Cách dùng Wish trong tiếng Anh

Để diễn đạt mong muốn của bản thân và của người khác trong hiện tại, quá khứ và tương lai, cấu trúc "WISH" trong tiếng Anh thường được sử dụng. Đây là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là cho học sinh, sinh viên và những người muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Trong bài viết dưới đây của STUDY4, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng "WISH" trong các thời điểm khác nhau cũng như những lưu ý quan trọng khi áp dụng cấu trúc này trong việc đặt câu tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết.

I. “Wish” trong tiếng Anh là gì?

"Wish" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt về mong muốn, ước mơ, hoặc cảm xúc tiếc nuối của cá nhân đối với một sự vật hoặc sự việc cụ thể.

Vì thế, các câu ước là các câu được sử dụng để biểu đạt mong muốn, ước mơ của người nói về một sự việc hoặc tình huống cụ thể. Sự việc này có thể không xảy ra thực sự, hoặc đã xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Câu ước thường được thể hiện thông qua cấu trúc WISH hoặc cụm từ "If only". Cấu trúc của câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mong muốn, bao gồm tương lai, hiện tại và quá khứ.

→ Ví dụ: We wish the rain would cease so that we could enjoy a leisurely stroll in the park. (Chúng tôi ước mưa sẽ ngừng để chúng tôi có thể thư thả đi dạo trong công viên.)

“Wish” trong tiếng Anh là gì?

“Wish” trong tiếng Anh là gì?

II. Cách dùng Wish trong tiếng Anh

Cấu trúc "wish" có thể được áp dụng ở các thì khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là cách sử dụng "wish" ở mỗi thì cụ thể, giúp bạn làm chủ cấu trúc wish trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc wish ở hiện tại

Công thức cấu trúc wish ở hiện tại:

Thể loại câu

Cấu trúc

Chú ý

Khẳng định

S + wish(es) + (that) + S + V-ed

Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng he, she, it hoặc danh từ số ít, động từ ước muốn phải chia theo dạng "wishes", với việc thêm "es". Trong khi đó, nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, động từ ước muốn được giữ ở dạng nguyên thể "wish".

Phủ định

S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed

Cách dùng cấu trúc wish ở hiện tại: Câu ước ở hiện tại được sử dụng để biểu đạt mong muốn về một tình huống không thực tại ở hiện tại, hoặc giả định một trạng thái ngược lại với thực tế. Chúng ta thường sử dụng câu ước ở hiện tại để mong muốn điều không có thật trong tình huống hiện tại, thường là để diễn đạt sự nuối tiếc về tình hình hiện tại. Vì vậy, ý nghĩa của cấu trúc "wish" tương tự như ý nghĩa của câu điều kiện loại 2.

Câu ước ở hiện tại tương tự như ý nghĩa của câu điều kiện loại 2.

Dấu hiệu nhận biết cấu trúc wish ở hiện tại  là khi có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian hiện tại, như: trạng từ tần suất (always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly, never);, regularly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly, every morning/ day/ week/ month/ year, once/ twice/ three times… a day/ week/ month…

→ Ví dụ: She wishes she didn't have to work overtime every weekend. (Cô ấy ước rằng cô ấy không cần phải làm thêm giờ vào mỗi cuối tuần.) = She does have to work overtime every weekend.

  • Lưu ý:

- Cách sử dụng quá khứ của "be" (was hoặc were) đều được chấp nhận trong vế sau "wish" của cấu trúc câu ước. Tuy nhiên, trong một số trường hợp trang trọng, bạn nên ưu tiên sử dụng "were".

→ Ví dụ: She wishes she were fluent in multiple languages to facilitate communication with people from diverse backgrounds. (Cô ấy ước mình thông thạo nhiều ngôn ngữ để dễ dàng giao tiếp với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.)

- Bạn có thể sử dụng cấu trúc If only thay cho I wish khi muốn nói về điều ước của bản thân ở hiện tại.

Cấu trúc If only:

If only + that + S + (not) + V-ed.

→ Ví dụ: If only she were able to attend the family gathering this weekend. (Ước gì cô ấy có thể tham dự buổi tụ tập gia đình cuối tuần này.) = She won't be able to attend the family gathering this weekend.

- Để diễn tả khả năng của một sự việc trong mệnh đề chính khi sử dụng cấu trúc "wish" ở hiện tại, bạn có thể sử dụng "could".

→ Ví dụ: I wish we could have dinner together tomorrow. (Tôi ước rằng chúng ta có thể dùng bữa tối cùng nhau vào ngày mai.) = Unfortunately, we can't have dinner together tomorrow.

2. Cấu trúc wish ở quá khứ

Công thức cấu trúc wish ở quá khứ:

Thể loại câu

Cấu trúc

Chú ý

Khẳng định

S + wish(es) + (that) + S + had + V3 (Động từ ở cột 3)

Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng he, she, it hoặc danh từ số ít, động từ ước muốn phải chia theo dạng "wishes", với việc thêm "es". Trong khi đó, nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, động từ ước muốn được giữ ở dạng nguyên thể "wish".

Phủ định

S + wish(es) + (that) + S + hadn’t + V3 (Động từ ở cột 3)

Cách dùng cấu trúc wish ở quá khứ: Câu ước ở quá khứ được sử dụng để biểu đạt mong muốn về một sự việc không có thực tại trong quá khứ, hoặc giả định một trạng thái ngược lại so với thực tế đã xảy ra trong quá khứ. Chúng ta sử dụng câu ước ở quá khứ để mong muốn điều trái ngược với những gì đã xảy ra trong quá khứ, thường là để diễn đạt sự nuối tiếc về tình huống trong quá khứ. Cách sử dụng này tương đương với cách sử dụng của câu điều kiện loại III.

Cấu trúc wish ở quá khứ tương đương với cách sử dụng của câu điều kiện loại III.

Cấu trúc wish ở quá khứ tương đương với cách sử dụng của câu điều kiện loại III.

Dấu hiệu nhận biết của cấu trúc wish ở quá khứ là khi có sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, như: yesterday, last night/week/month, in the past, in + năm ở quá khứ …

→ Ví dụ: I wish I had pursued my passion for photography earlier in life. (Tôi ước rằng mình đã theo đuổi đam mê chụp ảnh sớm hơn trong cuộc đời.) = However, I didn't pursue my passion for photography earlier, so I regret not taking that opportunity.

  • Lưu ý:

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc If only để thay thế cho I wish ở quá khứ bằng công thức sau:

If only + (that) + S + had (not) + V3

→ Ví dụ: If only they had invested in the stock market a few years ago, they might be wealthy now. (Ước gì họ đã đầu tư vào thị trường chứng khoán vài năm trước, họ có thể giàu có bây giờ.) = However, they didn't invest in the stock market a few years ago.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

3. Cấu trúc wish ở tương lai

Công thức cấu trúc wish ở tương lai:

Thể loại câu

Cấu trúc

Chú ý

Khẳng định

S + wish (es) + (that) + S + would/could + V

Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng he, she, it hoặc danh từ số ít, động từ ước muốn phải chia theo dạng "wishes", với việc thêm "es". Trong khi đó, nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, động từ ước muốn được giữ ở dạng nguyên thể "wish".

Phủ định

S + wish (es) + (that) + S + wouldn’t/couldn’t + V

Cách dùng cấu trúc wish ở tương lai: Cấu trúc wish ở tương lai có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

Sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai, chẳng hạn như tomorrow, next weekend/ year là dấu hiệu nhận biết cấu trúc wish trong tương lai.

→ Ví dụ: I wish that you would excel in the interview next week and impress the hiring committee with your skills and experience. (Tôi ước bạn sẽ xuất sắc trong buổi phỏng vấn vào tuần sau và gây ấn tượng với Ủy ban tuyển dụng bằng kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.)

  • Lưu ý:

- Đừng sử dụng cấu trúc wish khi nói về những điều có thể xảy ra trong tương lai. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng từ “hope” thay thế.

→ Ví dụ: I hope that my family will come to visit us next summer and spend quality time together. (Tôi hy vọng gia đình của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào mùa hè tới và có thời gian chất lượng bên nhau.)

- Để thay thế cho I wish ở tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc If only.

If only + S + would/could (not) + V

→ Ví dụ: If only he could join me for the presentation next week. (Tôi ước anh ấy có thể tham gia cùng tôi cho bài thuyết trình vào tuần tới.)

- Khi sử dụng cấu trúc "wish" + "would", ta biểu thị mong muốn về một thay đổi trong tương lai đối với một người hoặc vật nào đó mà chúng ta không hài lòng với tình trạng hiện tại. Khi sử dụng trợ động từ "would", cần lưu ý rằng động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu, không có "to" đi kèm. Cấu trúc này không áp dụng cho chính bản thân mình và những điều không thể thay đổi được (ngoại trừ thời tiết).

→ Ví dụ: I wish that he wouldn't interrupt me during meetings. (Tôi ước anh ấy đừng gián đoạn tôi trong các cuộc họp.) = He interrupts me frequently during meetings and it bothers me.

- Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng từ "could" để mô tả một việc nhìn chung rất khó thực hiện hoặc không khả thi.

→ Ví dụ: I wish I could speak fluent Mandarin, but I haven't had the opportunity to learn it properly. (Tôi ước tôi có thể nói tiếng Trung lưu loát, nhưng tôi chưa có cơ hội học nó một cách đúng đắn.)

- Chúng ta cũng có thể sử dụng "have to" để diễn đạt mong muốn về một việc trong tương lai. Chúng ta cũng có thể thay thế "would/could" bằng "didn't have to" để mô tả những mong muốn không muốn xảy ra.

→ Ví dụ: I wish I didn't have to deal with so much stress at work all the time, as it takes a toll on my mental health. (Tôi ước không phải đối mặt với áp lực công việc mọi lúc, vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tôi.)

III. Các cách dùng khác của cấu trúc Wish

Ngoài cách sử dụng cấu trúc wish khi chia thì, bạn cũng có thể quan tâm đến sau wish là gì khi kết hợp với động từ hoặc tân ngữ. Dưới đây là một số cách sử dụng khác giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc câu ước.

1. Wish to V 

Trong những tình huống trang trọng, khi muốn diễn tả về mong muốn, sở thích của bản thân, bạn hãy sử dụng cấu trúc wish to V thay cho "would like".

→ Ví dụ: She wishes to express her gratitude to the board of directors in person. (Cô ấy muốn thể hiện lòng biết ơn của mình đến Ban giám đốc một cách trực tiếp.)

2. Cấu trúc wish + O + to V

Cấu trúc mong muốn + O + to V có sự xuất hiện của tân ngữ (O) trong câu, nhưng nó có thể được sử dụng để thể hiện mong muốn của một người làm điều gì.

→ Ví dụ: She wishes her assistant to book a meeting room for tomorrow's presentation. (Cô ấy muốn trợ lý đặt phòng họp cho buổi thuyết trình vào ngày mai.)

3. Cấu trúc wish + O + something (st)

Cấu trúc này được sử dụng để gửi lời chúc mừng và mong muốn. Chúng ta thường sử dụng cấu trúc này vào những dịp đặc biệt như sinh nhật và lễ tết để bày tỏ lòng biết ơn.

→ Ví dụ: They wish you a happy birthday and many more to come. (Họ chúc bạn sinh nhật vui vẻ và nhiều niềm vui trong tương lai.)

IV. Bài tập về cấu trúc wish trong tiếng Anh

Theo kinh nghiệm của STUDY4 với việc học tiếng Anh, cách tốt nhất để ghi nhớ những gì đã học là làm bài tập. Để thực hành cấu trúc wish trong tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu với các bài tập có đáp án được liệt kê dưới đây.

Hãy dành thời gian làm bài tập dưới đây để ghi nhớ cấu trúc wish ngay nhé

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.

  1. I wish we (not have) a test today.
  2. I wish these exercises (not be) so difficult.
  3. I wish we (live) near the beach.
  4. Do you ever wish you (can travel) more?
  5. I wish I (be) better at Maths.
  6. I wish we (not have to) wear a school uniform.
  7. Sometimes I wish I (can fly).
  8. I wish we (can go) to Disney World.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. He likes to swim. He wishes he … near the sea.

A. lives

B. lived

C. had lived

D. would live

2. It’s cold today. I wish it … warmer.

A. is

B. has been

C. were

D. had been

3. I wish I … the answer, but I don’t.

A. know

B. knew

C. had known

D. would know

4. She wishes she … blue eyes.

A. has

B. had

C. had had

D. would have

5. She wishes she … a movie star.

A. is

B. were

C. will be

D. would be

6. I have to work on Sunday. I wish I … have to work on Sunday.

A. don’t

B. didn’t

C. won’t

D. wouldn’t

7. I wish you … borrow my things without permission.

A. don’t

B. won’t

C. shouldn’t

D. wouldn’t

8. He wishes he … buy a new car.

A. could

B. might

C. should

D. would

9. She misses him. She wishes he … her a letter.

A. has sent

B. will send

C. would send

D. would have sent

10. I wish I … help you.

A. can

B. could

C. will

D. would

Bài tập 3: Bài tập viết lại câu với wish có đáp án

1. I don’t know more people.

I wish……………………………………………………………………………………

2. I don’t have a key.

I wish……………………………………………………………………………………

3. Ann isn’t here.

I wish……………………………………………………………………………………

4. It is cold.

I wish……………………………………………………………………………………

5. I live in a big city (I don’t like it).

I wish……………………………………………………………………………………

6. I can’t go to the party (and I like it).

I wish……………………………………………………………………………………

7. I have to work tomorrow (I like to stay in bed).

I wish……………………………………………………………………………………

8. I don’t get good marks.

I wish……………………………………………………………………………………

9. I’m not lying on a beautiful sunny beach.

I wish……………………………………………………………………………………

10. Hoa and Ba won’t go fishing this weekend.

They wish ………………………………………………………………………………

Bài 4: Sắp xếp các ý sau thành câu hoàn chỉnh

1. encouraged / me / my / had / play / to / wish / instrument / I / an / parents /.

2. only / his / he / if / wasted / talent / hadn’t /.

3. neighbor / wish / practicing / drums / stop / all / day / I / my / would /.

4. open / I / the / was / really / wish / gallery /.

5. didn’t / I / have / to / invent / I / wish / solutions / all the time /.

6. could / paint / only / like / Picasso / if / I /.

Đáp án:

Bài 1: didn’t have / weren’t / lived / could travel / were / didn’t have to / could fly / could go

Bài 2: B – C – B – B – B – D – D – A – C – B

Bài 3

1. I wish I knew more people.

2. I wish I had a key.

3. I wish Ann were here.

4. I wish it weren’t cold.

5. I wish I lived in the countryside.

6. I wish I didn’t have to go to the party,

7. I wish I could stay in bed tomorrow.

8. I wish I had good marks.

9. I wish I was lying on a beautiful sunny beach.

10. They wish Hoa and Ba would go fishing this weekend.

Bài 4

  1. I wish my parents had encouraged me to play an instrument.
  2. If only he hadn’t wasted his talent.
  3. I wish my neighbor would stop practicing drums all day.
  4. I really wish the gallery was open.
  5. I wish I didn’t have to invent solutions all the time.
  6. If only I could paint like Picasso.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là những kiến thức liên quan đến cấu trúc wish từ cách dùng cấu trúc Wish đến các lưu ý bạn cần nhớ. Ngoài lý thuyết, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tập để hiểu rõ hơn. Đồng thời, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh chất lượng và đáng tin cậy, hãy đến với STUDY4 để đăng ký ngay. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh.