cấu trúc câu giả định cách dùng công thức

Bạn đang muốn tìm hiểu về câu giả định nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn cũng muốn tìm kiếm các bài tập về câu giả định để vận dụng những kiến thức đã học? Hãy cùng khám phá nhé!

Câu giả định là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng đối với những người muốn học tiếng Anh. Tuy nhiên, để hiểu rõ và vận dụng câu giả định một cách thành thạo, chúng ta cần nắm rõ định nghĩa, cấu trúc và nguyên tắc câu giả định. Vậy nên, trong bài viết này, STUDY4 sẽ chuẩn bị cho bạn những kiến thức từ A - Z về câu giả định. Hãy cùng STUDY4 khám phá nhé!

I. Câu giả định là gì?

Câu giả định (Subjunctive) là dạng câu cầu khiến dùng để diễn tả mong muốn hoặc ước muốn của người nói về một tình huống cụ thể nào đó. Câu giả định mang tính chất cầu khiến, không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh

→  Ví dụ: It's necessary that he submit his assignment today.

II. Một số cấu trúc câu giả định

1. Câu giả định với Would rather that

1.1. Cấu trúc câu giả định với would rather that diễn tả sự việc ở hiện tại

  • Mục đích: mang ý nghĩa của giả định hiện tại cũng và mong muốn sự việc xảy ra ở tương lại. Là loại câu nói trong đó người thứ nhất muốn người thứ hai làm việc gì, nhưng người thứ hai sẽ quyết định có làm việc này hay không. 
  • Trong trường hợp này, động từ ở mệnh đề sau that để ở dạng nguyên thể bỏ to. Nếu muốn thành lập thể phủ định, người dùng cần đặt not trước nguyên thể bỏ to.

👉Cấu trúc: S1 + would rather (that) + S2 + [verb in simple form]

→  Ví dụ: I would rather that he pick me up tomorrow.

      She would rather her daughter not go home late.

công thức cấu trúc would rather

1.2. Cấu trúc câu giả định với would rather that diễn tả sự việc đối lập với hiện tại

  • Mục đích: mang ý nghĩa quá khứ giả định nhưng mong muốn sự việc diễn ra ở hiện tại. Trong tất cả các ngôi trong tiếng Anh ở dạng câu giả định, động từ “to be” phải được chia thành “were”.

👉Cấu trúc: 

(+) :  S1 + would rather (that) + S2 + V(PI)/ed

                  (-) : S1 + would rather (that) + S2 + didn’t + V

Ví dụ: Hendrew would rather that his girlfriend worked in his company. (= His girlfriend does not work in the same company) 

     Lan would rather that her brother didn’t study abroad for 5 years. 

cấu trúc would rather that

1.3. Cấu trúc câu giả định với would rather that diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

  • Mục đích: thể hiện mong muốn hoặc sự tiếc nuối vì một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

👉Cấu trúc: S1 + would rather (that) + S2 + had (not) + V(PI)/ed

Ví dụ: Hendry would rather that Maria had gone to school yesterday. (= Maria did not go to school yesterday) 

     She would rather that he had told her the truth from the beginning.

cấu trúc would rather had not

2. Câu giả định với động từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, người dùng có thể nhận biết công thức câu giả định qua một số động từ như sau: 

(to) advise: khuyên nhủ

(to) propose: đề xuất

(to) insist: khăng khăng

(to) suggest: gợi ý

(to) ask: yêu cầu

(to) recommend: đề nghị

(to) desire: mong ước

(to) urge: giục giã

(to) command: bắt buộc

(to) demand: yêu cầu

(to) request: yêu cầu

(to) move: điều khiển

👉Cấu trúc: S1 + động từ giả định + that S2 +V (bare/ inf) + O

Ví dụ: The doctor advised that she stop smoking.

     She recommended that we stay at home this afternoon.

cấu trúc động từ giả định

  • Chú ý: Nếu bỏ “that” đi S2 sẽ trở thành tân ngữ, động từ sẽ trở về dạng nguyên thể có “to”, câu sẽ mất đi ý nghĩa giả định và trở thành câu bình thường.

Ví dụ: I urge him to finish his project.

THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

3. Câu giả định với tính từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, người dùng có thể nhận biết công thức giả định qua một số tính từ như sau: 

advised: được khuyên

important: quan trọng

urgent: khẩn thiết

vital: sống còn, quan trọng

crucial: cốt yếu

essential: thiết yếu

desirable: đáng khao khát

best: tốt nhất

imperative: cấp bách

recommended: được đề xuất

obligatory: bắt buộc

suggested: được gợi ý

👉Cấu trúc: It + to be + tính từ giả định + that + S + V (bare/ inf) + O

Ví dụ: It is proposed that we hold the conference in Singapore.

     It is suggested that we do strenuous exercise regularly.

cấu trúc it is suggested

  • Chú ý: Trong một số tình huống nhất định, danh từ tương ứng với các tính từ ở trên có thể được sử dụng theo công thức câu giả định sau:

👉Cấu trúc: It + be + noun + that + S + [verb in simple form ]...

Ví dụ:    It is a recommendation from a doctor that the patient stop eating too much sweets.

4. Câu giả định với It is time

  • Mục đích: diễn tả tính cấp thiết của một hành động hoặc sự việc nào đó phải được thực hiện ngay tại thời điểm nói.

           👉Cấu trúc: It’s time + (for sb) + to + V-inf  

(đã đến lúc phải làm gì, thời gian vừa vặn)

Ví dụ:     It is time for me to get to the airport (just in time).

cấu trúc it is time to do something

   👉Cấu trúc:

                                        It is time

                                        It is high time     + S + V(PI)/ed

                                        It is about time

                              (đã đến lúc – giả định thời gian đến trễ một chút)

Ví dụ:   It’s high time Mai left for the airport. (it is a little bit late)

5. Câu giả định với Wish

Đây cũng là một trong những cấu trúc thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Có ba loại câu giả định mong ước: hiện tại, tương lai và quá khứ.

5.1. Wish ở hiện tại

  • Mục đích: mong ước một điều gì đó không có thật hoặc giả định một điều trái ngược với thực tế ở hiện tại. Trong câu ước, were được sử dụng thay cho was trong các tình huống trang trọng. 
  • Ngoài ra, chúng ta có thể thay "I wish" bằng "If only" để nói về điều ước của bản thân.

    👉Cấu trúc: 

                                  (+) :  S+ wish(es) + S + V(PI)/ed

                                  (-) : S + wish(es) + (that) + S + didn’t + V

If only + (that) + S + (not) + V-ed

Ví dụ: She wishes she were a rich person. 

     I wish I knew his address.

cách dùng cấu trúc wish

5.2. Wish ở quá khứ

  • Mục đích: thể hiện mong ước, nuối tiếc về một việc không có thật trong quá khứ hoặc giả định điều gì đó xảy ra trái ngược với quá khứ.

   👉Cấu trúc: 

                                  (+) :  S + wish(es) + (that) + S + had + V3

                                  (-) : S + wish(es) + (that) + S + had not + V3

If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ: She wishes that she had studied harder at school. (= She didn’t study hard at school, and now she’s sorry about it).

     Tom wishes that he hadn’t eaten so much yesterday! (= But Tom ate a lot yesterday. Now he thinks it wasn’t a good idea).

cấu trúc I wish

5.3. Wish ở tương lai

  • Mục đích: thể hiện mong ước một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai. 

  👉Cấu trúc: 

                                  (+) :  S + wish(es) + (that) + S + would/could + V 

                                  (-) :  S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V

If only + S + would/could + (not) + V

Ví dụ: She wishes we could attend her wedding next week.

     I wish that Bobby wouldn’t be busy tomorrow.

6. Câu giả định dùng với một số trường hợp khác

6.1. Câu giả định thường dùng trong một số trường hợp cảm thán, thường bao hàm các thế lực siêu nhiên

Ví dụ:   God save my family! 

        God be with you! = Goodbye 

        Curse this frog!

6.2. Câu giả định thường dùng với một số thành ngữ

👉Come what may (dù có chuyện gì đi nữa)

Ví dụ:     I will support you, come what may

👉If need be (nếu cần)

Ví dụ:    If need be we can help you.

👉If this be (giả định từ phía người nói nhưng không thật chắc chắn lắm về khả năng)

Ví dụ:   If this be the case, we should reconsider our strategy

III. Bài tập câu giả định

Exercise 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. (Hãy lựa chọn đáp án A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.)

Question 1: I enjoyed the movie very much. I wish I______the book from which it was made.

  1. have read    B. had read      C. should have read        D. am reading

Question 2: The manager demanded that the employees ___________ (to work) harder to meet the deadline.

  1. work                  B. has worked     C. worked                    D. had worked

Question 3: A: “What will you do during winter vacation?”

                    B: “I don’t know, but it’s about time______something.”

  1. I decided     B. I’ll decide      C. I’d decided    D. I’m deciding

Question 4: His doctor suggested that he______ a short trip abroad.

  1. will take              B. would take               C. take               D. took

Question 5: Son _________ (say) that it’s high time _________ (buy) a new TV.

  1. said/bought        B. says/ to buy       C. says/ bought        D. said/to buy

Question 6: The law requires that everyone______his car checked at least once a month.

  1. has                     B. have                     C. had                D. will have

Question 7: It is desirable that the hotel manager______to call the maintenance staff every 6 months to clean up the air conditioners.

  1. remembers      B. will remember   C. must remember    D. remember

Question 8:  I wish another more effective teaching method______used.

  1. is        B. was           C. were              D. has been

Question 9: I don't understand this point of grammar. I wish I______it better.

  1. understood          B. would understand       C. had understood        D. understand

Question 10: I would rather you ____ home now.

  1. go              B. had gone                 C. would go             D. went

Đáp án: 

  1. B
  2. A
  3. A
  4. C
  5. D
  6. B
  7. D
  8. C
  9. A
  10. D

Exercise 2: Rewrite the following sentences (Viết lại câu sử dụng câu giả định.)

Question 1: Please don’t tell anyone about it.

=> I’d rather you_______________________________________________

Question 2: The headmaster insists on every schoolgirl wearing Ao Dai every Monday.

=> The headmaster insists that ___________________________________

Question 3: “Why don’t you ask her yourself?”

=> My friend suggests that_______________________________________

Question 4: She urged her husband to apply for the post in the government.

=> She urged that her husband____________________________________

Question 5: They insisted on my coming early.

=> They insisted that____________________________________________

Question 6: An accountant has to master computer science.

=> It is necessary that___________________________________________

Question 7: It is time for us to leave now.

=> It’s time we_______________________________________________

Đáp án:

  1. I would rather you didn’t tell anyone about it
  2. The headmaster insists that every schoolgirl war Ao Dai every Monday.
  3. My friend suggests that I ask her for myself.
  4.  She urged that her husband apply for the post in the government.
  5.  They insisted that I come early.
  6. It is necessary that an accountant master computer science.
  7. It’s time we left now.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc câu giả định và các bài tập câu giả định trong Tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Mong rằng bạn đã hiểu rõ về chủ đề ngữ pháp câu giả định qua bài viết của STUDY4.

Tham khảo các khóa học tiếng Anh tại STUDY4 và tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của STUDY4 để nhận thêm các bài học, bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả.

Hẹn gặp lại các bạn ở các chủ đề tiếng Anh tiếp theo!

THAM KHẢO CÁC KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI