even là gì Cách dùng Even trong tiếng Anh

Một cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh là nhấn mạnh ý chính của một câu bằng cách sử dụng "even". STUDY4 sẽ giúp bạn tổng hợp khái niệm, cấu trúc của "even" và phân biệt từ này với các cấu trúc khác nhau để bạn có thể sử dụng "even" thành thạo.

I. Even là gì?

Trong tiếng Anh, "even" có thể đóng vai trò là tính từ, động từ hoặc trạng từ trong câu.

  • "Even" có nghĩa là "thậm chí" hoặc "quá đà" khi được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không dự tính trước được. 

→ Ví dụ: He's so strong that he can lift heavy weights - he can even lift a car. (Anh ấy rất mạnh mẽ, anh ấy có thể nâng các trọng lượng nặng - anh ấy thậm chí có thể nâng một chiếc xe hơi.)

  • "Even" có nghĩa là "bằng phẳng", "đều đều" hoặc "chẵn" khi được sử dụng như một tính từ.

→ Ví dụ: Her handwriting is so neat that the lines on the page are perfectly even. (Chữ viết của cô ấy rất gọn gàng, các dòng trên giấy đều đều.)

Khi được sử dụng như một động từ, "even" có các ý nghĩa sau:

  • "Even out" hoặc "even something out/up": làm cho điều gì đó trở nên bằng phẳng hoặc đồng đều, thường là trong mặt địa hình hoặc trong việc phân bổ.
  • Đối xử công bằng hoặc bình đẳng giữa hai mặt, sự vật, ý tưởng, v.v.
  • Chỉ số chẵn trong số nguyên, chính xác đến hàng chục, hàng trăm.

→ Ví dụ: The gardener used a rake to even out the soil in the flower bed. (Người làm vườn dùng cái cào để làm cho đất trong khu vườn hoa bằng phẳng.)

Even là gì?

Even là gì?

II. Cách sử dụng của cấu trúc Even

Cách sử dụng của cấu trúc Even

Cách sử dụng của cấu trúc Even

Vậy cấu trúc even được sử dụng như nào? Hãy cùng tìm hiểu với STUDY4 nhé!

1. Even đi với động từ

Cấu trúc:

Subject + Auxiliary verb + even + verb (thậm chí (không) làm gì) 

→ Ví dụ: They were so hungry that they even ate the last slice of cake. (Họ đói đến mức thậm chí ăn cả miếng bánh cuối cùng.)

2. Even đi với danh từ

Khi được kết hợp với danh từ, "even" thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ đó để nhấn mạnh sự bình đẳng, đồng đều, hoặc chính xác

Cấu trúc:

even + Noun/Noun Phrase (kể cả ai/cái gì)

→ Ví dụ: The company offers benefits to all employees, even part-time workers. (Công ty cung cấp các phúc lợi cho tất cả nhân viên, kể cả nhân viên làm bán thời gian.)

3. Even đi với tính từ

Khi được sử dụng cùng với các tính từ, Even thường đứng trước các tính từ, đặc biệt là những cụm tính từ có cấu trúc so sánh.

Cấu trúc:

Even + Adjective/Adjective Phrase  (thậm chí như thế nào)

→ Ví dụ: Her cooking is so delicious that it impresses even the most seasoned chefs. (Món ăn của cô ấy ngon đến mức làm cho ngay cả những đầu bếp có kinh nghiệm nhất cũng ngưỡng mộ.)

4. Even đi với cụm giới từ

"Even" thường kết hợp với các cụm giới từ để mô tả về hoàn cảnh, tình huống hoặc vị trí của sự việc được nhắc đến trong câu.

Cấu trúc:

Even + Prepositional Phrase 

→ Ví dụ: She's so talented that she can paint beautiful landscapes even with her eyes closed. (Cô ấy tài năng đến mức thậm chí có thể vẽ những bức tranh cảnh đẹp ngay cả khi nhắm mắt.)

5. Even được sử dụng trong câu so sánh

Để nhấn mạnh các ý tưởng chính trong câu, chúng ta cũng thường sử dụng cấu trúc Even với các trạng từ và tính từ so sánh hơn.

→ Ví dụ: They managed to climb the mountain even faster than the professional climbers. (Họ leo núi nhanh hơn cả những người leo núi chuyên nghiệp.)

6. Cấu trúc Even khác

Để nhấn mạnh ý nghĩa của chủ ngữ, even có thể đứng trước nó.

Cấu trúc:

Even + Subject + Verb

→ Ví dụ: Even the busiest doctor finds time to exercise regularly. (Ngay cả bác sĩ bận rộn nhất cũng tìm thời gian để tập thể dục đều đặn.)

III. Các cấu trúc với Even

Các cấu trúc với Even

Các cấu trúc với Even

1. Cấu trúc even if

a. Khái niệm

Even if là kết hợp của hai từ đơn lẻ trong tiếng Anh là "even" và "if":

  • "Even": có nghĩa là dẫu, ngay cả, thậm chí.
  • "If": có nghĩa là nếu, với điều kiện là.

Khi ghép hai từ này thành một cụm từ, "Even if" mang ý nghĩa là dù cho, dù có, ngay cả khi. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc có thể xảy ra hay không trong mệnh đề phụ, nhưng điều đó không ảnh hưởng đến mệnh đề chính.

→ Ví dụ: Even if they offer me a higher salary, I'm not going to accept the job. (Dù họ đề xuất cho tôi một mức lương cao hơn, tôi cũng không chấp nhận công việc đó.)

b. Cấu trúc even if

Even if được sử dụng tương tự như "if", nhưng với sự nhấn mạnh rằng ngay cả khi sự việc xảy ra, thì vẫn không ảnh hưởng đến chủ thể trong mệnh đề chính. Cụm từ này diễn tả một tình huống có khả năng xảy ra, nhưng cho dù có xảy ra hay không, thì không làm thay đổi điều gì trong mệnh đề chính. Thường được sử dụng cho điều kiện loại 1, biểu thị điều có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.

Even if + S + V, S + V

→ Ví dụ: Even if he doesn't speak fluent Spanish, he can still manage to get around in Madrid. (Dù anh ấy không nói được tiếng Tây Ban Nha lưu loát, anh ấy vẫn có thể tự mình đi lại được ở Madrid.)

Ngoài ra, chúng ta có thể đảo vị trí giữa hai mệnh đề bằng cách sử dụng cấu trúc Even nếu như sau:

S + V, even if + S + V

→ Ví dụ: She plans to start her own business, even if it means taking a risk. (Cô ấy định kinh doanh riêng, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chịu một rủi ro.)

2. Cấu trúc even though

a. Khái niệm

Cấu trúc "Even though" được hình thành từ hai từ "Even" và "though":

  • "Even" có nghĩa là thậm chí, ngay cả, diễn đạt sự bất ngờ ngoài dự tính.
  • "Though" có nghĩa là mặc dù, dẫu cho.

Do đó, "Even though" mang ý nghĩa chính là mặc dù dùng để nhấn mạnh sự tương phản, đưa ra sự bất ngờ hoặc sự khác biệt.

b. Cấu trúc even though

Even though có thể đặt ở đầu câu hoặc giữa câu (giữa hai mệnh đề). Khi đặt ở đầu câu, Even though không chỉ mang ý nghĩa mặc dù, dẫu cho mà còn làm câu văn trở nên trang trọng hơn. Hai mệnh đề ở cấu với even though phải được phân biệt bằng dấu phẩy, đặc biệt là khi chúng đứng ở đầu câu.

  Even though + S + V, S + V +…

→ Ví dụ: Even though they disagreed on many issues, they remained good friends. (Dù họ mâu thuẫn về nhiều vấn đề, họ vẫn là bạn tốt của nhau.)

Bạn có thể phân tách hai mệnh đề bằng dấu phẩy hoặc không phụ thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh khi cấu trúc "even though" đứng giữa hai mệnh đề.

S + V even though S + V +…

→ Ví dụ: They attended the concert, even though they weren't big fans of classical music. (Họ đã tham dự buổi hòa nhạc, dù họ không phải là fan lớn của nhạc cổ điển.)

c. Cách dùng cấu trúc even though

  • Một trong những cách dùng chính của "even though" là khi nó được sử dụng để mô tả các tình huống thực tế hoặc diễn đạt sự thật, đồng thời nhấn mạnh một sự tương phản đáng ngạc nhiên.

→ Ví dụ: He got the promotion, even though he started working at the company only recently. (Anh ấy đã được thăng chức, mặc dù anh ấy mới chỉ bắt đầu làm việc tại công ty gần đây.)

  • Even though cũng được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên. Trong trường hợp này, đứng ở đầu mệnh đề phụ, even though nhấn mạnh rằng hành động ở mệnh đề chính là đáng ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

→ Ví dụ: Even though it was her first time skiing, she managed to ski down the slope without falling. (Mặc dù đó là lần đầu cô ấy đi trượt tuyết, nhưng cô ấy đã đi xuống dốc mà không ngã.)

d. Các từ đồng nghĩa với Even though

"Even though" là một thuật ngữ có nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "though", "although", "despite" hoặc "in spite of". Chỉ là sự phản đối và có nghĩa là "mặc dù, dẫu cho".

Các liên từ này thường được chia thành hai nhóm để thể hiện sự đối lập trong câu.

  • Despite và In spite of thuộc nhóm noun phrase (cụm danh từ).

Cấu trúc:

In spite of/Despite + Noun/ Noun phrase/V-ing, mệnh đề 2

Mệnh đề 2 + in spite of/despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing

→ Ví dụ: In spite of his age, he is still actively involved in community activities. (Mặc dù tuổi cao, ông ấy vẫn tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng.)

Ngoài ra, sau "In spite of/Despite" có thể là một mệnh đề nếu nó kết hợp với "the fact that".

In spite of / Despite + the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2.

→ Ví dụ: Despite the fact that he had a fear of heights, he climbed to the top of the mountain. (Mặc dù anh ấy sợ độ cao, nhưng anh ấy vẫn leo lên đỉnh núi.)

  • Những từ "though", "even though" và "although" nằm trong nhóm "clause" được gọi là "mệnh đề". 

Tuy vậy, sắc thái của ba liên từ này lại khác nhau: "Though" khi đứng ở đầu câu sẽ làm câu văn trở nên trang trọng hơn so với "Although"; "Even though" diễn tả sự tương phản giữa hai vế trong câu mạnh mẽ hơn cả "although" và "though".; "Even though" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa gần gũi, thân thiện. Trong văn viết, thay vào đó, chúng ta nên sử dụng "Although" và "Though".

Although/Though/Even though + S + V, S + V +…

S + V although/though/even though S + V +…

→ Ví dụ: Though she had practiced the presentation many times, she still felt nervous during the meeting. (Dù cô ấy đã luyện tập bài thuyết trình nhiều lần, cô ấy vẫn cảm thấy căng thẳng trong cuộc họp.)

Xem thêm: Phân biệt cách dùng Despite, In spite of, Although, Though, Even though

e. Một số lưu ý với Even though

  • Một trong những lỗi phổ biến nhất của nhiều bạn học tiếng Anh là không thêm dấu phẩy sau câu "even though" ở đầu câu. Cụm từ giới thiệu phải được phân biệt khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

→ Ví dụ: ❌Sai: Even though the traffic was heavy he arrived at the meeting on time. 

                ✅ Đúng: Even though the traffic was heavy, he arrived at the meeting on time. (Dù giao thông dày đặc, anh ấy vẫn đến họp đúng giờ.)

  • Không thêm “that” trong cấu trúc even though

→ Ví dụ: Sai: Even though that they had never met before, they immediately felt a connection. 

               ✅ Đúng: Even though they had never met before, they immediately felt a connection. (Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước đây, họ ngay lập tức cảm thấy có một mối liên kết.)

  • Even though được sử dụng trong mệnh đề tương phản để nhấn mạnh sự trái ngược của hai ý và không diễn tả nguyên nhân hoặc kết quả. Vì vậy, không thể sử dụng cấu trúc even though để diễn tả một mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề.

→ Ví dụ: ❌ Sai: Even though I practiced every day, I didn't improve my skills. 

                ✅ Đúng: I practiced every day, but I didn't improve my skills. (Tôi luyện tập mỗi ngày, nhưng tôi không cải thiện được kỹ năng của mình.)

3. Cấu trúc even when

a. Khái niệm

Cấu trúc "even when" có nghĩa là "ngay cả khi". Nó được dùng để nhấn mạnh một sự việc xảy ra dù có điều gì đó không mong đợi xảy ra, hoặc có những điều kiện phức tạp khác.

→ Ví dụ: Even when he's tired, he never skips his morning jog. (Ngay cả khi anh ấy mệt mỏi, anh ấy vẫn không bao giờ bỏ qua việc chạy bộ buổi sáng.)

b. Cấu trúc even when

Cấu trúc:

Even when + S + V

S +V, even when S + V

→ Ví dụ: He always finds time to read, even when his schedule is packed. (Anh ấy luôn tìm thời gian để đọc sách, ngay cả khi lịch trình của anh ấy rất bận rộn.)

4. Cấu trúc even so

a. Khái niệm

Cụm từ "even so" được sử dụng với ý nghĩa "tuy thế", "dù vậy"

→ Ví dụ: The book was difficult to read. Even so, she finished it in two days. (Cuốn sách khó đọc. Dù vậy, cô ấy đã hoàn thành nó trong hai ngày.)

b. Cấu trúc và cách dùng even so

Mệnh đề sau cụm từ "even so" đề cập đến một sự thật hoặc thực tế, giống như "even though", nhưng kết quả lại là một điều gì đó bất ngờ hoặc không ngờ tới. Chúng ta thường sử dụng "even so" để nhấn mạnh, giống như các từ “but” hoặc “however”.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng trong một câu duy nhất có hai vế, "even so" cần có “but” hoặc một từ nối khác để kết nối với mệnh đề thứ hai.
  • Không dùng "even so" trong một mệnh đề phụ thuộc; để bắt đầu một mệnh đề mới, bạn cần sử dụng một từ nối khác.
  • Nếu tách thành hai câu riêng lẻ, sau "even so" cần có dấu phẩy để bắt đầu mệnh đề mới.

→ Ví dụ: The recipe was complicated, but even so, the dish turned out delicious. (Công thức nấu ăn rất phức tạp, tuy vậy, món ăn vẫn rất ngon.)

5. Cấu trúc not even

a. Khái niệm

“Not even” có nghĩa là "thậm chí không" và được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó vượt quá một giới hạn cực hạn và không như dự đoán hay mong đợi.

→ Ví dụ: They didn't invite anyone to the party, not even their closest friends. (Họ đã không mời bất cứ ai đến bữa tiệc, thậm chí là những người bạn thân nhất của họ.)

b. Cấu trúc not even

Cấu trúc:

not even + danh từ / tính từ / động từ (nguyên thể) / mệnh đề

→ Ví dụ: Not even the rain could dampen their spirits. (Ngay cả mưa cũng không thể làm giảm tinh thần của họ.)

IV. Bài tập cấu trúc even

Bài 1: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu sau, sử dụng cấu trúc 'even if, even though, even so, even when, not even':

  1. ______ she had studied all night, she couldn't pass the exam.
    • Even though
    • Even if
    • Even so
  2. He decided to go for a run ______ it was snowing heavily outside.
    • Even though
    • Even if
    • Even when
  3. She doesn't like chocolate, ______ a small piece.
    • Even so
    • Not even
    • Even if
  4. ______ he's tired, he always makes time for his family.
    • Even if
    • Even though
    • Even when
  5. ______ they had warned him, he still went ahead with his plan.
    • Even if
    • Even though
    • Not even
  6. She won't forgive him, ______ he apologizes sincerely.
    • Even though
    • Even when
    • Not even
  7. He can't swim, ______ it's a crucial skill for the job.
    • Even if
    • Even though
    • Even when
  8. ______ she arrived early, the event was already over.
    • Even when
    • Not even
    • Even though

Đáp án

  1. Even though
  2. Even though
  3. Not even
  4. Even when
  5. Even though
  6. Even if
  7. Even though
  8. Even though

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cấu trúc "even if, even though, even so, not even" thích hợp:

  1. She studied hard for the exam, __________ she didn't pass.
  2. __________ he had practiced for hours, he couldn't perform well in the competition.
  3. John decided to go to the party, __________ he was feeling unwell.
  4. __________ she tried her best, she couldn't convince him to change his mind.
  5. I searched everywhere, but __________ a single clue could be found.
  6. __________ it rains tomorrow, we will still go hiking.
  7. He's a very talented singer, but __________ he gets nervous during performances.
  8. __________ I warned him about the danger, he insisted on going alone.
  9. __________ he had a lot of experience, he found the new job challenging.
  10. She didn't speak Spanish, but __________ she tried to communicate with the locals.

Đáp án

  1. She studied hard for the exam, but even so she didn't pass.
  2. Even though he had practiced for hours, he couldn't perform well in the competition.
  3. John decided to go to the party, even though he was feeling unwell.
  4. Even if she tried her best, she couldn't convince him to change his mind.
  5. I searched everywhere, but not even a single clue could be found.
  6. Even if it rains tomorrow, we will still go hiking.
  7. He's a very talented singer, but even so he gets nervous during performances.
  8. Even though I warned him about the danger, he insisted on going alone.
  9. Even though he had a lot of experience, he found the new job challenging.
  10. She didn't speak Spanish, but even so she tried to communicate with the locals..

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng rằng bạn đã hiểu được cấu trúc của "Even" qua bài viết này. Để cập nhật các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, hãy thường xuyên truy cập STUDY4 nhé!