/something + to somebody

Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu ai đó đến một người, một vật hoặc hành động mà họ nên biết hoặc trải nghiệm. Nói một cách đơn giản, bạn sử dụng cấu trúc "recommend" để giới thiệu một người hoặc vật nào đó cho người khác.

→ Ví dụ :I recommend this book to all my friends as it's a thought-provoking read. (Tôi giới thiệu cuốn sách này cho tất cả bạn bè của tôi bởi vì đó là một cuốn sách đáng suy ngẫm.)

2. Công thức 2: S + recommend + someone

Tương tự cấu trúc trên, cấu trúc này được sử dụng để tiến cử, giới thiệu ai đó với sự thiện ý.

→ Ví dụ: Your counselor might recommend a qualified therapist to help with your anxiety. (Người cố vấn của bạn có thể giới thiệu một nhà tâm lý học có kinh nghiệm để giúp bạn về vấn đề lo lắng của mình.)

3. Công thức 3: S + recommend + that + someone + (should) + do something

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn gợi ý cho ai đó một hành động mà họ nên trải nghiệm hoặc gợi ý cho một người nào đó nên làm gì.

→ Ví dụ: The nutritionist recommended that he incorporate more fruits and vegetables into his diet for better health. (Chuyên gia dinh dưỡng đã gợi ý rằng anh ấy nên bổ sung thêm hoa quả và rau củ vào chế độ dinh dưỡng của mình để có sức khỏe tốt hơn.)

4. Công thức 4: S + recommend + somebody/something + for/as + something

Cấu trúc "recommend" này thường được sử dụng trong công việc để đưa ra đề xuất cho ai đó về công việc hoặc vị trí phù hợp nhất với họ. 

→ Ví dụ: The manager recommended John for the role of project manager due to his excellent leadership skills. (Quản lý đã tiến cử John cho vai trò của quản lý dự án vì kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy.)

5. Công thức 5: S + recommend + somebody + V-ing

Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu ai đó làm một công việc mà người nói cảm thấy thú vị và có ích.

→ Ví dụ: The mentor recommended exploring new research methodologies to enhance our project outcomes. (Người hướng dẫn đã đề xuất khám phá các phương pháp nghiên cứu mới để cải thiện kết quả dự án của chúng tôi.)

6. Công thức 6: S + recommend + against + something/ V-ing

Trong trường hợp này, cấu trúc "recommend" được sử dụng để khuyến cáo ai đó không nên làm điều gì đó, và giới từ "against" (chống lại, đi ngược lại) theo sau cấu trúc "recommend" để nhấn mạnh lời khuyên bạn đưa ra cho người khác.

→ Ví dụ: The nutritionist recommended against consuming processed foods for individuals aiming to improve their overall health. (Chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo không nên tiêu thụ thực phẩm chế biến cho những người muốn cải thiện sức khỏe tổng thể của họ.)

7. Công thức 7: S + recommend + V-ing/ something

Bạn muốn giới thiệu một sự vật, một sự việc một cách tổng quát mà không cần quan tâm đến người bạn đang nói đến. Cấu trúc này là khi ai đó gợi ý một việc, một sự vật hay ho có ích.

→ Ví dụ: The fitness trainer recommended incorporating regular exercise into your daily routine for better physical health. (Huấn luyện viên thể dục khuyến cáo tích hợp việc tập thể dục đều đặn vào lịch trình hàng ngày của bạn để cải thiện sức khỏe cơ thể.)

8. Công thức 8: S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3

Bạn nên sử dụng cấu trúc câu bị động để nhấn mạnh sự vật hoặc sự việc được gợi ý.

→ Ví dụ: The doctor recommends that the patient's diet be closely monitored to ensure proper nutrition. (Bác sĩ đề xuất rằng chế độ ăn của bệnh nhân nên được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo dinh dưỡng đúng đắn.)

9. Công thức 9: S + recommend + something/somebody + to someone’s care

Cấu trúc này được sử dụng để gửi gắm một vật dụng hoặc một cá nhân cho một cá nhân yêu cầu chăm sóc.

→ Ví dụ: Peter recommended his pet cat to his neighbor while he was away on vacation. (Peter đã gửi gắm con mèo cưng của mình cho hàng xóm khi anh ta đi nghỉ.)

  • Lưu ý: Recommend đi với giới từ gì?

Recommend đi với giới từ gì?

 

- To: Sử dụng để nói về người hoặc vị trí mà bạn đề nghị.

→ Ví dụ: Tom recommended a reliable mechanic to his friend for car repairs. (Tom đề xuất một thợ máy đáng tin cậy cho người bạn của anh ta để sửa chữa ô tô.)

- For: Được sử dụng để mô tả mục đích hoặc lý do đằng sau đề xuất hoặc tiến cử.

→ Ví dụ: I recommend this online course for its comprehensive curriculum. (Tôi đề xuất khóa học trực tuyến này vì chương trình học toàn diện của nó.)

- Against: Được sử dụng để yêu cầu một người không nên thực hiện một hành động cụ thể.

→ Ví dụ: I recommend against swimming in that area due to strong currents and dangerous rocks. (Tôi đề nghị không nên bơi ở khu vực đó vì dòng nước mạnh và đá nguy hiểm.)

- In favor of: Được sử dụng khi bạn muốn đề nghị hoặc tiến cử một việc gì đó để ủng hộ hoặc lợi ích của ai đó.

→ Ví dụ: I recommend this candidate in favor of his strong leadership skills and dedication to community service. (Tôi đề xuất ứng cử viên này ủng hộ vì kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và sự cam kết với hoạt động cộng đồng.)

- With regard to: Được sử dụng khi bạn muốn đưa ra đề nghị hoặc đề nghị liên quan đến một chủ đề cụ thể.

→ Ví dụ: I recommend with regard to the upcoming event that we consider hiring additional staff to ensure smooth operation. (Tôi đề xuất liên quan đến sự kiện sắp tới rằng chúng ta nên xem xét thuê thêm nhân viên để đảm bảo hoạt động diễn ra trôi chảy.)

- About/On: Được sử dụng khi bạn muốn đề xuất hoặc hướng dẫn người khác về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

→ Ví dụ: I recommend reading books on mindfulness to learn effective stress management techniques. (Tôi đề xuất đọc sách về tâm trí để học các kỹ thuật quản lý căng thẳng hiệu quả.)

III. Các từ đồng nghĩa / trái nghĩa với cấu trúc Recommend

1. Các từ đồng nghĩa với cấu trúc Recommend

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

give advice

Đưa ra lời khuyên, gợi ý

She gave me advice on how to improve my communication skills within the team. (Cô ấy  đã cho tôi một số lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng giao tiếp trong nhóm.)

counsel

Tư vấn 

The lawyer counseled her client on the best course of action to take regarding the legal dispute. (Luật sư tư vấn cho khách hàng của mình về hành động tốt nhất cần thực hiện liên quan đến tranh chấp pháp lý.)

advocate

Công khai ủng hộ

The activist advocated for improved healthcare access for low-income communities. (Nhà hoạt động ủng hộ việc cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng có thu nhập thấp.)

suggest

Đề xuất, gợi ý nên làm gì

I suggest we postpone the meeting until everyone is available to attend. (Tôi đề xuất rằng chúng ta hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người đều có thể tham dự.)

instruct

Định hướng nên làm gì

The coach instructed the players to focus on their defense during the match. (Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ tập trung vào phòng ngự trong trận đấu.)

2. Các từ trái nghĩa với cấu trúc Recommend

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

dissuade

Ngăn cản không cho làm gì

Her parents tried to dissuade her from dropping out of college and encouraged her to continue her education. (Cha mẹ cô ấy đã cố gắng ngăn cản cô ấy bỏ học đại học và khuyến khích cô tiếp tục học vấn.)

disadvise

Khuyên không nên làm gì

I disadvise against investing all your savings in risky stocks. (Tôi không khuyên bạn nên đầu tư toàn bộ tiết kiệm của mình vào các cổ phiếu rủi ro.)

urge sb to do sth

Thúc giục không nên làm gì

She urged her friend not to quit her job without having another job lined up. (Cô ấy thúc giục bạn không nên từ bỏ công việc mà không có công việc mới thay thế.)

disapprove of

Không đồng tình với việc gì

The teacher strongly disapproves of students using their phones during class. (Giáo viên thực sự không đồng tình với việc học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học.)

persuade against

Thuyết phục ai không nên làm gì

He tried to persuade his sister against dropping out of school by explaining the importance of education for her future. (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục em gái không nên bỏ học bằng cách giải thích về sự quan trọng của giáo dục đối với tương lai của cô ấy.)

IV. Phân biệt các cấu trúc Recommend, Suggest và Advise

Nếu bạn đang phân vân về sự khác biệt giữa "Recommend", "Suggest" và "Advise", hãy tham khảo bảng kiến thức dưới đây để hiểu rõ hơn.

Phân biệt các cấu trúc Recommend, Suggest và Advise

 

Cấu trúc Recommend

Cấu trúc Suggest

Cấu trúc Advise

Ý nghĩa

Khuyên bảo, giới thiệu

Gợi ý, yêu cầu

Tư vấn, khuyên nhủ

Cách dùng

Được sử dụng để giới thiệu hoặc đề xuất với ai đó bất kỳ điều gì mà bạn tin rằng họ sẽ thấy thú vị và có giá trị, về một người, vật hoặc hoạt động.

Lời đề xuất hoàn toàn phụ thuộc vào ý kiến cá nhân; người nói có thể có hoặc không có kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực đang thảo luận.

Các đề xuất thường mang tính đúng.

Được sử dụng để giới thiệu, gợi ý cho một người về một vấn đề, sự việc mà thuộc vào ý kiến riêng của người đó.

Người nói có thể là người chưa hoặc đã có kinh nghiệm.

Lời đề xuất có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.

Sử dụng để đưa ra lời khuyên trong một lĩnh vực chuyên môn.

Lời khuyên này thường từ người đã trải qua vấn đề tương tự.

Lời khuyên, đề xuất này thường mang tính giá trị và hữu ích cao, do đó nên được tuân theo.

Cấu trúc phổ biến

recommend + Ving

suggest + Ving

advise sb to V

Ví dụ

I recommend that you avoid heavy meals right before exercising to prevent feeling sluggish. (Tôi khuyên bạn nên tránh ăn những bữa nặng trước khi tập thể dục để tránh cảm thấy uể oải.)

I suggest that you double-check your luggage before leaving for the airport. (Tôi gợi ý bạn nên kiểm tra lại vali trước khi rời nhà để đến sân bay.)

Due to the recent increase in car accidents, the police advise drivers to drive cautiously and obey traffic laws. (Do số vụ tai nạn xe hơi tăng gần đây, cảnh sát khuyến cáo các tài xế lái xe cẩn thận và tuân thủ luật giao thông.)

V. Bài tập về cấu trúc recommend

Bài 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.

1. drinking less coffee/ recommends/ doing more exercise/ my doctor/ and/ .

2. recommend / I/ that movie / highly/ .

3. do yoga/ recommends/ you/ my mother/ should/ that/ .

4. our teacher/ more books/ recommends/ reading/ .

5. stop smoking/ you/ I/ recommend/ .

6. hire a gardener/ that/ should/ they/ we/ recommend/ .

7. online working platform/ that/ that/ should/ co-worker/ I/ always recommends/ try/ this/ .

8. highly/ this language center/ my educational counselor/ recommends/ .

9. go to/ recommend/ you/ I/ the gym/ .

10. vegetables/ milk tea/ nutritionist/ cutting down on/ my/ eating more/ recommends/ and/ .

Đáp án:

1. My doctor recommends drinking less coffee and doing more exercise.

2. I highly recommend that movie.

3. My mother recommends that you should do yoga.

4. Our teacher recommends reading more books.

5. I recommend you stop smoking.

6. We recommend they should hire a gardener.

7. That co-worker always recommends that I should try this online working platform.

8. My educational counselor highly recommends this language center.

9. I recommend you go to the gym.

10. My nutritionist recommends cutting down on milk tea and eating more vegetables. 

Bài 2: Điền recommend, suggest hoặc advice để hoàn thành câu.

1. The lawyer ___________ his clients not to discuss with anyone.

2. Jamie ___________ that we leave early to avoid the traffic.

3. May I _________ a red tie for the suit?

4. Kate ___________ having dinner at the restaurant close to our house.

5. I ___________ that you go to the station as soon as possible.

Đáp án

1. advised

2. suggests/recommends

3. suggest/recommend

4. recommended/suggested

5. suggest/recommend

Bài 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The waitress recommended that we _________ the curry soup since it’s very spicy.

A. not try 

B. don’t try 

C. isn’t trying

2. I recommend that Judy ___________ to the doctor today.

A. going 

B. goes 

C. go

3. Professor suggested that Paul _________ harder for his final exam.

A. studies 

B. should study 

C. to study

4. The teacher recommended _________ a few lines in my assignment.

A. I change 

B. changing 

C. to change

5. He advised me ___________ more carefully.

A. to work 

B. that I work 

C. working

Đáp án

1. A

2. C

3. B

4. A

5. A

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là các kiến thức cơ bản của cấu trúc "Recommend" trong tiếng Anh mà thường được sử dụng trong giao tiếp, học tập và công việc hàng ngày, từ STUDY4. Bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc tiếng Anh phổ biến khác mà STUDY4 đã tổng hợp và biên soạn. STUDY4 chúc các bạn học tốt!