Excited đi với giới từ gì?

"Excited" là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự phấn khích, hân hoan, háo hức trước một điều gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng "excited" thành thạo, bạn cần nắm vững cách kết hợp nó với các giới từ phù hợp. Trong bài viết sau đây, STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn những “đồng minh” đi cùng với “excited”, giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này hơn nhé!

I. Excited nghĩa là gì?

Excited là một từ vựng phổ biến dùng để chỉ cảm xúc phấn khích trước một sự vật, sự việc nào đó. Excited là dạng tính từ của từ vựng này, dùng để chỉ trạng thái của một người/ đối tượng nào đó. 

Excited là một từ vựng phổ biến dùng để chỉ cảm xúc phấn khích trước một sự vật, sự việc nào đó.

Bạn cũng có thể làm phong phú diễn đạt của mình bằng cách sử dụng các dạng khác của từ Excited như:

 

Loại từ

Định nghĩa 

Excitement

Danh từ

Sự phấn khích

Ví dụ: The excitement was too much to bear.

Exciting

Tính từ

Phấn khích. Tuy cùng là tính từ, nhưng exciting dùng để chỉ bản chất của một sự vật/sự việc thay vì cảm xúc của một đối tượng. 

Ví dụ: I have an exciting news: I got hired!

Excite

Động từ 

Làm cho ai đó phấn khích. 

Ví dụ: The prospect of a year in India greatly excited her.

Excitingly

Trạng từ

Một cách phấn khích (xuất phát từ hành động)

Ví dụ: She waved excitingly to her husband.

Excitedly

Trạng từ

Một cách phấn khích (xuất phát từ chính chủ thể của hành động)

Ví dụ: Maddy received the gift from Santa excitedly. 

Excitability

Danh từ

Khả năng trở nên phấn khích

Ví dụ: His excitability is part of his charm.

Excitable

Tính từ

Dễ bị phấn khích/ có khả năng bị phấn khích dễ dàng

Ví dụ: Johnny is an excitable child.

II. Excited đi với giới từ gì

Excited là một tính từ. Do đó, excited luôn phải đi kèm với một động từ hoặc một danh từ đứng trước để bổ sung ý nghĩa và phát huy chức năng trong câu. Bạn có thể sử dụng các danh từ theo ý thích khi muốn diễn tảCác động từ này có thể bao gồm:

Động từ

Cấu trúc (thì hiện tại đơn)

Ý nghĩa

To be (am, is, are)

S + be + excited

Đang phấn khích

Look

S + look(s) + excited

Trông rất phấn khích

Seem

S + seem(s) + excited

Trông rất phấn khích

Feel

S + feel(s) + excited

Cảm thấy rất phấn khích

Make

S1 + make(s) + S2 + excited

S1 khiến S2 cảm thấy rất phấn khích

Keep

S1 + keep(s) + S2 + excited

S1 khiến S2 cảm thấy rất phấn khích

Get

S + get(s) + excited

ảm thấy phấn khích

Become

S + become(s) + excited

Trở nên phấn khích

Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể thay đổi cấu trúc ngữ pháp sao cho phù hợp với mục đích sử dụng. 

Ví dụ: It is getting excited here! (Ở đây đang dần trở nên thú vị hơn rồi đó).

Sau khi đã hiểu về các động từ đi cùng với Excited, hãy cùng khám phá các giới từ đi cùng với Excited nhé!

How To Pronounce Excited - Pronunciation Academy

Sử dụng các giới từ khác nhau với Excited có thể giúp thay đổi ý nghĩa của từ vựng này 

1. Excited với About

Excited đi với giới từ about dùng để diễn tả sự phấn khích về một sự kiện, chủ đề hoặc hoạt động cụ thể. 

Ví dụ: "I'm excited about my upcoming trip to Paris." (Tôi rất háo hức về chuyến đi sắp tới đến Paris.)

2. Excited với At

Excited đi với giới từ at dùng để thể hiện sự phấn khích trước một viễn cảnh hoặc khả năng có thể xảy ra. 

Ví dụ: "I'm excited at the prospect of getting a promotion." (Tôi rất vui mừng vì khả năng được thăng chức.)

3. Excited với By

Excited đi với giới từ by dùng để nhấn mạnh sự phấn khích được khơi gợi bởi một yếu tố cụ thể. 

Ví dụ: "I was excited by the speaker's passionate presentation." (Tôi rất phấn khích bởi bài thuyết trình đầy nhiệt huyết của diễn giả.)

4. Excited với For

Excited đi với giới từ for dùng đề diễn tả sự mong chờ, háo hức hướng đến một điều gì đó trong tương lai. 

Ví dụ: "I'm excited for the new school year to begin." (Tôi rất mong chờ năm học mới bắt đầu.)

5. Excited với To

Excited đi với giới từ to dùng đề thể hiện sự háo hức muốn thực hiện một hành động cụ thể. 

Ví dụ: "I'm excited to meet my new friends." (Tôi rất háo hức được gặp gỡ những người bạn mới.)

III. Bài tập luyện tập sử dụng "excited" và các giới từ

Như vậy, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Excited với nhiều loại giới từ khác nhau. Để giúp bạn sử dụng những cấu trúc này thuần thục hơn, hãy thử làm các bài tập sau nhé.

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp (about, for, to, at, by) để hoàn thành câu:

  1. I'm really excited _____ the new movie coming out next week. (excited about/for/to/at/by)
  2. The teacher was excited _____ her students' enthusiasm for learning. (excited about/for/to/at/by)
  3. She was excited _____ the prospect of traveling to Europe. (excited about/for/to/at/by)
  4. I'm excited _____ meet my new classmates. (excited about/for/to/at/by)
  5. The audience was excited _____ the speaker's passionate presentation. (excited about/for/to/at/by)

Đáp án:

  1. about
  2. by
  3. at
  4. to
  5. by

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh

Sử dụng từ "excited" và một giới từ phù hợp để viết lại câu hoàn chỉnh cho mỗi mệnh đề sau:

  1. Bạn cảm thấy thế nào về việc tham gia một khóa học mới?
  2. Giáo viên rất ấn tượng bởi điều gì?
  3. Bạn mong chờ điều gì trong tương lai?
  4. Bạn háo hức muốn làm gì vào cuối tuần này?
  5. Bạn cảm thấy thế nào khi nghe tin tức này?

Đáp án:

  1. I'm excited about taking a new course.
  2. The teacher was excited by her students' enthusiasm.
  3. I'm excited for the new year to begin.
  4. I'm excited to go hiking this weekend.
  5. I'm excited to hear the news.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I'm excited to the upcoming party. (excited about/for/to/at/by)
  2. The singer was excited at her performance. (excited about/for/to/at/by)
  3. I'm excited about meet my new friends. (excited about/for/to/at/by)
  4. She was excited by the news that she won the lottery. (excited about/for/to/at/by)
  5. I'm excited to travel to Europe next year. (excited about/for/to/at/by)

Đáp án:

  1. I'm excited about the upcoming party.
  2. The singer was excited about her performance.
  3. I'm excited to meet my new friends.
  4. She was excited by the news that she won the lottery.
  5. I'm excited about traveling to Europe next year.

Lời khuyên cho bạn:

  • Luyện tập thường xuyên với các bài tập này để ghi nhớ cách sử dụng "excited" và các giới từ một cách chính xác.
  • Bắt đầu sử dụng các cấu trúc Excited trong cuộc sống hàng ngày nhiều hơn cho tới khi thuần thục.
  • Chú ý đến ngữ cảnh của câu khi sử dụng "excited" và chọn giới từ phù hợp.
  • Tham khảo thêm các tài liệu học tiếng Anh uy tín để trau dồi kiến thức về từ vựng và ngữ pháp.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và học tập hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng "excited" và các giới từ một cách thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 đã giới thiệu cho bạn cách sử dụng từ Excited và luyện tập sử dụng chúng, giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng Excited và các giới từ liên quan. Đừng quên luyện tập hàng ngày để có thể ứng dụng và sử dụng thành thạo hơn nhé!