Mệnh đề danh ngữ (Nominal clause) là gì? Cách dùng và cấu trúc mệnh đề danh ngữ

Nhiều người học tiếng Anh vẫn cảm thấy xa lạ khi nghe đến mệnh đề danh ngữ. Thực chất, mệnh đề này hoạt động giống như một danh từ, giúp bạn viết hoặc nói những câu phức tạp nghe rất "Tây". Tìm hiểu thêm về mệnh đề danh ngữ và ứng dụng chúng ngay trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp cơ bản của bạn với STUDY4!

I. Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ (nominal clause) trong tiếng Anh là một mệnh đề có vai trò giống như một danh từ và đứng ở vị trí của danh từ trong câu. Vì vậy, mệnh đề này có thể đảm nhận đa dạng các vai trò trong câu như chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ. Các câu có chứa mệnh đề danh ngữ thường là câu phức. Bên cạnh loại mệnh đề này, trong tiếng Anh hàng ngày còn có một số loại mệnh đề phổ biến khác như mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ.

→ Ví dụ:  The question of whether we should expand our product line remains unanswered.

=> Mệnh đề danh ngữ là "whether we should expand our product line". Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh bắt đầu bằng từ "whether" và có vai trò như một danh từ, thể hiện sự phân vân giữa hai lựa chọn ("có nên" hoặc "không nên" mở rộng dòng sản phẩm).

Mệnh đề danh ngữ là gì?

II. Cấu trúc của mệnh đề danh ngữ trong câu

Cấu trúc của mệnh đề danh ngữ trong câu

Cấu trúc 

… that/ If/ whether/ Từ để hỏi + S + V …

  • That: thực tế là, thực tế, rằng, điều.
  • Wh-question, whatever, whoever…: các từ được sử dụng để đặt câu hỏi, có tính chỉ định hoặc bổ sung ý nghĩa.
  • whether, if: liệu, có hay không 

→ Ví dụ: I am concerned about whether they will approve the budget. (Tôi lo lắng về việc liệu họ có thông qua ngân sách hay không.)

=> Mệnh đề danh ngữ: "whether they will approve the budget" làm tân ngữ của giới từ "about", diễn đạt sự lo lắng của tôi về việc liệu họ có thông qua ngân sách hay không. 

Khi dùng “whether” ta có thể thêm “or not”.

→ Ví dụ: Could you find out whether the store is open tomorrow or not? = Could you find out whether the store is open tomorrow? (Bạn có thể tìm hiểu xem cửa hàng có mở cửa ngày mai hay không?)

III. Mục đích và chức năng của mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

Mệnh đề danh ngữ (nominal clause) là một mệnh đề phụ trong câu, thực hiện chức năng giống như một danh từ. Mục đích của mệnh đề danh ngữ là cung cấp thông tin bổ sung và làm rõ nghĩa cho các phần khác trong câu. Chúng có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ. Dưới đây là các mục đích chính của mệnh đề danh ngữ.

Mục đích và chức năng của mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

1. Đóng vai trò là chủ ngữ

Đây là một cách sử dụng phổ biến của mệnh đề danh ngữ. Thông thường, khi một mệnh đề đóng vai trò chủ ngữ, nó thường được coi là một mệnh đề danh ngữ, vì nó thay thế một danh từ làm chủ ngữ.

Cấu trúc:

That/Whether/WH-question + S + V1 + O + V2 + …

→ Ví dụ: How they managed to finish the project on time impressed everyone. Cách họ hoàn thành dự án đúng thời hạn đã gây ấn tượng với mọi người.)

2. Đóng vai trò là tân ngữ

Nominal clause được dùng làm tân ngữ cho cả động từ và giới từ. Tránh nhầm lẫn mệnh đề danh ngữ trong trường hợp này với các dạng mệnh đề đề quan hệ, do cấu trúc tương đối giống nhau giữa chúng.

  • Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ

Cấu trúc:

S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that.+ S + V

→ Ví dụ: He is interested in what she said during the meeting. (Anh ấy quan tâm đến những gì cô ấy nói trong cuộc họp.)

  • Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho động từ

Cấu trúc:

S + V + what/where/when/why/that…+ S + V

→ Ví dụ: They finally understood why their previous strategies had failed to attract more customers to their online store. (Cuối cùng họ đã hiểu tại sao các chiến lược trước đây của họ không thu hút được nhiều khách hàng hơn đến cửa hàng trực tuyến của mình.)

3. Đóng vai trò là bổ ngữ

Ngoài hai cách sử dụng đã đề cập, việc sử dụng mệnh đề danh ngữ để bổ ngữ cho chủ ngữ và tính từ cũng là một dạng phổ biến. Cách này giúp làm rõ ý nghĩa và mối quan hệ của chủ ngữ và tính từ. Vì vậy, khi mệnh đề được dùng như một bổ ngữ, thường bắt đầu bằng từ "that".

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ

Cấu trúc:

S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).

→ Ví dụ: The real issue is that many employees are not satisfied with the current management style. (Vấn đề thực sự là nhiều nhân viên không hài lòng với phong cách quản lý hiện tại.)

  • Bổ ngữ cho tính từ

Cấu trúc:

S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …

→ Ví dụ: She is optimistic that the new policy will improve employee morale and increase productivity. (Cô lạc quan rằng chính sách mới sẽ cải thiện tinh thần của nhân viên và tăng năng suất.)

IV. Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

Khi mệnh đề danh ngữ đầy đủ có thể khá dài, dẫn đến sự lặp từ và câu văn trở nên dài dòng, ta có thể rút gọn được tạo ra để làm ngắn câu, tránh dài dòng và lãng phí, những vẫn phải bảo đảm được ngữ nghĩa của câu. 

Tuy nhiên, việc rút gọn mệnh đề này chỉ được áp dụng khi đảm bảo được hai yếu tố sau:

  • Mệnh đề đóng vai trò tân ngữ.
  • Mệnh đề có chủ ngữ và  trùng với  chính của câu.

1. Rút gọn mệnh đề bằng to V

Mệnh đề bắt đầu bằng các từ hỏi thường được sử dụng với cách rút gọn này.

Cấu trúc:

S + V1+ Nominal clause  S + V2+.… => S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V

→ Ví dụ: The committee must determine what they will prioritize in the new policy. =  The committee must determine what to prioritize in the new policy. (Ủy ban phải xác định những gì cần ưu tiên trong chính sách mới.)

2. Rút gọn mệnh đề bằng Ving

Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ that thường được sử dụng cách rút gọn này.

Cấu trúc:

S + V1+ Nominal clause  S + V2+ … => S + V1 + V2-ing +….

→ Ví dụ: She suggested that we should start the meeting earlier to accommodate everyone's schedule. = She suggested starting the meeting earlier to accommodate everyone's schedule. (Cô đề nghị bắt đầu cuộc họp sớm hơn để phù hợp với lịch trình của mọi người.)

V. Một số sai lầm với mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

Một số sai lầm với mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

1. Thứ tự từ sai

Đây là một lỗi mà mọi người thường mắc phải khi sử dụng mệnh đề danh ngữ. Do mệnh đề này thường chứa các từ để hỏi như why, when, what,... nên nhiều người hay viết thành dạng câu hỏi. Tuy nhiên, động từ luôn đứng sau chủ ngữ trong mệnh đề danh ngữ.

→ Ví dụ:

❌: We need to find out who are the key stakeholders.

✅: We need to find out who the key stakeholders are. (Chúng ta cần tìm ra những bên liên quan chính là ai.)

2. Bỏ qua động từ

Khi viết mệnh đề danh ngữ, nhiều người thường bỏ qua động từ chính. Bạn nên nhớ rằng, mệnh đề danh ngữ chỉ đóng vai trò như một danh từ và vẫn cần có động từ để hoàn thành câu.

→ Ví dụ: 

❌: I am interested in what his plans for the future.

✅: I am interested in what his plans for the future are. (Tôi tò mò muốn biết kế hoạch tương lai của anh ấy là gì.)

3. Chia động từ sai

Mệnh đề danh ngữ có thể khiến người ta nhầm lẫn khi phân biệt hình thức của động từ chính xác trong câu. Do đó, bạn cần phải đặc biệt chú ý để tránh các lỗi ngữ pháp không cần thiết.

→ Ví dụ:

❌: The manager insisted that the project finish on time.

✅: The manager insisted that the project be finished on time. (Người quản lý nhấn mạnh rằng dự án phải được hoàn thành đúng thời hạn.)

4. Sử dụng sai từ nối

Khi sử dụng mệnh đề danh ngữ làm phần của mệnh đề phức hợp, cần sử dụng từ nối phù hợp như "that", "whether", "if", "what",... để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

→ Ví dụ:

❌: He is undecided does he want to continue studying abroad.

✅: He is undecided whether he wants to continue studying abroad. (Anh ấy vẫn chưa quyết định liệu mình có muốn tiếp tục đi du học hay không.)

VI. Phân biệt mệnh đề danh ngữ (nominal clause) và mệnh đề danh từ (noun clause)

Mệnh đề danh ngữ (nominal clause) và mệnh đề danh từ (noun clause) thực chất là hai thuật ngữ khác nhau dùng để chỉ cùng một loại mệnh đề. Cả hai đều là các mệnh đề phụ có chức năng giống như một danh từ trong câu. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, có thể có sự nhầm lẫn giữa các thuật ngữ này.

Để làm rõ và giúp bạn hiểu rõ hơn, tôi sẽ lập bảng phân biệt mệnh đề danh ngữ và mệnh đề danh từ dựa trên chức năng, cấu trúc và ví dụ để thấy rằng chúng thực sự là một.

Tiêu chí

Mệnh đề danh ngữ (Nominal Clause)

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Chức năng

Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ trong câu.

Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ trong câu.

Cấu trúc

Thường bắt đầu bằng các từ như "that," "if," "whether," hoặc các từ để hỏi như "what," "who," "whom," "which," "when," "where," "why," "how."

Thường bắt đầu bằng các từ như "that," "if," "whether," hoặc các từ để hỏi như "what," "who," "whom," "which," "when," "where," "why," "how."

Ví dụ làm chủ ngữ

What motivates her to work so hard is her passion for education reform. (Động lực thúc đẩy cô làm việc chăm chỉ chính là niềm đam mê cải cách giáo dục.)

Ví dụ làm tân ngữ

They couldn't explain why the experiment failed under the new conditions. (Họ không thể giải thích tại sao thí nghiệm lại thất bại trong điều kiện mới.)

Lưu ý

Dùng như danh từ trong câu, có thể thay thế cho cụm danh từ.

Dùng như danh từ trong câu, có thể thay thế cho cụm danh từ.

Như bạn có thể thấy, mệnh đề danh ngữ và mệnh đề danh từ không có sự khác biệt thực sự. Chúng đều là một loại mệnh đề phụ dùng để thực hiện các chức năng của danh từ trong câu. Do đó, hai thuật ngữ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không gây ra sự nhầm lẫn nào về mặt ngữ pháp hay ý nghĩa.

VII. Bài tập mệnh đề danh ngữ

Bài 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. It's important _____ he understands the instructions clearly before starting the task. a. which b. that c. what d. who
  2. She was amazed _____ he managed to finish the project ahead of schedule. a. who b. that c. which d. what
  3. The fact _____ she passed all her exams came as a surprise to everyone. a. who b. that c. which d. what
  4. Do you know _____ she is coming to the party tonight? a. who b. that c. which d. what
  5. _____ he said at the meeting caused quite a stir among the employees. a. What b. Which c. That d. Who
  6. We discussed _____ we should allocate the budget for the new project. a. who b. that c. how d. which
  7. It was clear _____ they weren't interested in pursuing the deal any further. a. which b. that c. who d. what
  8. The news _____ the company was merging with its competitor came as a shock to everyone. a. which b. that c. who d. what

Đáp án

  1. It's important that he understands the instructions clearly before starting the task. (b)
  2. She was amazed that he managed to finish the project ahead of schedule. (b)
  3. The fact that she passed all her exams came as a surprise to everyone. (b)
  4. Do you know whether she is coming to the party tonight? (d)
  5. What he said at the meeting caused quite a stir among the employees. (a)
  6. We discussed how we should allocate the budget for the new project. (c)
  7. It was clear that they weren't interested in pursuing the deal any further. (b)
  8. The news that the company was merging with its competitor came as a shock to everyone. (b)

Bài 2: Sử dụng mệnh đề danh ngữ để viết lại câu.

  1. She didn't know. Did they arrive on time?
  2. They are not sure. Where is the nearest grocery store?
  3. His absence. This surprised everyone at the meeting.
  4. Do you know? What time does the concert start?
  5. We wonder. Will they announce the results today?
  6. I doubt. Did she receive my email?
  7. She doesn't know. Did he remember to bring his passport?
  8. They are unsure. Where did they leave the car keys?

Đáp án:

  1. She didn't know whether they arrived on time.
  2. They are not sure where the nearest grocery store is.
  3. His absence surprised everyone at the meeting.
  4. Do you know what time the concert starts?
  5. We wonder if they will announce the results today.
  6. I doubt whether she received my email.
  7. She doesn't know whether he remembered to bring his passport.
  8. They are unsure where they left the car keys.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng mệnh đề danh ngữ (nominal clause) trong Tiếng Anh thành thạo trong các bài thi thực tế và giao tiếp. Nếu bạn muốn thử thách khả năng ngoại ngữ của mình, bạn có thể đăng ký test thử tại STUDY4 nhé. Chúc bạn thành công.