Suggest là gì? Cách dùng cấu trúc Suggest trong tiếng Anh

Việc đề xuất hoặc gợi ý một điều gì đó trong tiếng Anh thường được thể hiện thông qua cấu trúc "suggest". Tuy nhiên, ý nghĩa của câu có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể của "suggest". Bạn đã biết rõ cách dùng của cấu trúc suggest trong tiếng Anh chưa? Để sử dụng đúng và trôi chảy về mặt ngữ pháp, bạn cần hiểu rõ mọi biến thể của cấu trúc"suggest"trong tiếng Anh. Hãy cùng STUDY4 khám phá chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.

I. Suggest trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "suggest" là cấu trúc thường được sử dụng để đưa ra một lời khuyên, lời đề nghị hoặc để gợi ý gián tiếp, thậm chí là để nói chung chung mà không đề cập đến bất kỳ người cụ thể nào trong các tình huống quan trọng.

Cách phát âm của "Suggest" là /səˈdʒest/.

→ Ví dụ: During the meeting, the teacher suggested using interactive learning methods to enhance student engagement in the classroom. (Trong cuộc họp, giáo viên đã đề xuất sử dụng các phương pháp học tương tác để nâng cao sự tham gia của học sinh trong lớp học.)

Suggest trong tiếng Anh là gì?

II. Cấu trúc Suggest

Có 4 loại cấu trúc suggest trong tiếng Anh, mỗi loại có công thức và cách sử dụng riêng, bao gồm:

  • Suggest + Noun phrase (Cụm danh từ).
  • Suggest + That clause (Mệnh đề quan hệ với That).
  • Suggest + V_ing (Danh động từ).
  • Suggest + WH-question (Từ để hỏi).

1. Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

Trong cấu trúc này, theo sau suggest sẽ là danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Lúc này danh từ hoặc cụm danh từ sẽ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Chúng được sử dụng để đề cập đến sự vật, sự việc hoặc đối tượng và gửi đến người nghe như một lời đề nghị.

Hãy chú ý đến thứ tự các thành phần trong câu. Đảo vị trí của chúng sẽ làm câu trở nên không ngữ pháp và mất nghĩa trong tiếng Anh.

→ Ví dụ: She suggested a red sauce with this pasta dish. (Cô ấy đề xuất một loại sốt đỏ với món mỳ này.)

Chúng ta thường sử dụng "suggest sth to sb" để chỉ ra đối tượng nhận được lời đề nghị.

Công thức suggest

S + Suggest + Something + to + Someone

→ Ví dụ: She suggested a new book to her brother which he could read during his vacation. (Cô ấy đã đề xuất một cuốn sách mới cho anh trai của mình, cuốn sách mà anh ấy có thể đọc trong kỳ nghỉ của mình.)

2. Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)

Khi đưa ra một đề xuất hoặc ý kiến, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề "that" sau động từ "suggest". Trong các tình huống không quan trọng, chúng ta có thể loại bỏ "that" khỏi mệnh đề.

Công thức Suggest

S + Suggest + that + S + (should) + V

→ Ví dụ: I suggest (that) we visit the museum tomorrow. There's an interesting exhibition on display. (Tôi đề nghị chúng ta ghé thăm bảo tàng vào ngày mai. Có một cuộc triển lãm thú vị đang được trưng bày.)

  • Chú ý: 

Động từ theo sau của mệnh đề "that" luôn ở dạng nguyên mẫu không "to".

Động từ sau mệnh đề "that" luôn ở dạng động từ nguyên thể.

→ Ví dụ: John suggested that we organize a charity event to raise funds for the local orphanage. (John gợi ý rằng chúng ta nên tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho cô nhi viện địa phương.)

Bên cạnh việc diễn tả đề xuất, cấu trúc Suggest còn có nghĩa là "ám chỉ" (imply).

→ Ví dụ: Are you suggesting that Tom is involved in the situation? (Bạn đang ám chỉ rằng Tom liên quan đến tình hình đúng không?)

Bên cạnh đó, cụm từ "suggest itself to somebody" cũng mang ý nghĩa là một ý tưởng/chủ ý bất ngờ xuất hiện trong đầu của ai đó.

→ Ví dụ: An idea suddenly suggested itself to Mary while she was walking in the park. (Một ý tưởng bất ngờ nảy ra trong tâm trí của Mary khi cô đang đi dạo trong công viên.)

3. Suggest + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để đề xuất một hành động. Động từ suggest có thể được theo sau bởi V-ing khi đề cập đến một hành động mà bạn không thể nói cụ thể ai sẽ thực hiện hành động đó.

Công thức Suggest

S + Suggest + V_ing

→ Ví dụ: She suggested meeting at the café to discuss the project further. (Cô ấy đề xuất gặp nhau tại quán cà phê để thảo luận về dự án một cách chi tiết hơn.)

4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Để yêu cầu, ám chỉ hoặc gợi ý người khác làm điều gì đó, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc suggest dưới dạng các câu hỏi Yes/No với các từ hỏi như What, Where, When, How,... Câu hỏi suggest thường sử dụng các trợ động từ khiếm khuyết như Can hoặc Could.

Công thức Suggest

Can/Could + S + suggest + WH-question + (O)?

→ Ví dụ: Could you suggest where we might find a good place to eat around here? (Bạn có thể gợi ý nơi nào chúng ta có thể tìm thấy một nơi tốt để ăn xung quanh đây không?)

  • Chú ý:

Khi muốn đề nghị ai đó làm gì, KHÔNG sử dụng suggest + tân ngữ + to_V.

→ Ví dụ: The teacher suggested we form study groups to better prepare for the upcoming exams. (Giáo viên đề xuất chúng ta thành lập nhóm học để chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi sắp tới.)

❌NOT: The teacher suggested me to form study groups to better prepare for the upcoming exams.

Ghi nhớ các cách dùng của cấu trúc Suggest để tránh nhầm lẫn nhé.

5. Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp

Khi một lời đề xuất được chuyển thành một câu gián tiếp, cấu trúc đề xuất thường được sử dụng.

Công thức

S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1

→ Ví dụ: Sarah inquired, "Why not try the new restaurant downtown?" => Sarah suggested that I try the new restaurant downtown. (Sarah đề xuất rằng tôi nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)

III. Cách dùng cấu trúc suggest

1. Cách dùng cấu trúc Suggest + Gerund 

Cách dùng

Ví dụ

Cấu trúc Suggest + Gerund chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng để diễn đạt một cách tổng quát, chung chung mà không đề cập đến một người cụ thể nào.

Why suggest going hiking in the rainy season when the trails are muddy and slippery? (Tại sao lại đề xuất đi leo núi vào mùa mưa khi các đường dẫn đều bị đầy bùn và trơn trượt?)

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc Suggest + Gerund để nhấn mạnh ý định của mình, thay vì nhấn mạnh người thực hiện hành động trong đề nghị đó.

She strongly suggests having a backup plan before making any major decisions. (Cô ấy khuyên mạnh mẽ nên có một kế hoạch dự phòng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định lớn nào.)

Đôi khi, người nói hoặc người viết muốn tránh ám chỉ rằng người nghe có vấn đề, sử dụng một vài lời đề xuất có thể làm người nghe cảm thấy không thoải mái với cấu trúc "Suggest + Gerund".

I suggest speaking with a financial advisor before making any investments. (Tôi đề nghị nên nói chuyện với một tư vấn tài chính trước khi đầu tư vào bất kỳ khoản đầu tư nào.)

  • Lưu ý:

Trong các trường hợp trên, người nói thường tránh không nói “I suggest (that) you…” vì họ không muốn nói rõ ràng rằng bạn (đối phương) là người bị ảnh hưởng trong vấn đề. Điều này là để tránh làm mất lòng tin của người nói.

Thông thường, cấu trúc "Suggest + Gerund" trong tiếng Anh được áp dụng trong văn viết vì các văn bản thường có tính chính thức và trang trọng hơn so với giao tiếp.

2. Cách dùng cấu trúc Suggest that S + V

Cách dùng

Ví dụ

Khi bạn muốn đưa ra lời khuyên trực tiếp đến một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể, bạn sử dụng câu trúc Suggest that S + V.

I suggest that you and your colleagues attend the training session next week to enhance your skills." (Tôi đề nghị bạn và đồng nghiệp của bạn nên tham dự buổi đào tạo vào tuần tới để nâng cao kỹ năng của mình.)

Bạn có thể sử dụng cấu trúc Suggest that S + V (tôi đang định đề nghị...), cho thấy người dùng đang muốn đưa ra ý kiến hoặc giải thích tại sao mình đã đưa ra lời khuyên/đề xuất như vậy.

I am suggesting that we allocate more resources to marketing efforts, but I haven't determined the specific strategies yet. (Tôi đang đề xuất rằng chúng ta phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các hoạt động tiếp thị, nhưng tôi vẫn chưa xác định được các chiến lược cụ thể.)

Cấu trúc "Suggest" cũng được sử dụng để đề cử hoặc tiến cử người phù hợp cho một chức vụ hoặc đề cập đến một vật phẩm có thể được sử dụng cho một mục đích, tình huống cụ thể nào đó. Với trường hợp này, ta có thể sử dụng cấu trúc "Suggest sth/sb for sth".

My colleague suggested the new software for streamlining our workflow. (Đồng nghiệp của tôi đề xuất phần mềm mới để tối ưu hóa quy trình làm việc của chúng tôi.)

Dùng để nhắc nhở cần xem xét hoặc thực hiện một hành động nào đó.

The footprint suggests that someone entered the room while we were away. (Dấu chân cho thấy có ai đó đã vào phòng trong khi chúng tôi vắng nhà.)

Gợi ý gián tiếp, không nói thẳng, không nói rõ.

I didn't say you should quit your job; I simply suggested considering other options. (Tôi không nói bạn nên nghỉ việc; tôi chỉ đơn giản là gợi ý nên xem xét các lựa chọn khác.)

IV. Bài tập về cấu trúc Suggest

Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách chia động từ trong ngoặc

  1. My professor suggests that he (read) many books.
  2. I suggest (collect) new notebooks and books.
  3. I suggest that you (listen) to English programmes on TV or on the internet.
  4. I suggest (organize) a show to raise money.
  5. I suggest that you (practice) harder on your skill.
  6. His manager suggested (tobe) on time.
  7. I suggest that you (use) English with everyone.
  8. I suggest that you (practice) listening to French lessons on TV and on tapes .
  9. Minh suggests (help) poor families with their chores.
  10. My Mom suggested that we (invite) our friend to the birthday party.

Đáp án 

  1. My professor suggests that he read many books.
  2. I suggest collecting new notebooks and books.
  3. I suggest that you listen to English programmes on TV or on the internet.
  4. I suggest organizing a show to raise money.
  5. I suggest that you practice harder on your skill.
  6. His manager suggested being on time.
  7. I suggest that you use English with everyone.
  8.  I suggest that you practice listening to French lessons on TV on tapes.
  9. Minh suggests helping poor families with their chores.
  10. My Mom suggested that we should invite our friend to the birthday party.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây

  1. The teacher suggested she _____ the research before May.

A. summiting

B. summits

C. summit

D. summit to

  1. My professor suggested I _____ harder to pass the exam.

A. study

B. studies

C. studying

D. am study

  1. Lucia suggests they _____ a meeting every month.

A. Both are correct

B. have

C. had

D. should have

  1. The teacher suggested that we _____ a Zalo group.

A. has

B. had

C. having

D. have

  1. His leader suggested _____ on time.

A. be

B. being

C. am

D.  is

  1. His parents suggest he _____ married as soon as possible.

A. gets

B.  got

C. get

D. is to get

  1. My older sister suggests that I _____ foodball to have good health.

A. playing

B. (should) play

C. plays

D. played

  1. I suggested that we _____ John to the party.

A. invite

B. should invite

C. Both are correct

D. invited

  1. They suggest _____ a postcard to their grandmother.

A. sending

B. sent

C. send

D. to send

  1. They have suggested _____ to Paris for this Christmas holiday.

A. should go

B. going

C. go

D. went

  1. It’s so cold outside. They suggest _____ the window.

A. closing

B. should close

C. closed

D. close

  1. The government suggests _____ by bus to reduce the environmental pollution.

A. travelling

B. to travel

C. travel

D. travelled

  1. My darling suggested that we _____ more vegetables and fruit.

A. eated

B. should eat

C. ate

D. eating

  1. Her father suggests that she _____ for some part-time jobs to earn more money.

A. looking

B. looked

C. looks

D. look

  1. David has suggested _____ to the park for a walk.

A. to go

B. went

C. going

D. goes

 

Đáp án 

  1. C
  1. A
  1. B
  1. D
  1. B
  1. C
  1. B
  1. C
  1. A
  1. B
  1. A
  1. A
  1. B
  1. D
  1. C

Bài 3: Viết lại câu theo gợi ý

  1. Huong is leaving his car outside the street. (lock/carefully)

=>  Her mother suggested…

  1. William is leaving his house. (lock door/carefully)

=> His friends suggest …

  1. Why don’t you watch more Indian films, Julia? (should)

=>  The teacher suggests …

  1. “Let’s eat more vegetables and fruits”, my father said.

=> My father suggested …

  1. Mary has got a headache.

=> I suggest …

  1. “Alen would learn that course if I were you”, said Nicky.

=> Nicky suggested …

  1. Why don’t he ask her yourself.

=>  I suggest ….

  1. They ate more vegetables and fruits.

=>  She suggests …

  1. “Why doesn’t he book a flight on website?”, said Anna.

=> Anna suggested …

  1. “How about having a picnic?”, Hana asked.

=> Hana suggested …

Đáp án 

  1. Her mother suggested Huong lock her car outside the street carefully.
  2. His friends suggest (that) William locks his house’s door carefully.
  3.  The teacher suggests Julia should watch more Indian films.
  4. My father suggested I should eat more vegetables and fruits.
  5. I suggest Mary should get a headache.
  6. Nicky suggested Alen (should) learn that course.
  7. I suggest he should ask her yourself.
  8. She suggests they should eat more vegetables and fruits.
  9. Anna suggested he book a flight on a website.
  10. Hana suggested having a picnic.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cấu trúc Suggest nào và cách sử dụng nó, nội dung trên đây có thể đã giải đáp tất cả các câu hỏi của bạn. Hãy thường xuyên luyện tập các bài tập liên quan giúp bạn thành thạo giao tiếp tiếng Anh. Để biết thêm kiến thứcmới nhất, hãy theo dõi các bài viết của STUDY4 nhé!