Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Studying

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. What do you study?

2. Which study is the most interesting, and why?

3. Which is more important to you—the teachers or the other students on your course? (Why?)

4. How much time do you spend studying every week?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. What do you study?

Bạn học gì?

“I'm currently studying computer science. It's a field that fascinates me because it combines problem-solving with technology.”

Từ vựng:

  • fascinate (v): làm cho ai đó hứng thú
  • combine (v): kết hợp
  • problem-solving (n/adj): mang tính chất giải quyết vấn đề, khả năng giải quyết vấn đề 

Bài dịch:

Hiện tại tôi đang học ngành khoa học máy tính. Đây là một lĩnh vực khiến tôi say mê bởi nó kết hợp giữa việc giải quyết vấn đề với công nghệ.

2. Which study is the most interesting, and why?

Môn học nào thú vị nhất, và tại sao?

“What I find most interesting is coding. You know, it's like learning a new language that allows you to build just about anything from scratch — apps, websites, software programs. It's quite empowering because you get to turn your ideas into something real and functional.”

Từ vựng:

  • coding (v): lập trình
  • do something from scratch (v): làm gì đó từ đầu (thường nói về xây dựng, chế tạo một cái gì đó)
  • empower (v): tạo nên sức mạnh 
  • turn your idea into something (v): biến ý tưởng của bạn trở thành điều gì đó

Bài dịch:

Điều tôi thấy thú vị nhất là lập trình. Nó giống như việc học một ngôn ngữ mới, cho phép bạn xây dựng bất cứ thứ gì từ đầu - ứng dụng, trang web, chương trình phần mềm. Tôi cảm thấy thật mạnh mẽ vì có thể biến những ý tưởng của mình thành thứ gì đó thực tế và hữu ích.

3. Which is more important to you—the teachers or the other students on your course? (Why?)

Giữa giáo viên và các bạn học sinh khác trên khóa học của bạn, ai quan trọng với bạn hơn? (Tại sao?)

“That's a tough one, but I’d say the teachers are more important to me. They guide us and provide valuable insights, and honestly, their experience is crucial for understanding complex concepts. However, I do appreciate the role of fellow students in group discussions and projects.”

Từ vựng:

  • insight (n): kiến thức, nhận định, hiểu biết
  • crucial (adj): quan trọng, mang tính then chốt
  • complex (v): phức tạp
  • concept (n): khái niệm
  • fellow (adj/n): dùng để chỉ ai đó có cùng định hướng, sở thích hay lĩnh vực với bạn

Bài dịch:

Đây là một câu hỏi khó, nhưng tôi cho rằng giáo viên quan trọng với tôi hơn. Thầy cô hướng dẫn, cung cấp những kiến thức sâu sắc và thành thật mà nói, kinh nghiệm của họ là then chốt để hiểu các khái niệm phức tạp. Tuy nhiên, tôi cũng đánh giá cao vai trò của các bạn học sinh trong các thảo luận nhóm và dự án.

4. How much time do you spend studying every week?

Bạn dành bao nhiêu thời gian để học hàng tuần?

“I spend around 20 to 25 hours a week studying, not including the time spent on assignments or projects. It sounds like a lot, but it's manageable and necessary, especially when exams are approaching.”

Từ vựng:

  • assignment (n): bài tập
  • project (n): dự án
  • manageable (adj): quản lý được, trong tầm kiểm soát
  • necessary (adj): quan trọng
  • exam (n): kỳ thi
  • approaching (adj): đang đến gần

Bài dịch:

Tôi dành khoảng 20 đến 25 tiếng mỗi tuần để học, chưa tính thời gian làm bài tập hoặc đồ án. Nghe thì có vẻ nhiều, nhưng nó hoàn toàn có thể quản lý được và cần thiết, đặc biệt là khi các kỳ thi đang đến gần.

5. How do you usually travel to the city where you study?

Bạn thường di chuyển như thế nào để đến thành phố nơi bạn học?

“I usually travel by train. It's convenient and gives me some extra time to either catch up on reading or just relax with some music before the hectic day begins.”

Từ vựng:

  • convenient (n): thuận tiện
  • train (n): tàu
  • extra time (n): thời gian thừa
  • catch up on (phrasal verb): bắt kịp với, đuổi kịp với, cho ai đó biết những thông tin mới nhất
  • hectic (adj): bận rộn, nhanh chóng

Bài dịch:

Tôi thường đi bằng tàu. Nó thuận tiện và cho tôi thêm thời gian để đọc sách hoặc thư giãn với âm nhạc trước khi một ngày bận rộn bắt đầu.

6. Do you study best in the morning or the afternoon? (Why?)

Bạn học tốt nhất vào buổi sáng hay buổi chiều? (Tại sao?)

“I’d say I study best in the morning. My mind is fresher and I can concentrate better. By the afternoon, I find that I'm easily distracted and not as productive.”

Từ vựng:

  • fresh (adj): minh mẫn
  • concentrate (v): tập trung
  • distracted (adj): phân tâm
  • productive (adj): năng suất

Bài dịch:

Tôi cho rằng mình học tốt nhất vào buổi sáng. Trí óc tôi minh mẫn hơn và có thể tập trung tốt hơn. Vào buổi chiều, tôi thấy mình dễ bị phân tâm và không năng suất bằng.

7. Have you always wanted to study this subject/ these subjects (Why/ Why not?)

Bạn có luôn muốn học môn này / các môn này không? (Tại sao / Tại sao không?)

“Actually, I haven’t always wanted to study computer science. Initially, I was more inclined towards engineering, but then I took a few coding classes in high school and was hooked. It was the creativity and immediate results from coding that really pulled me in.”

Từ vựng:

  • computer science (n): khoa học máy tính
  • inclined towards (v): thiên về, hướng về
  • engineering (adj): kỹ sư
  • hook (v): cuốn hút, thu hút
  • immediate (adj): ngay lập tức
  • pull someone in (v): chiếm lấy sự chú ý của ai đó, khiến ai đó quyết định một điều gì đó

Bài dịch:

Thực ra, tôi chưa từng quá muốn học ngành khoa học máy tính. Ban đầu, tôi thiên về kỹ sư hơn, nhưng sau đó tôi đã tham gia một vài lớp lập trình ở trường trung học và bị cuốn hút. Chính sự sáng tạo và kết quả tức thời từ việc lập trình đã thực sự thu hút tôi.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Studying”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!