Deny nghĩa là gì? Cách dùng Deny trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn nói muốn phủ nhận bằng tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng cấu trúc nào? Có lẽ nhiều người sẽ nghĩ ngay đến cấu trúc Deny. Nếu bạn vẫn còn ngần ngại khi sử dụng cấu trúc Deny như nào, bài viết này của STUDY4 sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc deny, các cấu trúc deny và cách dùng cấu trúc deny trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo nhé!

I. Cấu trúc deny là gì?

Deny là một động từ trong tiếng Anh với nhiều ngữ nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh và tình huống của câu văn. Cụ thể, Deny có thể có các mặt nghĩa như sau:

  • Nói rằng điều gì đó không đúng sự thật; không chấp nhận một điều gì đó

→ Ví dụ: She denied copying the work, insisting the similarities were coincidental. (Cô ấy phủ nhận việc sao chép tác phẩm, khăng khăng rằng những điểm tương đồng là ngẫu nhiên.)

  • Từ chối, khước từ

→ Ví dụ: She denied attending the party, explaining she had prior commitments. (Cô ấy từ chối tham dự bữa tiệc, giải thích rằng cô đã có kế hoạch từ trước.)

  • Không cho phép bản thân có được điều gì đó mà bạn muốn, đặc biệt là vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo (dùng trong ngữ cảnh trang trọng)

=> Nhìn chung, Deny là một động từ có nghĩa là từ chối, phủ nhận, hoặc không đồng ý với một ý kiến hay ai đó. Cấu trúc này được sử dụng để bác bỏ, phủ nhận thông báo, cáo buộc, hoặc hành vi liên quan đến một sự việc mà bạn không mong muốn.

Cấu trúc deny là gì?

Cấu trúc deny là gì?

  • Vị trí của Deny ở trong câu
  • Deny đứng đằng sau chủ ngữ. 

→ Ví dụ: Ví dụ: They denied the rumors about their relationship. (Họ phủ nhận các tin đồn về mối quan hệ của họ.)

  • Deny đứng trước tân ngữ. 

→ Ví dụ: I denied the accusations made by my colleagues. (Tôi đã phủ nhận các cáo buộc do đồng nghiệp đưa ra.)

  • Deny đứng sau các trạng từ. 

→ Ví dụ: They consistently denied the charges brought against them. (Họ liên tục phủ nhận các cáo buộc chống lại họ.)

II. Các cấu trúc deny trong tiếng Anh 

Các cấu trúc deny trong tiếng Anh 

Các cấu trúc deny trong tiếng Anh 

Sau khi hiểu ý nghĩa của Deny, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các công thức và cách dùng cấu trúc Deny được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc Deny phổ biến mà bạn nên nhớ. 

1. Deny + N (something)

Để thể hiện sự phủ nhận của một người, hãy sử dụng cấu trúc Deny + something.

→ Ví dụ: The actor denied the claims that he had behaved inappropriately on set.

(Nam diễn viên phủ nhận các tuyên bố rằng anh ta đã cư xử không đúng mực trên trường quay.)

2. Deny + V-ing

Ngoài việc đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, cấu trúc Deny còn có thể theo sau bởi một danh động từ hoặc cụm danh động từ. Cấu trúc Deny + Ving cũng có nghĩa là phủ nhận việc đã làm một điều gì đó.

→ Ví dụ: Not only did he deny stealing the money, but he also provided an alibi for the time of the theft. (Anh ta không chỉ phủ nhận đã lấy tiền mà còn cung cấp một lý do cho thời điểm xảy ra vụ trộm.)

3. Deny + that …

Ngoài hai cấu trúc đã đề cập, Deny còn thường đi kèm với một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, mang ý nghĩa từ chối hoặc phủ nhận một điều gì đó.

→ Ví dụ: She denied that she had ever met the suspect before. (Cô ấy phủ nhận đã từng gặp gỡ nghi can trước đó.)

4. Deny + something + to + somebody

Khi muốn từ chối điều gì đó cho ai đó, hãy sử dụng cấu trúc deny + something + to somebody.

→ Ví dụ: The board of directors denied the funding request to the new project manager. (Hội đồng quản trị từ chối yêu cầu về nguồn tài trợ của quản lý dự án mới.)

5. Deny + somebody + something

Khi muốn từ chối một quyền hoặc lợi ích cụ thể cho ai đó, sử dụng cấu trúc deny + somebody + something.

→ Ví dụ: He denied his sister access to his personal computer. (Anh ta từ chối cho em gái truy cập vào máy tính cá nhân của mình.)

III. Cách dùng cấu trúc deny

Cách dùng cấu trúc deny

Cách dùng cấu trúc deny

1. Tuyên bố điều gì đó không chính xác, không đúng sự thật

  •  deny + N/ Noun phrase: từ chối việc gì đó 

→ Ví dụ: She denied the allegations of misconduct during the investigation. (Cô ấy phủ nhận các cáo buộc về hành vi không đúng trong quá trình điều tra.)

  •  deny V_ing: từ chối làm gì đó

→ Ví dụ:  She denies breaking the vase, even though her fingerprints were found on it.

(Cô ấy phủ nhận việc làm vỡ chiếc bình, mặc dù dấu vân tay của cô được tìm thấy trên đó.)

  • deny (that) + mệnh đề

→ Ví dụ: The politician denied that he had accepted bribes from lobbyists. (Chính trị gia phủ nhận rằng ông đã nhận hối lộ từ các nhà vận động lắp ghép.)

Lưu ý:

  • Trong trường nghĩa này, động từ "deny" có thể đi kèm với một trong những trạng từ sau:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

adamantly

/ˈædəməntli/

cương quyết

emphatically

/ɪmˈfætɪkli/

dứt khoát

fiercely

/ˈfɪərsli/

quyết liệt

vehemently

/ˈviːəməntli/

kịch liệt

strenuously

/ˈstrenjuəsli/

gay go

categorically

/ˌkætəˈɡɒrɪkli/

rõ ràng, dứt khoát

strongly

/ˈstrɒŋɡli/

mạnh mẽ

→ Ví dụ: He vehemently denied the rumors about his resignation, stating he had no intention of leaving. (Anh ta kịch liệt phủ nhận những lời đồn về việc từ chức của mình, cho biết anh ta không có ý định rời đi.)

  • Động từ deny có thể đi kèm với các động từ khác, chẳng hạn như cannot, try

→ Ví dụ: Despite the evidence, he tried to deny responsibility for the financial losses of the company. (Mặc dù có bằng chứng, anh ta cố gắng phủ nhận trách nhiệm về các tổn thất tài chính của công ty.)

2. Từ chối sở hữu thứ mà bạn muốn

​Deny yourself (something): từ chối nhận được những gì bạn muốn, đặc biệt là vì lý do tôn giáo hoặc đạo đức

→ Ví dụ: She denied herself the opportunity to pursue her dreams of traveling the world in order to care for her elderly parents. (Cô ấy từ chối bản thân cơ hội theo đuổi ước mơ đi du lịch thế giới để chăm sóc bố mẹ già.)

3. Phủ nhận có liên quan hoặc mối quan hệ đến người hoặc vật.

Cấu trúc:

Deny something/ somebody

→ Ví dụ:  They denied the accusations of animal cruelty and defended their farming practices. (Họ phủ nhận các cáo buộc về tàn ác với động vật và bảo vệ phương pháp nuôi trồng của họ.)

4. Từ chối cho phép một người có thứ họ muốn hoặc yêu cầu.

  • deny somebody something: từ chối ai về việc gì 

→ Ví dụ: The teacher denied the students extra time to complete the exam despite their requests. (Giáo viên từ chối cho các học sinh thêm thời gian để hoàn thành bài kiểm tra mặc dù sự yêu cầu của họ.)

  •  deny something to somebody: từ chối việc gì với ai 

→ Ví dụ: Entry was denied to the concertgoers who arrived late. (Việc vào cửa bị từ chối với những người hâm mộ đến muộn.)

Lưu ý:

  • Trong trường nghĩa này, động từ deny có thể kết hợp với các trạng từ như:

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

cruelly

/ˈkruːəli/

một cách tàn nhẫn, phũ phàng

effectively

/ɪˈfektɪvli/

một cách hiệu quả

routinely

/ruːˈtiːnli/

thường xuyên

→ Ví dụ: The candidate was cruelly denied a fair chance to present his qualifications due to biased interviewers. (Ứng viên đã bị từ chối một cách phũ phàng cơ hội công bằng để trình bày khả năng của mình do các nhà phỏng vấn thiên vị.)

  • Deny mang trường nghĩa này thường được áp dụng trong các tình huống trang trọng.

IV. Deny và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

1. Phân biệt deny và refuse

Refuse là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối hoặc khước từ một lời đề nghị từ ai đó. Hàm nghĩa của Refuse cũng mang tính phủ định, điều này giống với Deny.

Tuy nhiên, Refuse có những cách sử dụng và công thức khác biệt. Dưới đây là các cách sử dụng của cấu trúc refuse.

Refuse + something

Tương tự như cấu trúc Deny + something, Refuse cũng theo sau bởi một danh từ. Tuy nhiên, Refuse + something không có ý nghĩa phủ nhận mà thay vào đó là từ chối một điều gì đó.

→ Ví dụ: She refused the job offer because the salary was lower than her expectations. (Cô ấy từ chối lời đề nghị việc làm vì mức lương thấp hơn so với mong đợi của cô.)

Refuse + to V

Động từ sau động từ Refuse sẽ có dạng nguyên mẫu là to V-inf và có nghĩa là từ chối một điều gì đó, trái ngược với cấu trúc Deny.

→ Ví dụ: The workers refused to continue working until their demands for better safety measures were met. (Các công nhân từ chối tiếp tục làm việc cho đến khi các yêu cầu về biện pháp an toàn tốt hơn được đáp ứng.)

Bảng tóm tắt

Cấu trúc Deny

Cấu trúc Refuse

Deny + something: Phủ nhận việc gì 

→ Ví dụ: The politician denied having an affair despite photographic evidence. (Chính trị gia phủ nhận từng ngoại tình mặc dù có bằng chứng hình ảnh.)

Refuse + something: Từ chối việc gì

→ Ví dụ: The restaurant refused service to customers who were not wearing masks. (Nhà hàng từ chối phục vụ khách hàng không đeo khẩu trang.)

Deny + V-ing

→ Ví dụ: She denied using her father's credit card without permission. (Cô ấy phủ nhận việc sử dụng thẻ tín dụng của bố mà không có sự cho phép.)

Refuse + to V

→ Ví dụ: He refused to sign the contract until all the terms were clarified. (Anh ta từ chối ký hợp đồng cho đến khi tất cả các điều khoản được làm rõ.)

Deny + (that) + mệnh đề

Refuse không đứng trước mệnh đề

2. Các từ đồng nghĩa với deny

Mở rộng vốn từ vựng của bạn và trở nên linh hoạt hơn trong việc sử dụng chúng sẽ được thúc đẩy bằng cách học thêm về các từ đồng nghĩa.

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

Contradict (v)

  • Phủ nhận, đối ngược

→ Ví dụ: The data collected from the experiment contradict the hypothesis proposed by the researchers. (Dữ liệu thu thập từ thí nghiệm mâu thuẫn với giả thuyết do các nhà nghiên cứu đề xuất.))

Refute (v)

  • Bác bỏ, chứng minh là sai

→ Ví dụ: The article refutes the popular belief that humans only use 10% of their brains. (Bài báo bác bỏ niềm tin phổ biến rằng con người chỉ sử dụng 10% não của họ.)

Disagree (v)

  • Không đồng tình, đồng ý với ý kiến nào đó

→ Ví dụ: Although they are friends, they often disagree on political issues. (Mặc dù họ là bạn, họ thường không đồng ý về các vấn đề chính trị.)

3. Các từ trái nghĩa với deny

Từ trái nghĩa

Ví dụ

Admit (v)

  • Thừa nhận điều gì 

→ Ví dụ: They admitted that they had underestimated the complexity of the problem. (Họ thừa nhận rằng họ đã đánh giá thấp sự phức tạp của vấn đề.)

Acknowledge (v)

  • Thừa nhận, công nhận

→ Ví dụ: He acknowledged that his team had not performed well in the last game. (Anh ta thừa nhận rằng đội của anh ta đã không thi đấu tốt trong trận đấu cuối cùng.)

Confirm (v)

  • Xác nhận, thừa nhận

→ Ví dụ: The CEO confirmed the merger with the rival company during the press conference. (Giám đốc điều hành xác nhận việc sáp nhập với công ty đối thủ trong buổi họp báo.)

V. Một số cụm từ đi kèm với cấu trúc Deny

Từ/ cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ

It can’t be denied that + S + V

Không thể phủ nhận rằng,..

It can’t be denied that reading enriches our knowledge and broadens our perspectives. (Không thể phủ nhận rằng đọc sách làm phong phú kiến thức và mở rộng tầm nhìn của chúng ta.)

There’s no denying the fact that + S + V

Diễn tả cái gì là sự thật, không có gì để phủ nhận

There’s no denying the fact that parenting styles influence child development outcomes. (Không thể phủ nhận rằng phong cách nuôi dạy con cái ảnh hưởng đến kết quả phát triển của trẻ.)

VI. Bài tập cấu trúc deny

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She (deny)…………… knowing anything about the missing documents.
  2. They (refuse)…………… to accept the proposal without further negotiations.
  3. He (deny)…………… being involved in the accident when questioned by the police.
  4. The manager (refuse)…………… to grant them permission to leave early.
  5. We (deny)…………… access to the restricted area without proper identification.
  6. She (refuse)…………… to apologize for her behavior despite the consequences.
  7. He (deny)…………… ever having visited that city before.
  8. The teacher (refuse)…………… to postpone the exam date despite the students' requests.
  9. The suspect (deny)…………… being present at the scene of the crime.
  10. She (refuse)…………… to answer any more questions without her lawyer present.

Đáp án

  1. denies
  2. refused
  3. denied
  4. refused
  5. denied
  6. refused
  7. denies
  8. refused
  9. denied
  10. refused

Bài 2: Viết lại câu sao cho câu không thay đổi nghĩa.

  1. She refused to accept the apology from her friend.

→ She denied………………………………………………………………………………

  1. He didn’t deny that he was responsible for the mistake.

→ He admitted……………………………………………………………………………

  1. The company refused to disclose its financial records.

→ The company denied……………………………………………………………………

  1. Despite the evidence, she continued to deny her involvement in the project.

→ Despite the evidence, she refused…………………………………………………

  1. He denied using any shortcuts to finish the project on time.

→ He refused……………………………………………………………………………

  1. The student denied copying from his classmate’s paper during the exam.

→ The student refused…………………………………………………………………

  1. They refused to acknowledge the impact of their decision on the community.

→ They denied……………………………………………………………………………

  1. She didn’t refuse to help; she just had other commitments.

→ She didn’t deny………………………………………………………………………

  1. He denied knowing anything about the secret project. 

→ He refused……………………………………………………………………………

  1. Despite the warning, they refused to evacuate the area during the storm.

→ Despite the warning, they denied…………………………………………………

Đáp án:

  1. She denied accepting the apology from her friend.
  2. He admitted that he was responsible for the mistake.
  3. The company denied disclosing its financial records.
  4. Despite the evidence, she refused to admit her involvement in the project.
  5. He refused to admit using any shortcuts to finish the project on time.
  6. The student refused to admit copying from his classmate’s paper during the exam.
  7. They denied acknowledging the impact of their decision on the community.
  8. She didn’t deny helping; she just had other commitments.
  9. He refused to admit knowing anything about the secret project.
  10. Despite the warning, they refused to evacuate the area during the storm.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là, bài viết trên đã giúp bạn giải đáp các câu hỏi trên về cấu trúc deny từ khái niệm, cách dùng đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deny. Việc hiểu rõ công thức này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong cả viết và nói hàng ngày. STUDY4 chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ!