Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Watches

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Did you wear a watch when you were a child? (Why/Why not?)

2. Have you ever received a watch as a gift?

3. Do you usually wear a watch now? (Why/Why not?)

4. Why do you think some people enjoy wearing expensive watches?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Did you wear a watch when you were a child? (Why/Why not?)

Bạn có đeo đồng hồ khi còn nhỏ không? (Tại sao/ tại sao không?)

"No, I didn’t wear a watch as a child because, well, I found them a bit uncomfortable, and I didn’t really see the need for one since I had a clock at home."

Từ vựng:

  • uncomfortable (adj): không thoải mái
  • clock (n): đồng hồ

Bài dịch:

Không, khi còn nhỏ tôi không đeo đồng hồ vì tôi thấy chúng hơi khó chịu và tôi thực sự thấy không cần thiết vì tôi có đồng hồ ở nhà.

2. Have you ever received a watch as a gift?

Bạn đã bao giờ nhận được quà là một chiếc đồng hồ chưa?

"Yes, actually, I have received a watch as a gift. It was for my eighteenth birthday from my parents. It was quite special and it made the day memorable."

Từ vựng:

  • special (adj): đặc biệt
  • memorable (adj): đáng nhớ

Bài dịch:

Có, thực ra tôi đã nhận được một chiếc đồng hồ như một món quà. Đó là dịp sinh nhật thứ mười tám của tôi từ cha mẹ tôi. Nó khá đặc biệt và khiến ngày đó trở nên đáng nhớ.

3. Do you usually wear a watch now? (Why/Why not?)

Bây giờ bạn có thường đeo đồng hồ không? (Tại sao/ tại sao không?)

"No, I don’t usually wear a watch now. I tend to use my phone to check the time. It’s just more convenient for me since I always have it on me."

Từ vựng:

  • check the time: xem giờ
  • convenient (adj): thuận tiện

Bài dịch:

Không, bây giờ tôi thường không đeo đồng hồ. Tôi thường sử dụng điện thoại để xem giờ. Nó chỉ thuận tiện hơn cho tôi vì tôi luôn mang theo nó bên mình.

4. Why do you think some people enjoy wearing expensive watches?

Tại sao bạn nghĩ một số người thích đeo đồng hồ đắt tiền?

"I think some people enjoy wearing expensive watches because they see it as a status symbol. It’s also about appreciating craftsmanship and the art behind making a high-quality watch."

Từ vựng:

  • status (n): địa vị
  • craftsmanship (n): nghề thủ công
  • high-quality (adj): chất lượng cao

Bài dịch:

Tôi nghĩ một số người thích đeo đồng hồ đắt tiền vì họ coi đó là biểu tượng của địa vị. Đó cũng là việc đánh giá cao tay nghề thủ công và nghệ thuật đằng sau việc tạo ra một chiếc đồng hồ chất lượng cao.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Watches”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!