Khi nào dùng Was và Were trong tiếng Anh?

Đối với những người mới học tiếng Anh, việc chia động từ ở thì quá khứ đôi khi sẽ gây bối rối, đặc biệt là với những động từ bất quy tắc. Một trong những động từ bất quy tắc khi chia ở thì quá khứ là động từ "to be": "was" và "were". Vậy khi nào dùng was và were, và chúng đi với các chủ ngữ nào? Hãy cùng tìm hiểu với STUDY4 nhé!

I. Was were là gì?

"Was" và "were" là hai dạng quá khứ của các động từ "am", "is", và "are" và thường đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định và phủ định. Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, câu bị động, câu điều kiện, hay câu điều ước là một số ví dụ về cách chúng được sử dụng. Chúng có vai trò liên kết các thành phần của câu lại với nhau.

→ Ví dụ: The children were building a sandcastle when the tide came in. (Những đứa trẻ đang xây lâu đài cát thì thủy triều dâng.)

Was were là gì?

II. Khi nào dùng was? Khi nào dùng were?

Chủ ngữ

Was (Wasn’t)

Were (Weren’t)

Ví dụ

I

 

I was mesmerized by the beauty of the sunset. (Tôi đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)

You

 

You were all great helpers during the charity event. (Các bạn đã là những người giúp đỡ tuyệt vời trong sự kiện từ thiện.)

We

 

We were thrilled to hear the good news. (Chúng tôi đã rất vui mừng khi nghe tin tốt.)

They

 

They were pioneers in the field of biotechnology. (Họ đã là những người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ sinh học.)

He

 

His invention was ahead of their time and revolutionized the industry. (Phát minh của anh ấy vượt xa thời đại của họ và cách mạng hóa ngành công nghiệp.)

She

 

She was a talented musician, playing the violin since she was a child. (Cô ấy là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng, chơi đàn violin từ khi còn nhỏ.)

It

 

It was their resilience and unity during the crisis that brought the community together. (Đó là sự kiên cường và đoàn kết của họ trong thời khắc khó khăn đã đưa cộng đồng lại gần nhau.)

Từ bảng kiến thức trên, chúng ta thấy rằng:

  • Động từ tobe “was” sẽ đi với các chủ ngữ là ngôi thứ nhất số it (I), ngôi thứ ba số ít (he/she/it) , danh từ số ít (apple, chair) và tên riêng (Anna, Peter). Cụ thể:

Thể khẳng định của "was": I/He/She/It + was

Thể phủ định của "was": I/He/She/It + was not (was not có thể được viết tắt là wasn’t)

Thể nghi vấn của "was": Was I/She/He/It…?

Câu trả lời: Yes, S + were / No, S + weren’t

  • Động từ "tobe" “were” sẽ đi với các chủ ngữ ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều (you/we/they) và danh từ số nhiều (apples, chairs). Cụ thể:

Thể khẳng định của "were": You/They/We + were

Thể phủ định của "were": You/They/We + were not (were not có thể được viết tắt là weren’t)

Thể nghi vấn của "were": Were You/They/We…?

Câu trả lời: Yes, S + were / No, S + weren’t

III. Sau was were là gì?

Sau was were là gì?

Sau was were là gì?

Cấu trúc 1:

Was/were + Danh từ/ Tính từ/ Địa điểm

Sau "was" hoặc "were" có thể là một danh từ (noun), tính từ (adjective), hoặc một từ chỉ địa điểm.

→ Ví dụ: The books were on the shelves in alphabetical order. (Những cuốn sách đã được xếp trên kệ theo thứ tự chữ cái.)

Cấu trúc 2:

Was/were + V-ing.

Trong trường hợp này, sau "was" hoặc "were" có thể là một động từ có đuôi "-ing", có thể gọi là danh động từ (gerund).

→ Ví dụ: The baby was sleeping peacefully in her crib when I checked on her. (Đứa bé đang ngủ ngon lành trong cũi khi tôi kiểm tra lại.)

Cấu trúc 3:

Was/were + V-p2

Trong trường hợp này, "was" hoặc "were" là các quá khứ phân từ past participle.

→ Ví dụ: The cookies were baked fresh this morning. (Những chiếc bánh quy đã được nướng mới vào sáng nay.)

Cấu trúc 4:

Was/were + being + V-p2

Trong trường hợp này, từ "was" hoặc "were" được sử dụng để chỉ chủ ngữ của câu đang ở thể bị động. 

→ Ví dụ: It was being in the midst of nature that I felt most alive.  (Đó là khi ở giữa thiên nhiên mà tôi cảm thấy sống động nhất.)

IV. Cách dùng Was Were trong tiếng Anh

Cách dùng Was Were trong tiếng Anh

Cách dùng Was Were trong tiếng Anh

Các trường hợp được sử dụng của was và were có thể được tìm thấy trong phần định nghĩa. Vì vậy, STUDY4 giúp bạn hiểu khi nào sử dụng was và were và cách dùng chúng ra sao ở đây. Sau đây là những ví dụ về cách sử dụng was và were:

1. Was và Were dùng trong thì Quá khứ đơn

Cấu trúc: 

S + was/were + noun/adj

Đây là cấu trúc được sử dụng để miêu tả trạng thái, tình huống, hoặc tính chất của chủ ngữ trong quá khứ.

→ Ví dụ: She was the CEO of the company for over a decade. (Cô ấy đã là giám đốc điều hành của công ty suốt hơn một thập kỷ.)

2. Was và Were dùng trong thì Quá khứ tiếp diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn (past continuous), was và were được sử dụng như trợ động từ đứng trước động từ chính - V-ing. Điều này để miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc để diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị một hành động khác xen vào.

Cấu trúc:

 S + Was/were + V-ing

Trong trường hợp này, was/were là động từ đuôi -ing và có thể được coi là danh động từ (gerund) để mô tả sự việc trong quá khứ.

→ Ví dụ: They were swimming in the lake while their parents were setting up the picnic area. (Họ đang bơi trong hồ trong khi bố mẹ của họ đang dựng khu vực dã ngoại.)

3. Was và Were trong câu bị động

  • Was và were được sử dụng trong câu bị động ở thì quá khứ đơn. Trên thực tế, trong câu bị động, was và were được dùng để hình thành dạng bị động của động từ chính. Điều này giúp mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong đó chủ ngữ của câu là đối tượng chịu tác động của hành động đó.

Cấu trúc câu bị động ở thì quá khứ đơn:  

S + was/were + V- ed/p3 … (by …)

→ Ví dụ:  The problem was solved by the IT department within an hour. (Vấn đề đã được giải quyết bởi bộ phận Công nghệ thông tin trong vòng một giờ.)

  • Was và were cũng được sử dụng trong câu bị động ở thì quá khứ tiếp diễn. Trong trường hợp này, "Was" và "were" cũng được sử dụng như một trợ động từ. Chúng được dùng để miêu tả một chủ thể đang bị tác động bởi một sự kiện hoặc hành động vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc khi chủ thể đang bị tác động thì có một hành động khác xen vào.

Cấu trúc câu bị động ở thì quá khứ tiếp diễn:

S + was/were + being + V-ed/p3 … (by …)

→ Ví dụ: The old paintings were being restored by a team of experts in the art gallery last year. (Những bức tranh cổ đang được phục hồi bởi một nhóm các chuyên gia tại viện bảo tàng nghệ thuật vào năm ngoái.)

4. Was và Were dùng trong câu điều kiện loại 2 

Khi mệnh đề "If" của câu điều kiện loại 2 mô tả một sự việc trái thực tế ở hiện tại, động từ và "be" luôn được chia ở. Điều kiện "was" không được sử dụng trong các dạng quá khứ tiếp diễn hoặc câu bị động đã đề cập ở trên. Thay vào đó, từ "đã" được sử dụng trong những trường hợp sau:

a. "Were" kết hợp với "if" được dùng trong câu điều kiện loại hai khi sử dụng động từ "tobe". Điều này có nghĩa là nếu chủ ngữ là gì, như thế nào, ở đâu thì...

(If + S + were (not) + N/Adj + … )

→ Ví dụ: If she were taller, she could reach the top shelf easily. (Nếu cô ấy cao hơn, cô ấy có thể dễ dàng chạm tới kệ trên cùng.)

b. Ngoài ra, Were sẽ được đảo lên đầu câu trong hai cấu trúc đảo ngữ: động từ thường và động từ tobe trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại hai.

Cấu trúc với động từ tobe:

Were + S + N/Adj + …

→ Ví dụ: Were he the CEO, he would have the final say in this matter. (Nếu anh ấy là CEO, anh ấy sẽ có quyết định cuối cùng trong vấn đề này.)

Cấu trúc với động từ thường:

Were + S + to-V + …

→ Ví dụ: Were it to rain tomorrow, the event would be moved indoors. (Nếu mà ngày mai mưa, sự kiện sẽ được chuyển vào trong nhà.)

5. Was và Were dùng trong câu giả định

Ngoài việc được sử dụng trong câu điều kiện, "was" và "were" cũng có thể được sử dụng trong câu điều ước hiện tại. Tuy nhiên, "were" được ưa chuộng hơn để tạo ra một phát biểu trang trọng (mặc dù "was" vẫn có thể được dùng). Trong câu điều ước hiện tại, "were" thường được sử dụng kết hợp với "wish" để biểu thị ước muốn trở thành điều gì đó, ước muốn là gì đó, hoặc ước muốn ở đâu đó. 

S1 + wish + S2 + were + … 

If only + S + were + …

→ Ví dụ: I wish I were as talented as him in playing the piano. (Tôi ước mình có tài như anh ấy trong việc chơi đàn piano.)

V. I đi với was hay were?

I đi với was hay were?

I đi với was hay were?

Trong hầu hết các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, “I” thường đi kèm với was. Nhưng "I" sẽ đi với were trong một số tình huống. Câu điều kiện loại 2 và câu ước loại 2 thường có các trường hợp này.

Câu điều kiện loại 2: If + S + Were/Ved/V2, S + Would/Could….

→ Ví dụ: If I were in charge, I would make some changes to the company policies. (Nếu tôi đứng đầu, tôi sẽ thay đổi một số chính sách của công ty.)

Câu ước loại 2: S+ wish(es) + S + Were/Ved/V2…

→ Ví dụ: We wish we were closer to our grandparents so we could visit them more often. (Chúng tôi ước chúng tôi gần gũi hơn với ông bà để có thể thăm họ thường xuyên hơn.)

VI. Phân biệt was và were

 

Was

Were

Giống nhau

Là động từ "tobe", nó được sử dụng trong cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, cũng như trong câu bị động.

Khác nhau

Các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, ngôi thứ nhất số ít, danh từ số ít và tên riêng đều được sử dụng Was.

→ Ví dụ: The old house was renovated last year and now looks brand new. (Ngôi nhà cũ đã được sửa chữa vào năm ngoái và bây giờ trông như mới.)

Các chủ ngữ thứ ba số nhiều, chủ ngữ ngôi thứ hai và chủ ngữ danh từ số nhiều đều có sử dụng were.

→ Ví dụ: The Beatles were one of the most influential bands in music history. (Ban nhạc Beatles là một trong những ban nhạc có ảnh hưởng nhất trong lịch sử âm nhạc.)

VII. Bài tập phân biệt was và were

Bài 1: Điền Was hoặc Were vào các câu sau sao cho phù hợp

  1. The concert ___ amazing. Everyone in the audience ___ singing along.
  2. The movie ___ really scary. We ___ all scared during the climax.
  3. The toys in the store ___ colorful. The children ___ excited to play with them.
  4. The mountains ___ covered in snow. We ___ skiing all day.
  5. The traffic ___ terrible yesterday. We ___ stuck for hours.
  6. The cookies ___ delicious. They ___ gone in minutes.
  7. The students ___ well-prepared for the exam. They ___ studying hard all week.
  8. The presentation ___ informative. The audience ___ engaged throughout.
  9. The party last night ___ a lot of fun. Everyone ___ dancing and laughing.
  10. The new restaurant in town ___ very crowded. People ___ waiting outside for a table.

Đáp án:

  1. The concert was amazing. Everyone in the audience was singing along.
  2. The movie was really scary. We were all scared during the climax.
  3. The toys in the store were colorful. The children were excited to play with them.
  4. The mountains were covered in snow. We were skiing all day.
  5. The traffic was terrible yesterday. We were stuck for hours.
  6. The cookies were delicious. They were gone in minutes.
  7. The students were well-prepared for the exam. They were studying hard all week.
  8. The presentation was informative. The audience was engaged throughout.
  9. The party last night was a lot of fun. Everyone was dancing and laughing.
  10. The new restaurant in town was very crowded. People were waiting outside for a table.

Bài 2: Sử dụng câu ước loại 2 để viết lại các câu sau:

  1. She didn't study, so she failed the test.
  2. They didn't arrive on time, so they missed the beginning of the movie.
  3. He didn't listen to my advice, so he made a big mistake.
  4. I didn't bring my laptop, so I couldn't work on the project.
  5. We didn't book tickets in advance, so we couldn't attend the concert.
  6. She didn't practice enough, so she didn't win the competition.
  7. They didn't follow the instructions, so they got lost in the city.
  8. He didn't exercise regularly, so he gained weight.
  9. I didn't take my umbrella, so I got soaked in the rain.
  10. We didn't pack warm clothes, so we felt cold during the trip.

Đáp án

  1. If she had studied, she wouldn't have failed the test.
  2. If they had arrived on time, they wouldn't have missed the beginning of the movie.
  3. If he had listened to my advice, he wouldn't have made a big mistake.
  4. If I had brought my laptop, I could have worked on the project.
  5. If we had booked tickets in advance, we could have attended the concert.
  6. If she had practiced enough, she would have won the competition.
  7. If they had followed the instructions, they wouldn't have gotten lost in the city.
  8. If he had exercised regularly, he wouldn't have gained weight.
  9. If I had taken my umbrella, I wouldn't have gotten soaked in the rain.
  10. If we had packed warm clothes, we wouldn't have felt cold during the trip.

Lời kết

Trên đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả những thông tin chi tiết cần thiết để giải quyết câu hỏi khi nào sử dụng was were cùng cấu trúc và cách áp dụng nó đúng cách. Tìm hiểu thêm về từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh trên trang web của lớp học STUDY4.

Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn học tập. Đăng ký ngay các khóa học của STUDY4 để nhận được những kiến thức cơ bản và thông dụng nếu bạn gặp khó khăn khi bắt đầu học tiếng Anh.